Như chúng ta đã biết thì đường MA là chỉ báo đơn giản nhất trong hệ thống tất cả các indicators đang có mặt trên thị trường, nhưng nó cũng là chỉ báo quan trọng nhất, không thể thiếu trên biểu đồ của trader vì nó là chỉ báo phản ánh rõ nhất từng đường đi nước bước của giá cả. Vậy đường trung bình động MA là gì? Vai trò của đường MA như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Đường trung bình động MA là gì?
MA là từ viết tắt tiếng anh của Moving Average hay còn được gọi là đường trung bình động. Có thể hiểu MA chính là đường trung bình của chuỗi giá trong một khoảng thời gian nào đó. Đường MA là một trong những chỉ báo kỹ thuật được các trader ưa chuộng trong giao dịch forex. Bởi dựa vào đó các nhà đầu tư có thể biết được giá đang theo xu hướng tăng, giảm hay đang đi ngang. Từ đó có thể đưa ra quyết định vào lệnh, đóng lệnh hợp lý hơn.
MA hay Moving Average nghĩa là trung bình động hay trung bình trượt, là một chỉ báo phân tích kỹ thuật trên các thị trường tài chính như chứng khoán, forex, tiền điện tử. Đường MA là tập hợp tất cả các giá trị trung bình của giá cả trên thị trường trong một giai đoạn nhất định. MA là một chỉ báo chậm và công dụng chính của nó là làm mượt dữ liệu giá.
Dữ liệu để tính toán giá trị của MA mà các nhà giao dịch thường sử dụng chính là giá đóng cửa của tài sản, mặc dù về mặt lý thuyết, các nhà phân tích có thể dùng giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, trung bình của giá cao nhất và thấp nhất, hoặc thậm chí trung bình của giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa. Trên thực tế, giá đóng cửa được ưu tiên đưa vào công thức vì nó là giá trị quan trọng nhất trong suốt một phiên giao dịch, thể hiện được kết quả cuối cùng của phiên giao dịch đó.
2. Vai trò của đường MA:
Đường MA có độ mượt càng thấp (càng bám sát hoặc chuyển động giống đường giá) thì đường MA lúc này không có khả năng dự báo xu hướng của giá nữa. Tuy nhiên, nếu đường MA quá mượt mà (càng đi xa đường giá) thì cũng rất khó để nhận ra xu hướng của giá.
Đường MA có độ trễ ngắn sẽ giúp nhà giao dịch kịp thời bắt được xu hướng, xác định các điểm vào/thoát lệnh tốt, tiềm năng lợi nhuận cao nhưng lại có nhiều tín hiệu gây nhiễu. Ngược lại, đường MA có độ trễ cao thì các trader sẽ không thể bắt kịp xu hướng, lợi nhuận tiềm năng thấp nhưng bù lại ít tín hiệu gây nhiễu.
Đường MA (hay còn gọi là Moving Average) là đường trung bình động, thể hiện biến động, chỉ báo xu hướng của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian. Mục đích chính của đường MA là theo dõi giá đang vận động theo xu hướng tăng hoặc giảm hay không có xu hướng. Đường MA được xem là chỉ bảo chậm, nó không có tác dụng để dự báo mà chủ yếu là sẽ vận động theo diễn biến giá đã được hình thành. Đường MA thường lấy các mốc phổ biến như 10, 20 ngày đối với MA ngắn hạn, 50 ngày cho trung hạn và 100 hoặc 200 ngày đối với dài hạn. Các đường trung bình sẽ có độ trễ nhất định so với giá (đặc biệt trong ngắn hạn).
Theo FiinGroup, có ba loại đường trung bình động phổ biến nhất được sử dụng trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, gồm Đường Simple Moving Average (SMA), đường Exponential Moving Average (EMA) và đường Weighted Moving Average (WMA).
– Đường Simple Moving Average (SMA): là đường trung bình động đơn giản được tính bằng trung bình cộng các mức giá đóng cửa trong một khoảng thời gian giao dịch nhất định.
– Đường Exponential Moving Average (EMA): là đường trung bình lũy thừa được tính bằng công thức hàm mũ, trong đó đặt nặng các biến động giá gần nhất. Do đó, EMA khá nhạy cảm với các biến động ngắn hạn, nhận biết các tín hiệu thất thường nhanh hơn đường SMA giúp nhà đầu tư phản ứng nhanh hơn trước các biến động giá ngắn hạn.
– Đường Weighted Moving Average (WMA): là đường trung bình tỷ trọng tuyến tính, WMA sẽ chú trọng hơn vào các tham số có tần suất xuất hiện cao nhất. Nghĩa là đường trung bình trọng số WMA sẽ đặt nặng các bước giá có khối lượng giao dịch lớn, quan tâm đến yếu tố chất lượng của dòng tiền. Vậy thì sử dụng đường MA nào tốt hơn? Câu trả lời là tùy vào từng hoàn cảnh cụ thể. Nếu sử dụng đơn lẻ, các đường MA ngắn – dài hạn sẽ là chỉ báo phù hợp để xác nhận xu hướng giá, tìm ra điểm thay đổi xu hướng.
Như ví dụ dưới đây từ Công ty Chứng khoán TP HCM (HSC). Khi đường MA 20 tạo điểm cắt lên với các đường MA trung – dài hạn là MA 50, MA 100 và MA 200, điều này có thể là tín hiệu xác nhận xu hướng tăng. Ngược lại, khi các đường MA ngắn hạn tạo điểm cắt xuống với các đường dài hạn, điều này có thể là tín hiệu cho thấy xu hướng giá xuống.
Ngoài ra, theo FiinGroup, nhà đầu tư có thể sử dụng đường EMA, WMA với khoảng thời gian ngắn để xác định thời điểm tốt để giao dịch sau đó sử dụng đường SMA với khoảng thời gian dài để tìm xu hướng bao quát. Tuy nhiên, các nhà đầu tư nên kết hợp với các chỉ báo khác để đưa ra kết luận chính xác nhất có thể.
3. Giá trị trung bình trượt có ý nghĩa như thế nào?
Thông thường, các nhà giao dịch sẽ dự đoán xu hướng của thị trường trong tương lai thông qua việc so sánh các giai đoạn với nhau. Quý 1, cổ phiếu AAA đã có đợt tăng mạnh, quý 2 bắt đầu giảm với lực giảm nhẹ, liệu ở quý 3, giá cổ phiếu AAA sẽ như thế nào? Khi nhận xét sự thay đổi từ quý 1 sang quý 2, các nhà phân tích thường sẽ không thể xem xét mọi giá trị của giá cổ phiếu AAA trong cả 2 quý, một số lượng dữ liệu quá lớn và không thể so sánh tất cả chúng với nhau. Giải pháp chính là tìm ra giá cổ phiếu trung bình của quý 1 rồi so sánh với giá cổ phiếu trung bình của quý 2, từ đó dự đoán xu hướng cho quý 3. Đó là ý nghĩa đầu tiên của trung bình trượt MA trong phân tích tài chính.
Thứ hai, giá trị trung bình trượt của một giai đoạn chính là kỳ vọng của nhà đầu tư trong giai đoạn đó. Giá cổ phiếu trung bình của quý 1 cao hơn so với quý 2 chứng tỏ kỳ vọng của nhà đầu tư về cổ phiếu ở quý 1 cao hơn quý 2, kỳ vọng thể hiện sự lạc quan về giá cổ phiếu trong tương lai. Ở thời điểm hiện tại, nếu giá cổ phiếu cao hơn giá cổ phiếu trung bình của giai đoạn trước chứng tỏ kỳ vọng của nhà đầu tư đang cao hơn, dự báo xu hướng giá sẽ còn tăng lên trong thời gian tới.
4. Các loại đường MA:
Đường MA được xem là công cụ phân tích kỹ thuật hiệu quả trong forex, giúp các nhà đầu tư xác định thời điểm vào lệnh và đặt chốt lời, cắt lỗ phù hợp nên được nhiều người lựa chọn. Căn cứ vào đặc điểm và cách tính toán, chỉ báo MA được chia thành 3 loại sau đây:
4.1. Đường SMA:
SMA có tên gọi đầy đủ là đường Simple Moving Average, đây là dạng đơn giản nhất trong các dạng đường trung bình động MA. Đường SMA biểu đạt chỉ số trung bình cộng của các mức giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.
Ưu – Nhược điểm của đường SMA:
+ Ưu điểm của đường SMA là phát huy hiệu quả với những đồ thị giá trong một thời gian dài và cho ra kết quả vô cùng chính xác.
+ Nhược điểm đường SMA có tốc độ cập nhật kết quả mới khá chậm nên làm kéo dài thời gian mua/bán.
Đường SMA phổ biến nhất là:
+ SMA ngắn hạn: SMA 10, SMA 14, SMA 20.
+ SMA trung hạn: SMA 50
+ SMA dài hạn: SMA 100, SMA 200.
4.2. Đường EMA:
Tên gọi đầy đủ của đường EMA là Exponential Moving Average, đây là đường trung bình động hàm số mũ. Loại đường báo này về cơ bản thường chỉ xuất hiện khi có những biến động giá ngắn hạn và chỉ tính trong một khoảng thời gian gần nhất.
Ưu nhược điểm của đường EMA:
+ Ưu điểm mà đường EMA mang lại là việc biểu thị những biến động ngắn hạn có dấu hiệu bất thường. Từ đó giúp các nhà đầu tư phản ứng nhanh trước những biến động giá ngắn hạn.
+ Nhược điểm của đường EMA là hiển thị quá nhanh nên không thể tránh khỏi các sai sót do nhầm lẫn dấu hiệu giả.
Các loại đường EMA hay thường gặp:
+ EMA ngắn hạn: EMA5, EMA 8, EMA 13,…
+ EMA trung hạn: EMA21, EMA25, EMA75,…
+ EMA dài hạn: EMA 100, EMA 200
4.3. Đường WMA:
Đường WMA có tên gọi đầy đủ là Weighted Moving Average hay còn gọi là đường trung bình trượt có trọng số. Đây là chỉ báo kỹ thuật dùng để xác định tín hiệu trong thời gian gần đây và không bị nhiễu bởi dữ liệu trong quá khí. Do vậy WMA có thể khắc phục được những nhược điểm của EMA và SMA.
Ưu và nhược điểm của WMA:
+ Ưu điểm của WMA : Có khả năng biểu đạt quá trình biến động giá trong khoảng thời gian mới nhất.
+ Nhược điểm: Đường trung bình động WMA khá hoàn hảo, hầu như không có nhược điểm.