Dưới đây là bài viết về chủ đề: Hướng dẫn cách soạn văn lớp 11 sách Chân trời sáng tạo với những nội dung cơ bản của các bài học quan trọng trong Chương trình Ngữ văn lớp 11, là tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho các em học sinh, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Cấu trúc môn Ngữ văn lớp 11 sách Chân trời sáng tạo:
– Bài 1: Thông điệp từ thiên nhiên (Tùy bút, tản văn)
– Tri thức ngữ văn trang 9
– Ai đã đặt tên cho dòng sông
– Cõi lá
– Chiều xuân
– Thực hành tiếng Việt trang 20
– Trăng sáng trên đầm sen
– Viết văn bản thuyết minh có lồng ghép một hay nhiều yếu tố như miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận
– Giới thiệu một tác phẩm văn học hoặc một tác phẩm nghệ thuật theo lựa chọn cá nhân
– Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình
– Ôn tập trang 35
– Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận)
– Tri thức ngữ văn trang 36
– Một cây bút và một quyển sách có thể thay đổi thế giới
– Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI
– Công nghệ AI của hiện tại và tương lai
– Thực hành tiếng Việt trang 45
– Hình tượng con người chinh phục thế giới trong “Ông già và biển cả”
– Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội
– Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội
– Ôn tập trang 55
– Bài 3: Khát khao đoàn tụ (Truyện thơ)
– Tri thức ngữ văn trang 56
– Lời tiễn dặn
– Tú Uyên gặp Giáng Kiều
– Người ngồi đợi trước hiên nhà
– Thực hành tiếng Việt trang 70
– Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu
– Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (truyện thơ) hoặc một tác phẩm nghệ thuật (bài hát
– Giới thiệu một truyện thơ hoặc một bài hát theo lựa chọn cá nhân
– Ôn tập trang 82
– Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin)
– Tri thức ngữ văn trang 83
– Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một
– Đồ gốm gia dụng của người Việt
– Chân quê
– Thực hành tiếng Việt trang 95
– Cung đường của kí ức, hiện tại và tương lai
– Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội
– Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội
– Ôn tập trang 109
– Bài 5: Băn khoăn tìm lẽ sống (Bi kịch)
– Tri thức ngữ văn trang 111
– Vĩnh biệt cửu trùng đài
– Sống hay không sống – Đó là vấn đề
– Chí khí anh hùng
– Thực hành tiếng Việt trang 127
– Âm mưu và tình yêu
– Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (kịch bản văn học) hoặc tác phẩm nghệ thuật (bộ phim)
– Giới thiệu một kịch bản văn học hoặc một bộ phim theo lựa chọn cá nhân
– Ôn tập trang 140
– Ôn tập cuối học kì 1
– Soạn văn 11 Tập 2 Chân trời sáng tạo
– Bài 6: Sống với biển rừng bao la (Truyện ngắn)
– Tri thức ngữ văn trang 5
– Chiều sương
– Muối của rừng
– Tảo phát Bạch Đế thàn
– Thực hành tiếng Việt trang 23
– Kiến và người
– Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học
– Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học
– Ôn tập trang 32
– Bài 7: Những điều trông thấy
– Tri thức ngữ văn trang 33
– Trao duyên
– Độc “Tiểu thanh kí”
– Kính gửi Cụ Nguyễn Du
– Thực hành tiếng Việt trang 45
– Thuý Kiều hầu rượu Hoạn Thư –Thúc Sin
– Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm nghệ thuật hoặc tác phẩm văn học
– Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội trong tác phẩm nghệ thuật hoặc tác phẩm văn học
– Ôn tập trang 58
– Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo
– Tri thức ngữ văn trang 59
– Nguyệt cầm
– Thời gian
– Ét-Va Mun-Chơ (Edvard Munch) và tiếng thét
– Thực hành tiếng Việt trang 65
– Gai
– Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (Bài thơ) hoặc tác phẩm nghệ thuật (Bức tranh, pho tượng)
– Giới thiệu về một bài thơ hoặc một bức tranh/ pho tượng theo lựa chọn cá nhân
– Nghe và phản hồi về bài giới thiệu một tác phẩm văn học hoặc tác phẩm nghệ thuật
– Ôn tập trang 76
– Bài 9: Những chân trời kí ức (truyện – truyện kí)
– Tri thức ngữ văn trang 77
– Ngôi nhà tranh của cụ Phan Bội Châu ở Bến Ngự
– Tôi đã học tập như thế nào
– Nhớ con sông quê hương
– Thực hành tiếng Việt trang 9
– Xà bông “con vịt”
– Viết văn bản thuyết minh (về một đối tượng) có lồng ghép một hay nhiều yếu tố như miêu tả, tự sự, biểu cảm, nghị luận
– Thảo luận, tranh luận về một vấn đề trong đời sống
– Ôn tập trang 103
– Ôn tập cuối học kì II
– Các bài học để học tốt Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo:
– Văn mẫu 11 Chân trời sáng tạo
– Tóm tắt tác phẩm Văn 11 Chân trời sáng tạo
– Bố cục tác phẩm Văn 11 Chân trời sáng tạo
– Tác giả Tác phẩm Văn 11 Chân trời sáng tạo
– Thực hành tiếng Việt lớp 11 Chân trời sáng tạ
– Nói và nghe lớp 11 Chân trời sáng tạo
– Viết lớp 11 Chân trời sáng tạo
2. Soạn văn lớp 11 sách Chân trời sáng tạo tập 1:
Ai đã đặt tên cho dòng sông: Văn bản tận hưởng sự hùng vĩ và quyến rũ của cảnh sắc thiên nhiên ở xứ Huế, đặc biệt là dòng sông Hương. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh về vẻ đẹp tự nhiên, mà còn là một hành trình châm ngôn về lịch sử và văn hóa của thành phố cố đô này, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp tinh tế và duyên dáng của tâm hồn con người nơi đây.
Cõi lá: Khám phá vẻ đẹp đặc trưng của thời tiết giao mùa ở Hà Nội, “Cõi lá” là một tác phẩm đưa người đọc vào không gian dễ thương và phô diễn về sự biến đổi của tự nhiên. Thông qua lăng kính của thời tiết và cảm nhận của tác giả, đọc giả được trải nghiệm những chuyển động nhẹ nhàng của mùa, tận hưởng vẻ đẹp độc đáo của Hà Nội.
Chiều xuân: Văn bản hòa mình vào không khí tươi mới của mùa xuân ở miền Bắc, “Chiều xuân” là một bức tranh huyền bí về vẻ đẹp tĩnh lặng của cảnh hoàng hôn xuân. Tác phẩm tập trung miêu tả không khí trong lành, hòa mình vào nhịp sống thôn dã thanh bình, và qua đó, thể hiện tình yêu thắm thiết của tác giả đối với quê hương Bắc Bộ.
Trăng sáng trên đầm sen: Ca ngợi vẻ đẹp đêm trăng sáng và đặc biệt là đầm sen, “Trăng sáng trên đầm sen” là một tác phẩm đậm chất thiên nhiên và tâm hồn. Tác giả khéo léo mô tả không gian thanh tịnh, kỳ bí của đêm, nâng niu vẻ đẹp của đầm sen, và tuyên dương sự yêu thiên nhiên và tâm hồn trí tuệ của tác giả.
Một cây bút và một quyển sách có thể thay đổi thế giới: Là lời kêu gọi của Ma-la-la trước thế giới, tác phẩm này đặt ra câu hỏi về quyền lực của tri thức và giáo dục trong việc thay đổi thế giới. Từ lời kêu gọi đấu tranh cho quyền đi học của các bé gái, tới lý tưởng về một đất nước hòa bình và bình đẳng, “Một cây bút và một quyển sách có thể thay đổi thế giới” tập trung vào sức mạnh biến đổi của tri thức và giáo dục.
Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI: Tác phẩm khám phá những hành trang cần thiết mà người trẻ cần chuẩn bị để đối mặt với thế kỷ XXI, với mọi thách thức và cơ hội mà nó mang lại. Không chỉ là hướng dẫn về kiến thức kỹ năng, tác phẩm còn thảo luận về những giá trị và tư duy cần thiết cho thế giới hiện đại.
Công nghệ AI của hiện tại và tương lai: Không chỉ đơn thuần là mô tả về công nghệ AI, tác phẩm này nhìn nhận vai trò của nó đối với cuộc sống và con người. Nói về những thách thức và triển vọng mà AI mang lại, tác giả chấm điểm sự tương tác phức tạp giữa con người và công nghệ trong hiện tại và những triển vọng tương lai.
Hình tượng con người chinh phục thế giới trong “Ông già và biển cả”: Tác phẩm này tận dụng “Ông già và biển cả” để phân tích hình ảnh của con người trong cuộc chiến đấu với số phận và những thách thức của cuộc sống. Qua đó, tác giả tìm hiểu về lòng can đảm và ý chí phi thường của con người trước những khó khăn và thách thức lớn.
Lời tiễn dặn: Tâm trạng tuyệt vọng và đau xót của chàng trai khi phải tiễn cô gái về nhà chồng và phải đối mặt với sự đau đớn của cô gái khi ở nhà chồng được thể hiện thông qua lời tiễn dặn. Tác phẩm này là một cái nhìn sâu sắc vào sự đau khổ và khó khăn trong mối quan hệ gia đình và xã hội.
Tú Uyên gặp Giáng Kiều: Bức tranh về tình yêu của chàng trai Tú Uyên và cô tiên Giáng Kiều được vẽ nên qua tình cảm và hành trình tìm kiếm hạnh phúc của họ. Tác giả khéo léo mô tả sự đan xen giữa đau khổ và niềm vui trong mối quan hệ tình cảm này, tạo nên một câu chuyện đầy cảm xúc và sâu sắc.
Người ngồi đợi trước hiên nhà: Mô tả về số phận bất hạnh của dì Bảy, người chờ đợi chồng về mặc dù đã biết chồng đã mất trong chiến trường. Tác phẩm này là một bức tranh của sự kiên nhẫn, trung thành và đau khổ trong tình yêu, đồng thời thấu hiểu góc khuất của xã hội và cuộc sống khó khăn.
Thị Kính nuôi con cho Thị Mầu: Mô tả về sự hy sinh của Thị Mầu, người mang thai và bị làng phạt, và Thị Kính, người hiến sữa nuôi con cho Thị Mầu. Tác phẩm này đề cập đến tình mẫu tử và lòng nhân ái trong điều kiện khó khăn, đồng thời làm nổi bật những giá trị truyền thống trong xã hội.
Sơn Đoòng – thế giới chỉ có một: Khám phá vẻ đẹp huyền bí của hang Sơn Đoòng, tác phẩm này mô tả không gian độc đáo và vĩ đại của hang động lớn nhất thế giới. Tác giả chia sẻ sự kỳ diệu và tuyệt vời của Sơn Đoòng, đưa độc giả đến với một thế giới chỉ có một, nơi tự nhiên tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
Đồ gốm gia dụng của người Việt: Giới thiệu về lịch sử và phát triển của đồ gốm gia dụng ở Việt Nam, tác phẩm này là một hành trình qua thời gian và văn hóa. Từ đồ gốm Lý-Trần đến sự ảnh hưởng của đồ gốm Trung Hoa và Nội phủ, tác giả thể hiện sự đa dạng và sự phát triển của nghệ thuật gốm trong lịch sử Việt Nam.
Chân quê: Tác phẩm thể hiện niềm nhớ mong và sự đợi chờ của chàng trai khi người yêu đi xa. Nhưng thay vì mang lại niềm hạnh phúc, sự chờ đợi đem lại sự thất vọng và tiếc nuối trước sự thay đổi của người yêu.
3. Soạn văn lớp 11 sách Chân trời sáng tạo tập 2:
Chiều sương: Lão Nhiệm Bình chia sẻ về những kỷ niệm khi ra khơi trong sương mù, mỗi chuyến như bước vào cửa tử, nhưng họ vẫn kiên trì chiến đấu và vượt qua mọi khó khăn.
Muối của rừng: Bức tranh về cuộc đi săn của ông Diểu vào một ngày xuân đẹp, nơi một sự kiện nhỏ thay đổi nhận thức của ông về thế giới tự nhiên và bản thân.
Tảo phát Bạch Đế thành: Lý Bạch mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên trên con đường từ Bạch Đế đến Giang Lăng trong bài thơ, tận hưởng hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
Kiến và người: Mô tả cuộc đấu tranh giữa gia đình và loài kiến trong môi trường sống, nhấn mạnh sự không thể chiến thắng nếu con người xâm chiếm môi trường sống của loài khác.
Trao duyên: Đoạn trích thể hiện bi kịch trong tình yêu của Thúy Kiều, đồng thời phản ánh tiếng kêu đau đớn của tác giả về số phận con người trong xã hội phong kiến.
Độc “Tiểu thanh kí”:
Kính gửi Cụ Nguyễn Du: Tác phẩm thể hiện cảm hứng ngợi ca lí tưởng nhân đạo của dân tộc qua thơ Nguyễn Du và niềm hy vọng của
Thuý Kiều hầu rượu Hoạn Thư –Thúc Sinh: Bức tranh về nỗi niềm khó tả và những cảm xúc đa chiều của Thúy Kiều khi hầu rượu cho Hoạn Thư và Thúc Sinh.
Nguyệt cầm: Bài thơ mới của Xuân Diệu, lãng mạn và cổ điển, thể hiện niềm đam mê âm nhạc và những kí ức xưa cũ.
Thời gian: Bức tranh về cuộc sống, nghệ thuật và tình yêu qua góc nhìn của tác giả sau những chặng đường đầy biến động.
Ét-Va Mun-Chơ và tiếng thét: Văn bản đề cập đến những điểm thú vị và bất ngờ trong bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch.
Gai: Văn bản nói về hình ảnh “bông hồng” và “gai”, với sự đẹp tinh thần nở ra từ những vết thương, là biểu tượng của sự hoàn thiện qua mất mát và thách thức.
Ngôi nhà tranh của cụ Phan Bội Châu ở Bến Ngự: Câu chuyện của Tuấn khi thăm nhà cụ Phan Bội Châu ở Bến Ngự, nơi tận hưởng sự chia sẻ và học hỏi về cuộc sống và tình yêu nước.
Tôi đã học tập như thế nào?: Câu chuyện về cậu bé Pê-xcốp, mồ côi cha, được khuyến khích học tập và đam mê đọc sách bởi Đức Giám mục Cri-xan, thể hiện tình yêu thương giúp con người trở nên tốt đẹp hơn.
Nhớ con sông quê hương: Văn bản thể hiện sự yêu quý và tôn trọng đối với dòng sông quê hương, là nhân chứng của nhiều khó khăn và gian nan của người dân.
4. Lưu ý khi soạn văn lớp 11:
Khi soạn văn, có một số lưu ý quan trọng giúp bạn viết một bài văn hoàn chỉnh và ấn tượng. Dưới đây là một số gợi ý:
– Hiểu rõ đề bài:
Đọc đề bài một cách cẩn thận để hiểu rõ yêu cầu và ý định của nó.
Xác định loại văn bản bạn đang viết (nghị luận, mô tả, miêu tả, v.v.).
– Lập kế hoạch:
Xây dựng một kế hoạch trước khi bắt đầu viết để có sự tổ chức và logic.
Phân chia bài văn thành các đoạn với ý chính riêng biệt.
– Chọn từ ngữ chính xác:
Sử dụng từ ngữ phù hợp với nội dung và người đọc mục tiêu.
Tránh sử dụng từ ngữ phổ biến hoặc lặp lại quá mức.
– Kiểm tra ngữ pháp và chính tả:
Kiểm tra chính tả, ngữ pháp, và cấu trúc câu để đảm bảo bài văn của bạn chính xác và dễ hiểu.
– Duyệt và sửa chữa:
Dành thời gian để đọc lại bài văn của bạn và thực hiện các bước sửa chữa cần thiết.
– Chú ý đến cấu trúc văn bản:
Đảm bảo rằng bài văn có một cấu trúc rõ ràng với mở đầu, phần chính, và kết luận.
– Thực hành viết thường xuyên:
Viết thường xuyên để cải thiện kỹ năng viết của bạn.