Doping thần kinh là một loại thuốc được sử dụng để cải thiện hiệu suất thể chất của các vận động viên. Đây là một phương thức được sử dụng phổ biến trong ngành thể thao, nhưng lại gây ra nhiều tranh cãi. Sử dụng doping thần kinh có thể giúp vận động viên tăng cường sức bền, sức mạnh và tốc độ, giúp họ vượt qua giới hạn của cơ thể mình.
Mục lục bài viết
1. Doping là gì?
Doping là một vấn đề nhạy cảm trong giới thể thao. Nó là tên gọi chung của tất cả các chất bị cấm được sử dụng trong thi đấu thể thao, bất kể là chuyên nghiệp hay nghiệp dư. Tuy nhiên, không phải tất cả các vận động viên sử dụng doping đều có mục đích gian lận hoặc tăng cường hiệu suất. Một số vận động viên có thể sử dụng doping do áp lực từ đội tuyển, hoặc vì họ tin rằng nó có thể giúp họ phục hồi nhanh hơn sau khi chấn thương.
Nhìn chung, các chất doping đều có tác dụng đẩy nhanh tốc độ tuần hoàn máu, tăng lượng máu về tim, tăng thể lực và khả năng tập trung ở vận động viên. Tuy nhiên, những tác dụng này không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho sức khỏe của người dùng. Thực tế, doping có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của các vận động viên do tác dụng phụ của nó. Chẳng hạn, sử dụng doping có thể dẫn đến tăng huyết áp, bệnh tim và đột quỵ. Do đó, việc kiểm soát và ngăn chặn việc sử dụng doping là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tính công bằng trong giới thể thao.
2. Các dạng phổ biến của doping:
Hiện nay, việc sử dụng doping trong thể thao đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng. Doping là việc sử dụng các chất kích thích để nâng cao hiệu suất thể chất của vận động viên. Có ba dạng phổ biến của doping, bao gồm:
Doping máu: phương pháp này tăng cường vận chuyển oxy qua hồng cầu, thường được sử dụng bởi các vận động viên chạy đường dài. Các loại doping máu phổ biến nhất hiện nay là ESP (erythropoietin) và NESP (darbapoietin), trong đó NESP mạnh hơn ESP 10 lần và có tác dụng trong 10 ngày.
Doping cơ bắp: phương pháp này tăng cường sức mạnh cơ bắp bằng cách tăng sản xuất hormone. Thường được sử dụng bởi các vận động viên điền kinh, xe đạp, cử tạ, đấu vật, cử tạ, bóng đá và nhiều môn thể thao khác. Việc sử dụng doping cơ bắp có thể giúp các vận động viên tăng cường sức mạnh và endurance.
Doping thần kinh: phương pháp này ngăn chặn điều khiển và phản hồi cơ bắp đến hệ thần kinh, giúp giảm thiểu cảm giác mệt mỏi và cho phép các vận động viên tiếp tục thi đấu trong thời gian dài hơn mà không cần nghỉ ngơi. Tuy nhiên, việc sử dụng doping thần kinh có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm cho sức khỏe của các vận động viên.
Việc sử dụng doping trong thể thao là một vấn đề nghiêm trọng và phải được giám sát chặt chẽ để đảm bảo tính công bằng và an toàn cho sức khỏe của các vận động viên.
3. Tác hại khi sử dụng doping:
3.1. Xu hướng nam hóa:
Khi các vận động viên nữ sử dụng doping để tăng sức mạnh và thể tích cơ bắp, đó có thể dẫn đến một số tác động phụ khó chịu. Việc sử dụng các hormone testosterone có trong doping có thể dẫn đến giọng nói trầm, mụn trên da, râu mọc và kinh nguyệt bất thường. Tuy nhiên, không có nghĩa là nam vận động viên sử dụng loại doping này sẽ có lợi. Thực tế, việc sử dụng doping có chứa hormone testosterone có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe, bao gồm teo tinh hoàn và giảm lượng tinh dịch, cũng như gây ra liệt dương. Ngoài ra, sử dụng doping quá nhiều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm suy thận, suy tim, bệnh gan ứ huyết và ung thư gan.
3.2. Yếu cơ, đầu chi to:
Các loại doping thần kinh đã được sử dụng phổ biến bởi các vận động viên ở nhiều loại thể thao khác nhau. Những loại thuốc này có khả năng tăng cường sức dẻo và sức mạnh của cơ thể, giúp các vận động viên có thể đạt được thành tích cao hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều hoặc thường xuyên sử dụng các loại doping này có thể gây ra những tác hại đáng kể cho sức khỏe của cơ thể. Ngoài việc làm suy yếu các cơ và các chi, sử dụng quá mức doping cũng có thể dẫn đến các bệnh lý như bệnh tiểu đường. Vì vậy, việc sử dụng doping thần kinh cần được kiểm soát chặt chẽ và không được sử dụng quá mức để tránh gây hại cho sức khỏe và ảnh hưởng đến sự công bằng trong thể thao.
3.3. Hội chứng run rẩy:
Tuy nhiên, sử dụng quá liều loại doping này có thể gây ra các vấn đề như hội chứng run tay, mất ngủ và suy yếu thần kinh. Các vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của các vận động viên mà còn có thể gây hại cho sức khỏe của họ trong tương lai.
Do đó, việc sử dụng doping thần kinh trong thể thao cần phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo rằng các vận động viên không bị ảnh hưởng bởi các tác dụng phụ của thuốc. Đồng thời, cần có các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo tính công bằng trong các cuộc thi thể thao và bảo vệ sức khỏe của các vận động viên.
3.4. Một số tác dụng phụ khác:
Doping qua máu là một phương pháp được sử dụng để cải thiện hiệu suất thể chất của các vận động viên. Phương pháp này được thực hiện bằng cách tiêm máu đã được tăng cường oxy vào cơ thể, giúp cung cấp oxy cho các cơ quan và tế bào của người sử dụng, giúp họ có thể hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ hơn.
Tuy nhiên, việc sử dụng doping qua máu không phải là điều an toàn và không có tác động phụ. Nó có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như tán huyết, nổi mẩn ngứa, nhiễm khuẩn gan, và các vấn đề liên quan đến đường huyết. Ngoài ra, trong một số trường hợp, doping qua máu còn có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, ảnh hưởng cục bộ hoặc tử vong cho người dùng.
Vì vậy, trước khi quyết định sử dụng phương pháp này, người dùng cần phải thận trọng và có kiến thức đầy đủ về tác động của doping qua máu đến sức khỏe của họ. Họ cần lưu ý rằng sử dụng phương pháp này không chỉ có thể gây hại cho sức khỏe của họ, mà còn có thể dẫn đến việc bị tước đoạt danh hiệu hoặc bị phạt nặng từ các tổ chức thể thao.
4. Các chất trong Doping:
4.1. Chất kích thích:
là một loại chất gây kích thích hệ thần kinh trung ương, tăng sự tỉnh táo, tập trung và thúc đẩy hoạt động trí tuệ. Danh sách chất kích thích là rất đa dạng, bao gồm amineptine, amiphenazole, amphetamines, bromantan và caffeine, chỉ để kể một vài. Mỗi chất kích thích có tác dụng khác nhau và được sử dụng cho mục đích khác nhau. Ví dụ, caffeine được sử dụng để giúp cải thiện tâm trạng và tăng cường năng lượng, trong khi amphetamines được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và bệnh narcolepsy. Hãy cẩn thận khi sử dụng các loại chất kích thích và luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
4.2. Chất giảm đau:
là một loại thuốc được sử dụng để giảm đau ở các bệnh nhân trong quá trình điều trị hoặc sau mổ. Tuy nhiên, một số chất giảm đau có thể gây nghiện. Dưới đây là một số loại chất giảm đau gây nghiện:
Morphine: là một chất giảm đau được sử dụng trong điều trị đau mạn tính, đau sau phẫu thuật và đau ung thư. Tuy nhiên, morphine cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, và sốt.
Buprenorphine: là một chất giảm đau được sử dụng trong điều trị các triệu chứng cai nghiện thuốc phiện. Nó có thể giúp giảm triệu chứng cai nghiện và giảm đau cho bệnh nhân. Tuy nhiên, buprenorphine cũng có thể gây ra tình trạng buồn nôn, chóng mặt, và khó thở.
Methadone: là một chất giảm đau được sử dụng trong điều trị cai nghiện thuốc phiện và đau mạn tính. Methadone có thể giúp giảm triệu chứng cai nghiện và giảm đau cho bệnh nhân. Tuy nhiên, methadone cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, và khó thở.
Pethidine, diamorphine (heroin): là các chất giảm đau được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ và gây nghiện.
4.3. Chất tăng đồng hoá và chất lợi tiểu:
là những loại chất được sử dụng phổ biến trong giới thể thao nhằm tăng cường hiệu suất và đạt được kết quả tốt hơn. Tuy nhiên, sử dụng những loại chất này có thể gây ra nhiều tác hại đến sức khỏe của người sử dụng.
Các chất tăng đồng hoá như Nandrolone, Clostebol, Metandienone, Stanozolol được sử dụng để tăng cường sức mạnh, sức bền, giảm cơ thể mỡ và tăng cơ bắp. Tuy nhiên, các chất này có thể gây ra nhiều tác hại đến sức khỏe như tăng huyết áp, sỏi thận, suy nhược cơ bắp, giảm sinh lực và ảnh hưởng đến chức năng sinh sản. Ngoài ra, sử dụng các chất này cũng có thể bị cấm trong một số giải đấu thể thao quan trọng.
Các chất lợi tiểu như Bumetanide, Acetazolamide, Chlorthalidone, Ethacrynic acid được sử dụng để giảm cân nhanh chóng và giảm lượng nước trong cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng các chất này có thể gây ra nhiều tác hại đến sức khỏe như suy thận, sỏi thận, tăng nguy cơ đột quỵ và suy giảm chức năng thần kinh.
Do đó, việc sử dụng các chất tăng đồng hoá và chất lợi tiểu nên được hạn chế. Thay vào đó, các vận động viên nên tập luyện chăm chỉ và ăn uống lành mạnh để đạt được thành tích tốt nhất trong giải đấu. Ngoài ra, giới thể thao cần có chính sách và quy định nghiêm ngặt để tránh việc sử dụng các chất cấm trong giải đấu.