Khoa học Tự nhiên lớp 6 bài 1 Giới thiệu về khoa học tự nhiên bao gồm đáp án chi tiết cho từng phần, từng bài tập trong nội dung chương trình học sách mới, được biên soạn chi tiết dễ hiểu, giúp các em học sinh ôn tập, củng cố kiến thức, luyện tập Giải KHTN 6 sách Chân trời sáng tạo
Mục lục bài viết
1. Giới thiệu về khoa học tự nhiên:
Mở đầu trang 6 KHTN lớp 6: Em đã làm quen với môn Khoa học ở cấp Tiểu học, vậy khoa học tự nhiên nghiên cứu những gì và đóng vai trò như thế nào trong cuộc sống?
Trả lời
Ngày nay, khoa học tự nhiên đã trở thành một phần quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Những nghiên cứu trong lĩnh vực này không chỉ mở ra những cánh cửa mới về kiến thức, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của con người và bảo vệ môi trường.
Một trong những lĩnh vực quan trọng của khoa học tự nhiên là nghiên cứu về vũ trụ và hành tinh. Các nhà khoa học đã và đang tập trung khám phá những bí ẩn của vũ trụ, từ các hành tinh trong hệ Mặt Trời đến các thiên hà xa xôi. Những phát hiện này không chỉ mở ra tầm nhìn mới về nguồn gốc của chúng ta, mà còn đưa ra những cơ hội mới trong việc khám phá và sáng tạo.
Trong lĩnh vực y học, khoa học tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu về cơ thể con người và cách duy trì sức khỏe. Những tiến bộ trong lĩnh vực này đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các bệnh tật, phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Công nghệ gen đã mở ra cánh cửa của việc điều trị các bệnh tật di truyền, và nghiên cứu về nền tảng sinh học giúp chúng ta phát triển các loại thuốc mới.
Ngoài ra, khoa học tự nhiên còn đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức môi trường. Nghiên cứu về năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm đang giúp chúng ta xây dựng một tương lai bền vững hơn. Các phát hiện trong lĩnh vực này không chỉ giúp bảo vệ môi trường, mà còn tạo ra những cơ hội kinh tế mới và cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng.
Tuy nhiên, cũng cần nhấn mạnh rằng việc áp dụng những kiến thức từ khoa học tự nhiên cần phải đi đôi với trách nhiệm xã hội. Cần có sự cân nhắc đúng đắn và đảm bảo rằng các tiến bộ khoa học mang lại lợi ích cho cả con người và môi trường.
Tổng kết, khoa học tự nhiên không chỉ là nguồn kiến thức không ngừng mở rộng, mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta giải quyết những thách thức phức tạp trong cuộc sống. Qua những nghiên cứu và ứng dụng, khoa học tự nhiên đang hướng dẫn chúng ta đến một tương lai sáng tạo, bền vững và có ý thức về trách nhiệm xã hội.
Hình thành kiến thức mới 1 trang 6
Hoạt động nào trong các hình 1.1 đến 1.6 là hoạt động nghiên cứu khoa học?
Đáp án
Trong các hoạt động từ hình 1.1 đến 1.6, hình hoạt động nghiên cứu khoa học là:
Hình 1.2 lấy mẫu nước nghiên cứu
Hình 1.6. làm thí nghiệm
2. Vai trò của khoa học tự nhiên trong cuộc sống:
Hình thành kiến thức mới 2 trang 7
Hãy cho biết vai trò của khoa học tự nhiên được thể hiện trong các hình 1.7 đến 1.10
Trả lời
Vai trò của khoa học tự nhiên được thể hiện trong các hình 1.7 đến 1.10 là:
Hình 1.7: Áp dụng công nghệ cao để trồng dưa lưới
Hình 1.8: Nghiên cứu sản xuất ra dược phẩm chăm sóc sức khỏe con người
Hình 1.9: Nghiên cứu sử dụng năng lượng tự nhiên bảo vệ môi trường, phát triển bền vững
Hình 1.10: Nghiên cứu khoa học
Luyện tập trang 7
Em hãy kể tên một số hoạt động trong thực tế có đóng góp vai trò của khoa học tự nhiên?
Trả lời
Khoa học tự nhiên không chỉ là một lĩnh vực lý thuyết mà còn đóng góp đặc biệt quan trọng vào nhiều hoạt động thực tế, từ sản xuất đến giáo dục và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số ví dụ về những hoạt động mang tính ứng dụng và có đóng góp lớn của khoa học tự nhiên:
– Y tế và chăm sóc sức khỏe:
Nghiên cứu vắc xin: Khoa học tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và nghiên cứu vắc xin, giúp ngăn chặn sự lây nhiễm của nhiều bệnh truyền nhiễm như COVID-19, cúm, và bệnh sốt rét.
Y học di truyền: Các phát hiện trong lĩnh vực gen học giúp chẩn đoán và điều trị bệnh tật di truyền, mở ra những cơ hội mới trong y học cá nhân hóa.
– Năng lượng và môi trường:
Năng lượng tái tạo: Khoa học tự nhiên đóng góp vào việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng từ nguyên liệu hóa thạch.
Quản lý rừng và đất đai: Các phương pháp khoa học giúp hiểu rõ hơn về quá trình sinh thái và giúp quản lý bền vững các nguồn tài nguyên tự nhiên như rừng và đất đai.
– Công nghiệp và sản xuất:
Tổ chức công nghiệp 4.0: Khoa học tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Công Nghiệp 4.0, với sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo, máy học, và tự động hóa, tạo ra những quy trình sản xuất hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Vật liệu hiện đại: Nghiên cứu vật liệu trong lĩnh vực khoa học tự nhiên giúp sản xuất vật liệu như siêu nhẹ, siêu mạnh, và có tính năng đặc biệt, mở ra những ứng dụng mới trong công nghiệp và xây dựng.
– Giáo dục và phát triển cộng đồng:
Chương trình STEM: Khoa học tự nhiên đóng góp vào việc phát triển chương trình giáo dục STEM (Science, Technology, Engineering, and Mathematics), giúp nuôi dưỡng tài năng và sự sáng tạo từ các thế hệ trẻ.
Nghiên cứu cộng đồng: Khoa học tự nhiên thường liên quan đến nghiên cứu cộng đồng, nơi các nhà khoa học hợp tác với cộng đồng để giải quyết các vấn đề địa phương, từ cải thiện hệ thống nước đến phát triển nông nghiệp bền vững.
Những ví dụ trên chỉ là một phần nhỏ của những hoạt động thực tế mà khoa học tự nhiên đã có đóng góp không ngừng, làm thay đổi và nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta.
Vận dụng trang 7
Hệ thống nước tưới tự động được bà con nông dân lắp đặt để tưới tiêu quy mô lớn. Hãy cho biết vai trò nào của khoa học tự nhiên trong hoạt động đó?
Trả lời
Nông nghiệp, như một ngành cơ bản đối với sự phát triển của xã hội, ngày nay không chỉ chịu ảnh hưởng từ sự biến đổi khí hậu mà còn đối mặt với thách thức ngày càng tăng về nguồn nước. Trong bối cảnh này, việc lắp đặt hệ thống nước tưới tự động trên quy mô lớn đã trở thành một động thái đáng chú ý của bà con nông dân, và không thể phủ nhận vai trò to lớn của khoa học tự nhiên trong việc tạo ra và phát triển công nghệ này.
Một trong những đóng góp đáng kể nhất của khoa học tự nhiên đối với hệ thống nước tưới tự động là trong lĩnh vực cảm biến và điều khiển. Cảm biến độ ẩm đất, cảm biến nước, và các thiết bị theo dõi thời tiết đã giúp nông dân dễ dàng theo dõi điều kiện môi trường và điều chỉnh lượng nước tưới phù hợp. Điều này không chỉ giảm lượng nước được sử dụng mà còn tăng cường khả năng sinh sản của cây trồng.
Kỹ thuật tưới nhỏ giọt, một phần quan trọng của hệ thống, là sản phẩm của những nghiên cứu vững chắc trong lĩnh vực vật lý và động lực học nước. Các nhà khoa học đã phát triển các hệ thống phân phối nước hiệu quả, giảm tổn thất và đảm bảo mỗi giọt nước đều được sử dụng một cách tối ưu.
Ngoài ra, sự tiến bộ trong lĩnh vực kỹ thuật cảm biến hình ảnh và trí tuệ nhân tạo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi sức khỏe của cây trồng. Hệ thống có khả năng phân biệt giữa cây khỏe mạnh và cây bị bệnh, giúp nông dân nhanh chóng đưa ra các biện pháp phòng tránh và điều trị.
Hơn nữa, nghiên cứu về nguồn nước và quản lý tài nguyên đã cung cấp cơ sở cho việc phát triển các hệ thống tưới nước thông minh, tích hợp với quy trình sử dụng nước tái chế và tái tạo.
Như vậy, hệ thống nước tưới tự động trong nông nghiệp quy mô lớn không chỉ là sản phẩm của sự sáng tạo và nỗ lực của bà con nông dân mà còn là kết quả của sự hiểu biết sâu rộng về khoa học tự nhiên. Những tiến bộ này không chỉ giúp nâng cao năng suất nông nghiệp mà còn đóng góp vào sự bền vững và hiệu quả trong quản lý nguồn nước, là một bước quan trọng trong hành trình xây dựng nông nghiệp thông minh và bền vững.
3. Bài tập Khoa học Tự nhiên lớp 6 bài 1:
1. Hoạt động nào sau đây của con người là hoạt động nghiên cứu khoa học?
A. Trồng hoa với quy mô lớn trong nhà kính
B. Nghiên cứu vaccine phòng chống virus corona trong phòng thí nghiệm
C. Sản xuất muối ăn từ nước biển bằng phương pháp phơi cát
D. Vận hành nhà máy thủy điện để sản xuất điện
Gợi ý giải
– Phương án A. Trồng hoa với quy mô lớn trong nhà kính => là hoạt động ứng dụng công nghệ vào cuộc sống, sản xuất, kinh doanh.
– Phương án B. Nghiên cứu vaccine phòng chống virus corona trong phòng thí nghiệm.
=> là hoạt động nghiên cứu khoa học
– Phương án C. Sản xuất muối ăn từ nước biển bằng phương pháp phơi cát => là hoạt động ứng dụng công nghệ vào cuộc sống, sản xuất, kinh doanh.
– Phương án D. Vận hành nhà máy thủy điện để sản xuất điện => là hoạt động ứng dụng công nghệ vào cuộc sống, sản xuất, kinh doanh.
Chọn B: Nghiên cứu vaccine phòng chống virus corona trong phòng thí nghiệm
2. Hoạt động nào sau đây của con người không phải là hoạt động nghiên cứu khoa học?
A. Theo dõi nuôi cấy mô cây trồng trong phòng thí nghiệm
B. Làm thí nghiệm điều chế chất mới
C. Lấy mẫu đất để phân loại cây trồng
D. Sản xuất phân bón hóa học
Gợi ý giải
– Phương án A, B, D là các hoạt động tìm hiểu, khám phá ra tri thức => là hoạt động nghiên cứu khoa học
– Phương án C. Lấy mẫu đất để phân loại cây trồng => chỉ là hoạt động bình thường của người nông dân, không tìm ra tri thức mới => không phải là hoạt động nghiên cứu khoa học
Chọn C: Lấy mẫu đất để phân loại cây trồng