Miền Trung là một trong các khu vực của đất nước. Tuy nhiên, không phải ai cũng có những hiểu biết đối với khu vực này. Chính vì thế, trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ cung cấp tới quý bạn đọc những hiểu biết nhằm làm sáng tỏ câu hỏi: Miền Trung tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Miền Trung là gì?
Miền Trung hay Trung Bộ là một trong ba miền của Việt Nam cùng với Bắc và Nam. Ở miền trung có một số đồi núi ăn ra biển, chia cắt đồng bằng nhỏ hẹp. Khí hậu và phần lớn đất nước nói chung là khắc nghiệt hơn so với hai khu vực còn lại.
Miền Trung đang trong giai đoạn chuyển tiếp giữa Bắc và Nam, ngoài hai xứ Thanh – Nghệ, miền Trung chứng kiến quá trình Nam tiến của người Việt trong một quá trình diễn ra trên địa bàn vốn trước đây thuộc về Chăm Pa. Miền Trung cũng từng là nơi xảy ra xung đột quân sự và biên giới chia cắt Việt Nam trong một số giai đoạn lịch sử, chẳng hạn như Chiến tranh Trịnh-Nguyễn và Chiến tranh Việt Nam cũng nằm ở Miền Trung.
2. Miền Trung tiếng Anh là gì?
Miền Trung được dịch từ tiếng Anh là Central region.
Miền Trung được định nghĩa trong tiếng Anh là Central is one of the three regions of Vietnam, along with North and South. The central region has many hills and mountains that reach the sea and separate narrow plains. The climate and most of the country tend to be more extreme than the other two regions.
The Central region is in a transitional period between the North and the South, apart from the two countries of Thanh – Nghe, the Central region witnessed the progress of the Vietnamese people in the South in a process that took place in the area that formerly belonged to Champa. The Central region has also been the site of military and border conflicts that divided Vietnam in several historical periods, such as the Trinh-Nguyen War and the Vietnam War also located in the Central region.
3. Một số từ ngữ tiếng Anh liên quan đến Miền Trung:
‐ Bắc Trung Bộ: North Central
‐ Duyên hải Nam Trung Bộ: South Central Coast
‐ Tây Nguyên: Central Highlands
‐ Đông Nam Bộ: Southeast
‐ Đồng bằng sông Cửu Long: Mekong River Delta or Southwest
‐ Tây Bắc Bộ: Northwest
‐ Đông Bắc Bộ: Northeast
‐ Đồng bằng sông Hồng: Đồng bằng Sông Hồng.
‐ Miền Bắc Việt Nam: The Northern Vietnam
‐ Miền Trung Việt Nam: The Central of Vietnam/The Middle Vietnam
‐ Miền Nam Việt Nam: The Southern Vietnam.
4. Các ví dụ sử dụng từ Miền trung trong tiếng anh:
– Miền Trung Việt Nam hay còn gọi là Trung Bộ nằm ở giữa phần lãnh thổ và là một trong ba vùng chính của Việt Nam (gồm Bắc, Trung, Nam).
Central Vietnam also known as Middle Vietnam or The Middle, is located in the middle of the territory and is one of the three main regions of Vietnam (including North, Central and South).
– Miền Trung được gọi dưới nhiều tên khác nhau, như Trung phần (thời Việt Nam Cộng hòa), Trung Kỳ (vua Minh Mạng đặt tên cho miền Trung Việt Nam thời Pháp thuộc 1834) và An Nam (theo cách gọi của người Pháp) là một trong ba vùng địa lý của Việt Nam.
The Central region was called by many different names, such as Trung Phan (Central part of the Republic of Vietnam), Trung Ky (named by King Minh Mang to Central Vietnam during the French colonial period 1834) and Annam (as the French called it). is one of three geographical regions of Vietnam.
– Trải qua các quá trình lịch sử, miền Trung Việt Nam được coi là trạm trung chuyển, điểm dừng chân khi người Việt cổ di cư xuống phía Nam.
Through historical processes, Central Vietnam is considered a transit station, a stopover when the ancient Vietnamese migrated to the South.
– Bắc Trung Bộ là một trong những vùng của Việt Nam. Nó bao gồm 6 tỉnh: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế. Thời Nguyễn, vùng duyên hải Bắc Trung Bộ (trừ Thừa Thiên) được gọi là Hữu Trực Kỳ (vùng bên trái Thừa Thiên).
North Central is one of the regions of Vietnam. It includes 6 provinces: Thanh Hoa, Nghe An, Ha Tinh, Quang Binh, Quang Tri, Thua Thien-Hue. During the Nguyen Dynasty, the North Central Coast region (except Thua Thien) was called Huu Truc Ky (the left area of Thua Thien).
– Duyên hải Nam Trung Bộ (thường được gọi là Nam Trung Bộ) là một trong những vùng của Việt Nam. Bao gồm Đà Nẵng, thành phố lớn nhất miền Trung Việt Nam, và bảy tỉnh thành khác. Hai tỉnh phía Nam Ninh Thuận và Bình Thuận đôi khi được coi là một phần của Đông Nam Bộ Việt Nam. Khu vực này cũng bao gồm quần đảo Hoàng Sa (Hoàng Sa) và quần đảo Trường Sa (Trường Sa).
South Central Coast (commonly known as South Central Coast) is one of the regions of Vietnam. Includes Da Nang, the largest city in Central Vietnam, and seven other provinces. The two southern provinces of Ninh Thuan and Binh Thuan are sometimes considered part of Southeast Vietnam. This area also includes the Hoang Sa (Paracel) archipelago and the Truong Sa (Spratly) archipelago.
– Tây Nguyên, đôi khi được gọi là Tây Nguyên Việt Nam, là một trong những vùng của Việt Nam. Vùng núi trung tâm gồm các tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng.
The Central Highlands, sometimes called the Central Highlands of Vietnam, is one of the regions of Vietnam. The central mountainous region includes the provinces of Dak Lak, Dak Nong, Gia Lai, Kon Tum, and Lam Dong.
– Khu vực miền Trung, ngoại trừ Thanh Hóa, Nghệ An và Hà Tĩnh, đã được các tiểu vương Champa định cư trước đó. Vì vậy, những nét văn hóa chủ yếu của vùng hầu hết đều mang dấu vết của văn hóa Chămpa. Từ đó đến nay, nhiều di sản văn hóa vật thể được bảo tồn như tháp Chăm ở Huế, tháp Đôi Liễu, Mỹ Sơn ở Quảng Nam, Đà Nẵng, được coi là những đại diện tiêu biểu của các giai đoạn văn hóa nghệ thuật và Kiến Trúc Lịch Sử Văn Hóa Miền Trung Việt Nam.
The central region, except Thanh Hoa, Nghe An and Ha Tinh, was previously settled by the Champa emirs. Therefore, the main cultural features of the region mostly bear traces of Champa culture. Since then, many tangible cultural heritages have been preserved such as Cham tower in Hue, Doi Lieu tower, My Son tower in Quang Nam, Da Nang, which are considered as typical representatives of cultural and artistic periods and Architecture, History and Culture of Central Vietnam.
– Mảnh đất miền Trung vốn khắc nghiệt và không được thiên nhiên ưu ái như những vùng đất khác. Chính vì vậy mà những người dân nơi đây luôn biết trân trọng và biến những sản vật tuyệt vời này thành những món ăn mang hương vị đặc trưng riêng mà ai đã từng nếm thử sẽ không bao giờ quên được.
The central land is so barren and is not favored by nature like other lands. Therefore, the people here always know how to appreciate and turn those wonderful products into dishes with their own unique flavors, which anyone who has once enjoyed it will never forget.
– Ẩm thực miền Trung không đa dạng như ẩm thực miền Bắc hay phong phú như ẩm thực miền Nam nhưng lại có một chiều sâu rất riêng, đầy bản sắc đồng quê thanh lịch và tinh tế.
Not as diverse as the cuisine of the North nor as prosperous as the cuisine of the South, Central cuisine has a very unique depth, imbued with the identity of an elegant and gentle land.
– Ẩm thực miền Trung được tạo nên và góp nhặt từ những khó khăn, nghèo khó của mỗi xứ nhưng vẫn mang đậm hồn Việt và được chở đi khắp mọi miền Tổ quốc.
Central cuisine is created and collected from the hardships and poverty of each arid land, but still carries the Vietnamese breath and is passed on to all parts of the country.
– Nói đến ẩm thực, miền Trung là một kho báu đầy màu sắc mà không phải ai cũng có cơ hội trải nghiệm. Mỗi lĩnh vực đều có những đặc điểm riêng.
Talking about cuisine, the Central region is a colorful treasure that not everyone has the opportunity to experience. Each region will have its own characteristics
– Đó là đặc trưng ẩm thực của người miền trung. Nếu đã từng đặt chân đến xứ gió khắc nghiệt này, bạn đừng quên cảm nhận sự ấm áp của người dân nơi đây qua cách họ thể hiện bằng những món ăn ngon và hấp dẫn.
That is the characteristic of the cuisine of the Central people. If you once set foot in this harsh windy land, don’t forget to enjoy a bit of the warmth of the people here through the way they show it with delicious and attractive dishes.
5. Cách gọi tên 8 vùng miền của Việt Nam bằng tiếng Anh:
5.1. In the Northern Vietnam – Miền Bắc:
‐ Northwest: Tây Bắc Bộ
‐ Northeast: Đông Bắc Bộ
‐ Red River Delta (Đồng Bằng Sông Hồng)
Ví dụ:
Thaibinh is a coastal province in the Red River Delta (Thái Bình là một thành phố biển ở đồng bằng sông Hồng.)
Hanoi and Haiphong are the municipalities in the Northern. (Hà Nội và Hải Phòng là hai thành phố Trực thuộc Trung ương tại miền Bắc.)
5.2. In the central of Vietnam – Miền Trung:
‐ North Central: Bắc Trung Bộ
‐ South Central Coast: Duyên hải Nam Trung Bộ
‐ Central Highlands: Tây Nguyên
Ví du:
My family left Thái Bình and moved to Daknong, a province is in the Central Highlands of Vietnam since 2000, and have been staying until now. (Gia đình tôi chuyển từ Thái Bình vào DakNong, một tỉnh thuộc Tây Nguyên từ năm 2000, và đã sống ở đó cho tới giờ.)
5.3. In the Southern Vietnam – Miền Nam:
‐ Southeast: Đông Nam Bộ, miền Đông
‐ Mekong River Delta or Southwest: Đồng bằng Sông Cửu Long, Tây Nam Bộ, miền Tây.
Ví dụ:
People in the Southern of Vietnam are so generous and hospitable, they tend to enjoy life more than people from the North. (Người miền Nam thì rộng lượng và mến khách, họ có xu hướng hưởng thụ cuộc sống hơn là người đến từ miền Bắc.)