Đối với tất cả mọi người, mùa hè là mùa của vui chơi và nghỉ xả láng sau những ngày làm việc hay học hành vất vả. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Đoạn văn tiếng Anh miêu tả mùa hè kèm từ vựng hay nhất, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Từ vựng hay nhất về miêu tả mùa hè:
– Radiant (adj.): Bright and shining, as in the radiant sun of summer.
Nghĩa: Sáng chói, tỏa sáng, như ánh sáng mặt trời rực rỡ của mùa hè.
– Cerulean (adj.): Deep blue or sky-blue, often used to describe the color of a summer sky.
Nghĩa: Màu xanh sâu hoặc xanh trời, thường được sử dụng để mô tả màu của bầu trời mùa hè.
– Vibrant (adj.): Full of life, energy, and brightness.
Nghĩa: Tràn đầy sức sống, năng lượng và sự tươi sáng.
– Symphony (n.): A harmonious and orderly combination of elements, often used metaphorically to describe the sounds of nature in summer.
Nghĩa: Sự kết hợp hài hòa và có tổ chức của các yếu tố, thường được sử dụng phép ẩn dụ để mô tả âm thanh của tự nhiên trong mùa hè.
– Languid (adj.): Relaxed, unhurried, or lacking in energy.
Nghĩa: Nhàn nhã, không vội vã, hoặc thiếu năng lượng.
– Fragrance (n.): A sweet or pleasant smell, often associated with blooming flowers in summer.
Nghĩa: Mùi hương dễ chịu hoặc ngọt ngào, thường liên quan đến mùa hè và hoa nở.
– Sun-kissed (adj.): Touched by the sun; having a warm and healthy glow from sun exposure.
Nghĩa: Được nắng chạm vào; có một sự rực rỡ ấm áp và khỏe mạnh từ tác động của ánh nắng mặt trời.
– Enchantment (n.): A feeling of being delighted, charmed, or captivated by something magical.
Nghĩa: Một cảm giác của sự hạnh phúc, quyến rũ hoặc bị thu hút bởi điều gì đó ma thuật.
– Ephemeral (adj.): Lasting for a very short time, transient.
Nghĩa: Tồn tại trong thời gian rất ngắn, thoáng qua.
– Blissful (adj.): Extremely happy and joyful.
Nghĩa: Vô cùng hạnh phúc và đầy ắp niềm vui.
– Reprieve (n.): A temporary relief or break, often associated with the refreshing respites of summer.
Nghĩa: Một sự giảm nhẹ tạm thời hoặc một khoảnh khắc nghỉ ngơi, thường liên quan đến những khoảnh khắc tươi mới của mùa hè.
– Frolic (v.): To play and move about in a cheerful and lively way.
Nghĩa: Chơi đùa và di chuyển một cách vui vẻ và sống động.
– Sun-kissed Abundance (n.): An ample and rich presence, touched and enriched by the sun’s warmth.
Nghĩa: Sự hiện diện đầy đủ và phong phú, được chạm và làm giàu bởi sự ấm áp của ánh nắng mặt trời.
– Canvas (n.): A surface or background that serves as a medium for artistic expression, often used metaphorically for the sky during summer sunsets.
Nghĩa: Một bề mặt hoặc nền làm nơi truyền đạt nghệ thuật, thường được sử dụng phép ẩn dụ để mô tả bầu trời trong hoàng hôn mùa hè.
– Indelible (adj.): Making a mark that cannot be erased or forgotten.
Nghĩa: Để lại một dấu vết không thể xóa hay quên được.
– Ephemeral Glory (n.): The fleeting and glorious beauty that characterizes a particular moment in time.
Nghĩa: Sự đẹp tuyệt vời và thoáng qua, đặc trưng cho một khoảnh khắc cụ thể trong thời gian.
– Blissful Cocoon (n.): A state of perfect happiness and comfort, encapsulating the feeling of being sheltered and content during summer.
Nghĩa: Một trạng thái hạnh phúc và thoải mái hoàn hảo, bao gồm cảm giác được bảo vệ và hài lòng trong mùa hè.
– Gaze (n.): A steady and intent look, often directed at the beauty of a summer landscape.
Nghĩa: Một cái nhìn kiên nhẫn và chăm chú, thường hướng về vẻ đẹp của một bức tranh mùa hè.
– Enveloped (adj.): Covered or surrounded, as if embraced by the atmosphere or surroundings of summer.
Nghĩa: Được bao bọc hoặc bao quanh, như là được ôm bởi bầu không khí hoặc môi trường của mùa hè.
– Serenade (n.): A musical performance, often referring to the melodic sounds of nature heard during summer nights.
Nghĩa: Một buổi biểu diễn âm nhạc, thường ám chỉ đến âm thanh du dương của tự nhiên trong đêm mùa hè.
2. Đoạn văn tiếng Anh miêu tả mùa hè hay nhất:
Summer, the season of boundless radiance, unfolds its golden arms, casting a warm enchantment upon the world (Mùa hè, mùa của sự rạng rỡ vô biên, mở ra những cánh tay vàng của nó, tạo ra một sự mê hoặc ấm áp trên thế giới). The cerulean sky stretches above like an infinite canvas, painted with strokes of the brightest blues (Bầu trời trải dài phía trên như một bức tranh vô tận, được vẽ bằng những nét của màu xanh sáng nhất.). Nature, vibrant and alive, orchestrates a symphony of sounds—buzzing insects, the gentle rustle of leaves, and the laughter of children echoing through the air (Thiên nhiên, sôi động và sống động, phối hợp một bản giao hưởng của âm thanh – côn trùng vo ve, tiếng xào xạc nhẹ nhàng của lá cây và tiếng cười của trẻ em vang vọng trong không khí).
Under the sun-kissed embrace, the landscape transforms into a lush tapestry of green, adorned with flowers whose fragrances dance on the breeze (Dưới vòng tay hôn nắng, phong cảnh biến thành một tấm thảm xanh tươi tốt, được tô điểm bằng những bông hoa có hương thơm nhảy múa trong gió). Each day unfurls with languid grace, inviting all to partake in the sunlit abundance (Mỗi ngày mở ra với ân sủng uể oải, mời gọi tất cả mọi người tham gia vào sự phong phú đầy nắng). Children frolic in the meadows, their joyous laughter a testament to the blissful reprieve that summer offers (Trẻ em vui đùa trên đồng cỏ, tiếng cười vui vẻ của chúng là minh chứng cho sự ân xá hạnh phúc mà mùa hè mang lại).
The lakes and oceans, glistening in the sun’s embrace, beckon with promises of refreshing respites (Các hồ và đại dương, lấp lánh trong vòng tay của mặt trời, vẫy gọi với những lời hứa hẹn về sự sảng khoái). The water, like a liquid canvas, reflects the azure hues of the sky, inviting swimmers to immerse themselves in its cool embrace (Nước, giống như một tấm vải lỏng, phản chiếu màu xanh của bầu trời, mời gọi những người bơi lội đắm mình trong vòng tay mát mẻ của nó). Evenings bring forth a magical transformation as the setting sun paints the horizon with hues of pink and orange, creating a transient but indelible glory (Buổi tối mang đến một sự biến đổi kỳ diệu khi mặt trời lặn vẽ đường chân trời với màu hồng và cam, tạo ra một vinh quang thoáng qua nhưng không thể xóa nhòa).
As dusk descends, fireflies twinkle like tiny stars, adding an enchanting glow to the gathering darkness (Khi hoàng hôn buông xuống, đom đóm lấp lánh như những ngôi sao nhỏ, thêm ánh sáng mê hoặc cho bóng tối tụ tập). The night becomes a stage for the symphony of crickets, an ephemeral melody that serenades the world to sleep (Đêm trở thành sân khấu cho bản giao hưởng của dế, một giai điệu phù du khiến cả thế giới chìm vào giấc ngủ). In this blissful cocoon of warmth and melody, summer wraps the Earth, leaving behind memories as sweet and evanescent as the season itself (Trong cái kén hạnh phúc của sự ấm áp và giai điệu này, mùa hè bao bọc Trái đất, để lại những ký ức ngọt ngào và bay bổng như chính mùa).
Gazing at the stars that punctuate the velvety summer night, one can’t help but feel enveloped by the sheer beauty and serenity of the season (Nhìn chằm chằm vào những vì sao chấm dứt đêm hè mượt mà, người ta không thể không cảm thấy được bao bọc bởi vẻ đẹp tuyệt đối và sự thanh thản của mùa). It’s a time when the ephemeral glory of each day is a reminder to savor the present moment, to revel in the vibrant canvas of life that summer so generously unfurls before us (Đó là thời điểm mà vinh quang phù du của mỗi ngày là một lời nhắc nhở để thưởng thức khoảnh khắc hiện tại, để tận hưởng bức tranh sống động của cuộc sống mà mùa hè hào phóng mở ra trước mắt chúng ta). Summer, with its sun-kissed days and enchanting nights, weaves a tapestry of memories that linger, like the fragrance of a blooming flower, in the recesses of the heart (Mùa hè, với những ngày nắng hôn và những đêm mê hoặc, dệt nên một tấm thảm ký ức đọng lại, giống như hương thơm của một bông hoa đang nở, trong hốc tim).
3. Đoạn văn tiếng Anh miêu tả mùa hè ngắn gọn:
The summer sun, a radiant orb in the cerulean sky, casts its warm embrace upon the world below (Mặt trời mùa hè, một quả cầu rạng rỡ trên bầu trời cerulean, phủ vòng tay ấm áp của nó lên thế giới bên dưới). Nature, adorned in a vibrant tapestry of green, awakens to the lively symphony of buzzing insects and the playful rustle of leaves in the gentle breeze (Thiên nhiên, được tô điểm trong một tấm thảm màu xanh lá cây rực rỡ, đánh thức bản giao hưởng sống động của côn trùng ù ù và tiếng xào xạc vui tươi của lá cây trong làn gió nhẹ). The air is imbued with the sweet fragrance of blooming flowers, as if the very essence of summer is captured in their delicate petals (Không khí thấm đẫm hương thơm ngọt ngào của những bông hoa đang nở, như thể chính bản chất của mùa hè được ghi lại trong những cánh hoa mỏng manh của chúng).
Days unfold in a leisurely dance, as the golden hours stretch languidly, inviting all to partake in the sun-kissed abundance of the season (Ngày mở ra trong một điệu nhảy nhàn nhã, khi những giờ vàng trải dài uể oải, mời gọi tất cả tham gia vào sự phong phú của mùa hôn nắng). Children’s laughter rings through the air as they frolic in the cool embrace of sprinklers or build castles of dreams in the warm sand (Tiếng cười của trẻ em vang lên trong không khí khi chúng vui đùa trong vòng tay mát mẻ của vòi phun nước hoặc xây dựng lâu đài của những giấc mơ trên cát ấm.)
Evenings usher in a magical transformation as the setting sun paints the sky with hues of amber and rose, creating a canvas that mirrors the warmth and serenity of the season (Buổi tối mở ra một sự biến đổi kỳ diệu khi mặt trời lặn vẽ bầu trời với màu hổ phách và hoa hồng, tạo ra một bức tranh phản chiếu sự ấm áp và thanh thản của mùa). Fireflies flicker like living lanterns, adding a touch of enchantment to the gathering dusk (Đom đóm chập chờn như những chiếc đèn lồng sống, thêm một chút mê hoặc cho hoàng hôn tụ tập). As night descends, the symphony of crickets and the occasional owl’s hoot serenade the world, creating a lullaby that soothes the spirit (Khi màn đêm buông xuống, bản giao hưởng của dế và tiếng kêu của con cú thỉnh thoảng vang lên khắp thế giới, tạo ra một bài hát ru làm dịu tinh thần).
Summer, a fleeting but cherished chapter in nature’s grand novel, wraps the world in a blissful cocoon of warmth, color, and joy, leaving indelible memories etched in the hearts of those fortunate enough to bask in its ephemeral glory (Mùa hè, một chương thoáng qua nhưng ấp ủ trong cuốn tiểu thuyết vĩ đại của thiên nhiên, bao bọc thế giới trong một cái kén hạnh phúc của sự ấm áp, màu sắc và niềm vui, để lại những ký ức không thể xóa nhòa khắc sâu trong trái tim của những người may mắn đắm mình trong vinh quang phù du của nó).