Khái niệm lãi suất liên ngân hàng London (LIBOR) là gì? Lịch sử hình thành của Lãi suất liên ngân hàng London?
LIBOR là lãi suất trung bình mà các ngân hàng lớn trên toàn cầu vay của nhau. Nó dựa trên năm loại tiền tệ bao gồm đô la Mỹ, đồng euro, bảng Anh, yên Nhật và franc Thụy Sĩ, và phục vụ bảy kỳ hạn khác nhau – qua đêm / giao ngay tiếp theo, một tuần và một, hai, ba, sáu, và 12 tháng. Vậy quy định về Lãi suất liên ngân hàng London được quy định như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Lãi suất liên ngân hàng London (LIBOR) là gì?
– Khái niệm lãi suất liên ngân hàng London (LIBOR): Lãi suất ưu đãi liên ngân hàng London (LIBOR) là lãi suất chuẩn mà tại đó các ngân hàng lớn trên toàn cầu cho nhau vay trên thị trường liên ngân hàng quốc tế đối với các khoản vay ngắn hạn.
LIBOR, viết tắt của Lãi suất liên ngân hàng Luân Đôn, đóng vai trò là lãi suất chuẩn chính được chấp nhận trên toàn cầu cho biết chi phí đi vay giữa các ngân hàng. Tỷ giá được tính toán và sẽ tiếp tục được công bố mỗi ngày bởi Intercontinental Exchange (ICE), nhưng do những vụ bê bối gần đây và các câu hỏi xung quanh giá trị của nó như một tỷ giá chuẩn, nó đang bị loại bỏ dần. Theo Cục Dự trữ Liên bang và các cơ quan quản lý ở Anh, LIBOR sẽ bị loại bỏ dần vào ngày 30 tháng 6 năm 2023 và sẽ được thay thế bằng Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR). Là một phần của quá trình loại bỏ này, lãi suất LIBOR USD LIBOR một tuần và hai tháng sẽ không còn được công bố sau ngày 31 tháng 12 năm 2021.
– LIBOR là lãi suất chuẩn mà tại đó các ngân hàng lớn trên toàn cầu cho nhau vay. LIBOR được quản lý bởi Intercontinental Exchange, nơi hỏi các ngân hàng lớn trên toàn cầu rằng họ sẽ tính phí các ngân hàng khác bao nhiêu cho các khoản vay ngắn hạn. Tỷ lệ được tính bằng Phương pháp thác nước, một phương pháp phân lớp, dựa trên giao dịch, theo hướng dữ liệu, được chuẩn hóa.
LIBOR đã bị thao túng, bê bối và phê bình phương pháp luận, khiến nó ngày nay ít đáng tin cậy hơn như một tỷ lệ chuẩn. LIBOR sẽ được thay thế bằng Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR) vào ngày 30 tháng 6 năm 2023, với việc loại bỏ dần việc sử dụng bắt đầu sau năm 2021.
Sự kết hợp của năm loại tiền tệ và bảy kỳ hạn dẫn đến tổng cộng 35 tỷ giá LIBOR khác nhau được tính toán và báo cáo mỗi ngày làm việc. Tỷ giá được niêm yết phổ biến nhất là tỷ giá đô la Mỹ ba tháng, thường được gọi là tỷ giá LIBOR hiện tại.
Mỗi ngày, ICE hỏi các ngân hàng lớn trên toàn cầu rằng họ sẽ tính phí các ngân hàng khác cho các khoản vay ngắn hạn là bao nhiêu. Hiệp hội lấy ra các số liệu cao nhất và thấp nhất, sau đó tính giá trị trung bình từ các số còn lại. Đây được gọi là mức trung bình đã cắt. Tỷ lệ này được đăng vào mỗi buổi sáng dưới dạng tỷ giá hàng ngày, vì vậy nó không phải là một con số tĩnh. Sau khi tỷ giá cho mỗi kỳ hạn và đơn vị tiền tệ được tính toán và hoàn thiện, chúng sẽ được Cơ quan quản lý điểm chuẩn ICE (IBA) công bố và xuất bản mỗi ngày một lần vào khoảng 11:55 sáng theo giờ Luân Đôn.
LIBOR cũng là cơ sở cho các khoản vay tiêu dùng ở các nước trên thế giới, vì vậy nó tác động đến người tiêu dùng không kém gì các tổ chức tài chính. Lãi suất của các sản phẩm tín dụng khác nhau như thẻ tín dụng, cho vay mua ô tô, và thế chấp có lãi suất điều chỉnh dao động dựa trên tỷ giá liên ngân hàng. Sự thay đổi tỷ lệ này giúp xác định mức độ dễ dàng vay giữa ngân hàng và người tiêu dùng.
Nhưng có một nhược điểm khi sử dụng tỷ lệ LIBOR. Mặc dù chi phí đi vay thấp hơn có thể hấp dẫn đối với người tiêu dùng, nhưng nó cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận của một số chứng khoán nhất định. Một số quỹ tương hỗ có thể được gắn với LIBOR, vì vậy lợi tức của chúng có thể giảm khi LIBOR biến động.
– Công dụng của LIBOR: LIBOR được sử dụng trên toàn thế giới trong nhiều loại sản phẩm tài chính. Chúng bao gồm những điều sau:
+ Các sản phẩm liên ngân hàng tiêu chuẩn như thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn (FRA), hoán đổi lãi suất, kỳ hạn lãi suất, quyền chọn và hoán đổi, theo đó quyền chọn cung cấp cho người mua quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua một sản phẩm chứng khoán hoặc lãi suất;
+ Các sản phẩm thương mại như chứng chỉ tiền gửi và ghi chú lãi suất thả nổi, các khoản thế chấp lãi suất thay đổi và các khoản cho vay hợp vốn, là các khoản cho vay do một nhóm người cho vay cung cấp;
+ Các sản phẩm kết hợp như nghĩa vụ nợ có thế chấp (CDO), nghĩa vụ thế chấp có thế chấp (CMO) và nhiều loại ghi chú tích lũy, ghi chú có thể gọi được và ghi chú vĩnh viễn;
+ Các sản phẩm liên quan đến khoản vay tiêu dùng như thế chấp cá nhân và cho vay sinh viên;
+ LIBOR cũng được sử dụng như một thước đo tiêu chuẩn về kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất do các ngân hàng trung ương quyết định. Nó tính phí bảo hiểm thanh khoản cho các công cụ khác nhau được giao dịch trên thị trường tiền tệ, cũng như một chỉ báo về sức khỏe của hệ thống ngân hàng tổng thể. Rất nhiều sản phẩm phái sinh được tạo ra, khởi chạy và giao dịch có tham chiếu đến LIBOR. LIBOR cũng được sử dụng làm tỷ lệ tham chiếu cho các quy trình tiêu chuẩn khác như thanh toán bù trừ, khám phá giá và định giá sản phẩm.
2. Lịch sử hình thành của Lãi suất liên ngân hàng London:
Nhu cầu về một thước đo lãi suất thống nhất giữa các tổ chức tài chính trở nên cần thiết khi thị trường cho các sản phẩm dựa trên lãi suất bắt đầu phát triển trong những năm 1980. Hiệp hội Ngân hàng Anh (BBA) —mà đại diện cho ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng — đã thiết lập lãi suất thanh toán lãi suất BBA vào năm 1984. Việc hợp lý hóa hơn nữa đã dẫn đến sự phát triển của BBA LIBOR vào năm 1986, trở thành lãi suất tiêu chuẩn mặc định cho giao dịch trong các giao dịch tài chính dựa trên lãi suất và tiền tệ giữa các tổ chức tài chính ở cấp địa phương và quốc tế.
Kể từ đó, LIBOR đã trải qua nhiều thay đổi. Vấn đề chính là khi BBA LIBOR đổi thành ICE LIBOR vào tháng 2 năm 2014 sau khi Intercontinental Exchange tiếp quản quyền quản lý.
Các đơn vị tiền tệ liên quan đến việc tính LIBOR cũng đã thay đổi. Trong khi tỷ giá tiền tệ mới đã được thêm vào, nhiều tỷ giá đã bị loại bỏ hoặc tích hợp sau khi tỷ giá euro ra đời. Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã chứng kiến sự sụt giảm đáng kể về số lượng kỳ hạn mà LIBOR được tính toán.6
– LIBOR tương đương: Mặc dù LIBOR được chấp nhận trên toàn cầu, vẫn có các mức lãi suất khu vực tương tự khác được áp dụng phổ biến trên toàn cầu.
Ví dụ: Châu Âu có Lãi suất ưu đãi liên ngân hàng Châu Âu (EURIBOR), Nhật Bản có Lãi suất ưu đãi liên ngân hàng Tokyo (TIBOR), Trung Quốc có Lãi suất ưu đãi liên ngân hàng Thượng Hải (SHIBOR) và Ấn Độ có Lãi suất ưu đãi liên ngân hàng Mumbai (MIBOR).
– LIBOR Scandal về việc nâng giá cước:
Mặc dù LIBOR đã là một tiêu chuẩn chuẩn mực toàn cầu được thiết lập từ lâu về lãi suất, nhưng LIBOR đã có những tranh cãi công bằng, bao gồm cả một vụ bê bối lớn về gian lận lãi suất. Các ngân hàng lớn bị cáo buộc đã thông đồng để thao túng tỷ giá LIBOR. Họ đã xem xét các yêu cầu của nhà giao dịch và gửi tỷ lệ LIBOR thấp một cách giả tạo để giữ cho chúng ở mức ưa thích của họ. Mục đích đằng sau sơ suất bị cáo buộc là tăng lợi nhuận của các nhà giao dịch đang nắm giữ các vị trí trong chứng khoán tài chính dựa trên LIBOR.
Sau báo cáo của Wall Street Journal vào năm 2008, các ngân hàng lớn trên toàn cầu, nằm trong ban hội thẩm và đóng góp vào quá trình xác định LIBOR, đã phải đối mặt với sự giám sát của cơ quan quản lý.8 Nó liên quan đến các cuộc điều tra của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ. Các cuộc điều tra tương tự đã được thực hiện ở các khu vực khác trên thế giới, bao gồm cả ở Anh và Châu Âu. Các ngân hàng và tổ chức tài chính lớn bao gồm Barclays, ICAP, Rabobank, Royal Bank of Scotland, UBS và Deutsche Bank đã phải đối mặt với các khoản phạt nặng. Các hành động trừng phạt cũng được thực hiện đối với nhân viên của họ, những người bị phát hiện có liên quan đến sơ suất.7 Vụ bê bối cũng là một trong những lý do chính khiến LIBOR chuyển từ quản lý BBA sang ICE.
– Các lưu ý về loại bỏ LIBOR:
Mặc dù LIBOR đã được sử dụng từ những năm 1980, những cải cách quy định đã bắt đầu trong những năm gần đây để cải cách lãi suất chuẩn và cuối cùng thay thế LIBOR làm lãi suất vay liên ngân hàng. Dự kiến, các cơ quan quản lý của Vương quốc Anh sẽ không còn yêu cầu các ngân hàng công bố lãi suất LIBOR sau năm 2021.
Hệ thống mới được thiết kế để thay thế phỏng đoán xung quanh lãi suất chủ yếu theo LIBOR và thay vào đó sử dụng tỷ giá giao dịch thực tế. Lãi suất tài trợ qua đêm có bảo đảm (SOFR) sẽ thay thế LIBOR vào năm 2023. SOFR cũng là lãi suất chuẩn được sử dụng cho các khoản vay bằng đô la và các hợp đồng phái sinh. SOFR khác LIBOR ở chỗ dựa trên các giao dịch được quan sát thực tế trên thị trường Kho bạc Hoa Kỳ trong khi LIBOR sử dụng các ước tính về lãi suất đi vay.
Tuy nhiên, SOFR có thể sẽ được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh nhưng các quốc gia khác đang khám pháp bằng cách sử dụng phiên bản tỷ lệ chuẩn của riêng họ cho thời điểm LIBOR bị loại bỏ dần.
– Ví dụ về các sản phẩm và giao dịch dựa trên LIBOR:
Ví dụ đơn giản nhất về giao dịch dựa trên LIBOR là trái phiếu có lãi suất thả nổi, trả lãi hàng năm dựa trên LIBOR, ở mức LIBOR + 0,5%. Khi giá trị của LIBOR thay đổi, tiền trả lãi sẽ thay đổi.
LIBOR cũng áp dụng cho các giao dịch hoán đổi lãi suất — thỏa thuận hợp đồng giữa hai bên để trao đổi các khoản thanh toán lãi suất tại một thời điểm xác định. Giả sử Paul sở hữu khoản đầu tư 1 triệu đô la trả cho anh ta một mức lãi suất dựa trên LIBOR có thể thay đổi bằng LIBOR + 1% mỗi quý. Vì thu nhập của anh ấy tuân theo giá trị LIBOR và có bản chất thay đổi, anh ấy muốn chuyển sang thanh toán lãi suất cố định. Sau đó là Peter, người có khoản đầu tư tương tự 1 triệu đô la, trả cho anh ta một khoản lãi cố định 1,5% mỗi quý. Anh ta muốn có được một khoản thu nhập thay đổi, vì nó đôi khi có thể mang lại cho anh ta những khoản thanh toán cao hơn.
Cả Paul và Peter đều có thể tham gia vào một thỏa thuận hoán đổi, trao đổi biên lai lãi suất tương ứng của họ. Paul sẽ nhận được 1,5% lãi cố định cho khoản đầu tư 1 triệu đô la của anh ta từ Peter, tương đương với 15.000 đô la trong khi Peter nhận được LIBOR + 1% lãi suất thay đổi từ Paul.
Nếu LIBOR là 1%, thì Peter sẽ nhận được 2% hoặc 20.000 đô la từ Paul. Vì con số này cao hơn những gì anh ta nợ Paul, nên tính theo giá trị ròng, Peter sẽ nhận được 5.000 đô la (20.000 đô la – 15.000 đô la) từ Paul. Đến quý tiếp theo, nếu LIBOR giảm xuống 0,25%, Peter sẽ đủ điều kiện nhận 1,25% hoặc 12.500 đô la từ Paul. Tính theo giá trị ròng, Paul sẽ nhận được 2.500 đô la (15.000 – 12.500 đô la) từ Peter.
Việc hoán đổi như vậy về cơ bản đáp ứng yêu cầu của cả hai bên giao dịch muốn thay đổi loại biên lai lãi suất (cố định và thả nổi).