Các nhà kinh tế học cách tính toán độ thỏa dụng cận biên để xác định giá trị có thể định lượng cho hàng hóa được sản xuất. Các doanh nghiệp sử dụng giá trị này để xác định sản phẩm nào thành công nhất và sản phẩm nào nên ngừng sản xuất. Vậy Độ thỏa dụng là gì? Công thức và cách tính độ thỏa dụng?
Mục lục bài viết
1. Độ thỏa dụng là gì?
Người tiêu dùng là người thường quyết định nhu cầu của mình đối với sản phẩm, hàng hóa theo mức độ thỏa mãn mà họ nhận được từ nó. Khái niệm thỏa dụng trong kinh tế học đề cập đến sự hài lòng mà khách hàng có được từ một dịch vụ hoặc sản phẩm. Khách hàng cố gắng hết sức để lựa chọn hàng hóa một cách hợp lý, để tăng mức độ hài lòng của họ.
Những người khác nhau có thể trải nghiệm các mức độ thỏa dụng khác nhau từ cùng một sản phẩm. Ví dụ, một người thích ăn đồ ăn nhanh sẽ đạt được mức thỏa dụng cao hơn từ bánh mì kẹp thịt so với một người không thích ăn đồ ăn nhanh. Hơn nữa, thỏa dụng cũng thay đổi theo thời gian và địa điểm. Ví dụ, công dụng của máy sưởi trong phòng tùy thuộc vào việc nó được sử dụng ở Kashmir hay Cochin, và trong mùa hè hay mùa đông.
Thỏa dụng thương mại của các sản phẩm và dịch vụ cũng rất cần thiết vì nó cũng ảnh hưởng đến nhu cầu của một loại hàng hóa cụ thể và do đó, giá cả của nó. Trên thực tế, sự hài lòng hoặc thỏa dụng của người tiêu dùng không thể được đánh giá và đo lường. Tuy nhiên, một số nhà kinh tế tin rằng thỏa dụng của dịch vụ hoặc sản phẩm thương mại có thể được ước tính bằng nhiều mô hình.
2. Nhận biết độ thỏa dụng:
Ý nghĩa thỏa dụng trong kinh tế học có được từ ý tưởng về tính hữu dụng. Thỏa dụng của sản phẩm hoàn toàn dựa vào khả năng đáp ứng nhu cầu hoặc nhu cầu của người tiêu dùng. Có nhiều cách thể hiện khác nhau để đo lường thỏa dụng kinh tế và tính hữu dụng của hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó lần đầu tiên được trình bày bởi một nhà toán học lỗi lạc người Thụy Sĩ, Daniel Bernoulli vào thế kỷ 18. Kể từ thời điểm đó, sự phát triển của các lý thuyết kinh tế đã dẫn đến nhiều loại thỏa dụng kinh tế.
Ý nghĩa thỏa dụng trong kinh tế học có được từ ý nghĩ về tính hữu ích. Công dụng của sản phẩm hoàn toàn phụ thuộc vào khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Có nhiều cách thể hiện khác nhau để đo lường thỏa dụng kinh tế và do đó là tính hữu dụng của hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó lần đầu tiên được trình bày bởi một nhà toán học lỗi lạc người Thụy Sĩ, Bernoulli, vào thế kỷ 18. Từ thời điểm đó, sự phát triển của các lý thuyết kinh tế đã dẫn đến nhiều loại thỏa dụng kinh tế.
3. Độ thỏa dụng cận biên là gì?
Độ thỏa dụng cận biên đạt được sự hài lòng của khách hàng, khách hàng và người tiêu dùng bằng cách mua hàng hóa và đáp ứng nhu cầu. Các nhà kinh tế đã sử dụng thỏa dụng cận biên để xác định có bao nhiêu đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng yêu cầu. Khi khách hàng mua nhiều đơn vị sản phẩm hơn, tổng thỏa dụng tăng lên, dẫn đến thỏa dụng cận biên dương. Khi họ mua ít đơn vị sản phẩm hơn, tổng thỏa dụng giảm, dẫn đến thỏa dụng cận biên âm. Ngoài ra, không có thỏa dụng cận biên. Điều này xảy ra khi các sản phẩm hoặc mặt hàng không làm tăng sự hài lòng của khách hàng khi khách hàng mua nhiều đơn vị hơn.
Ví dụ, lợi ích cận biên bằng 0 xảy ra nếu khách hàng mua hai chai dầu gội đầu và chai thứ hai không làm tăng sự hài lòng. Thỏa dụng cận biên xác định thói quen chi tiêu trong tương lai và xác định số lượng đơn vị sản phẩm bạn cần.
4. Công thức và cách tính độ thỏa dụng cận biên:
Thỏa dụng cận biên đề cập đến giá trị của hàng hóa và dịch vụ cụ thể. Khái niệm này đề cập đến số tiền mà khách hàng muốn trả cho sản phẩm. Ví dụ: các nhà sưu tập nghệ thuật trên mạng xã hội đặt giá thầu cho các tác phẩm nghệ thuật yêu thích của họ. Giá khởi điểm có thể là 600 đô la, nhưng các nhà sưu tập nghệ thuật trong tình huống này trả giá cho giá trị được cảm nhận của tác phẩm nghệ thuật. Phương trình thỏa dụng cận biên nói rằng thỏa dụng cận biên bằng sự thay đổi trong tổng thỏa dụng chia cho sự thay đổi về số lượng hàng hóa. Đây là công thức:
Độ thỏa dụng cận biên = tổng độ chênh lệch độ thỏa dụng / số lượng hàng hóa chênh lệch
4.1. Tìm tổng thỏa dụng sơ cấp:
Để bắt đầu, hãy tìm tổng thỏa dụng bằng cách so sánh nhiều sự kiện và tính giá trị trung bình. Nếu bạn cần tính tổng thỏa dụng của giá mua hoặc giá trị sản phẩm, hãy tìm tổng của các giá trị này. Tổng này cung cấp cho bạn tổng thỏa dụng của sự kiện đầu tiên.
4.2. Tìm tổng thỏa dụng thứ cấp:
Để tìm tổng thỏa dụng thứ cấp, hãy xem xét dữ liệu bạn thu được từ sự kiện thứ cấp. Xác định xem số lượng mặt hàng được tiêu thụ có thay đổi hay không, cũng như giá mua tổng thể. Tổng thỏa dụng của sự kiện phụ là tổng của những giao dịch mua này.
4.3. Tìm sự khác biệt giữa các thỏa dụng:
Tính sự khác biệt giữa các sự kiện chính và phụ. Sự khác biệt này là tổng số chênh lệch cần thiết để tính công thức thỏa dụng cận biên. Sử dụng số tiền này trong công thức của bạn.
4.4. Tìm sự khác biệt giữa các hàng hóa:
Bây giờ, hãy tìm tổng số mặt hàng bạn đã mua từ các sự kiện chính và phụ. Trừ tổng số để đạt được một giá trị. Giá trị này đóng góp cho giải pháp.
4.5. Áp dụng công thức thỏa dụng cận biên:
Khi bạn tìm thấy cả hai sự khác biệt, hãy sử dụng công thức. Phân chia sự khác biệt của bạn. Từ đây, hãy đảm bảo rằng chúng bằng với thỏa dụng cận biên.
5. Ví dụ về tính toán tiện ích cận biên:
Dưới đây là một ví dụ về tính toán tiện ích cận biên:
Trong giờ nghỉ giải lao, Tiến sĩ Sullivan đến căng tin để mua bữa trưa cho họ. Mỗi miếng bánh pizza có giá khoảng 5 đô la, nhưng Tiến sĩ Sullivan đang đói và sẵn sàng trả 10 đô la. Họ trả 10 đô la cho miếng bánh pizza đầu tiên và khi quyết định mua một miếng bánh khác, họ chi khoảng 7 đô la cho miếng bánh đó. Họ trả ít tiền hơn cho miếng pizza thứ hai vì họ không đói như miếng thứ nhất. Tổng tiện ích tương đương với chi phí của cả hai lát bánh pizza.
Tổng tiện ích = 10+7
Tổng tiện ích = 17
Theo Tiến sĩ Sullivan, tổng tiện ích của chiếc bánh pizza là 17 đô la. Tuần sau, họ quyết định mua bánh pizza một lần nữa. Họ trả 5 đô la cho miếng bánh pizza đầu tiên, 4 đô la cho miếng thứ hai và sau đó là 3 đô la cho 3 miếng bánh pizza tiếp theo. Tổng tiện ích của sự kiện thứ hai là:
Tổng tiện ích= 5+4+3+3+3
Tổng tiện ích = $18
Tổng lợi ích của những chiếc pizza trong sự kiện thứ hai là 15 đô la. Để tìm tiện ích cận biên, Tiến sĩ Sullivan tính toán sự khác biệt giữa cả hai sự kiện.
Tổng chênh lệch tiện ích= 18-17
Tổng chênh lệch tiện ích = 1
Từ đây, Tiến sĩ Sullivan trừ đi phần chênh lệch trong lượng tiêu thụ sản phẩm.
Lượng hàng chênh lệch: 5-2
Số lượng hàng chênh lệch= 3
Xem xét công thức tiện ích cận biên, tiện ích cận biên của chiếc bánh pizza này là 1/3, hoặc xấp xỉ 0,33 đô la
6. Sự khác biệt giữa độ thỏa dụng cận biên và thỏa dụng kinh tế là gì?
Thỏa dụng kinh tế là một lý thuyết mô tả lý do tại sao con người thực hiện các hành vi cụ thể. Ví dụ, những người giám sát hướng đến việc tối đa hóa thỏa dụng của họ. Thỏa dụng kinh tế đề cập đến khả năng của một sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Có năm loại thỏa dụng kinh tế:
Thỏa dụng hình thức: Điều này đề cập đến giá trị gia tăng của thiết kế sản phẩm cụ thể. Điều này là phổ biến với hàng hóa và sản phẩm vật chất.
Thỏa dụng nhiệm vụ: Điều này thường đề cập đến các dịch vụ có giá trị đối với khách hàng. Ví dụ, dịch vụ giặt ủi và giao hàng minh họa thỏa dụng nhiệm vụ.
Thỏa dụng thời gian: Điều này đề cập đến sự sẵn có của sản phẩm và người tiêu dùng. Ví dụ: các cửa hàng góc mở 24/7 thuộc danh mục này.
Thỏa dụng về địa điểm: Thỏa dụng về địa điểm đề cập đến việc địa điểm của một sản phẩm hoặc dịch vụ có phù hợp với người tiêu dùng hay không. Ví dụ, các nhà hàng cung cấp thực phẩm đến nhà của người tiêu dùng đã tăng thỏa dụng địa điểm.
Thỏa dụng sở hữu: Thỏa dụng sở hữu đề cập đến việc một sản phẩm có dễ dàng có được hay không. Ví dụ, các công ty cung cấp kế hoạch thanh toán trải qua sự gia tăng thỏa dụng tài chính.