Dưới đây là danh sách các mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Bình mới nhất. Xin mời các bạn đọc theo dõi bài viết sau để biết về các Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông, trường cao đẳng, trường trung cấp, các trung tâm giáo dục của tỉnh Quảng Bình.
Mục lục bài viết
1. Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Bình:
Tỉnh Quảng Bình: Mã 31
Thành phố Đồng Hới: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
004 | Trung học phổ thông Chuyên Võ Nguyên Giáp | Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
006 | Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh | Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | Khu vực 2, dân tộc nội trú |
005 | Trung học phổ thông Phan Đình Phùng | Phường Nam Lý, Thành phốĐồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
620 | Trung học phổ thông Chuyên Quảng Bình | Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
057 | Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Chu Văn An | Phường Phú Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
002 | Trung học phổ thông Đào Duy Từ | Phường Đồng Mỹ, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
003 | Trung học phổ thông Đồng Hới | Phường Đồng Sơn, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
Huyện Tuyên Hoá: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
011 | Trung học phổ thông Phan Bội Châu | Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
012 | Trung học cơ sở và trung học phổ thông Bắc Sơn | Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
010 | Trung học phổ thông Lê Trực | Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
009 | Trung học phổ thông Tuyên Hoá | Thị trấn Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
Huyện Minh Hoá: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
046 | Trung học cơ sở và trung học phổ thông Trung Hoá | Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
016 | Trung học cơ sở và trung học phổ thông Hoá Tiến | Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
015 | Trung học phổ thông Minh Hoá | Thị trấn Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
Huyện Quảng Trạch: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
021 | Trung học phổ thông Quang Trung | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
618 | Trung học phổ thông Số 3 Quảng Trạch | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
619 | Trung học phổ thông Số 5 Quảng Trạch | Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
609 | Trung học phổ thông số 4 Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
608 | Trung học phổ thông số 2 Quảng Trạch | Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
607 | Trung học phổ thông số 1 Quảng Trạch | Thị trấn Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
Huyện Bố Trạch: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
053 | Trung học phổ thông Hùng Vương | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
054 | Trung học phổ thông Trần Phú | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
052 | Trung học phổ thông Lê Quý Đôn | Thị trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
025 | Trung học phổ thông số 1 Bố Trạch | Thị trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
055 | Trung học phổ thông Nguyễn Trãi | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
056 | Trung học phổ thông Ngô Quyền | Thị trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
030 | Trung học phổ thông số 4 Bố trạch | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
029 | Trung học cơ sở và trung học phổ thông Việt Trung | Thị trấn nông thôn Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
028 | Trung học phổ thông số 5 Bố Trạch | Thị trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
027 | Trung học phổ thông số 3 Bố Trạch | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
026 | Trung học phổ thông số 2 Bố Trạch | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
Huyện Quảng Ninh: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
034 | Trung học phổ thông Ninh Châu | Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
033 | Trung học phổ thông Quảng Ninh | Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
036 | Trung học phổ thông Nguyễn Hữu Cảnh | Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
Huyện Lệ Thuỷ: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
038 | Trung học phổ thông Lệ Thuỷ | Thị trấn Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
039 | Trung học phổ thông Hoàng Hoa Thám | Thị trấn nông thôn Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
040 | Trung học phổ thông Trần Hưng Đạo | Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
041 | Trung học phổ thông Nguyễn Chí Thanh | Thị trấn Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
043 | Trung học phổ thông KT Lệ Thuỷ | Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
045 | Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Dương Văn An | Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
Thị xã Ba Đồn: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
019 | Trung học phổ thông Lương Thế Vinh | Phường Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
020 | Trung học phổ thông Lê Hồng Phong | Xã Quảng Hòa, Thị xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
044 | Trung học phổ thông Lê Lợi | Xã Quảng Lộc, Thị xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
022 | Trung học phổ thông Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
2. Mã tỉnh, mã huyện, mã trường trung cấp, trường cao đẳng tỉnh Quảng Bình:
Thành phố Đồng Hới: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
049 | Cao đẳng nghề Quảng Bình | Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
621 | Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình | Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
050 | Trung cấp nghề số 9 | Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
3. Mã tỉnh, mã huyện, mã trung tâm giáo dục tỉnh Quảng Bình:
Thành phố Đồng Hới: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
007 | Trung tâm giáo dục doanh nghiệp Đồng Hới | Xã Đức Ninh, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | Khu vực 2 |
602 | Trung tâm giáo dục kỹ thuật tổng hợp doanh nghiệp Đồng Hới | Xã Đức Ninh, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | Khu vực 2 |
601 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Đồng Hới | Xã Đức Ninh, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | Khu vực 2 |
Huyện Tuyên Hoá: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
603 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Tuyên Hóa | Thị trấn Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
604 | Trung tâm giáo dục kỹ thuật tổng hợp doanh nghiệp Tuyên Hóa | Thị trấn Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
013 | Trung tâm giáo dục doanh nghiệp Tuyên Hoá | Thị trấn Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
Huyện Minh Hoá: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
605 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Minh Hóa | Thị trấn Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
606 | Trung tâm giáo dục kỹ thuật tổng hợp doanh nghiệp Minh Hóa | Thị trấn Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
017 | Trung tâm giáo dục doanh nghiệp Minh Hoá | Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 1 |
Huyện Quảng Trạch: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
611 | Trung tâm giáo dục kỹ thuật tổng hợp doanh nghiệp Quảng Trạch | Thị trấn Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
610 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Quảng Trạch | Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
Huyện Bố Trạch: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
031 | Trung tâm giáo dục doanh nghiệp Bố Trạch | Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
612 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Bố Trạch | Thị trấn Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
613 | Trung tâm giáo dục kỹ thuật tổng hợp doanh nghiệp Bố Trạch | Thị trấn Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
Huyện Quảng Ninh: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
035 | Trung tâm giáo dục doanh nghiệp Quảng Ninh | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
615 | Trung tâm giáo dục kỹ thuật tổng hợp doanh nghiệp Quảng Ninh | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
614 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Quảng Ninh | Thị trấn Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
Huyện Lệ Thuỷ: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
617 | Trung tâm giáo dục kỹ thuật tổng hợp doanh nghiệp Lệ Thủy | Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
042 | Trung tâm giáo dục doanh nghiệp Lệ Thuỷ | Thị trấn Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
616 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Lệ Thủy | Thị trấn Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 nông thôn |
Thị xã Ba Đồn: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
051 | Trung tâm giáo dục doanh nghiệp Ba Đồn | Phường Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |
023 | Trung tâm giáo dục doanh nghiệp Quảng Trạch | Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Khu vực 2 |