Việc viết phần giới thiệu bản thân trong CV bằng tiếng Anh đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và sự chín chắn, chuyên nghiệp. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong CV, đi xin việc, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong CV, đi xin việc:
Cấu trúc câu sử dụng
Gửi lời chào và giới thiệu tên, tuổi
Mục đích | Cấu trúc câu |
Chào hỏi | Good morning/Good afternoon/Hello |
Giới thiệu tên | My name is … |
My name is [Tên đầy đủ]. You can also call me [Tên thường gọi] | |
I am … | |
Giới thiệu tuổi | I am … years old |
My age is … | |
Giới thiệu nơi ở, quê quán (nếu cần) | I am from …/I come from …: Tôi đến từ … |
My address is …: Địa chỉ của tôi là … | |
Mục đích | Cấu trúc câu |
Chào hỏi | Good morning/Good afternoon/Hello |
Giới thiệu tên | My name is … |
Giới thiệu về trình độ học vấn
Đối tượng | Cấu trúc câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Sinh viên | I am a junior/sophomore/junior/senior + at + tên trường | Tôi là sinh viên năm nhất/hai/ba/cuối của trường … |
I am a first/second/third/fourth year student + at + tên trường | ||
I study at + tên trường | Tôi đang học tại trường … | |
Đã tốt nghiệp | I graduated from + tên trường | Tôi tốt nghiệp trường … |
I have a bachelor’s degree + in tên ngành học | Tôi có bằng cử nhân ngành … | |
My major is + ngành học | Chuyên ngành của tôi là … | |
Đối tượng | Cấu trúc câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Sinh viên | I am a junior/sophomore/junior/senior + at + tên trường | Tôi là sinh viên năm nhất/hai/ba/cuối của trường … |
Giới thiệu về kinh nghiệm làm việc và những thành tích đạt được
Mục đích | Cấu trúc câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Mô tả tổng quan về kinh nghiệm | I have [number] years of experience in [field/industry] | Tôi có [số năm] năm kinh nghiệm trong [lĩnh vực] |
I have been working in the [field/industry] for [number] years | Tôi đã làm việc trong [lĩnh vực] suốt [số năm] | |
Mô tả vị trí hoặc công ty cụ thể | I worked as a [job title] at [company name] | Tôi đã làm việc ở vị trí [chức danh] tại [tên công ty] |
I was employed by [company name] from [start year] to [end year] | Tôi đã làm việc cho [tên công ty] từ [năm bắt đầu] đến [năm kết thúc] | |
Mô tả trách nhiệm hoặc dự án | My main responsibilities included [tasks or projects] | Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm [công việc hoặc dự án] |
I was in charge of [specific tasks or projects] | Tôi phụ trách [công việc hoặc dự án cụ thể] | |
Nêu ra kết quả hoặc thành tựu | I successfully [achieved/completed] [specific task or project], resulting in [outcome or benefit] | Tôi đã thành công trong việc [hoàn thành] [công việc hoặc dự án cụ thể], dẫn đến [kết quả hoặc lợi ích] |
Under my leadership, the team [achieved a specific milestone or goal] | Dưới sự lãnh đạo của tôi, đội đã [đạt được mục tiêu hoặc cột mốc cụ thể] | |
Mô tả kỹ năng hoặc kiến thức đã học | Working in [field/industry] has given me a deep understanding of [specific skills or knowledge areas] | Việc làm trong [lĩnh vực] đã giúp tôi hiểu sâu về [kỹ năng hoặc lĩnh vực kiến thức cụ thể] |
My experience at [company name] taught me the importance of [specific skill or knowledge] | Kinh nghiệm của tôi tại [tên công ty] đã dạy cho tôi tầm quan trọng của [kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể] |
Cung cấp thông tin về bản thân (tính cách, sở thích, điểm mạnh)
Mục đích | Cấu trúc câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Giới thiệu tính cách | I have a(n) + [tính từ] personality | Tính cách của tối là [tính từ] |
Others describe me as + [tính từ] | Người khác mô tả tôi là [tính từ] | |
Giới thiệu sở thích | I spend a lot of time + [động từ V-ing] | Tôi dành nhiều thời gian cho [động từ V-ing] |
[Sở thích] has always been my passion | [Sở thích] luôn là đam mê của tôi | |
I have a keen interest in + [sở thích] | Sở thích của tôi là/ Thứ tôi đam mê, hứng thú là … | |
I enjoy/love + [động từ V-ing] | ||
Giới thiệu điểm mạnh | My strengths are + [danh từ/ cụm danh từ] | Điểm mạnh của tôi là … |
I am proficient in + [kỹ năng] | Tôi rất thành thạo trong [kỹ năng] | |
I have a strong background in + [lĩnh vực] | Tôi có nền tảng vững chắc trong [lĩnh vực] | |
Mục đích | Cấu trúc câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Giới thiệu tính cách | I have a(n) + [tính từ] personality | Tính cách của tối là [tính từ] |
Others describe me as + [tính từ] | Người khác mô tả tôi là [tính từ] | |
Giới thiệu sở thích | I spend a lot of time + [động từ V-ing] | Tôi dành nhiều thời gian cho [động từ V-ing] |
[Sở thích] has always been my passion | [Sở thích] luôn là đam mê của tôi |
Phương châm sống, phương châm làm việc (nếu có)
Mục đích | Cấu trúc câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Phương châm sống | My life’s philosophy is + [phương châm] | Phương châm sống của tôi là … |
To me, the most important thing(s) in life is/ are + … | Đối với tôi, (những) điều quan trọng nhất trong cuộc sống là… | |
Phương châm làm việc | To me, what matter(s) most in my career is/ are + … | Đối với tôi, (những) điều có ý nghĩa nhất trong sự nghiệp là … |
I always adhere to + [nguyên tắc/phương châm] | Tôi luôn tuân thủ [nguyên tắc/phương châm] | |
Định hướng nghề nghiệp | My career goal is to + [mục tiêu nghề nghiệp] | Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là … |
I am always willing to take on challenges | Tôi luôn sẵn sàng đón nhận thử thách | |
Mục đích | Cấu trúc câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Phương châm sống | My life’s philosophy is + [phương châm] | Phương châm sống của tôi là … |
To me, the most important thing(s) in life is/ are + … | Đối với tôi, (những) điều quan trọng nhất trong cuộc sống là… | |
Phương châm làm việc | To me, what matter(s) most in my career is/ are + … | Đối với tôi, (những) điều có ý nghĩa nhất trong sự nghiệp là … |
Lời kết thúc
Trong phần kết luận, hãy khẳng định lại những kinh nghiệm, kỹ năng của bản thân phù hợp với công việc, cho nhà tuyển dụng thấy bạn là ứng viên sáng giá cho vị trí này. Gợi ý 1 số mẫu câu kết thúc sau:
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
To sum up, with my blend of skills and passion, I believe I can make a valuable contribution to your organization. | Với những kỹ năng và đam mê của tôi trong nghề nghiệp, tôi tin rằng tôi có thể đóng góp giá trị cho tổ chức của bạn. |
Overall, my background and experiences align well with the requirements of this role, and I’m enthusiastic about the opportunity to further discuss how I can be an asset to your team. | Nhìn chung, nền tảng và kinh nghiệm của tôi khá phù hợp với yêu cầu của vị trí này. Tôi mong muốn được trao đổi thêm và có cơ hội trở thành một thành viên của công ty. |
2. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh Ngành Sư phạm:
My name is [Your Name], and I am thrilled to have the opportunity to introduce myself to you as a prospective educator (Tên tôi là [Tên của bạn], và tôi rất vui mừng khi có cơ hội giới thiệu bản thân với bạn như một nhà giáo dục tương lai). I am a passionate and dedicated individual who believes in the transformative power of education (Tôi là một cá nhân đam mê và tận tụy, tin tưởng vào sức mạnh biến đổi của giáo dục).
I hold a [Your Degree] degree with a major in [Your Major], and my academic journey has provided me with a solid foundation in both theoretical knowledge and practical skills related to the field of education (Tôi có bằng [Bằng cấp của bạn] với chuyên ngành [Chuyên ngành của bạn] và hành trình học tập của tôi đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc về cả kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực tế liên quan đến lĩnh vực giáo dục). Throughout my studies, I have been fortunate to engage with inspiring educators who have shaped my understanding of effective teaching methodologies (Trong suốt quá trình học, tôi đã may mắn được tham gia với các nhà giáo dục truyền cảm hứng, những người đã định hình sự hiểu biết của tôi về các phương pháp giảng dạy hiệu quả).
Beyond my academic pursuits, I have gained valuable hands-on experience through internships and volunteer work (Ngoài việc theo đuổi học tập, tôi đã có được kinh nghiệm thực hành quý giá thông qua thực tập và công việc tình nguyện). These experiences have allowed me to work with diverse groups of students, adapting my teaching approach to meet their unique needs (Những kinh nghiệm này đã cho phép tôi làm việc với các nhóm sinh viên đa dạng, điều chỉnh phương pháp giảng dạy của tôi để đáp ứng nhu cầu riêng của họ). I firmly believe in creating a positive and inclusive learning environment where every student feels valued and motivated to excel (Tôi tin tưởng chắc chắn vào việc tạo ra một môi trường học tập tích cực và hòa nhập, nơi mọi học sinh đều cảm thấy có giá trị và động lực để vượt trội).
In addition to my academic and practical experiences, I am a firm advocate for extracurricular activities (Ngoài kinh nghiệm học tập và thực tế, tôi là người ủng hộ vững chắc cho các hoạt động ngoại khóa). I have been involved in [mention any relevant extracurricular activities or clubs], which have not only enriched my own personal development but have also allowed me to connect with students on a more personal level (Tôi đã tham gia vào [đề cập đến bất kỳ hoạt động ngoại khóa hoặc câu lạc bộ nào có liên quan], điều này không chỉ làm phong phú thêm sự phát triển cá nhân của tôi mà còn cho phép tôi kết nối với sinh viên ở cấp độ cá nhân hơn).
I am excited about the prospect of contributing to the field of education and making a positive impact on the lives of my future students (Tôi rất vui mừng về triển vọng đóng góp cho lĩnh vực giáo dục và tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của các sinh viên tương lai của tôi). I look forward to the opportunity to further discuss how my skills, passion, and dedication align with the goals and values of your institution (Tôi mong muốn có cơ hội để thảo luận thêm về cách các kỹ năng, niềm đam mê và sự cống hiến của tôi phù hợp với các mục tiêu và giá trị của tổ chức của bạn).
Thank you for considering my application (Cảm ơn bạn đã xem xét đơn đăng ký của tôi). I am eager to bring my enthusiasm and commitment to the dynamic and rewarding field of education (Tôi mong muốn mang sự nhiệt tình và cam kết của mình đến lĩnh vực giáo dục năng động và bổ ích).
Sincerely, [Your Name]
(Trân trọng [Tên của bạn])
3. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh Ngành Kiến trúc – Xây dựng:
I am writing to express my enthusiasm for the opportunity to introduce myself as a candidate for the [Position Name] at [Company Name] (Tôi viết thư này để bày tỏ sự nhiệt tình của mình đối với cơ hội giới thiệu bản thân là ứng cử viên cho [Tên vị trí] tại [Tên công ty]). My name is [Your Name], and I am a dedicated and creative professional in the field of Architecture and Construction (Tên tôi là [Your Name], và tôi là một chuyên gia tận tâm và sáng tạo trong lĩnh vực Kiến trúc và Xây dựng).
With a [Your Degree] in Architecture from [University Name], I have acquired a solid foundation in architectural design, project management, and sustainable building practices (Với [Bằng cấp của bạn] về Kiến trúc từ [Tên trường đại học], tôi đã có được một nền tảng vững chắc trong thiết kế kiến trúc, quản lý dự án và thực hành xây dựng bền vững). Throughout my academic journey, I had the privilege of working on diverse projects that honed my skills in conceptualization, space planning, and attention to detail (Trong suốt hành trình học tập của mình, tôi đã có đặc quyền làm việc trong các dự án đa dạng giúp mài giũa kỹ năng của tôi trong việc khái niệm hóa, lập kế hoạch không gian và chú ý đến từng chi tiết).
During my internships at [Previous Internship/Job Company], I had the opportunity to apply theoretical knowledge to real-world projects (Trong thời gian thực tập tại [Previous Internship/Job Company], tôi đã có cơ hội áp dụng kiến thức lý thuyết vào các dự án thực tế). I was involved in various stages of the design and construction process, collaborating with multidisciplinary teams to ensure projects were delivered on time and within budget (Tôi đã tham gia vào các giai đoạn khác nhau của quá trình thiết kế và xây dựng, cộng tác với các nhóm đa ngành để đảm bảo các dự án được giao đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách). These experiences not only enhanced my technical skills but also cultivated my ability to adapt to different project requirements and constraints (Những kinh nghiệm này không chỉ nâng cao kỹ năng kỹ thuật của tôi mà còn trau dồi khả năng thích ứng với các yêu cầu và ràng buộc khác nhau của dự án).
I am proficient in industry-standard design software such as AutoCAD, Revit, and SketchUp (Tôi thành thạo các phần mềm thiết kế tiêu chuẩn công nghiệp như AutoCAD, Revit và SketchUp). I am also passionate about integrating sustainable design principles into my work, striving to create environmentally conscious and aesthetically pleasing spaces (Tôi cũng đam mê tích hợp các nguyên tắc thiết kế bền vững vào công việc của mình, cố gắng tạo ra những không gian có ý thức về môi trường và thẩm mỹ).
One of my strengths is my ability to communicate complex ideas effectively (Một trong những điểm mạnh của tôi là khả năng truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả). I understand the importance of clear and concise communication in the architectural and construction industry, whether it be with clients, contractors, or team members (Tôi hiểu tầm quan trọng của giao tiếp rõ ràng và súc tích trong ngành kiến trúc và xây dựng, cho dù đó là với khách hàng, nhà thầu hay thành viên trong nhóm). I pride myself on my collaborative approach and am always eager to contribute innovative ideas to achieve project goals (Tôi tự hào về cách tiếp cận hợp tác của mình và luôn mong muốn đóng góp những ý tưởng sáng tạo để đạt được mục tiêu của dự án).
Thank you for considering my application (Cảm ơn bạn đã xem xét đơn đăng ký của tôi). I would welcome the opportunity to discuss how my background and skills align with the goals and vision of [Company Name] (Tôi rất hoan nghênh cơ hội thảo luận về nền tảng và kỹ năng của tôi phù hợp với mục tiêu và tầm nhìn của [Tên công ty].).
Sincerely, [Your Name]
(Trân trọng [Tên của bạn])