Dấu vân tay được phát triển vào đầu thế kỷ 20, đã có rất nhiều các phát hiện ra rằng DNA cũng là duy nhất đối với các cá nhân. Da, nước bọt và các bộ phận khác trên cơ thể của một người để lại dấu vết của DNA, giống như ngón tay để lại dấu vân tay. Cùng tìm hiểu về dấu vân tay DNA.
Mục lục bài viết
- 1 1. Dấu vân tay DNA là gì?
- 2 2. Tác dụng của việc xác định dấu vân tay DNA:
- 3 3. Cách kiểm tra vân tay DNA:
- 4 4. Ưu điểm chính của lấy dấu vân tay DNA:
- 4.0.1 1. Dấu vân tay DNA cung cấp một lớp bằng chứng pháp y khác.
- 4.0.2 2. Mang lại mức độ chắc chắn cao hơn so với lấy dấu vân tay tiêu chuẩn.
- 4.0.3 3. Dấu vân tay DNA là kín đáo.
- 4.0.4 4. Bằng chứng thu thập từ dấu vân tay DNA có thể được lưu trữ vô thời hạn.
- 4.0.5 5. Dấu vân tay DNA không chỉ là sự nhấn mạnh vào tư pháp hình sự.
- 4.0.6 6. Nó có thể trở thành cơ sở cho các phương pháp điều trị di truyền.
- 4.0.7 7. Lấy dấu vân tay DNA không yêu cầu cỡ mẫu cụ thể.
1. Dấu vân tay DNA là gì?
Vân tay DNA là kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu pháp y để xác nhận danh tính của một người liên đới đến sự vụ điều tra pháp y nào đó. Ngày trước, vân tay DNA được thực hiện bằng cách sử dụng kỹ thuật lai hóa với chỉ thị huỳnh quang hoặc đánh dấu vô tuyến. Hiện nay, vân tay DNA được tiến hành thông qua RFLP. Kỹ thuật này sử dụng enzyme giới hạn — các enzyme có khả năng cắt DNA thành những đoạn riêng biệt. Khi hai mẫu được mang ra phân tích, cả hai mẫu sẽ được tiêu hóa bởi cùng một enzyme giới hạn để sinh ra các đoạn. Nếu hai mẫu này giống nhau, hình ảnh điện di trên gel (electrophoresis gel) sẽ giống nhau cho cả 2 mẫu. Nếu chúng khác nhau, hình ảnh đó cũng sẽ khác. Nhờ vậy, danh tính của một người sẽ được xác minh bằng kỹ thuật trên.
2. Tác dụng của việc xác định dấu vân tay DNA:
Vân tay DNA thường được sử dụng trong quá trình tìm kiếm nghi phạm thực thụ từ hiện trường vụ án bằng cách phân tích các mẫu sinh học hiện có trong hiện trường đó. DNA sẽ được trích ra từ các mẫu hiện có (tóc/tinh dịch/nước bọt/máu) và phân tích với các mẫu DNA của những người bị tình nghi để xác định thủ phạm thật sự.
Dấu vân tay DNA là một xét nghiệm hoá học cho thấy cấu trúc di truyền của một người hoặc các sinh vật sống khác. Nó được sử dụng làm bằng chứng tại toà án để xác định các cá thể, theo dõi liên quan đến di truyền máu và tìm kiếm phương pháp chữa bệnh. Dấu vân tay DNA sử dụng các hoá chất để tách chuỗi DNA từ đó sẽ tiết lộ ra các phần độc đáo của bộ gen. Và mỗi người sẽ có một dấu vân tay DNA duy nhất. Không giống như dấu vân tay thông thường là chỉ xuất hiện trên đầu ngón tay và có thể bị thay đổi bằng phẫu thuật thì dấu vân tay DNA là giống nhau cho mọi tế bào, mô và cơ quan của một người. Nó không thể được thay thế bởi bất kỳ điều trị nào. Dấu vân tay DNA là cách lý tưởng để phân biệt một cá thể với những người khác. Kể từ khi phát minh vào năm 1984, dấu vân tay DNA thường được sử dụng trong các vụ kiện và các vấn đề pháp lý. Nó có thể:
+ Kết nối tự nhiên một mảnh bằng chứng với người bị tình nghi phạm tội. Để thực hiện việc này chỉ cần lầy một lượng DNA rất nhỏ và là một cách chắc chắn để “lấy ngón tay” của một thủ phạm trong một tội ác.
+ Xác định mối quan hệ huyết thống giữa con cái và cha mẹ hay anh chị em.
+ Xác định một xác chết mà đã quá già hoặc xác đang bị phân huỷ.
Dấu vân tay DNA cho kết quả cực kỳ chính xác. Vì vậy hầu hết các quốc gia trên thế giới hiện nay đều lưu giữ hồ sơ DNA của từng cá nhân giống như cảnh sát lưu bản sao dấu vân tay thực thế.
Ngoài ra, dấu vân tay DNA cũng có công dụng trong y tế như:
+ Kết hợp mô của người hiến tạng với những người cần ghép tạng. Các bác sĩ sẽ sử dụng dấu vân tay DNA như một công cụ để thiết kế các phương pháp điều trị y tế cho bệnh nhân ung thư. Hơn nữa, dấu vân tay đã được sử dụng để đảm bảo rằng một mô đã được nhãn chính xác với đúng tên của bệnh nhân.
+ Xác định các bệnh do di truyền gia đình.
+ Giúp tìm ra phương pháp điều trị những căn bệnh liên quan đến di truyền.
Bên cạnh đó, dấu vân tay DNA cũng có vai trò trong nông nghiệp như: tất cả các sinh vật sống đều có DNA, có nghĩa là dấu vân tay DNA có thể được sử dụng để xác định thực vật biến đổi gen hoặc thực vật có giá trị trị liệu. Nó cũng có thể được sử dụng để chứng phả hệ ở động vật có giá trị như ngựa đua.
DNA (acid deoxyribonucleic) là hợp chất hoá học góp phần chính tạo nên nhiễm sắc thể. Nó là một chuỗi các hợp chất hoá học kết hợp với nhau tạo thành các bản thiết kế vĩnh viễn cho sự sống. Các hợp chất này gọi là bazơ và có 4 loại (A-G-T-C). Chúng kết hợp với nhau để tạo thành các cặp cơ sở. Chúng nối lại với nhau cho các tế bào biết cách tạo ra các bản sao của nhau. Tập hợp đầy đủ của hợp chất này được gọi là bộ gen. Có hơn 99,9% người có bộ gen gần giống nhau (100% nếu là sinh đôi giống hệt nhau). Và chỉ có một chút rất nhỏ bé của hợp chất này đã khiến cho các cá thể hoàn toàn khác biệt nhau cả về thể chất lẫn tinh thần.
Dấu vân tay DNA Tiếng Anh là ” Fingerprints DNA”.
3. Cách kiểm tra vân tay DNA:
Để lấy dấu vân tay DNA, cần cung cấp một mẫu tế bào từ cơ thể cá nhân cụ thể. Có thể lấy mẫu vào miếng gạc từ bên trong miệng, từ da, chân tóc, nước bọt, mồ hôi hoặc các chất dịch cơ thể khác.
Thực tế, máu thường sẽ là cách lấy mẫu dễ nhất. Nhân viên phòng thí nghiệm sẽ xử lý mẫu bằng hoá chất để tách DNA, sau đó hoà tan vào trong nước. DNA sẽ được cắt thành các phân đoạn nhỏ hơn với quy trình hoá học khác để có thể có được các phần từ 5 đến 10 cặp cơ sở lặp lại. Kỹ thuật viên sao chép những phần nhỏ bé đó hàng triệu lần để làm cho các mẫu dài hơn để thuận tiện cho việc nghiên cứu.
Nhân viên phòng thí nghiệm tiếp tục lấy những dải DNA đó và trộn chúng vào một loại gen. Sau đó, họ chạy một dòng điện qua gen, tách các chuỗi DNA nhỏ hơn khỏi chuỗi lớn. Một loại thuốc nhuộm được thêm vào gen làm cho các dải DNA nổi bật khi chúng được đặt dưới ánh sáng cực tím hoặc chiếu sáng bằng tia laser. Càng nhiều phân đoạn ngắn này được kiểm tra thì hồ sơ DNA càng chính xác. Các dải hiển thị một mẫu giống như mã vạch, sau đó có thể được so sánh với các kết quả từ một mẫu khác để tìm sự trùng khớp.
Công nghệ DNA hay sử dụng dấu vân tay DNA hiện nay vẫn được coi là công nghệ tối tân nhất trong khoa học nhận dạng cá thể đặc hiệu và chính xác. Do thể hiện được tính đặc trưng duy nhất của mỗi cá thể, dấu vân tay không những đưa hình sự pháp y lên một bước tiến mới mà nó còn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành khoa học khác.
4. Ưu điểm chính của lấy dấu vân tay DNA:
1. Dấu vân tay DNA cung cấp một lớp bằng chứng pháp y khác.
Một đôi găng tay có thể ngăn không để lại dấu vân tay tại hiện trường vụ án. Bằng chứng DNA khó ngăn chặn hơn nhiều. Mọi người luôn luôn rụng vảy da và nang lông. Hắt hơi tiết ra nước bọt và dịch cơ thể có chứa dấu vết của DNA. Ngay cả khi ho cũng có thể để lại DNA.
2. Mang lại mức độ chắc chắn cao hơn so với lấy dấu vân tay tiêu chuẩn.
Hai người không được cho là có cùng dấu vân tay, cũng như hai người không được cho là có cùng DNA. Để so sánh dấu vân tay cho một trận đấu, các điểm so sánh cụ thể được ghi lại, bằng cách kiểm tra trực quan hoặc phần mềm phân tích, để xác định độ chính xác của chúng. Mặc dù quá trình này khá chính xác nhưng nó không chính xác bằng dấu vân tay DNA. Theo Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia, so sánh dấu vân tay có độ chính xác 98,6% trên một ngón tay. Dấu vân tay DNA chính xác 99,9% thời gian.
3. Dấu vân tay DNA là kín đáo.
Dấu vân tay truyền thống yêu cầu mực đậm được đặt trên mỗi ngón tay. Sau đó, ngón tay đó được cuộn thành thẻ. Một số dấu vân tay cũng có thể yêu cầu dấu tay. Để so sánh, lấy dấu vân tay DNA yêu cầu một miếng gạc má đơn giản để thu thập thông tin cần thiết. Một số người quan niệm rằng để xét nghiệm ADN chính xác thì phải xét nghiệm huyết thống. Đó chỉ đơn giản là không đúng sự thật. Lấy dấu vân tay DNA dễ dàng như lấy dấu vân tay truyền thống khi cần lấy thông tin.
4. Bằng chứng thu thập từ dấu vân tay DNA có thể được lưu trữ vô thời hạn.
Dấu vân tay DNA tạo ra một hồ sơ di truyền cụ thể có thể xác định một cá nhân. Những hồ sơ này có thể được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu vô thời hạn. Bởi vì thông tin này được chuyển thành các điểm dữ liệu, nó có thể được truyền đạt nhanh chóng qua Internet. Thông tin nội bộ có thể được truyền đạt nhanh chóng qua Ethernet. Điều đó có nghĩa là việc xác định và xác định vị trí các nghi phạm tiềm năng đã được lưu trữ dấu vân tay DNA của họ trở nên dễ dàng hơn, mang lại tiềm năng bảo mật cao hơn trong xã hội của chúng ta.
5. Dấu vân tay DNA không chỉ là sự nhấn mạnh vào tư pháp hình sự.
Có nhiều cách mà chúng ta có thể sử dụng dấu vân tay DNA để mang lại lợi ích cho cuộc sống cá nhân của mình. Mọi người sử dụng hồ sơ DNA của họ để xác định tổ tiên và thừa kế của họ. Thông tin này có thể được sử dụng để xác định mối quan hệ sinh học. Chúng tôi thậm chí có thể sử dụng nó để xác định những người có thể có nguy cơ mắc một số bệnh di truyền hoặc ung thư liên quan đến di truyền. Mặc dù chúng ta thường coi dấu vân tay DNA là một cách để xác định các nghi phạm tội phạm, nhưng nó có nhiều cách sử dụng mà chúng tôi tiếp tục phát triển.
6. Nó có thể trở thành cơ sở cho các phương pháp điều trị di truyền.
Các bệnh di truyền đều có thành phần di truyền. Dấu vân tay DNA đã có thể được sử dụng để xác định những người mắc bệnh cụ thể. Ví dụ, sàng lọc trẻ em có thể bị PKU trước khi nó trở thành một vấn đề đe dọa tính mạng. Trẻ sơ sinh bị PKU có thể được áp dụng một chế độ ăn kiêng hạn chế để đảm bảo rằng chúng có một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn. Với thông tin này, chúng tôi cũng có thể phát triển các phương pháp điều trị di truyền mới có thể khôi phục hoặc thay đổi DNA, để giúp mọi người phục hồi từ những gì có thể không thể phục hồi ngay bây giờ.
7. Lấy dấu vân tay DNA không yêu cầu cỡ mẫu cụ thể.
Vật liệu di truyền thu được từ một mẫu DNA có thể được khuếch đại bằng các công nghệ hiện tại. Điều này có nghĩa là một mẫu nhỏ cung cấp cùng một dữ liệu so sánh mà một mẫu lớn cung cấp. Kích thước mẫu cũng không ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ dấu vân tay DNA. Một miếng gạc đơn giản có thể được lưu trữ gần như vô thời hạn, giúp thông tin có sẵn để phân tích khi cần thiết.