Đáp án trắc nghiệm video giới thiệu chương trình môn Toán sẽ bao gồm danh sách các câu hỏi và câu trả lời chính xác tương ứng. Trong đó, câu hỏi sẽ được phân loại theo các chủ đề khác nhau, bao gồm đại số, hình học, số học, xác suất và thống kê. Ngoài ra, đáp án cũng sẽ cung cấp giải thích chi tiết cho các câu hỏi và hướng dẫn cách giải quyết các bài tập liên quan đến từng chủ đề.
Mục lục bài viết
- 1 1. Đáp án trắc nghiệm video giới thiệu chương trình môn Toán:
- 1.1 1.1. Hãy cho biết quan điểm xây dựng môn Toán trong chương trình GDPT 2018?
- 1.2 1.2. Yếu tố nào trong dạy học Toán để hình thành phẩm chất năng lực học sinh:
- 1.3 1.3. Điểm mới trong chương trình toán cấp THPT?
- 1.4 1.4. Điểm mới trong chương trình toán cấp THCS?
- 1.5 1.5. Bằng cách nào xác định và đo lường được năng lực Toán học của học sinh?
- 1.6 1.6. Tính mở của chương trình môn Toán 2018 được hiểu như thế nào?
- 1.7 1.7. Điểm mới trong chương trình toán cấp Tiểu học?
- 1.8 1.8. Những đổi mới của chương trình Toán học 2018 so với chương trình hiện hành?
- 2 2. Phân tích kế hoạch bài dạy môn Toán
- 3 3. Đặc điểm môn học:
1. Đáp án trắc nghiệm video giới thiệu chương trình môn Toán:
1.1. Hãy cho biết quan điểm xây dựng môn Toán trong chương trình GDPT 2018?
A. Thiết thực, hiện đại, tinh giản
B. Phát triển liên tục thành khối thống nhất
C. Có tính kế thừa các chương trình đã thực hiện…….
1.2. Yếu tố nào trong dạy học Toán để hình thành phẩm chất năng lực học sinh:
A. Dạy học bắt đầu từ học sinh, lấy học sinh làm trung tâm
B. Giáo viên phải là tổng đạo diễn, tổ chức hoạt động dạy học cho học sinh tham gia
D. Nội dung dạy học cần phải đi từ dễ đến khó, từ cụ thể đến trừu tượng
1.3. Điểm mới trong chương trình toán cấp THPT?
A. Kế hoạch dạy học
B. Tăng xác suất thống kê, tăng ứng dụng của Toán học
1.4. Điểm mới trong chương trình toán cấp THCS?
A. Phát triển mạch xác suất thống kê
B. Hình học tăng tính trực quan
C. Đại số giảm nhẹ yêu cầu tính toán, bài tập phức tạp
1.5. Bằng cách nào xác định và đo lường được năng lực Toán học của học sinh?
A. Hoạt động hóa quá trình dạy học, Thông qua hoạt động năng lực của học sinh được hình thành
D. Thông qua từng hoạt động, chuỗi hoạt động, thầy/ cô biết/đo được học sinh có năng lực Toán học
1.6. Tính mở của chương trình môn Toán 2018 được hiểu như thế nào?
A. Tạo không gian cho địa phương, từng trường thực hiện chương trình theo đúng hoàn cảnh điều kiện
1.7. Điểm mới trong chương trình toán cấp Tiểu học?
A. Phù hợp tâm sinh lý học sinh
B. Nhiều mạch kiến thức khó về số học đã chuyển lên cấp THCS
D. Hạn chế đại số hóa
1.8. Những đổi mới của chương trình Toán học 2018 so với chương trình hiện hành?
A. Toán học cho tất cả mọi người, đáp ứng nhu cầu học toán ở mọi miền đất nước
B. Chương trình toán học hiện hành xây dựng…….
D. Chương trình môn Toán năm 2018 theo tiếp cận………..
2. Phân tích kế hoạch bài dạy môn Toán
Câu 1.
Vận dụng kiến thức Toán vào thực tiễn và các môn học khác
Câu 2.
1. Hoạt động khởi động
Phương pháp giảng dạy này nhằm mục đích kích thích học sinh trong quá trình học tập, giúp các em nhận thức được tầm quan trọng của việc học và đồng thời tạo sự hứng thú với những kiến thức mới được trình bày.
Cụ thể, giáo viên sẽ sử dụng các tình huống học tập dựa trên kiến thức và kinh nghiệm của học sinh liên quan đến các vấn đề được đề cập trong tài liệu. Từ đó, giáo viên sẽ giúp học sinh bộc lộ những điều học sinh đã biết, những điều còn thiếu sót và cần bổ sung, giúp học sinh nhận ra những điều chưa biết và muốn tìm hiểu thông qua hoạt động này.
Các câu hỏi hay nhiệm vụ trong hoạt động khởi động được thiết lập dưới dạng các câu hỏi mở, chưa cần phải có câu trả lời hoàn chỉnh từ học sinh. Như vậy, giúp học sinh suy nghĩ và phát triển quan điểm của mình về các vấn đề đang tìm hiểu và học tập.
Khi hoạt động này kết thúc, giáo viên không đưa ra kết luận về kiến thức mà chỉ giúp học sinh phát biểu vấn đề để chuẩn bị cho các hoạt động tiếp theo. Nhờ đó, học sinh sẽ tiếp tục học tập và phát triển kiến thức, kĩ năng mới để hoàn thiện câu trả lời hoặc giải quyết được vấn đề.
2. Hoạt động hình thành kiến thức
Quá trình giảng dạy có mục đích chính là giúp học sinh phát triển kiến thức và kỹ năng mới, đồng thời bổ sung vào hệ thống kiến thức và kỹ năng của mình. Để đạt được mục tiêu này, giáo viên cần sử dụng nhiều hoạt động khác nhau, phù hợp với độ tuổi và khả năng của học sinh.
Một trong những hoạt động quan trọng là hoạt động nghiên cứu tài liệu, tiến hành thí nghiệm, thực hành hoặc các hoạt động trải nghiệm sáng tạo. Nhờ các hoạt động này, học sinh có thể hình thành kiến thức mới một cách hiệu quả.
Sau đó, giáo viên sẽ chốt lại kiến thức mới dựa trên sản phẩm học tập của học sinh. Điều này giúp học sinh chính thức ghi nhận và vận dụng kiến thức mới đã học.
Ngoài ra, giáo viên cần cung cấp hoạt động luyện tập để giúp học sinh củng cố, hoàn thiện kiến thức, kỹ năng vừa lĩnh hội được. Hoạt động này giúp học sinh áp dụng kiến thức vào giải quyết các câu hỏi, bài tập, tình huống hoặc vấn đề nảy sinh trong học tập hay thực tiễn. Nếu cần thiết, giáo viên cần giúp học sinh lĩnh hội cả về tri thức lẫn phương pháp, biết cách thức giải quyết vấn đề đặt ra trong “Hoạt động khởi động”.
Cuối cùng, giáo viên cần giúp học sinh vận dụng được các kiến thức, kỹ năng đã học để phát hiện và giải quyết các tình huống hoặc vấn đề nảy sinh trong cuộc sống gần gũi, ở gia đình, địa phương. Để đạt được điều này, giáo viên có thể gợi ý để học sinh phát hiện những hoạt động, sự kiện, hiện tượng nảy sinh trong cuộc sống hàng ngày và mô tả yêu cầu cần đạt (về sản phẩm) để học sinh lưu tâm thực hiện. Hoạt động này không cần tổ chức ở trên lớp và không đòi hỏi tất cả học sinh phải tham gia. Tuy nhiên, giáo viên cần quan tâm, động viên để có thể thu hút được nhiều học sinh tham gia một cách tự nguyện và khuyến khích những học sinh có sản phẩm chia sẻ với các bạn trong lớp.
3. Hoạt động tìm tòi mở rộng
Trong quá trình giảng dạy, mục đích của giáo viên là giúp học sinh hiểu rằng họ không nên ngừng học tập và luôn cần tiếp tục mở rộng kiến thức của mình. Ngoài kiến thức được học trong trường học, còn nhiều điều mới mẻ và thú vị trong cuộc sống cần phải khám phá và học hỏi.
Để đạt được mục tiêu này, giáo viên có trách nhiệm khuyến khích học sinh tìm kiếm kiến thức không chỉ trong sách vở và lớp học mà còn ngoài thế giới thực. Học sinh có thể đặt ra các tình huống mới bằng cách áp dụng những kiến thức đã học để giải quyết vấn đề. Điều này giúp họ phát triển kỹ năng và trau dồi kinh nghiệm trong thực tế.
Hoạt động vận dụng kiến thức là một cách để học sinh có thể áp dụng những kiến thức đã học vào những tình huống mới mẻ. Giáo viên không cần tổ chức hoạt động này trên lớp và không bắt buộc tất cả học sinh phải tham gia. Tuy nhiên, giáo viên cần quan tâm, động viên để có thể thu hút nhiều học sinh tham gia một cách tự nguyện; khuyến khích những học sinh có sản phẩm chia sẻ với các bạn trong lớp.
Tóm lại, giáo viên cần khuyến khích học sinh không ngừng học hỏi và áp dụng kiến thức vào thực tế để giải quyết các vấn đề. Học sinh cần nhận ra giá trị của việc học tập suốt đời và sử dụng kiến thức đó để phát triển bản thân và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.
Câu 3.
Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực của mình, không chỉ cần có kiến thức chuyên môn mà còn cần phải có những năng lực khác như kỹ năng quản lý thời gian, khả năng tìm kiếm và xử lý thông tin, khả năng giải quyết vấn đề, và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn.
Trong số những năng lực đó, năng lực giao tiếp là rất quan trọng để truyền đạt thông tin, giải thích ý tưởng, xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và khách hàng. Kỹ năng sử dụng công cụ và phát triển toán học cũng là những yếu tố quan trọng để giúp chúng ta xử lý thông tin chính xác và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, năng lực tư duy và lập luận logic cũng rất cần thiết để giúp chúng ta đưa ra những quyết định đúng đắn và phân tích vấn đề một cách logic và có hệ thống. Tuy nhiên, để trở thành một chuyên gia thực sự, chúng ta cần phải có những năng lực chung như năng lực tự chủ và tự học, năng lực giao tiếp và hợp tác để trở thành một người có khả năng làm việc nhóm tốt, tìm kiếm giải pháp và hỗ trợ nhau trong quá trình làm việc.
Vì thế, để phát triển và nâng cao những năng lực này, chúng ta cần phải tích cực học hỏi, rèn luyện và thực hành trong quá trình làm việc. Chỉ khi có những năng lực này, chúng ta mới có thể đạt được sự nghiệp thành công, góp phần vào sự phát triển của tổ chức và xã hội.
Câu 4.
Giáo viên sẽ không chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức mà còn giúp học sinh hình thành những kiến thức mới thông qua các hoạt động khác nhau. Các hoạt động này có thể bao gồm nghiên cứu tài liệu, tiến hành thí nghiệm, thực hành, hoạt động trải nghiệm sáng tạo và nhiều hoạt động khác. Nhờ các hoạt động này, học sinh sẽ tiếp cận với kiến thức mới và có cơ hội vận dụng kiến thức đó vào thực tế.
Câu 5.
Để hình thành kiến thức, học sinh có thể sử dụng đa dạng các thiết bị dạy học và học liệu. Các thiết bị này có thể bao gồm sách giáo khoa, bài giảng trực tuyến, các tài liệu tham khảo và thiết bị điện tử. Các hoạt động mà học sinh có thể thực hiện bao gồm đọc và thực hành theo yêu cầu trong sách giáo khoa và phân tích phần lập luận của mình. Nhờ các hoạt động này, học sinh sẽ hiểu rõ hơn về kiến thức và có thể áp dụng kiến thức đó vào thực tế.
Câu 6.
Khi kết thúc hoạt động, giáo viên không chỉ chốt lại kiến thức mà còn giúp học sinh phát biểu về vấn đề đang được học để chuyển sang các hoạt động tiếp theo. Những hoạt động này sẽ giúp học sinh tiếp cận và hình thành những kiến thức, kĩ năng mới. Qua đó, học sinh sẽ tiếp tục hoàn thiện câu trả lời hoặc giải quyết được vấn đề. Từ đó, giúp học sinh nâng cao kỹ năng tự học và phát triển khả năng tư duy sáng tạo.
Câu 7,
chú trọng đánh giá kết quả học tập theo mục tiêu bài học trong suốt quá trình dạy học sẽ giúp giáo viên và học sinh đánh giá được mức độ hiệu quả của quá trình học tập. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập để đánh giá lớp học và phát triển kỹ năng đánh giá của học sinh. Học sinh cần được hướng dẫn để tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau, với nhiều hình thức khác nhau như theo lời giải/đáp án mẫu, theo hướng dẫn, hoặc tự xác định tiêu chí để có thể phê phán, tìm được nguyên nhân và nêu cách sửa chữa các sai sót.
Câu 8
mô tả hoạt động luyện tập và củng cố kiến thức cho học sinh thông qua việc áp dụng kiến thức vào giải quyết các câu hỏi, bài tập, tình huống hoặc vấn đề nảy sinh trong học tập hay thực tiễn. Giáo viên có thể giúp học sinh phát hiện và mô tả yêu cầu cần đạt (về sản phẩm) để học sinh lưu ý và thực hiện các hoạt động này. Trong quá trình thực hiện hoạt động luyện tập/vận dụng kiến thức mới trong bài học, học sinh có thể được sử dụng các thiết bị dạy học/học liệu như sách giáo khoa, phiếu bài tập hoặc các băng giấy.
Câu 9
mô tả hoạt động luyện tập và củng cố kiến thức cho học sinh thông qua việc áp dụng kiến thức vào giải quyết các câu hỏi, bài tập, tình huống hoặc vấn đề nảy sinh trong học tập hay thực tiễn. Học sinh có thể sử dụng các thiết bị dạy học/phiếu bài tập để luyện tập và vận dụng kiến thức mới. Đồng thời, học sinh còn có cơ hội để thảo luận nhóm và trình bày bài giải trước lớp. Giáo viên cần hướng dẫn học sinh phát hiện những hoạt động, sự kiện và hiện tượng nảy sinh trong cuộc sống hàng ngày và mô tả yêu cầu cần đạt (về sản phẩm) để học sinh lưu ý và thực hiện các hoạt động này một cách chính xác và hiệu quả.
Câu 10:
Giáo viên có thể khuyến khích học sinh tiếp tục tìm tòi và mở rộng kiến thức bằng cách gợi ý cho học sinh tự đặt ra các tình huống mới để áp dụng kiến thức và kĩ năng đã học để giải quyết. Điều này sẽ giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo, tìm tòi và khám phá thêm những kiến thức mới. Ngoài ra, học sinh cũng có thể áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế cuộc sống, từ đó giúp mở rộng tầm nhìn và nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề.
Câu 11:
Để đánh giá quá trình học tập của học sinh, giáo viên có thể kết hợp các phương pháp đánh giá khác nhau như đánh giá định tính và định lượng. Trong đó, đánh giá định tính có thể sử dụng các câu hỏi và bài tập để đánh giá các kỹ năng và kiến thức của học sinh. Đánh giá định lượng có thể sử dụng để đánh giá mức độ đạt được các yêu cầu tiết học.
Ngoài ra, giáo viên cũng nên chú trọng đến việc đánh giá kết quả học tập của học sinh trong suốt tiến trình dạy học, từ đó giúp học sinh phát triển những kỹ năng tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau. Hệ thống câu hỏi và bài tập có thể được sử dụng để đánh giá lớp học, cùng với đó là những kỹ năng tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau của học sinh. Học sinh có thể đánh giá bài làm của nhau bằng nhiều hình thức khác nhau, như theo lời giải/đáp án mẫu, theo hướng dẫn, hoặc tự xác định tiêu chí để có thể phê phán, tìm được nguyên nhân và nêu cách sửa chữa các sai sót.
3. Đặc điểm môn học:
Toán học là một lĩnh vực rất quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, toán học đã có nhiều ứng dụng mới trong các lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế đến y học. Những kiến thức và kĩ năng toán học cơ bản không chỉ giúp con người giải quyết các vấn đề trong thực tế cuộc sống một cách có hệ thống và chính xác, mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển xã hội. Với việc áp dụng toán học vào các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, các công ty đang tìm kiếm các chuyên gia toán học để giúp họ tối ưu hóa các quy trình kinh doanh và đưa ra các quyết định thông minh hơn.