Hiện nay, trên thị trường thương mại thì các quốc gia có nền kinh tế phát triển lớn mạnh thì thường sẽ xiết chặt việc nhập khẩu hàng hóa nước ngoài vào quốc gia mình bằng việc tăng thuế quan, chất lượng và giá cả. Vậy chiến tranh thương mại là gì? Lợi ích và tác hại của chiến tranh thương mại?
Mục lục bài viết
1. Chiến tranh thương mại là gì?
Chiến tranh thương mại trong tiếng Anh là Trade war.
Chiến tranh thương mại là một cuộc xung đột kinh tế xuất phát từ chủ nghĩa bảo hộ cực đoan, trong đó các quốc gia tăng hoặc tạo ra thuế quan hoặc các rào cản thương mại khác chống lại nhau để đáp lại các rào cản thương mại do bên kia tạo ra. [1] Nếu thuế quan là cơ chế độc quyền, thì những xung đột đó được gọi là chiến tranh thuế quan, chiến tranh thu phí hoặc chiến tranh thuế quan; như một biện pháp trả đũa, quốc gia thứ hai cũng có thể tăng thuế quan. Việc tăng cường bảo vệ làm cho các thành phần đầu ra của cả hai quốc gia hướng tới vị thế tự chủ của họ.
Chiến tranh thương mại xảy ra khi một quốc gia trả đũa nước khác bằng cách tăng thuế nhập khẩu hoặc đặt ra các hạn chế khác đối với hàng nhập khẩu của quốc gia kia. Chiến tranh thương mại có thể bắt đầu nếu một quốc gia nhận thấy rằng quốc gia cạnh tranh có các hành vi thương mại không công bằng. Các công đoàn trong nước hoặc các nhà vận động hành lang trong ngành có thể gây áp lực với các chính trị gia để khiến hàng hóa nhập khẩu kém hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng, đẩy chính sách quốc tế tiến tới một cuộc chiến thương mại. Ngoài ra, chiến tranh thương mại thường là kết quả của sự hiểu nhầm về những lợi ích phổ biến của thương mại tự do.
Chiến tranh thương mại xảy ra khi một quốc gia trả đũa nước khác bằng cách tăng thuế nhập khẩu hoặc đặt ra các hạn chế khác đối với hàng nhập khẩu của quốc gia kia. Chiến tranh thương mại là một tác động phụ của các chính sách bảo hộ và đang gây tranh cãi. Những người ủng hộ cho rằng chiến tranh thương mại bảo vệ lợi ích quốc gia và mang lại lợi thế cho các doanh nghiệp trong nước. Những người chỉ trích chiến tranh thương mại cho rằng chúng cuối cùng đã gây tổn hại cho các công ty địa phương, người tiêu dùng và nền kinh tế.
Chiến tranh thương mại thường được coi là một tác dụng phụ của chủ nghĩa bảo hộ. Chủ nghĩa bảo hộ đề cập đến các hành động và chính sách của chính phủ hạn chế thương mại quốc tế. Một quốc gia nói chung sẽ thực hiện các hành động bảo hộ để bảo vệ các doanh nghiệp và việc làm trong nước khỏi sự cạnh tranh của nước ngoài. Chủ nghĩa bảo hộ cũng là một phương pháp được sử dụng để cân bằng thâm hụt thương mại. Thâm hụt thương mại xảy ra khi nhập khẩu của một quốc gia vượt quá lượng xuất khẩu của quốc gia đó. Thuế quan là một loại thuế hoặc thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia. Trong nền kinh tế toàn cầu, một cuộc chiến thương mại có thể trở nên rất nguy hiểm đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp của cả hai quốc gia, và sự lây lan có thể phát triển ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cả hai nền kinh tế.
Chiến tranh thương mại bắt đầu từ một lĩnh vực này có thể ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác. Tương tự như vậy, một cuộc chiến thương mại bắt đầu giữa hai quốc gia có thể ảnh hưởng đến các quốc gia khác ban đầu không tham gia vào cuộc chiến thương mại. Như đã nói ở trên, cuộc chiến “ăn miếng trả miếng” nhập khẩu này có thể xuất phát từ xu hướng bảo hộ. Chiến tranh thương mại khác biệt với các hành động khác được thực hiện để kiểm soát xuất nhập khẩu, chẳng hạn như các biện pháp trừng phạt. Thay vào đó, chiến tranh thương mại có những tác động bất lợi đến quan hệ thương mại giữa hai quốc gia vì mục tiêu của nó liên quan cụ thể đến thương mại. Ví dụ, các biện pháp trừng phạt cũng có thể có các mục tiêu từ thiện. Ngoài thuế quan, các chính sách bảo hộ có thể được thực hiện bằng cách đặt giới hạn hạn ngạch nhập khẩu, đặt ra các tiêu chuẩn sản phẩm rõ ràng hoặc thực hiện trợ cấp của chính phủ đối với các quy trình nhằm ngăn cản hoạt động gia công.
2. Lợi ích và tác hại của chiến tranh thương mại:
Chiến tranh thương mại không phải là một phát minh của xã hội hiện đại. Những trận chiến như vậy đã diễn ra chừng nào các quốc gia còn tiến hành giao thương với nhau. Ví dụ, các cường quốc thuộc địa đã đấu tranh với nhau để giành quyền buôn bán độc quyền với các thuộc địa ở nước ngoài vào thế kỷ 17. Đế chế Anh có một lịch sử lâu đời về những trận chiến thương mại như vậy. Một ví dụ có thể được nhìn thấy trong các cuộc chiến tranh thuốc phiện vào thế kỷ 19 với Trung Quốc. Người Anh đã gửi thuốc phiện do Ấn Độ sản xuất vào Trung Quốc trong nhiều năm khi hoàng đế Trung Quốc ra lệnh cấm thuốc phiện.
Nỗ lực giải quyết xung đột đã thất bại, và cuối cùng hoàng đế đã phái quân đến tịch thu ma túy. Tuy nhiên, sức mạnh của hải quân Anh đã thắng thế, và Trung Quốc nhượng bộ thêm ngoại thương vào quốc gia này. Năm 1930, Hoa Kỳ ban hành Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley, tăng thuế quan nhằm bảo vệ nông dân Mỹ khỏi các sản phẩm nông nghiệp của Châu Âu. Đạo luật này đã làm tăng thuế nhập khẩu vốn đã rất đắt đỏ lên gần 40% .
Đáp lại, một số quốc gia đã trả đũa Hoa Kỳ bằng cách áp đặt mức thuế cao hơn của chính họ, và thương mại toàn cầu giảm sút trên toàn thế giới. Khi nước Mỹ bước vào cuộc Đại suy thoái, được hỗ trợ rất nhiều bởi các chính sách thương mại thảm hại, Tổng thống Roosevelt bắt đầu thông qua một số đạo luật nhằm giảm bớt các rào cản thương mại, bao gồm cả Đạo luật Hiệp định Thương mại Đối ứng. Bắt đầu từ tháng 1 năm 2018, cựu Tổng thống Trump đã áp đặt một loạt thuế quan đối với mọi thứ, từ thép và nhôm đến các tấm pin mặt trời và máy giặt. Các mức thuế này đã ảnh hưởng đến hàng hóa từ Liên minh châu Âu (EU) và Canada, cũng như Trung Quốc và Mexico. Canada đã trả đũa bằng cách áp đặt một loạt thuế tạm thời đối với thép và các sản phẩm khác của Mỹ. EU cũng áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu nông sản của Mỹ và các sản phẩm khác, bao gồm cả xe máy Harley Davidson.
Đến tháng 5 năm 2019, thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu của Trung Quốc đã ảnh hưởng đến gần 200 tỷ USD hàng nhập khẩu.2 Như với tất cả các cuộc chiến thương mại, Trung Quốc đã trả đũa và áp thuế cứng đối với hàng hóa nhập khẩu của Mỹ. Một nghiên cứu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cho thấy rằng các nhà nhập khẩu hàng hóa của Hoa Kỳ chủ yếu gánh chịu chi phí của việc áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc. Những chi phí này cuối cùng được chuyển cho người tiêu dùng Mỹ dưới dạng giá cả cao hơn, điều này hoàn toàn trái ngược với những gì mà chiến tranh thương mại dự định đạt được.
3. Ưu điểm và Nhược điểm của Chiến tranh Thương mại:
Những thuận lợi và khó khăn của chiến tranh thương mại nói riêng, và chủ nghĩa bảo hộ nói chung, là chủ đề của cuộc tranh luận gay gắt và đang diễn ra. Những người ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ cho rằng các chính sách được xây dựng tốt sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh. Bằng cách ngăn chặn hoặc không khuyến khích nhập khẩu, các chính sách bảo hộ sẽ thúc đẩy nhiều hoạt động kinh doanh hơn đối với các nhà sản xuất trong nước, điều này cuối cùng tạo ra nhiều việc làm hơn cho người Mỹ. Các chính sách này cũng góp phần khắc phục tình trạng thâm hụt thương mại. Ngoài ra, những người ủng hộ tin rằng thuế quan đau đớn và chiến tranh thương mại cũng có thể là cách hiệu quả duy nhất để đối phó với một quốc gia tiếp tục hành xử không công bằng hoặc trái đạo đức trong các chính sách thương mại của mình.
3.1. Ưu điểm:
– Bảo vệ các công ty trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh
– Tăng nhu cầu đối với hàng hóa trong nước
– Thúc đẩy tăng trưởng việc làm tại địa phương
– Cải thiện thâm hụt thương mại
– Trừng phạt quốc gia bằng các chính sách thương mại phi đạo đức
3.2. Nhược điểm:
-Tăng chi phí và gây ra lạm phát
– Gây thiếu hụt thị trường, giảm sự lựa chọn
– Không khuyến khích giao dịch
– Làm chậm tăng trưởng kinh tế
– Làm tổn hại quan hệ ngoại giao, giao lưu văn hóa
Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa bảo hộ thường gây tổn hại cho những người mà chủ nghĩa bảo hộ có ý định bảo vệ lâu dài bằng cách bóp nghẹt thị trường và làm chậm tăng trưởng kinh tế cũng như trao đổi văn hóa. Người tiêu dùng có thể bắt đầu có ít sự lựa chọn hơn trên thị trường. Họ thậm chí có thể đối mặt với tình trạng thiếu hụt nếu không có sẵn hàng thay thế trong nước cho hàng hóa nhập khẩu mà thuế quan đã tác động hoặc loại bỏ. Việc phải trả nhiều tiền hơn cho nguyên liệu thô làm tổn hại đến tỷ suất lợi nhuận của các nhà sản xuất. Kết quả là, chiến tranh thương mại có thể dẫn đến tăng giá – đặc biệt là với hàng hóa sản xuất, trở nên đắt hơn – gây ra lạm phát trong nền kinh tế địa phương nói chung.