Giá chào bán trong một cặp tiền tệ là khái niệm để chỉ giá của cặp tiền tệ khi được đưa ra chào bán trên thị trường. Vậy quy định về giá chào bán trong một cặp tiền tệ là gì, những đặc điểm cần lưu ý được quy định như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Giá chào bán trong một cặp tiền tệ là gì?
– Về khái niệm cặp tiền tệ: Một cặp tiền tệ là báo giá của hai loại tiền tệ khác nhau, cặp tiền tệ có mối liên hệ chặt chẽ với nhau khi giá trị của cặp tiền tệ gắn liền với nhau, theo đó thì giá trị của một loại tiền tệ được định giá so với loại tiền tệ kia. Với vai trò quyết định giá trị của nhau thì đơn vị tiền tệ được liệt kê đầu tiên của một cặp tiền tệ được gọi là tiền tệ cơ sở và tiền tệ thứ hai được gọi là đồng tiền định giá, hai đồng tiền này sẽ có mối tác động đến nhau để định giá cho nhau.
Các cặp tiền tệ so sánh giá trị của một loại tiền tệ này với một loại tiền tệ khác – đồng tiền cơ sở (hoặc đồng tiền đầu tiên) so với đồng tiền thứ hai hoặc đồng tiền định giá. Nó cho biết cần bao nhiêu đồng tiền định giá để mua một đơn vị tiền tệ cơ sở. Đơn vị tiền tệ được xác định bằng mã đơn vị tiền tệ ISO hoặc mã bảng chữ cái gồm ba chữ cái mà chúng được liên kết trên thị trường quốc tế. Vì vậy, đối với đô la Mỹ, mã ISO sẽ là USD.
Giá chào bán một cặp tiền tệ được hiểu là mức giá mà người bán sẵn sàng chấp nhận cho một chứng khoán, thường được gọi là giá chào bán. Cùng với giá cả, giá chào bán cũng có thể quy định số lượng chứng khoán có sẵn để bán ở mức giá đã nêu. Giá thầu là giá mà người mua sẵn sàng trả cho một chứng khoán và yêu cầu sẽ luôn cao hơn giá thầu. Các thuật ngữ “đặt giá” và “yêu cầu” được sử dụng trong hầu hết mọi thị trường tài chính trên thế giới, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, ngoại hối và các công cụ phái sinh.
Ví dụ về một yêu cầu trên thị trường chứng khoán là 5,24 đô la x 1.000, có nghĩa là ai đó đang chào bán 1.000 cổ phiếu với giá 5,24 đô la cho mỗi cổ phiếu.
+ Lệnh thị trường là các giao dịch được thực hiện càng nhanh càng tốt tại giá thị trường hiện tại. Lệnh giới hạn đặt giá tối đa hoặc tối thiểu mà bạn sẵn sàng hoàn thành giao dịch, cho dù đó là mua hay bán. Đơn đặt hàng thị trường cung cấp khả năng cao hơn rằng đơn đặt hàng sẽ được thực hiện, nhưng không có gì đảm bảo, vì đơn đặt hàng tùy thuộc vào tình trạng còn hàng.
+ Ngoại hối (forex hoặc FX) là thị trường toàn cầu để trao đổi các đồng tiền quốc gia với nhau. Các địa điểm thu đổi ngoại tệ bao gồm thị trường chứng khoán lớn nhất trên thế giới tính theo giá trị danh nghĩa, với hàng nghìn tỷ đô la được trao tay mỗi ngày. Giao dịch ngoại hối sử dụng các cặp tiền tệ, được định giá theo giá này so với giá khác. Kỳ hạn và hợp đồng tương lai là một cách khác để tham gia vào thị trường ngoại hối.
+ Phái sinh là các hợp đồng tài chính, được thiết lập giữa hai hoặc nhiều bên, lấy giá trị của chúng từ một tài sản cơ sở, một nhóm tài sản hoặc điểm chuẩn. Một công cụ phái sinh có thể giao dịch trên sàn giao dịch hoặc mua bán qua quầy. Giá của các công cụ phái sinh bắt nguồn từ sự biến động của tài sản cơ sở. Các công cụ phái sinh thường là công cụ đòn bẩy, điều này làm tăng rủi ro tiềm ẩn và phần thưởng của chúng. Các công cụ phái sinh phổ biến bao gồm hợp đồng tương lai, kỳ hạn, quyền chọn và hoán đổi.
2. Những đặc điểm cần lưu ý về chào bán một cặp tiền tệ:
– Các đặc điểm của giá chào bán trong một cặp tiền tệ:
Giá chào bán là một thuật ngữ khác của giá chào bán. Giá đặt mua luôn thấp hơn giá chào bán. Chênh lệch giữa giá đặt mua và giá bán được gọi là chênh lệch giá. Các thị trường khác nhau có các quy ước chênh lệch giá khác nhau, phản ánh chi phí giao dịch, giá trị của một điểm duy nhất và tính thanh khoản. Yêu cầu luôn cao hơn giá thầu; sự khác biệt giữa hai con số được gọi là chênh lệch. Mức chênh lệch rộng hơn khiến việc kiếm lời khó hơn vì chứng khoán luôn được mua ở mức cao của mức chênh lệch và bán ở mức thấp.
+ Chào giá là một lời đề nghị được đưa ra bởi một nhà đầu tư, thương nhân hoặc đại lý nhằm mua một tài sản hoặc để cạnh tranh hợp đồng. Chênh lệch giữa giá mua và giá bán là một chỉ báo đáng tin cậy về cung và cầu đối với công cụ tài chính. Các nhà tạo lập thị trường rất quan trọng đối với hiệu quả và tính thanh khoản của thị trường. Giá thầu có thể được thực hiện trực tiếp, trực tuyến, thông qua các nhà môi giới hoặc thông qua một quy trình đấu thầu kín. Các loại giá thầu bao gồm giá thầu đấu giá, giá thầu trực tuyến và giá thầu niêm phong.
+ Trong tài chính, spread đề cập đến sự khác biệt giữa hai mức giá, tỷ giá hoặc lợi tức. Một trong những loại phổ biến nhất là chênh lệch giá mua – giá bán đề cập đến khoảng cách giữa giá đặt mua (từ người mua) và giá bán (từ người bán) của một chứng khoán hoặc tài sản. Chênh lệch cũng có thể đề cập đến sự khác biệt trong một vị thế giao dịch – khoảng cách giữa một vị thế bán (nghĩa là bán) trong một hợp đồng tương lai hoặc tiền tệ và một vị thế mua (nghĩa là mua) trong một hợp đồng tương lai khác.
3. Chênh lệch giá thị trường chứng khoán:
Vào năm 2001, giá cổ phiếu thay đổi từ được niêm yết ở số mười sáu sang số thập phân. Điều đó mang lại mức chênh lệch nhỏ nhất có thể từ 1/16 của một đô la, hay 0,625 đô la, thành một xu. Chiều rộng của spread về danh nghĩa sẽ phụ thuộc một phần vào giá của cổ phiếu. Chênh lệch hai xu trên mức giá 10 đô la là 0,02%, trong khi chênh lệch hai xu trên mức giá 100 đô la là 0,002%.
+ Danh nghĩa là một thuật ngữ tài chính có nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể có nghĩa là nhỏ hoặc thấp hơn nhiều so với giá trị thực hoặc chi phí, chẳng hạn như một khoản phí danh nghĩa. Danh nghĩa cũng đề cập đến một tỷ lệ không được điều chỉnh về giá trị như lãi suất hoặc GDP. Trong tài chính, lãi suất thực là lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.
– Chênh lệch tỷ giá hối đoái: Chênh lệch trong thị trường bán buôn, trong đó các tổ chức tài chính giao dịch, rất chặt chẽ. Chênh lệch thay đổi theo đơn vị tiền tệ vì giá trị của một điểm khác nhau. Mức chênh lệch điển hình khi giao dịch đồng euro so với đồng đô la là từ 1 đến 2 điểm. Điều này có nghĩa là giá thầu có thể là 1,3300, là số đô la cần thiết để mua một euro với lời đề nghị là 1,3301. Một điểm trên giao dịch 10.000.000 đô la và tỷ giá EUR / USD là 1.3300 có giá trị 751 đô la. Ở mức 110 yên Nhật sang đô la, giá trị của một điểm trên một giao dịch 10.000.000 đô la là 909 đô la.
+ Đồng euro là đơn vị tiền tệ chính thức của 19 quốc gia thành viên của Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu (EMU), hay EU, bao gồm 27 quốc gia thành viên. Lợi ích chính của việc áp dụng đồng euro là nó loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái khỏi các doanh nghiệp và tổ chức tài chính khu vực đồng euro hoạt động trong nền kinh tế ngày càng toàn cầu hóa. Những người chỉ trích đồng euro cho rằng việc áp dụng nó đã gây ra những hậu quả tiêu cực, chẳng hạn như trao cho ECB quyền thiết lập chính sách tiền tệ cho toàn bộ khu vực đồng euro.
– Chênh lệch giá mua / bán đối với các giao dịch tiền tệ chéo như đồng euro so với đồng yên Nhật hoặc bảng Anh thường rộng hơn chênh lệch giá so với đồng đô la từ hai đến ba lần. Điều này phản ánh cả khối lượng giao dịch thấp hơn và mức độ biến động cao hơn.
Mức chênh lệch trong thị trường bán lẻ đã thắt chặt đáng kể với sự gia tăng phổ biến của các hệ thống giao dịch điện tử. Những điều này cho phép các nhà giao dịch nhỏ xem giá cả cạnh tranh theo những cách mà trước đây chỉ các tổ chức tài chính lớn mới có thể làm được. Điều này đã đẩy spread xuống thấp nhất có thể từ 3 đến 10 điểm.
+ Tam giác tiền tệ chéo tận dụng sự khác biệt trong chênh lệch giá mua – giá bán giữa các tỷ giá hối đoái ngoài đô la Mỹ để thu lợi nhuận. Các cơ hội tam giác phổ biến nhất thường được tìm thấy với CHF, EUR, GBP, JPY và đô la Mỹ để chuyển đổi từ euro sang nội tệ. Công thức tỷ giá hối đoái chéo cơ bản là A / B x B / C = C / B.
– Chênh lệch Giấy bạc Ngân hàng: Mua bán tiền giấy bằng ngoại tệ là một thị trường riêng biệt với ngoại hối bán buôn hoặc bán lẻ. Chênh lệch có thể là 75 pips trở lên.
+ Các cặp tiền ngoại hối được định giá theo pips, viết tắt của phần trăm tính bằng điểm. Về mặt thực tế, một pip là một phần trăm của một phần trăm, hoặc chữ số thập phân thứ tư (0,0001). Các cặp cơ sở tiền tệ thường được báo giá trong đó chênh lệch giá thầu-yêu cầu được đo bằng pips.