Sử dụng kính hiển vi đòi hỏi sự kiên nhẫn, thực hành và chú ý đến từng chi tiết đặc biệt là khi sử dụng kính hiển vi để theo dõi tế bào thực vật. Dưới đây là Gợi ý đáp án bài kiểm tra môn Sinh học mô đun 2 THCS
Mục lục bài viết
- 1 1. Chỉ trên kính (hoặc tranh vẽ) các bộ phận của kính hiển vi và nêu chức năng của từng bộ phận:
- 2 2. Trình bày các bước sử dụng kính hiển vi:
- 3 3. Các bộ phận của tế bào thực vật là gì?
- 4 4. Trình bày các bước làm tiêu bản hiển vi tế bào thực vật:
- 5 5. Tế bào thực vật có kích thước và hình dạng như thế nào?
1. Chỉ trên kính (hoặc tranh vẽ) các bộ phận của kính hiển vi và nêu chức năng của từng bộ phận:
Thân ống – Đây là một phần của kính hiển vi giữ thị kính.
Cánh tay – Cánh tay nối thân ống với đế. Người dùng phải giữ bộ phận này để di chuyển kính hiển vi từ nơi này sang nơi khác.
Đế – Như tên gợi ý, đế là phần thấp nhất mà toàn bộ cấu trúc của kính hiển vi nằm trên đó.
Thị kính – Thông qua thị kính, chúng ta nhìn vào mẫu vật được đặt trên bệ của kính hiển vi. Nó chứa hai hoặc nhiều thấu kính. Độ phóng đại phổ biến nhất của thị kính là 10 lần, tuy nhiên, chúng cũng có thể là 2x và 5x. Thị kính là một bộ phận có thể tháo rời, có thể thay thế bằng một bộ phận khác có độ phóng đại khác.
Vật kính – Một kính hiển vi ghép tiêu chuẩn chứa hai vật kính chính, có thể có độ phóng đại 4x, 5x, 10x, 20x, 40x, 50x và 100x. Các giá trị độ phóng đại được ghi ở mặt bên của mỗi ống kính. Tháp vật kính mà các thấu kính này được gắn vào, có thể được xoay thủ công để thấu kính mang lại độ phóng đại và tiêu cự mong muốn của mẫu vật.
Stage – là bệ bên dưới vật kính mà đối tượng hoặc mẫu vật được xem được đặt trên đó. Có một lỗ trên bệ mà tia sáng đi qua và chiếu sáng mẫu vật cần quan sát.
Đoạn phim sân khấu – Có hai đoạn phim sân khấu, một cái ở mỗi bên của sân khấu. Sau khi slide chứa mẫu vật được đặt trên bệ đỡ, các kẹp trên bệ đỡ được sử dụng để giữ cố định slide.
Cơ hoành – nằm ở bề mặt dưới của sân khấu. Nó được sử dụng để kiểm soát lượng ánh sáng chiếu tới mẫu qua lỗ trên bàn soi.
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của kính hiển vi, chúng ta cần xem sơ đồ kính hiển vi có nhãn của kính hiển vi hợp chất và kính hiển vi điện tử. Những sơ đồ này giải thích rõ ràng hoạt động của kính hiển vi cùng với các bộ phận tương ứng của chúng.
Sự tò mò của con người đã dẫn đến những phát minh vĩ đại. Kính hiển vi là một trong số đó. Có lẽ, tất cả bắt đầu khi con người nhận ra rằng một mảnh pha lê có thể phóng to hình ảnh vì nó dày hơn ở trung tâm so với các cạnh. Các thử nghiệm với các mảnh thủy tinh và tinh thể khác nhau bắt đầu, và cuối cùng dẫn đến sự phát triển của kính hiển vi. Mặc dù Anton van Leeuwenhoek của Hà Lan được biết đến là cha đẻ của kính hiển vi, nhưng công lao cho mô hình hoạt động sớm nhất của kính hiển vi có thể được trao cho bộ đôi cha con người Hà Lan, Zacharias Jansen và con trai ông là Hans.
Ngày nay, kính hiển vi đã trở thành một phần không thể thiếu trong sinh học. Mặc dù kính hiển vi phức hợp được sử dụng phổ biến nhất trong nhiệm kỳ học tập của chúng tôi, nhưng kính hiển vi điện tử là một mẫu tiên tiến được sử dụng trong các phòng thí nghiệm cao cấp để thực hiện nghiên cứu cực kỳ kỹ thuật và quan trọng. Ở đây, các sơ đồ kính hiển vi không có nhãn đã được cung cấp để bạn nghiên cứu, sơ đồ này sẽ giúp bạn thực hành và kiểm tra hiểu biết của mình về thiết bị.
Các loại kính hiển vi
Tùy thuộc vào nguồn chiếu sáng, kính hiển vi có thể được chia thành hai loại. Họ đang:
– Kính hiển vi ánh sáng: Chúng sử dụng các tia sáng để chiếu sáng các vật thể. ví dụ: kính hiển vi mổ xẻ và kính hiển vi phức hợp.
– Kính hiển vi điện tử: Những vật thể này chiếu sáng bằng một chùm electron tích điện cao. ví dụ kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) và kính hiển vi điện tử quét (SEM). Những kính hiển vi này cung cấp độ phóng đại tốt hơn so với kính hiển vi ánh sáng.
Sơ đồ kính hiển vi hợp chất
Kính hiển vi phức hợp sử dụng ánh sáng để chiếu sáng. Một số kính hiển vi phức hợp sử dụng ánh sáng tự nhiên, trong khi những kính hiển vi khác có đèn chiếu sáng gắn vào đế. Mẫu vật được đặt trên bàn soi và được quan sát qua các thấu kính khác nhau của kính hiển vi, có độ phóng đại khác nhau.
Các bộ phận và chức năng của kính hiển vi phức hợp
Thân ống – Đây là một phần của kính hiển vi giữ thị kính.
Cánh tay – Cánh tay nối thân ống với đế. Người dùng phải giữ bộ phận này để di chuyển kính hiển vi từ nơi này sang nơi khác.
Đế – Như tên gợi ý, đế là phần thấp nhất mà toàn bộ cấu trúc của kính hiển vi nằm trên đó.
Thị kính – Thông qua thị kính, chúng ta nhìn vào mẫu vật được đặt trên bệ của kính hiển vi. Nó chứa hai hoặc nhiều thấu kính. Độ phóng đại phổ biến nhất của thị kính là 10 lần, tuy nhiên, chúng cũng có thể là 2x và 5x. Thị kính là một bộ phận có thể tháo rời, có thể thay thế bằng một bộ phận khác có độ phóng đại khác.
Vật kính – Một kính hiển vi ghép tiêu chuẩn chứa hai vật kính chính, có thể có độ phóng đại 4x, 5x, 10x, 20x, 40x, 50x và 100x. Các giá trị độ phóng đại được ghi ở mặt bên của mỗi ống kính. Tháp vật kính mà các thấu kính này được gắn vào, có thể được xoay thủ công để thấu kính mang lại độ phóng đại và tiêu cự mong muốn của mẫu vật.
Stage – là bệ bên dưới vật kính mà đối tượng hoặc mẫu vật được xem được đặt trên đó. Có một lỗ trên bệ mà tia sáng đi qua và chiếu sáng mẫu vật cần quan sát.
Đoạn phim sân khấu – Có hai đoạn phim sân khấu, một cái ở mỗi bên của sân khấu. Sau khi slide chứa mẫu vật được đặt trên bệ đỡ, các kẹp trên bệ đỡ được sử dụng để giữ cố định slide.
Cơ hoành – nằm ở bề mặt dưới của sân khấu. Nó được sử dụng để kiểm soát lượng ánh sáng chiếu tới mẫu qua lỗ trên bàn soi.
Đèn chiếu sáng – Kính hiển vi phức hợp đơn giản có một gương có thể di chuyển để điều chỉnh lượng ánh sáng tập trung vào mẫu vật. Tuy nhiên, một số loại kính hiển vi phức hợp tiên tiến có nguồn sáng riêng.
Điều chỉnh – Có hai núm điều chỉnh, núm điều chỉnh tinh và núm điều chỉnh thô. Núm điều chỉnh thô giúp cải thiện khả năng lấy nét ở công suất thấp, trong khi núm điều chỉnh tinh giúp điều chỉnh tiêu cự của ống kính với độ phóng đại cao hơn.
2. Trình bày các bước sử dụng kính hiển vi:
Dưới đây là hướng dẫn từng bước về cách sử dụng kính hiển vi:
– Lắp đặt kính hiển vi: Trước khi sử dụng kính hiển vi, hãy đảm bảo rằng nó sạch sẽ và hoạt động bình thường. Điều chỉnh cường độ ánh sáng và đặt kính hiển vi ở vị trí ổn định.
– Chuẩn bị mẫu vật: Tùy thuộc vào loại mẫu vật, bạn có thể cần phải cắt, nhuộm hoặc gắn mẫu vật. Dùng dao mổ hoặc lưỡi lam để cắt một phần mỏng của mẫu vật, sau đó gắn lên phiến kính. Phủ một tấm phủ lên trên mẫu thử để bảo vệ mẫu khỏi không khí và giữ cố định mẫu.
– Điều chỉnh kính hiển vi: Bắt đầu bằng cách sử dụng độ phóng đại thấp nhất, thường là 4X hoặc 10X. Điều chỉnh lấy nét bằng cách sử dụng các núm điều chỉnh tiêu cự thô và tinh cho đến khi mẫu vật xuất hiện trong tầm nhìn. Sau đó, điều chỉnh vị trí bàn soi để căn giữa mẫu thử trong trường nhìn.
– Tăng độ phóng đại: Nếu cần, hãy chuyển sang vật kính có độ phóng đại cao hơn (ví dụ: 40X, 100X) và điều chỉnh tiêu cự lại bằng cách sử dụng núm lấy nét tinh.
– Sử dụng tụ quang: Tùy thuộc vào loại kính hiển vi, bạn có thể cần điều chỉnh vị trí của tụ quang. Bộ ngưng tụ được đặt bên dưới sân khấu và giúp tập trung ánh sáng vào mẫu vật. Điều chỉnh độ cao và khẩu độ của tụ quang để cải thiện chất lượng hình ảnh.
– Quan sát mẫu vật: Khi bạn đã tập trung vào mẫu vật, hãy quan sát cấu trúc và chi tiết của nó. Bạn có thể cần điều chỉnh cường độ ánh sáng, độ tương phản hoặc màu sắc để xem các tính năng cụ thể.
– Ghi chú và ghi lại hình ảnh: Sử dụng bút và giấy hoặc các công cụ kỹ thuật số để ghi lại những quan sát của bạn. Bạn cũng có thể chụp ảnh hoặc quay video mẫu vật bằng camera gắn vào kính hiển vi.
– Dọn dẹp: Khi bạn sử dụng xong kính hiển vi, hãy tắt đèn và lấy phiến kính ra. Làm sạch vật kính và thị kính bằng giấy lau kính hoặc vải mềm. Bảo quản kính hiển vi ở nơi an toàn, có mái che và tránh bụi và ẩm.
3. Các bộ phận của tế bào thực vật là gì?
Tế bào thực vật là tế bào nhân thực, có nghĩa là chúng có nhân và các bào quan có màng bao bọc khác. Chúng cũng có thành tế bào làm bằng cellulose và lục lạp, chịu trách nhiệm quang hợp. Đây là những phần chính của một tế bào thực vật điển hình:
– Màng tế bào: Là lớp ngoài cùng bao bọc tế bào, điều hòa sự di chuyển của các chất ra vào tế bào và bảo vệ tế bào khỏi môi trường xung quanh.
– Nhân: Trung tâm điều khiển của tế bào chứa vật liệu di truyền, DNA, điều khiển các hoạt động của tế bào và xác định các đặc tính của tế bào.
– Tế bào chất: Chất giống như thạch lấp đầy tế bào và chứa nhiều bào quan khác nhau, bao gồm ty thể, ribosome và mạng lưới nội chất.
– Ty thể: Các bào quan chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng trong tế bào thông qua hô hấp tế bào.
– Riboxom: Cấu trúc nhỏ chịu trách nhiệm tổng hợp protein trong tế bào.
– Mạng lưới nội chất (ER): Một mạng lưới các ống và túi có màng bao bọc giúp vận chuyển và biến đổi protein và lipid.
– Bộ máy Golgi: Bào quan điều chỉnh, sắp xếp và đóng gói protein và lipid để vận chuyển đến đích cuối cùng của chúng.
– Không bào: Túi lớn chứa đầy chất lỏng ở trung tâm của tế bào thực vật lưu trữ nước, chất dinh dưỡng và chất thải.
– Lục lạp: Là bào quan chịu trách nhiệm quang hợp trong tế bào, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
– Thành tế bào: Cấu trúc cứng nhắc bao quanh màng tế bào cung cấp hỗ trợ và bảo vệ cho tế bào.
Mỗi bộ phận này đóng một vai trò thiết yếu trong hoạt động và sự sống còn của tế bào thực vật.
4. Trình bày các bước làm tiêu bản hiển vi tế bào thực vật:
Tạo mẫu tế bào thực vật bằng kính hiển vi bao gồm một số bước, bao gồm lấy mẫu, chuẩn bị mẫu và gắn mẫu lên phiến kính. Sau đây là các bước để tạo tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi:
– Lấy mẫu thực vật: Chọn mẫu thực vật có chứa loại tế bào muốn quan sát. Lá, thân và rễ là những nguồn tế bào thực vật phổ biến. Chọn một phần khỏe mạnh và nguyên vẹn của cây.
– Chuẩn bị mẫu: Dùng dao hoặc kéo sắc cắt một mẩu nhỏ mô thực vật. Đặt khăn giấy vào một thùng chứa nước nhỏ để giữ ẩm cho khăn giấy.
– Nhuộm mẫu (tùy chọn): Nếu muốn quan sát các cấu trúc cụ thể bên trong tế bào thực vật, bạn có thể cần nhuộm mẫu. Các vết thường được sử dụng trong kính hiển vi tế bào thực vật bao gồm iốt, xanh methylene và xanh toluidine.
– Tạo giá treo ướt: Nhỏ một giọt nước lên phiến kính hiển vi sạch. Cẩn thận chuyển mô thực vật vào giọt nước và dàn đều để tạo một lớp mỏng. Sử dụng một tấm bìa để che khăn giấy và ngăn không cho nó bị khô.
– Điều chỉnh kính hiển vi: Đặt lam kính lên bệ kính hiển vi và bắt đầu với vật kính có độ phóng đại thấp nhất. Điều chỉnh tiêu điểm bằng cách sử dụng các núm tiêu điểm thô và tinh cho đến khi bạn có thể nhìn rõ các ô.
– Tăng độ phóng đại: Nếu cần quan sát tế bào ở độ phóng đại cao hơn, hãy chuyển sang vật kính có công suất cao hơn và điều chỉnh lại tiêu cự.
– Quan sát các ô: Khi bạn đã tập trung vào các ô, hãy quan sát cấu trúc và chi tiết của chúng. Bạn có thể cần điều chỉnh cường độ ánh sáng, độ tương phản hoặc màu sắc để xem các tính năng cụ thể.
– Ghi chú và ghi lại hình ảnh: Sử dụng bút và giấy hoặc các công cụ kỹ thuật số để ghi lại những quan sát của bạn. Bạn cũng có thể chụp ảnh hoặc quay video các tế bào bằng camera gắn vào kính hiển vi.
– Dọn dẹp: Khi bạn sử dụng xong kính hiển vi, hãy tắt đèn và lấy phiến kính ra. Làm sạch vật kính và thị kính bằng giấy lau kính hoặc vải mềm. Bảo quản kính hiển vi ở nơi an toàn, có mái che và tránh bụi và ẩm.
Nhớ xử lý mô thực vật cẩn thận để tránh làm hỏng tế bào. Chất lượng của mẫu tế bào thực vật và sự thành công của các quan sát bằng kính hiển vi của bạn sẽ phụ thuộc vào chất lượng chuẩn bị mẫu của bạn.
5. Tế bào thực vật có kích thước và hình dạng như thế nào?
Các tế bào thực vật có thể khác nhau về kích thước và hình dạng tùy thuộc vào chức năng và vị trí của chúng trong cây. Tuy nhiên, hầu hết các tế bào thực vật tương đối lớn và có kích thước từ 10 đến 100 micromet đường kính. Một số tế bào thực vật chuyên biệt, chẳng hạn như tế bào xylem và phloem, có thể lớn hơn nhiều.
Về hình dạng, các tế bào thực vật có thể được phân loại thành hai loại: nhu mô và xơ cứng. Các tế bào nhu mô thường có hình cầu hoặc hình trứng và có thành tế bào mỏng, làm cho chúng linh hoạt và dễ thích nghi. Mặt khác, các tế bào xơ cứng bì có thành tế bào dày hơn và có thể có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm các sợi dài hoặc hình dạng không đều.
Một số hình dạng tế bào thực vật khác bao gồm:
Hình chữ nhật: Những tế bào này được tìm thấy trong lớp biểu bì của lá và thân và cung cấp hàng rào bảo vệ cho cây.
Kéo dài: Các tế bào dài và mảnh được tìm thấy trong lông rễ và gân lá và giúp hấp thụ chất dinh dưỡng và nước.
Hình sao: Những tế bào này được tìm thấy ở trung tâm của cây và cung cấp hỗ trợ và cấu trúc cho cây.