Năng lực là một khái niệm rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như tuyển dụng, giáo dục và phát triển cá nhân. Năng lực được hiểu đơn giản là khả năng thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Năng lực có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng và tính cách.
Mục lục bài viết
1. Năng lực tiếng Anh là gì?
Năng lực tiếng Anh là competency (n) với các từ đồng nghĩa: ability; aptitude; efficiency; talent; caliber; capacity, facutly
Năng lực được định nghĩa theo tiếng Anh là: Competency is the totality of factors and attributes of professional qualifications that enable a person in the transportation industry to apply their own knowledge, skills, and understanding to solve problems. Competence includes the ability to perform work effectively and at high quality, obtained through training and practical experiences. Those who possess competence are respected, have more job opportunities, and higher salaries. Competence is not solely based on knowledge and skills, but also the ability to meet complex requirements by mobilizing psychological resources, including skills and attitudes, in a particular situation.
Tạm dịch:
Năng lực là tổng thể các yếu tố, đặc điểm chuyên môn của một người trong ngành vận tải, cho phép họ áp dụng kiến thức, kỹ năng và sự hiểu biết của mình để giải quyết vấn đề. Năng lực bao gồm khả năng thực hiện công việc hiệu quả và chất lượng cao sau quá trình đào tạo và tích lũy kinh nghiệm. Một người có năng lực sẽ được tôn trọng và tạo cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn so với những người khác. Năng lực không chỉ là kiến thức và kỹ năng, mà còn bao gồm khả năng đáp ứng yêu cầu phức tạp dựa trên sự kích hoạt tài nguyên tâm lý bao gồm kỹ năng và thái độ trong một tình huống cụ thể.
2. Ví dụ về cụm từ năng lực trong tiếng Anh:
Để hiểu và nhớ từ vựng “năng lực” trong Tiếng Anh tốt hơn, học sinh nên áp dụng thực tế. Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “Competency” trong câu Tiếng Anh để giúp học sinh nhớ và sử dụng linh hoạt hơn.
Ví dụ 1
Competency is a vital aspect of an individual’s professional career. It encompasses a range of factors and attributes, including their qualifications, expertise, knowledge, and skills, and how they apply these to solve specific tasks assigned to them. In doing so, they aim to achieve optimal efficiency while minimizing the use of time and materials. Whether it is in the workplace or in other areas of life, being competent is essential for success, and it requires continuous learning and development. By honing one’s abilities and staying up-to-date with the latest trends and technologies, one can build on their existing competencies and become an even more valuable asset to their organization. Thus, the pursuit of competency is a lifelong journey that should be embraced and celebrated.
Năng lực chuyên môn là một khía cạnh quan trọng trong sự nghiệp chuyên nghiệp của một cá nhân. Nó bao gồm một loạt các yếu tố và đặc điểm, bao gồm trình độ, chuyên môn, kiến thức và kỹ năng của họ và cách họ áp dụng chúng để giải quyết các nhiệm vụ cụ thể được giao cho họ. Nhằm đạt được hiệu quả tối ưu trong việc sử dụng thời gian và vật liệu. Dù ở nơi làm việc hay trong các lĩnh vực khác trong cuộc sống, việc có năng lực chuyên môn là rất quan trọng để đạt được thành công và yêu cầu sự học tập và phát triển liên tục. Bằng cách hoàn thiện khả năng của mình và cập nhật xu hướng và công nghệ mới nhất, một người có thể xây dựng trên các năng lực hiện có của họ và trở thành một tài sản quý giá hơn cho tổ chức của họ. Do đó, việc theo đuổi năng lực chuyên môn là một hành trình suốt đời mà nên được đón nhận và tôn vinh.
Ví dụ 2
I have always been impressed by Mai’s exceptional competency. She consistently demonstrates herself to be a brilliant and intelligent leader, capable of handling even the most complex of issues with ease. Her ability to think outside the box and come up with innovative solutions is truly remarkable. In my experience working with her, I have observed that she is always able to identify the root cause of a problem and determine the most effective course of action to resolve it. Overall, Mai is an invaluable member of any team and I have no doubt that she will continue to excel in all endeavors.
Tôi luôn ấn tượng với năng lực đặc biệt của Mai. Cô ấy luôn cho thấy mình là một nhà lãnh đạo thông minh và tài năng, có khả năng xử lý các vấn đề phức tạp nhất một cách dễ dàng. Khả năng suy nghĩ sáng tạo và đưa ra các giải pháp mới mẻ của cô ấy thật đáng kinh ngạc. Trên thực tế, trong quá trình làm việc với cô ấy, tôi đã quan sát thấy rằng cô ấy luôn có thể xác định được nguyên nhân của một vấn đề và tìm ra cách tiếp cận hiệu quả nhất để giải quyết nó. Tổng thể, Mai là một thành viên vô cùng quý giá của bất kỳ đội ngũ nào và tôi không nghi ngờ rằng cô ấy sẽ tiếp tục xuất sắc trong mọi nỗ lực.
Ví dụ 3
Despite her admirable work ethic, it seems that she was not suited to become a teacher due to her lack of knowledge and skills. Perhaps with further education and training, she could improve in these areas and pursue her dream of teaching. It is important to recognize that not everyone is naturally gifted in certain fields, but with dedication and effort, anyone can improve and succeed. In the meantime, she may want to explore other career paths that align with her strengths and interests.
Dù có đạo đức lao động đáng ngưỡng mộ, nhưng có vẻ như cô ấy không phù hợp để trở thành một giáo viên do thiếu kiến thức và kỹ năng. Có lẽ nếu được tiếp tục học hành và được đào tạo thêm, cô ấy có thể cải thiện và tiếp tục theo đuổi giấc mơ của mình là trở thành một giáo viên. Quan trọng là nhận ra rằng không phải ai cũng có tài năng tự nhiên trong một số lĩnh vực nhất định, nhưng với nỗ lực và cố gắng, bất cứ ai cũng có thể cải thiện và thành công. Trong khi chờ đợi, cô ấy có thể muốn khám phá các lĩnh vực nghề nghiệp khác phù hợp với sở thích và sở trường của mình.
Ví dụ 4
It’s important to be mindful of how you’re spending your time, especially if you’re looking to improve your skills and knowledge. Rather than wasting your time on activities that won’t benefit you in the long run, consider redirecting your focus towards studying and learning new things. This could include taking online courses, attending workshops, or even exploring new hobbies that can help you develop your skills and interests.
Quan trọng là phải chú ý đến cách bạn sử dụng thời gian, đặc biệt nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng và kiến thức của mình. Thay vì lãng phí thời gian vào các hoạt động không có lợi cho bạn trong tương lai, hãy cân nhắc tập trung vào việc học và học hỏi những điều mới. Điều này có thể bao gồm việc học các khóa học trực tuyến, tham gia các hội thảo hoặc thậm chí khám phá các sở thích mới có thể giúp bạn phát triển kỹ năng và sở thích của mình.
Ví dụ 5
By prioritizing your education and investing in yourself, you’ll be able to build upon your existing competencies and become a more well-rounded individual. This can not only benefit you professionally, but also personally, as you develop new interests and passions. Additionally, by staying up-to-date on industry trends and expanding your knowledge base, you’ll be better equipped to tackle new challenges and opportunities in your career.
Bằng cách ưu tiên giáo dục của mình và đầu tư vào bản thân, bạn sẽ có thể xây dựng trên năng lực hiện có của mình và trở thành một cá nhân toàn diện hơn. Điều này không chỉ có lợi cho bạn trong lĩnh vực chuyên môn mà còn ở mặt cá nhân, khi bạn phát triển thêm những sở thích và niềm đam mê mới. Ngoài ra, bằng cách cập nhật các xu hướng trong ngành và mở rộng cơ sở kiến thức của mình, bạn sẽ trang bị tốt hơn để đối mặt với những thách thức và cơ hội mới trong sự nghiệp của mình.
3. Một số cụm từ tiếng Anh có liên quan:
3.1. Các cụm từ có chứa “Competency”:
Kỳ thi đánh giá năng lực: Competency test
Hồ sơ năng lực: Competency profile
Mức độ của năng lực: Levels of competency
Đánh giá năng lực nhân viên: Employee competency assessment
Vừa đủ sống: To have a bare competency
Thuộc về thẩm quyền của một tòa án: To be within the competency of a court
3.2. Một số từ đồng nghĩa với “Competency”:
Capacity /kə’pæsiti/: năng lực, khả năng, khả năng tiếp thu, sức chứa
Capability /keipə’biliti/: năng lực, tiềm năng, khả năng
Faculty /’fækəlti/: khả năng, tính năng, tài năng
Ability /ә’biliti/: khả năng, năng lực, tố chất
3.3. Các từ ngữ liên quan khác:
Siêu năng lực – Super power (n)
Kỳ thi đánh giá năng lực – Competency test (n)
Khung năng lực – Competency framework (n)
Vai trò của năng lực – The role of capacity (n)
Trình độ chuyên môn – Qualification (n)
Hồ sơ năng lực – Capacity profile (n)
Năng lực nghề nghiệp – Professional capacity (n)
Năng lực pháp luật – Legal capacity (n)
Năng lực nhà thầu – Contractor capacity (n)
Đánh giá năng lực – Rated capacity (n)
Đánh giá năng lực nhân viên – Employee capacity assessment
Kỹ năng – Skill (n)
Kiến thức – Knowledge (n)
Các mức độ của năng lực – Levels of competency (n)
Năng lực công ty – Energy company (n)
Năng lực doanh nghiệp – Energy company (n)
Năng lực tổng hợp – General capacity (n)
Toàn tập từ điển năng lực – Complete dictionary capacity
Đánh giá năng lực doanh nghiệp trong kinh doanh – Enterprise capacity assessment in business