Dưới đây là bài viết về chủ đề về Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông TP Cần Thơ. Mã tỉnh, huyện, mã trường phổ thông là phần vô cùng quan trọng trong quá trình điền nguyện vọng xét tuyển đại học của các em học sinh. Vì vậy, các em học sinh và thầy cô giáo cùng tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Mã Tỉnh Cần Thơ:
Mã số 55
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_55 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_55 | KV3 |
2. Mã Quận Ninh Kiều:
Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
060 | TH, Trung Học Cơ Sở và Trung Học Phổ Thông Quốc Văn | 435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
080 | Trung Học Phổ Thông An Khánh | Số 106, đường số 2, KDC Thới Nhựt 2,Phường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
062 | Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao | Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
063 | Trung Học Phổ Thông Thực hành sư phạm – ĐHCT | Khu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
065 | TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ | 144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ | KV3 |
066 | TC Đại Việt TP. Cần Thơ | 390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
068 | Cao Đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Cần Thơ | 09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
069 | Cao đẳng Cần Thơ | 209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
070 | Cao Đẳng Y tế Cần Thơ | 340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
051 | Cao Đẳng Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT | 135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
052 | Cao Đẳng Nghề ISPACE, Phân hiệu CT | 118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
053 | TC Nghề Cần Thơ | 30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
011 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Ninh Kiều | Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
046 | Trường trung cấp Bách Nghệ CT | 93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
047 | Trường TC Kinh tế – Kỹ thuật CT | 62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
049 | Trường TC Miền Tây | 133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
000 | Sở Giáo dục và Đào tạo Cần Thơ | Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
002 | Trung Học Phổ Thông Châu Văn Liêm | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
003 | Trung Học Phổ Thông Nguyễn Việt Hồng | Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
004 | Trung Học Phổ Thông Phan Ngọc Hiển | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
005 | Trung Học Phổ Thông Bán công An Bình | Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ | KV3 |
006 | Trung Học Cơ sở & Trung Học Phổ Thông Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
007 | Phổ Thông Thái Bình Dương | Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
008 | TT GDTX Ninh Kiều | Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
009 | TT Ngoại ngữ – Tin học TP.Cần Thơ | Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
010 | TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ | Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT | KV3 |
072 | Cao Đẳng Nghề Du lịch Cần Thơ | 85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
074 | TC Văn hóa – Nghệ thuật Cần Thơ | 188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
075 | TC Thể dục – Thể Thao Cần Thơ | Khu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
076 | TC Giao Thông Vận tải Miền Nam | 288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ | KV3 |
061 | Phổ thông Việt Mỹ | 31 – 33 – 35 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q.Ninh Kiều, TPCT | KV3 |
3. Mã Quận Bình Thủy:
Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
064 | TC Y dược MeKong | 366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ | KV3 |
071 | Cao Đẳng Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ) | 8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT | KV3 |
050 | Cao Đẳng Nghề Cần Thơ | 57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT | KV3 |
054 | TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT | 27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT | KV3 |
073 | TC Hồng Hà | Số 557/9 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy | KV3 |
013 | Trung Học Phổ Thông Chuyên Lý Tự Trọng | Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT | KV3 |
014 | Trung Học Phổ Thông Bình Thủy | Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy, TP CT | KV3 |
016 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Bình Thủy | Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT | KV3 |
017 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Bình Thuỷ | Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT | KV3 |
012 | Trung Học Phổ Thông Bùi Hữu Nghĩa | 55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ | KV3 |
4. Mã Quận Cái Răng:
Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
055 | TC Nghề Đông Dương | Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT | KV3 |
015 | Trung Học Phổ Thông Trần Đại Nghĩa | Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT | KV3 |
020 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Cái Răng | Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT | KV3 |
019 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Cái Răng | Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT | KV3 |
018 | Trung Học Phổ Thông Nguyễn Việt Dũng | Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT | KV3 |
5. Mã Quận Ô Môn:
Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | Cao Đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | Phường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ | KV3 |
021 | Trung Học Phổ Thông Lưu Hữu Phước | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
022 | Trung Học Phổ Thông Thới Long | Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
027 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Ô Môn | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
025 | Trung Học Phổ Thông Lương Định Của | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
026 | TTGDTX-KTTH-HN Ô Môn | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3 |
024 | Phổ thông Dân Tộc Nội trú | Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT | KV3, DTNT |
6. Mã Huyện Phong Điền:
Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
058 | Trung Học Phổ Thông Giai Xuân | Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT | KV2 |
030 | Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo | H.Phong Điền Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT | KV2 |
029 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Phong Điền | TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT | KV2 |
028 | Trung Học Phổ Thông Phan Văn Trị | TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT | KV2 |
7. Mã Huyện Cờ Đỏ:
Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
023 | Trung Học Cơ Sở và Trung Học Phổ Thông Trần Ngọc Hoằng | Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
040 | Trung Học Phổ Thông Trung An | Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
034 | Phòng Giáo Dục Và Đào Tạo H.Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
032 | Trung Học Phổ Thông Hà Huy Giáp | Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT | KV2 |
8. Mã Huyện Vĩnh Thạnh:
Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
035 | Trung Học Phổ Thông Thạnh An | Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT | KV2 |
037 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT | KV2 |
077 | Trung Học Cơ Sở và THPT Thạnh Thắng | Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT | KV2 |
045 | Trung Học Phổ Thông Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT | KV2 |
038 | Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT | KV2 |
9. Mã Quận Thốt Nốt:
Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | Trung Học Phổ Thông Thốt Nốt | Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT | KV3 |
041 | Trung Học Phổ Thông Thuận Hưng | Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt, TP CT | KV3 |
079 | Trung Học Cơ Sở và Trung Học Phổ Thông Tân Lộc | Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT | KV3 |
043 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Q.Thốt Nốt | Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT | KV3 |
078 | Trung Học Cơ Sở và Trung Học Phổ Thông Thới Thuận | Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT | KV3 |
042 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Thốt Nốt | Phường Trung Kiên, Q.Thốt Nốt, TP CT | KV3 |
10. Mã Quận Thới Lai:
Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
059 | Trung Học Cơ Sở và Trung Học Phổ Thông Trường Xuân | Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT | KV2 |
056 | TC Nghề Thới Lai | TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT | KV2 |
044 | Phòng GD&ĐT H.Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT | KV2 |
033 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT | KV2 |
031 | Trung Học Phổ Thông Thới Lai | Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT | KV2 |