Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu là gì? Cơ sở lý luận và liên hệ thực tiễn?
Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI) là một lý thuyết kinh tế thường được các nước đang phát triển hoặc các quốc gia thị trường mới nổi tuân theo nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước phát triển. Vậy quy định về Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu là gì, cơ sở lý luận và liên hệ thực tiễn được quy định như thế nào.
Mục lục bài viết
1. Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu là gì?
– Khái niệm Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI):
Phương pháp tiếp cận hướng tới mục tiêu bảo hộ và ươm mầm các ngành công nghiệp trong nước mới hình thành để phát triển đầy đủ các lĩnh vực để hàng hóa sản xuất ra có khả năng cạnh tranh với hàng nhập khẩu. Theo lý thuyết ISI, quá trình này làm cho các nền kinh tế địa phương và các quốc gia của họ trở nên tự cung tự cấp.
+ Kinh tế học là môn nghiên cứu cách con người phân bổ các nguồn lực khan hiếm cho sản xuất, phân phối và tiêu dùng, cho cả cá nhân và tập thể. Hai loại kinh tế học chính là kinh tế học vi mô, tập trung vào hành vi của người tiêu dùng và nhà sản xuất cá nhân, và kinh tế học vĩ mô, xem xét các nền kinh tế tổng thể trên quy mô khu vực, quốc gia hoặc quốc tế.
Kinh tế học đặc biệt quan tâm đến hiệu quả trong sản xuất và trao đổi, sử dụng các mô hình và giả định để hiểu cách tạo ra các động lực và chính sách nhằm tối đa hóa hiệu quả. Các nhà kinh tế xây dựng và công bố nhiều chỉ số kinh tế, chẳng hạn như tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và Chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản là các loại hệ thống kinh tế.
+ Các công ty tương tự được nhóm lại với nhau thành các ngành, và có một số ngành khác nhau, chẳng hạn như cửa hàng bách hóa và thợ đóng giày. Phân nhóm ngành dựa trên sản phẩm chính mà một công ty tạo ra được bán. Trong khi đó, các ngành được nhóm lại với nhau thành các ngành. Hệ thống phân loại ngành ở Bắc Mỹ là hệ thống phân loại tiêu chuẩn được các cơ quan chính phủ sử dụng để tổ chức các công ty thành các lĩnh vực hoặc ngành.
– Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu là một lý thuyết kinh tế được các nước đang phát triển tuân theo nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước phát triển. ISI đặt mục tiêu bảo hộ và ươm mầm các ngành công nghiệp trong nước mới hình thành để phát triển toàn diện các ngành để hàng hóa sản xuất ra có sức cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
Các nước đang phát triển bắt đầu từ chối chính sách ISI vào những năm 1980 và 1990.
– Hiểu công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI):
Mục tiêu chính của lý thuyết công nghiệp hóa thay thế được thực hiện là bảo vệ, củng cố và phát triển các ngành công nghiệp địa phương bằng cách sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau, bao gồm thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu và các khoản vay của chính phủ được trợ cấp. Các quốc gia thực hiện lý thuyết này cố gắng xây dựng các kênh sản xuất cho từng giai đoạn phát triển của sản phẩm. ISI chạy ngược lại trực tiếp với khái niệm lợi thế so sánh xảy ra khi các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn và xuất khẩu chúng.
Lịch sử của lý thuyết công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI): ISI đề cập đến các chính sách kinh tế phát triển của thế kỷ 20. Tuy nhiên, bản thân lý thuyết này đã được ủng hộ từ thế kỷ 18 và được các nhà kinh tế học như Alexander Hamilton và Friedrich List ủng hộ.
Các quốc gia ban đầu thực hiện các chính sách ISI ở phía nam toàn cầu (Châu Mỹ Latinh, Châu Phi và một số khu vực Châu Á), nơi mục đích là phát triển khả năng tự cung tự cấp bằng cách tạo ra một thị trường nội bộ trong mỗi quốc gia. Sự thành công của các chính sách ISI được tạo điều kiện thuận lợi bằng cách trợ cấp cho các ngành nổi bật, chẳng hạn như sản xuất điện và nông nghiệp, đồng thời khuyến khích quốc hữu hóa và các chính sách thương mại bảo hộ.
Tuy nhiên, các quốc gia đang phát triển bắt đầu từ chối ISI vào những năm 1980 và 1990 sau sự gia tăng của tự do hóa theo định hướng thị trường toàn cầu, một khái niệm dựa trên các chương trình điều chỉnh cơ cấu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Ngân hàng Thế giới.
2. Cơ sở lý luận và liên hệ thực tiễn:
– Lý thuyết về công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI):
Lý thuyết ISI dựa trên một nhóm các chính sách phát triển. Nền tảng cho lý thuyết này bao gồm lập luận ngành sơ sinh, luận án Singer-Prebisch, và kinh tế học Keynes. Từ các quan điểm kinh tế này, có thể rút ra một nhóm thực tiễn: một chính sách công nghiệp đang hoạt động nhằm trợ cấp và tổ chức sản xuất các sản phẩm thay thế chiến lược, các rào cản đối với thương mại như thuế quan, đồng tiền được định giá quá cao hỗ trợ các nhà sản xuất nhập khẩu hàng hóa và thiếu hỗ trợ đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Liên quan và gắn bó với ISI là trường phái kinh tế học cấu trúc. Được khái niệm hóa trong các công trình của các nhà kinh tế học duy tâm và các chuyên gia tài chính như Hans Singer, Celso Furtado và Octavio Paz, trường phái này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tính đến các đặc điểm cấu trúc của một quốc gia hoặc một xã hội trong phân tích kinh tế. Đó là, các yếu tố chính trị, xã hội và các yếu tố thể chế khác.
Một đặc điểm quan trọng là mối quan hệ phụ thuộc mà các quốc gia mới nổi thường có với các quốc gia phát triển. Các lý thuyết kinh tế học theo trường phái cấu trúc tiếp tục trở nên nổi tiếng thông qua Ủy ban Kinh tế Liên hợp quốc về Châu Mỹ Latinh (ECLA hoặc CEPAL, từ viết tắt của nó trong tiếng Tây Ban Nha). Trên thực tế, chủ nghĩa cấu trúc Mỹ Latinh đã trở thành một từ đồng nghĩa với kỷ nguyên ISI phát triển mạnh mẽ ở các nước Mỹ Latinh khác nhau từ những năm 1950 đến những năm 1980.
+ Nền kinh tế thị trường mới nổi là nền kinh tế đang trong quá trình trở thành nền kinh tế phát triển. Các nền kinh tế thị trường mới nổi thường có một hệ thống tiền tệ, thị trường chứng khoán và hậu thuẫn thống nhất và đang trong quá trình công nghiệp hóa. Các nền kinh tế thị trường mới nổi có thể mang lại lợi nhuận lớn hơn cho các nhà đầu tư do tốc độ tăng trưởng nhanh, nhưng cũng có nguy cơ đối mặt với một số rủi ro cố hữu do tình trạng của họ.
– Ví dụ thực tế về công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (ISI):
Kỷ nguyên đó bắt đầu với việc thành lập ECLA vào năm 1950, với Giám đốc ngân hàng trung ương Argentina Raul Prebisch là thư ký điều hành của nó. Prebish đã phác thảo một cách diễn giải về quá trình chuyển đổi đang phát triển của Mỹ Latinh từ tăng trưởng chủ yếu dựa vào xuất khẩu sang phát triển công nghiệp-đô thị theo định hướng nội bộ trong một báo cáo. Báo cáo đó đã trở thành “tài liệu sáng lập của chủ nghĩa cấu trúc Mỹ Latinh” (trích dẫn một bài báo học thuật) và là cẩm nang ảo cho quá trình công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu.
Lấy cảm hứng từ lời kêu gọi vũ trang của Prebisch, hầu hết các quốc gia Mỹ Latinh đã trải qua một số hình thức ISI trong những năm tiếp theo. Họ mở rộng sản xuất các mặt hàng tiêu dùng không lâu bền, như thực phẩm và đồ uống, sau đó mở rộng sang các mặt hàng lâu bền, chẳng hạn như ô tô và thiết bị gia dụng. Một số quốc gia, như Argentina, Brazil và Mexico, thậm chí còn phát triển sản xuất trong nước các sản phẩm công nghiệp tiên tiến hơn như máy móc, thiết bị điện tử và máy bay.
Mặc dù thành công trên một số phương diện, việc triển khai ISI đã dẫn đến lạm phát cao và các vấn đề kinh tế khác. Khi những vấn đề này trở nên trầm trọng hơn do tình trạng trì trệ và khủng hoảng nợ nước ngoài trong những năm 1970, nhiều quốc gia Mỹ Latinh đã tìm kiếm các khoản vay từ IMF và Ngân hàng Thế giới. Trước sự kiên quyết của các tổ chức này, các quốc gia này đã phải từ bỏ các chính sách bảo hộ ISI và mở cửa thị trường tự do thương mại.
+ Lạm phát là tỷ lệ giá trị của đồng tiền giảm xuống và do đó, mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ đang tăng lên. Lạm phát đôi khi được phân thành ba loại: Lạm phát do cầu kéo, lạm phát do chi phí đẩy và lạm phát có sẵn. Các chỉ số lạm phát được sử dụng phổ biến nhất là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số giá bán buôn (WPI). Lạm phát có thể được nhìn nhận tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào quan điểm và tốc độ thay đổi của từng cá nhân. Những người có tài sản hữu hình, như tài sản hoặc hàng hóa dự trữ, có thể muốn thấy một số lạm phát làm tăng giá trị tài sản của họ.