Trên hết, việc hiểu rõ về giờ hành chính tiếng Anh là rất quan trọng để quản lý thời gian và kế hoạch công việc hiệu quả hơn. Hãy tìm hiểu kỹ về giờ hành chính trong lĩnh vực của bạn để có thể sắp xếp công việc một cách hợp lý và giúp nâng cao năng suất làm việc.
Mục lục bài viết
1. Giờ hành chính trong tiếng Anh là gì?
Giờ hành chính tiếng Anh là một khái niệm quan trọng trong giới kinh doanh, đặc biệt là trong các công ty có quy mô lớn. Đây là khoảng thời gian trong ngày mà nhân viên phải có mặt tại văn phòng để làm việc. Theo quy định, giờ hành chính tiếng Anh được tính là 8 giờ một ngày, thường từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, không tính thời gian giải lao.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giờ hành chính tiếng Anh có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại công việc và ngành nghề. Thí dụ, trong lĩnh vực giáo dục, giờ hành chính thường bắt đầu từ 8 giờ sáng và kết thúc trước hoặc sau 5 giờ chiều. Trong khi đó, trong lĩnh vực tài chính, giờ hành chính thường kéo dài hơn và có thể bắt đầu từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều hoặc thậm chí là 7 giờ tối.
Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về giờ hành chính tiếng Anh, cần phân biệt các thuật ngữ liên quan đến thời gian làm việc. “Working time” thường được sử dụng để chỉ thời gian mà nhân viên phải làm việc, trong khi “time-work” lại mang nghĩa “việc làm tính giờ” hay “giờ làm việc”. Vì vậy, để tránh nhầm lẫn trong sử dụng thuật ngữ, cần lưu ý đến sự khác biệt giữa các từ này.
2. Một số ví dụ về sử dụng cụm từ giờ hành chính bằng tiếng Anh:
2.1. Ví dụ số 01:
As your dedicated assistant, I am always available to support you during my typical office hours which run from 9 am until 5 pm, Monday through Friday. During this time, I am committed to providing you with the highest level of professional assistance with tasks such as responding to emails, making phone calls, scheduling appointments, and completing projects.
In addition to my typical office hours, I am also open to working outside of these hours to ensure that your needs are met. My flexibility and willingness to go the extra mile for my clients is what sets me apart as a reliable and trustworthy assistant.
Whether you need help with a one-time project or require ongoing assistance, I am always here to provide you with the support you need. With my dedication to providing exceptional service and my ability to adapt to your unique needs and preferences, you can rest assured that your tasks are in good hands.
(Là trợ lý của bạn, tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong giờ làm việc thường lệ từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, từ thứ hai đến thứ sáu. Trong thời gian này, tôi cam kết cung cấp cho bạn mức độ hỗ trợ chuyên nghiệp nhất với các nhiệm vụ như trả lời email, thực hiện cuộc gọi điện thoại, sắp xếp cuộc hẹn và hoàn thành các dự án.
Ngoài giờ làm việc thường lệ, tôi cũng sẵn sàng làm việc ngoài giờ này để đảm bảo đáp ứng nhu cầu của bạn. Sự linh hoạt và sự sẵn lòng của tôi để làm thêm giờ cho khách hàng chính là điều làm nên sự tin tưởng và đáng tin cậy của một trợ lý.
Cho dù bạn cần giúp đỡ với một dự án một lần hoặc cần hỗ trợ thường xuyên, tôi luôn ở đây để cung cấp cho bạn sự hỗ trợ cần thiết. Với sự tận tâm cung cấp dịch vụ xuất sắc và khả năng thích nghi với nhu cầu và sở thích của bạn, bạn có thể yên tâm rằng các nhiệm vụ của bạn sẽ được giải quyết một cách tốt nhất.)
2.2. Ví dụ số 02:
I understand that sometimes you may have questions or concerns that come up outside of office hours, and I want you to know that I am always available to provide support whenever you need it. If you can’t reach me during office hours, please don’t hesitate to send me a message via email or any other communication channel that we have established. I will do my best to get back to you as soon as possible.
In addition, I believe that communication is the key to success, so please don’t hesitate to let me know if you need any additional resources or support to be successful in your role. Whether you need extra training or access to specific tools, I am here to help you achieve your goals.
I am always open to feedback and suggestions, so if you have any ideas or concerns about how we can improve our work environment or processes, please let me know. I am committed to creating a positive and productive workplace for all of us.
(Trong giờ hành chính, tôi sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào bạn có thể có. Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ và có sẵn trong giờ hành chính để hỗ trợ bạn. Cho dù bạn cần trợ giúp với một dự án cụ thể hay chỉ muốn tâm sự về ngày của mình, tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn. Hãy ghé thăm văn phòng của tôi hoặc gửi cho tôi một email và tôi sẽ trả lời bạn sớm nhất có thể. Ngoài ra, tôi rất vui khi lên lịch gặp mặt một cách riêng tư để thảo luận bất kỳ vấn đề hoặc mối quan ngại nào một cách chi tiết hơn. Đừng ngần ngại liên hệ với tôi, vì tôi ở đây để hỗ trợ bạn bất cứ cách nào có thể.
Tôi hiểu rằng đôi khi bạn có thể có câu hỏi hoặc quan ngại ngoài giờ hành chính, và tôi muốn bạn biết rằng tôi luôn sẵn sàng cung cấp hỗ trợ bất cứ khi nào bạn cần. Nếu bạn không thể liên lạc với tôi trong giờ hành chính, xin đừng ngần ngại gửi cho tôi một tin nhắn qua email hoặc bất kỳ kênh truyền thông nào khác mà chúng ta đã thiết lập. Tôi sẽ cố gắng trả lời bạn sớm nhất có thể.
Ngoài ra, tôi tin rằng việc giao tiếp là chìa khóa thành công, vì vậy xin đừng ngần ngại cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ tài nguyên hoặc hỗ trợ bổ sung nào để thành công trong vai trò của mình. Cho dù bạn cần đào tạo thêm hoặc truy cập vào các công cụ cụ thể, tôi ở đây để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.
Tôi luôn mở đầu với phản hồi và đề xuất, vì vậy nếu bạn có bất kỳ ý tưởng hoặc quan ngại nào về cách chúng ta có thể cải thiện môi trường làm việc hoặc quy trình của chúng ta, xin vui lòng cho tôi biết. Tôi cam kết tạo ra một môi trường làm việc tích cực và sản xuất cho tất cả chúng ta.)
2.3. Ví dụ số 03:
We understand the need for flexibility in today’s fast-paced world and strive to accommodate our employees’ needs. In order to achieve this, we offer multiple options for office hours, including early morning, evening, and weekend hours. This allows our employees to have a better work-life balance and to better manage their time. Our goal is to create a work environment that is not only productive but also supportive of our employees’ personal lives.
(Chúng tôi hiểu được nhu cầu linh hoạt trong thế giới hiện đại và cố gắng đáp ứng nhu cầu của nhân viên của chúng tôi. Để đạt được điều này, chúng tôi cung cấp nhiều tùy chọn cho giờ làm việc, bao gồm giờ sáng sớm, giờ tối và giờ cuối tuần. Điều này cho phép nhân viên của chúng tôi có cân bằng giữa công việc và cuộc sống và quản lý thời gian tốt hơn. Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra môi trường làm việc không chỉ hiệu quả mà còn hỗ trợ cuộc sống cá nhân của nhân viên.)
3. Một số từ vựng tiếng Anh về giờ hành chính:
– Thủ tục hành chính: Administrative formalities
– Trưởng phòng xử lý văn bản : Word processing Supervisior
– Lưu trữ, sắp xếp hồ sơ : Filing
– Xử lý công văn giấy tờ : Paper handli
– Thư tín liên lạc : Correspondence
– Xử lý thông tin : Information handling
– Lưu trữ : Storage
– Phòng tiếp khách : Receiving office
– Báo cáo : Report
– Hội nghị : Conferrence
– Bìa hồ sơ nhật ký : Tickler forder file
– Lịch từng ngày để trên bàn : Daily calendar
– Trưởng phòng hành chính nhân sự : Human resource manager (HR Manager)
– Bộ phận tổng vụ : General section
– Tổng vụ : Assistant GA Manager/ Eneral administration
– Biên chế : Payroll
– Nhân viên học vụ : Academic stafff
– Thực tập sinh : Intership
– Vị trí thực tập : Intership position
– Thực tập: Intern
– Công nhân viên: Employee, worker, staff
– Lương trung bình: Average salary
– Thưởng: Bonus
– Mức lương tối thiểu: National minimum wage
– Quỹ hưu trí: Pension fund
– Thưởng theo hiệu suất: Performance bonus
– Thuế thu nhập cá thể: Personal income tax
– Bậc lương: Pay scale
– Năng lực, phẩm chất: Qualification
– Bảo hiểm xã hội: Social insurance
– Bảo hiểm y tế: Health insurance
– Thời gian làm thêm giờ: Overtime ( OT )
– Thâm niên: Seniority
– Tiền lương: Salary
– Lương khởi điểm: Starting salary
– Nghỉ phép năm: Annual leave
– Con đường tăng trưởng sự nghiệp: Career path
– Xung đột quyền lợi: Conflict of interest
– Thỏa ước lao động tập thể: Collective agreement
– Văn hóa doanh nghiệp: Corporate culture
– Lực lượng lao động trực tiếp: Direct labor
– Quy trình giải quyết và xử lý kỷ luật: Disciplinary procedure
– Sự sa thải nhân viên cấp dưới: Employee termination
– Họp xét xử kỷ luật: Disciplinary hearing
– Quan hệ giữa nhân viên cấp dưới và cấp trên quản trị: Employee relations
– Quyền hợp pháp của nhân viên cấp dưới: Employee rights
– Chiến lược quản trị nhân sự: SHRM ( Strategic human resource management )
– Luật lao động: Labor law
– Tỉ lệ luân chuyển lao động: Labor turnover
– Tranh chấp lao động: Industrial dispute
– Ngày nghỉ bù: Rostered day off
– Nghỉ phép hưởng lương: Paid leave