Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm, hoặc SOFR, là một lãi suất có ảnh hưởng mà các ngân hàng sử dụng để định giá các khoản vay và phái sinh bằng đô la Mỹ. Vậy quy định về lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR) là gì, lịch sử của Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm được quy định như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR) là gì?
– Đặc điểm của lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR):
Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR) là lãi suất chuẩn cho các khoản vay và phái sinh bằng đồng đô la, thay thế cho lãi suất liên ngân hàng London (LIBOR). Việc hoán đổi lãi suất trên hơn 80 nghìn tỷ đô la nợ danh nghĩa đã chuyển sang SOFR vào tháng 10 năm 2020. Việc chuyển đổi này dự kiến sẽ tăng tính thanh khoản dài hạn nhưng cũng dẫn đến sự biến động giao dịch ngắn hạn đáng kể trong các công cụ phái sinh.
– Đặc điểm của lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR): Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR) là lãi suất chuẩn cho các khoản vay và phái sinh bằng đồng đô la, thay thế cho lãi suất liên ngân hàng London (LIBOR). SOFR dựa trên các giao dịch trong thị trường mua lại của Kho bạc và được coi là thích hợp hơn LIBOR vì nó dựa trên dữ liệu từ các giao dịch có thể quan sát được thay vì dựa trên lãi suất vay ước tính.
Trong khi SOFR đang trở thành tỷ giá chuẩn cho các khoản vay và phái sinh bằng đồng đô la, các quốc gia khác đã tìm kiếm tỷ giá thay thế của riêng họ, chẳng hạn như SONIA và EONIA.
Tỷ lệ tài trợ qua đêm có bảo đảm hàng ngày (SOFR) dựa trên các giao dịch trên thị trường mua lại của Kho bạc, nơi các nhà đầu tư cung cấp cho các ngân hàng các khoản vay qua đêm được đảm bảo bằng tài sản trái phiếu của họ.
Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York đã bắt đầu công bố lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR) vào tháng 4 năm 2018 như một phần trong nỗ lực thay thế LIBOR, một tỷ giá chuẩn lâu đời được sử dụng trên khắp thế giới.
Tỷ lệ chuẩn như SOFR rất cần thiết trong giao dịch các sản phẩm phái sinh – đặc biệt hoán đổi lãi suất, mà các công ty và các bên khác sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất và để suy đoán về những thay đổi trong chi phí đi vay.
Hoán đổi lãi suất là các thỏa thuận trong đó các bên trao đổi các khoản thanh toán lãi suất cố định lấy các khoản thanh toán lãi suất thả nổi. Trong giao dịch hoán đổi “vani”, một bên đồng ý trả lãi suất cố định và đổi lại, bên nhận đồng ý trả lãi suất thả nổi dựa trên SOFR – tỷ lệ có thể cao hơn hoặc thấp hơn SOFR, dựa trên xếp hạng tín dụng của bên và các điều kiện lãi suất.
Trong trường hợp này, người trả tiền được hưởng lợi khi lãi suất tăng lên, bởi vì giá trị của các khoản thanh toán dựa trên SOFR đến bây giờ cao hơn, mặc dù chi phí của các khoản thanh toán theo lãi suất cố định cho đối tác vẫn giữ nguyên. Điều ngược lại xảy ra khi tỷ giá giảm xuống.
2. Lịch sử của Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm:
– Lịch sử của Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR):
Kể từ khi ra đời vào giữa những năm 1980, LIBOR là lãi suất tương ứng mà các nhà đầu tư và ngân hàng chốt các thỏa thuận tín dụng của họ. Bao gồm năm loại tiền tệ và bảy loại tiền có kỳ hạn, LIBOR được xác định bằng cách tính lãi suất trung bình mà các ngân hàng lớn trên toàn cầu vay của nhau. Năm loại tiền tệ là đô la Mỹ (USD), euro (EUR), bảng Anh (GBP), yên Nhật (JPY) và franc Thụy Sĩ (CHF), và LIBOR được báo giá phổ biến nhất là tỷ giá đô la Mỹ ba tháng , thường được gọi là tỷ giá LIBOR hiện tại.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, các nhà quản lý đã cảnh giác với việc tuân thủ quá mức đối với tiêu chuẩn cụ thể đó. Thứ nhất, LIBOR phần lớn dựa trên ước tính từ các ngân hàng toàn cầu được khảo sát và không nhất thiết dựa trên các giao dịch thực tế. Nhược điểm của việc mang lại cho các ngân hàng vĩ độ đó đã trở nên rõ ràng vào năm 2012 khi có thông tin tiết lộ rằng hơn một chục tổ chức tài chính đã làm giả dữ liệu của họ để thu được lợi nhuận lớn hơn từ các sản phẩm phái sinh dựa trên LIBOR.
Ngoài ra, các quy định ngân hàng sau cuộc khủng hoảng tài chính có nghĩa là việc vay nợ liên ngân hàng ít xảy ra hơn, khiến một số quan chức bày tỏ lo ngại rằng khối lượng giao dịch hạn chế khiến LIBOR càng trở nên kém tin cậy hơn. Cuối cùng, cơ quan quản lý của Anh biên soạn lãi suất LIBOR cho biết họ sẽ không còn yêu cầu các ngân hàng gửi thông tin cho vay liên ngân hàng sau năm 2021. Bản cập nhật này khiến các quốc gia phát triển trên thế giới tranh nhau tìm một tỷ giá tham chiếu thay thế cuối cùng có thể thay thế nó.
Vào năm 2017, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã phản ứng bằng cách tập hợp Ủy ban Tỷ giá Tham chiếu Thay thế, bao gồm một số ngân hàng lớn, để chọn một tỷ giá tham chiếu thay thế cho Hoa Kỳ. Ủy ban đã chọn tỷ lệ tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR), một tỷ giá qua đêm, làm chuẩn mới cho các hợp đồng bằng đồng đô la.
3. Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR) so với LIBOR:
Không giống như LIBOR, có giao dịch rộng rãi trên thị trường repo Kho bạc — gấp khoảng 1.500 lần so với các khoản vay liên ngân hàng tính đến năm 2018 — về mặt lý thuyết, làm cho nó trở thành một chỉ báo chính xác hơn về chi phí đi vay.
Hơn nữa, lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR) dựa trên dữ liệu từ các giao dịch quan sát được chứ không phải dựa trên lãi suất vay ước tính, như trường hợp của LIBOR đôi khi chuyển sang Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR). Hiện tại, LIBOR và con chuột tài trợ qua đêm được bảo đảm (SOFR) sẽ cùng tồn tại. Tuy nhiên, dự kiến rằng sau này sẽ thay thế LIBOR trong vài năm tới làm tiêu chuẩn thống trị cho các sản phẩm tín dụng và phái sinh bằng đồng đô la.
Vào ngày 30 tháng 11 năm 2020, Cục Dự trữ Liên bang thông báo rằng LIBOR sẽ bị loại bỏ dần và cuối cùng được thay thế vào tháng 6 năm 2023. Cũng trong thông báo đó, các ngân hàng đã được hướng dẫn ngừng viết hợp đồng sử dụng LIBOR vào cuối năm 2021 và tất cả các hợp đồng sử dụng LIBOR sẽ kết thúc trước ngày 30 tháng 6 năm 2023.
– Thử thách chuyển đổi: Việc chuyển đổi sang một tỷ lệ chuẩn mới là rất khó, vì có hàng nghìn tỷ đô la hợp đồng dựa trên LIBOR chưa thanh toán và một số trong số này sẽ không đáo hạn cho đến khi LIBOR nghỉ hưu. Điều đó bao gồm LIBOR đô la Mỹ ba tháng được sử dụng rộng rãi, có khoảng 200 nghìn tỷ đô la nợ và các hợp đồng ràng buộc với nó.
Hợp đồng định giá lại rất phức tạp vì hai mức lãi suất có một số khác biệt quan trọng. Ví dụ: LIBOR đại diện cho các khoản cho vay không có bảo đảm, trong khi SOFR, đại diện cho các khoản vay được hỗ trợ bằng trái phiếu kho bạc (trái phiếu T), là lãi suất hầu như không có rủi ro. Ngoài ra, LIBOR thực tế có 35 tỷ giá khác nhau, trong khi SOFR hiện chỉ công bố một tỷ giá dựa trên các khoản vay qua đêm.
Việc chuyển sang SOFR sẽ có tác động lớn nhất đến thị trường phái sinh. Tuy nhiên, nó cũng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong các sản phẩm tín dụng tiêu dùng — bao gồm một số khoản thế chấp có lãi suất có thể điều chỉnh và các khoản cho vay sinh viên tư nhân — cũng như các công cụ nợ như thương phiếu.
Trong trường hợp thế chấp lãi suất có thể điều chỉnh dựa trên SOFR, sự thay đổi của lãi suất chuẩn xác định số tiền người đi vay sẽ trả khi thời hạn lãi suất cố định của khoản vay của họ kết thúc. Nếu SOFR cao hơn khi khoản vay “đặt lại”, các chủ nhà cũng sẽ phải trả một tỷ lệ cao hơn.
4. Các lưu ý đặc biệt về lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm:
Các quốc gia khác đã tìm kiếm các lựa chọn thay thế của riêng họ cho LIBOR. Ví dụ, Vương quốc Anh đã chọn mức trung bình của chỉ số đồng bảng Anh qua đêm (SONIA), lãi suất cho vay qua đêm, làm điểm chuẩn cho các hợp đồng dựa trên đồng bảng Anh trong tương lai.
Mặt khác, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã chọn sử dụng chỉ số trung bình qua đêm của đồng euro (EONIA), dựa trên các khoản cho vay qua đêm không có bảo đảm, trong khi Nhật Bản sẽ áp dụng tỷ giá riêng của mình, được gọi là tỷ giá trung bình qua đêm của Tokyo (TONAR).