Đứng trước làn sóng xâm lược của các nước phương Tây, các triều đại phong kiến ở Việt Nam cũng như Nhật Bản đã thực hiện nhiều chính sách khác nhau dẫn đến tình hình kinh tế, xã hội khác nhau. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Khác biệt của xã hội phong kiến Nhật Bản với Việt Nam?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Khác biệt của xã hội phong kiến Nhật Bản với Việt Nam?
A. mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa xuất hiện trong nông nghiệp
B. mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển nhanh chóng
C. sự tồn tại nhiều thương điếm buôn bán của các nước phương Tây
D. kinh tế hàng hóa phát triển, công trường thủ công xuất hiện
Đáp án: B
Giải thích:
Khi so sánh tình hình xã hội phong kiến Nhật Bản và Việt Nam vào cuối thế kỷ 19, điểm khác biệt chính là sự phát triển nhanh chóng của mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa ở Nhật Bản. Trong khi đó, ở Việt Nam, công thương nghiệp đang bị đình trệ và nhà nước thực hiện chính sách “bế quan tỏa cảng”.
Trước hết, trong xã hội phong kiến Nhật Bản, chế độ phong kiến đang trải qua sự suy yếu và khủng hoảng nghiêm trọng. Tình trạng này đã dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống truyền thống và sự giảm sút của quyền lực của các lãnh chúa phong kiến.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, Nhật Bản cũng lâm vào tình trạng khó khăn, người dân sống trong hoàn cảnh cơ cực. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở lĩnh vực công thương nghiệp. Các khu vực công nghiệp và thương mại ở Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện ngày càng nhiều của các công trường thủ công. Việc sản xuất hàng hóa được thúc đẩy nhanh chóng. Mầm mống của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa đang nảy mầm và phát triển, tạo ra một tầm ảnh hưởng to lớn đối với xã hội Nhật Bản.
Trong khi đó, ở Việt Nam cũng như Nhật Bản, chế độ phong kiến đang trải qua sự suy yếu và khủng hoảng. Sự sa sút trong lĩnh vực nông nghiệp cũng diễn ra ở cả hai quốc gia.
Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là trong lĩnh vực công thương nghiệp. Ở Việt Nam, các nỗ lực công nghiệp hóa và thương mại hóa đang bị đình trệ và chậm trễ do chính sách “bế quan tỏa cảng” của chính quyền. Chính sách này hạn chế sự phát triển của các cảng và trung tâm thương mại, gây ra sự thụ động và kiệt quệ cho nền kinh tế, không tạo ra điều kiện cho mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển như ở Nhật Bản.
2. Tình hình Nhật Bản giữa thế kỉ XIX:
Tình hình Nhật Bản từ đầu thế kỷ XIX đến trước năm 1868 đã chứng kiến những biến động đáng kể trong cả mặt kinh tế, xã hội và chính trị.
– Về mặt kinh tế:
Trong lĩnh vực nông nghiệp, quan hệ sản xuất phong kiến vô cùng lạc hậu. Địa chủ tiếp tục bóc lột lao động nông dân một cách nặng nề, dẫn đến tình trạng mất mùa và đói kém liên tục xảy ra.
Tuy nhiên, lĩnh vực công nghiệp đang có những dấu hiệu phát triển tích cực. Kinh tế hàng hoá đang phát triển với sự xuất hiện ngày càng nhiều các công trường thủ công. Những mầm mống của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa đang nảy mầm và phát triển nhanh chóng, ảnh hưởng to lớn đối với xã hội Nhật Bản.
– Về mặt xã hội:
Chính phủ Sôgun vẫn duy trì chế độ đẳng cấp tạo ra những mâu thuẫn giai cấp ngày càng gay gắt trong xã hội.
– Về mặt chính trị:
Nhật Bản vẫn là một quốc gia phong kiến. Mặc dù thiên hoàng có vị trí tối cao, nhưng quyền hành thực tế lại nằm trong tay của tướng quân (Sôgun) đặc biệt là dòng họ Tô-ku-ga-oa ở phủ Chúa (Mạc phủ).
Trong khi chế độ Mạc phủ đang đối mặt với những khủng hoảng nghiêm trọng, các nước tư bản phương Tây (đặc biệt là Mỹ) đã sử dụng áp lực quân sự để ép buộc Nhật Bản phải mở cửa.
Tóm lại, đến giữa thế kỷ XIX, Nhật Bản đã lâm vào một cuộc khủng hoảng trầm trọng, đứng trước sự lựa chọn giữa tiếp tục duy trì chế độ phong kiến trì trệ hoặc tiến hành duy tân, đổi mới để phát triển theo con đường của các nước tư bản phương Tây. Điều này thúc đẩy sự thay đổi và tiến triển của xã hội cũng như nền kinh tế Nhật Bản trong thời kỳ sau này.
3. Tình hình Việt Nam giữa thế kỉ XIX:
Trước khi thực dân Pháp xâm lược, tình hình ở Việt Nam là một bức tranh phức tạp của sự suy yếu và khủng hoảng ở mọi mặt của đời sống xã hội và chính trị.
– Về mặt chính trị:
Chế độ phong kiến của triều đình Nguyễn đang trải qua một giai đoạn suy yếu nghiêm trọng. Các vua triều Nguyễn ra sức củng cố quyền lực của mình thông qua việc tái thiết chế độ quân chủ chuyên chế, trong đó quyền lực tập trung hoàn toàn trong tay vua. Giai cấp địa chủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của chế độ và tư tưởng nho giáo được đề cao như một phần không thể thiếu của trật tự xã hội. Đặc biệt, sự bảo thủ và thiếu linh hoạt của triều đình là một yếu tố kìm hãm những mầm mống của nền kinh tế tư bản phát triển.
– Về mặt quân sự và đối ngoại:
Lực lượng quân sự của triều Nguyễn thời điểm này vô cùng lạc hậu và suy yếu. Tinh thần chiến đấu trong quân đội sa sút và chính sách đối ngoại của triều đình có nhiều sai lầm, đặc biệt là việc thực hiện các biện pháp “cấm đạo” và “sát đạo” tạo điều kiện cho thực dân Pháp tìm cớ xâm lược.
– Về mặt kinh tế:
Kinh tế ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX đang trải qua một giai đoạn khủng hoảng và suy yếu. Nông nghiệp lạc hậu và sa sút, với đất đai chủ yếu được tập trung trong tay các địa chủ, dẫn đến tình trạng mất mùa và đói kém liên tục. Công thương nghiệp đình đốn và chính sách kinh tế của triều đình hạn chế sự phát triển của ngành sản xuất và thương mại.
– Về mặt xã hội:
Mâu thuẫn giữa các tầng lớp nhân dân và triều đình ngày càng gia tăng, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa và phong trào chống phong kiến. Hơn 400 cuộc khởi nghĩa đã nổ ra trong suốt nửa đầu thế kỷ XIX. Điều đó chứng tỏ sự bất mãn và phản đối từ phía nhân dân.
– Với những cơ sở trên, Thực dân Pháp chọn Đà Nẵng làm điểm tấn công đầu tiên vì:
Vị trí chiến lược của Đà Nẵng là một yếu tố quan trọng, giúp Pháp thực hiện kế hoạch đánh nhanh thắng nhanh của mình.
Đà Nẵng có hai cảng biển sâu và rộng, gần kinh thành Huế và đồng bằng Nam Ngãi tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai quân sự và chiến lược xâm lược của Pháp.
4. Bài tập trắc nghiệm liên quan đến xã hội phong kiến Nhật Bản:
Câu 1. Nội dung nào phản ánh đúng tình hình Nhật Bản ở giữa thế kỉ XIX?
A. Chế độ Mạc phủ Tôkugaoa lâm vào khủng hoảng suy yếu nghiêm trọng.
B. Các công ti độc quyền như Mítxưi, Mitsubisi,.. xuất hiện ở Nhật Bản.
C. Nhật Bản tiến hành chiến tranh xâm lược mở rộng lãnh thổ.
D. Chế độ phong kiến Nhật Bản phát triển đến đỉnh cao.
Đáp án: A
Câu 2. Dưới chế độ Mạc phủ, mầm mống kinh tế nào phát triển nhanh chóng ở Nhật Bản?
A. Phong kiến.
B. Xã hội chủ nghĩa.
C. Tư bản chủ nghĩa.
D. Cộng sản chủ nghĩa.
Đáp án: C
Câu 3. Từ thế kỉ XIX, tầng lớp giàu có nhưng không có quyền lực về chính trị ở Nhật Bản là
A. quý tộc phong kiến.
B. tư sản mại bản.
C. tư sản công thương.
D. nông dân.
Đáp án: C
Câu 4. Cuộc Cải cách Minh Trị (1868) ở Nhật Bản còn được gọi là
A. cuộc đảo chính chế độ Mạc phủ.
B. cuộc Duy tân Minh Trị.
C. cuộc cách mạng Minh Trị.
D. cuộc canh tân Minh Trị.
Đáp án: B
Câu 5. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế Nhật Bản cuối thế kỉ XIX – đầu thế kỉ XX đã tạo nên sức mạnh trên những lĩnh vực nào để giới cầm quyền thi hành chính sách xâm lược và bành trướng?
A. Quân sự, chính trị.
B. Kinh tế, chính trị, quân sự.
C. Kinh tế và quốc phòng.
D. Quốc phòng và an ninh quốc gia.
Đáp án: B