Thuế chống bán phá giá là một loại thuế bảo hộ mà chính phủ trong nước áp dụng đối với hàng nhập khẩu nước ngoài mà họ cho rằng có giá thấp hơn giá trị thị trường hợp lý. Vậy quy định về chống bán phá giá là gì? Quy định về chống bán phá giá như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Chống bán phá giá là gì?
– Khái niệm chống bán phá giá là gì:
Bán phá giá là một quá trình trong đó một công ty xuất khẩu một sản phẩm với mức giá thấp hơn đáng kể so với giá mà công ty đó thường tính tại thị trường trong nước (hoặc thị trường nội địa).
– Các cách hiểu chính về chống bán phá giá:
Thuế chống bán phá giá là một loại thuế bảo hộ mà chính phủ trong nước áp dụng đối với hàng nhập khẩu nước ngoài mà họ cho rằng có giá thấp hơn giá trị thị trường hợp lý. Để bảo vệ nền kinh tế của mình, nhiều quốc gia áp đặt thuế đối với các sản phẩm mà họ cho rằng đang bị bán phá giá trên thị trường quốc gia của họ; điều này được thực hiện với lý do là các sản phẩm này có tiềm năng cắt giảm các doanh nghiệp địa phương và nền kinh tế địa phương. Mặc dù mục đích của thuế chống bán phá giá là để cứu việc làm trong nước, nhưng các mức thuế này cũng có thể dẫn đến giá cao hơn đối với người tiêu dùng trong nước.
Về dài hạn, thuế chống bán phá giá có thể làm giảm sự cạnh tranh quốc tế của các công ty trong nước sản xuất các mặt hàng tương tự. Tại Hoa Kỳ, Ủy ban Thương mại Quốc tế (ITC) – một cơ quan chính phủ độc lập – được giao nhiệm vụ áp thuế chống bán phá giá. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) –một tổ chức quốc tế giải quyết các quy tắc thương mại giữa các quốc gia – cũng vận hành một bộ quy tắc thương mại quốc tế, bao gồm quy định quốc tế về các biện pháp chống bán phá giá. Để bảo vệ nền kinh tế của mình, nhiều quốc gia áp đặt thuế đối với các sản phẩm mà họ cho rằng đang bị bán phá giá trên thị trường quốc gia của họ vì những sản phẩm này có khả năng cắt giảm các doanh nghiệp địa phương và nền kinh tế địa phương.
2. Quy định về chống bán phá giá:
– Các quy định về chống bán phá giá:
Tại Hoa Kỳ, Ủy ban Thương mại Quốc tế (ITC) – một cơ quan chính phủ độc lập – được giao nhiệm vụ áp thuế chống bán phá giá. Hành động của họ dựa trên các khuyến nghị mà họ nhận được từ Bộ Thương mại Hoa Kỳ và các cuộc điều tra của ITC và / hoặc Bộ Thương mại.
Trong nhiều trường hợp, thuế đánh vào hàng hóa này vượt quá giá trị của hàng hóa. Thuế chống bán phá giá thường được đánh khi một công ty nước ngoài đang bán một mặt hàng thấp hơn đáng kể so với giá mà nó đang được sản xuất.
Mặc dù mục đích của thuế chống bán phá giá là để cứu việc làm trong nước, nhưng các mức thuế này cũng có thể dẫn đến giá cao hơn đối với người tiêu dùng trong nước. Và, về dài hạn, thuế chống bán phá giá có thể làm giảm sự cạnh tranh quốc tế của các công ty sản xuất hàng hóa tương tự trong nước.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một tổ chức quốc tế giải quyết các quy tắc thương mại giữa các quốc gia. WTO cũng vận hành một loạt các quy tắc thương mại quốc tế, bao gồm cả quy định quốc tế về các biện pháp chống bán phá giá. WTO không can thiệp vào hoạt động của các công ty tham gia vào hoạt động bán phá giá. Thay vào đó, nó tập trung vào cách các chính phủ có thể — hoặc không thể — phản ứng với hành vi bán phá giá. Nói chung, hiệp định WTO cho phép các chính phủ hành động chống lại việc bán phá giá “nếu điều đó gây ra hoặc đe dọa thiệt hại đáng kể cho một ngành công nghiệp lâu đời trong lãnh thổ của một bên ký kết hoặc chậm trễ nghiêm trọng trong việc thành lập một ngành sản xuất trong nước. “
Sự can thiệp này phải hợp lý để duy trì cam kết của WTO đối với các nguyên tắc thị trường tự do.2 Thuế chống bán phá giá có khả năng làm méo mó thị trường. Trong thị trường tự do, các chính phủ thường không thể xác định điều gì tạo nên giá thị trường hợp lý cho bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào.
+ Giá thị trường là giá hiện tại mà tài sản hoặc dịch vụ có thể được mua hoặc bán. Giá thị trường của tài sản hoặc dịch vụ được xác định bởi lực cung và cầu. Giá mà lượng cung bằng lượng cầu là giá thị trường.
+ Giá thị trường dùng để tính thặng dư tiêu dùng và kinh tế. Thặng dư tiêu dùng đề cập đến sự chênh lệch giữa mức giá cao nhất mà người tiêu dùng sẵn sàng trả cho một hàng hóa và giá thực tế mà họ phải trả cho hàng hóa đó hay còn gọi là giá thị trường. Thặng dư kinh tế dùng để chỉ hai đại lượng có liên quan: thặng dư của người tiêu dùng và thặng dư của người sản xuất. Thặng dư của nhà sản xuất cũng có thể được gọi là lợi nhuận: đó là số tiền mà người sản xuất được lợi khi bán theo giá thị trường (với điều kiện giá thị trường cao hơn mức thấp nhất mà họ sẵn sàng bán). Thặng dư kinh tế là tổng thặng dư của người tiêu dùng và thặng dư của người sản xuất.
+ Giá thị trường là giá hiện tại mà hàng hóa, dịch vụ có thể được mua hoặc bán. Giá thị trường của tài sản hoặc dịch vụ được xác định bởi lực cung và cầu; Giá mà lượng cung bằng lượng cầu là giá thị trường. Trong thị trường tài chính, giá thị trường có thể thay đổi nhanh chóng khi mọi người thay đổi giá thầu hoặc giá chào của họ, hoặc khi người bán đặt giá thầu hoặc người mua trúng đề nghị.
+ Các cú sốc đối với cung hoặc cầu đối với hàng hóa hoặc dịch vụ có thể khiến giá thị trường của hàng hóa hoặc dịch vụ thay đổi. Sốc nguồn cung là một sự kiện bất ngờ làm thay đổi nguồn cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ một cách đột ngột. Cú sốc nhu cầu là một sự kiện đột ngột làm tăng hoặc giảm nhu cầu về hàng hóa hoặc dịch vụ. Một số ví dụ về cú sốc nguồn cung là cắt giảm lãi suất, cắt giảm thuế, kích thích của chính phủ, các cuộc tấn công khủng bố, thiên tai và sự sụp đổ của thị trường chứng khoán. Một số ví dụ về cú sốc nhu cầu bao gồm giá dầu và khí đốt hoặc các hàng hóa khác tăng mạnh, bất ổn chính trị, thiên tai và những đột phá trong công nghệ sản xuất.
Đối với giao dịch chứng khoán, giá thị trường là giá gần đây nhất mà một chứng khoán được giao dịch. Giá thị trường là kết quả của sự tương tác của các thương nhân, nhà đầu tư và người kinh doanh trên thị trường chứng khoán. Để giao dịch xảy ra, cần phải có một người mua và một người bán gặp nhau ở cùng một mức giá. Giá thầu được đại diện bởi người mua và chào hàng được đại diện bởi người bán. Giá thầu là giá cao hơn mà ai đó đang quảng cáo mà họ sẽ mua, trong khi ưu đãi là giá thấp nhất mà ai đó đang quảng cáo mà họ sẽ bán. Đối với một cổ phiếu, đây có thể là $ 50,51 và $ 50,52.
Nếu người mua không còn nghĩ rằng đó là giá tốt, họ có thể giảm giá thầu xuống 50,25 đô la. Người bán có thể đồng ý hoặc họ có thể không. Ai đó có thể giảm đề nghị của họ xuống một mức giá thấp hơn, hoặc nó có thể ở nguyên vị trí cũ. Giao dịch chỉ xảy ra nếu người bán tương tác với giá dự thầu hoặc người mua tương tác với giá chào bán. Giá thầu và ưu đãi liên tục thay đổi khi người mua và người bán thay đổi ý định mua hoặc bán ở mức giá nào. Ngoài ra, khi người bán bán theo giá thầu, giá sẽ giảm hoặc khi người mua mua từ phiếu mua hàng, giá sẽ tăng.
Giá thị trường trên thị trường trái phiếu là giá báo cáo cuối cùng không bao gồm lãi phát sinh; đây được gọi là giá sạch.
3. Ví dụ về nghĩa vụ chống bán phá giá:
Vào tháng 6 năm 2015, các công ty thép của Mỹ United States Steel Corp., Nucor Corp., Steel Dynamics Inc., ArcelorMittal USA, AK Steel Corp và California Steel Industries, Inc. đã đệ đơn khiếu nại lên Bộ Thương mại Hoa Kỳ và ITC. Đơn khiếu nại của họ cáo buộc rằng một số quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, đã bán phá giá thép vào thị trường Hoa Kỳ và giữ giá thấp một cách không công bằng.
Sau khi tiến hành rà soát, một năm sau, Hoa Kỳ tuyên bố sẽ áp tổng cộng 522% thuế nhập khẩu chống bán phá giá và chống trợ cấp đối với một số loại thép nhập khẩu từ Trung Quốc. Năm 2018, Trung Quốc đã đệ đơn lên WTO thách thức thuế quan do chính quyền Trump áp đặt. Kể từ đó, chính quyền Trump đã tiếp tục sử dụng WTO để thách thức những gì tổ chức này cho là các hành vi thương mại không công bằng của chính phủ Trung Quốc và các đối tác thương mại khác.