Chi phí lãi vay liên quan đến chi phí đi vay. Đó là giá mà người cho vay tính người vay đối với việc sử dụng tiền của người cho vay. Trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, chi phí lãi vay có thể thể hiện chi phí đi vay tiền từ ngân hàng, nhà đầu tư trái phiếu và các nguồn khác. Vậy chi phí lãi vay là gì? Công thức và cách tính chi phí lãi vay?
Mục lục bài viết
1. Chi phí lãi vay là gì?
– Khái niệm chi phí lãi vay:
Chi phí lãi vay là chi phí mà một đơn vị phải trả cho các khoản tiền đi vay. Chi phí lãi vay là một khoản chi phí phi hoạt động được thể hiện trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Nó thể hiện lãi suất phải trả cho bất kỳ khoản vay nào – trái phiếu, khoản vay, nợ chuyển đổi hoặc hạn mức tín dụng. Về cơ bản, nó được tính bằng lãi suất nhân với số tiền gốc chưa thanh toán của khoản nợ. Chi phí lãi vay trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thể hiện khoản lãi phát sinh trong kỳ được đề cập trong báo cáo tài chính, chứ không phải số tiền lãi phải trả trong kỳ đó. Trong khi chi phí lãi vay được khấu trừ thuế đối với các công ty, trong trường hợp của một cá nhân, nó phụ thuộc vào thẩm quyền của họ và cũng tùy thuộc vào mục đích của khoản vay.
Đối với hầu hết mọi người, lãi thế chấp là loại chi phí lãi lớn nhất trong suốt thời gian tồn tại của họ vì tiền lãi có thể lên tới hàng chục nghìn đô la trong suốt thời gian vay thế chấp như được minh họa bởi các máy tính trực tuyến.
– Chi phí lãi vay hoạt động như thế nào: Chi phí lãi vay thường xuất hiện như một mục hàng trên bảng cân đối kế toán của công ty, vì thường có sự khác biệt về thời gian giữa lãi phát sinh và lãi phải trả. Nếu tiền lãi đã được tích lũy nhưng chưa được thanh toán, khoản lãi này sẽ xuất hiện trong phần “Nợ ngắn hạn” của bảng cân đối kế toán. Ngược lại, nếu tiền lãi đã được trả trước, thì khoản lãi này sẽ xuất hiện trong phần “Tài sản hiện tại” dưới dạng một khoản mục trả trước.
Trong khi lãi suất thế chấp được khấu trừ thuế ở Hoa Kỳ, nó không được khấu trừ thuế ở Canada. Mục đích của khoản vay cũng rất quan trọng trong việc xác định chi phí lãi vay được khấu trừ thuế. Ví dụ: nếu một khoản vay được sử dụng cho các mục đích đầu tư chân chính, thì hầu hết các khu vực pháp lý sẽ cho phép khấu trừ chi phí lãi vay cho khoản vay này khỏi thuế. Tuy nhiên, có những hạn chế ngay cả đối với khả năng khấu trừ thuế như vậy. Ví dụ: ở Canada, nếu khoản vay được thực hiện cho một khoản đầu tư được giữ trong tài khoản đã đăng ký – chẳng hạn như Kế hoạch tiết kiệm hưu trí đã đăng ký (RRSP), Kế hoạch tiết kiệm cho giáo dục đã đăng ký (RESP) hoặc Tài khoản tiết kiệm miễn thuế – chi phí lãi suất không được phép khấu trừ thuế.
Mức chi phí lãi vay đối với các công ty có nợ phụ thuộc vào mức lãi suất chung trong nền kinh tế. Chi phí lãi vay sẽ có xu hướng cao hơn trong thời kỳ lạm phát tràn lan vì hầu hết các công ty sẽ phải gánh khoản nợ có lãi suất cao hơn. Mặt khác, trong thời kỳ lạm phát giảm, chi phí lãi vay sẽ giảm xuống.
2. Ảnh hưởng của chi phí lãi vay đến lợi nhuận như thế nào?
Chi phí lãi vay có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, đặc biệt là đối với các công ty có khối lượng nợ lớn. Các công ty mắc nợ nặng có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ trong thời kỳ kinh tế suy thoái. Vào những thời điểm đó, các nhà đầu tư và nhà phân tích đặc biệt chú ý đến các tỷ lệ khả năng thanh toán như nợ trên vốn chủ sở hữu và khả năng chi trả lãi vay.
– Chi phí lãi vay là một khoản mục kế toán phát sinh do nợ phải trả. Chi phí lãi vay thường được ưu đãi về thuế.
Đối với các công ty, chi phí lãi vay càng lớn thì tác động tiềm tàng đến lợi nhuận càng lớn. Tỷ lệ bao phủ có thể được sử dụng để tìm hiểu sâu hơn.
– Tỷ lệ Bao trả Lãi suất: Tỷ lệ bao phủ lãi vay được định nghĩa là tỷ lệ giữa thu nhập hoạt động của một công ty (hoặc EBIT – thu nhập trước lãi vay hoặc thuế) trên chi phí lãi vay của công ty. Tỷ số đo lường khả năng của một công ty trong việc đáp ứng chi phí lãi vay trên khoản nợ với thu nhập hoạt động của công ty. Tỷ lệ này càng cao cho thấy một công ty có khả năng trang trải chi phí lãi vay tốt hơn.
Ví dụ, một công ty có khoản nợ 100 triệu đô la với lãi suất 8% có 8 triệu đô la chi phí lãi vay hàng năm. Nếu EBIT hàng năm là 80 triệu đô la, thì tỷ lệ bao phủ lãi vay của nó là 10, điều này cho thấy rằng công ty có thể thoải mái đáp ứng các nghĩa vụ trả lãi của mình. Ngược lại, nếu EBIT giảm xuống dưới 24 triệu đô la, tỷ lệ bao phủ lãi suất dưới 3 báo hiệu rằng công ty có thể gặp khó khăn trong việc duy trì khả năng thanh toán vì tỷ lệ bao phủ lãi suất dưới 3 lần thường được coi là “cờ đỏ”.
– Chi phí lãi vay: Chi phí lãi vay là một trong những chi phí cốt lõi trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Một công ty phải tài trợ cho tài sản của mình thông qua nợ hoặc vốn chủ sở hữu. Với trước đây, công ty sẽ phải chịu một khoản chi phí liên quan đến chi phí đi vay. Hiểu chi phí lãi vay của một công ty giúp hiểu cấu trúc vốn và hiệu quả tài chính của công ty đó.
Tiền lãi thường được tìm thấy dưới dạng một mục hàng riêng biệt bên dưới EBIT (Thu nhập Trước Lãi suất và Thuế). Ngoài ra, một số công ty có thể liệt kê lãi suất trong phần SG&A, tùy thuộc vào thông lệ kế toán của họ.
Thông thường nhất, chi phí lãi vay phát sinh từ tiền vay của công ty. Tuy nhiên, một giao dịch khác phát sinh chi phí lãi vay là sử dụng vốn thuê. Khi một công ty thuê tài sản từ một công ty khác, số dư tiền thuê tạo ra chi phí lãi vay xuất hiện trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Tiền lãi được tìm thấy trong báo cáo thu nhập, nhưng cũng có thể được tính bằng cách sử dụng lịch nợ. Lịch trình này phác thảo tất cả các khoản nợ chính mà một công ty có trên bảng cân đối kế toán và số dư vào mỗi đầu kỳ (như được trình bày ở trên). Số dư này được nhân với lãi suất của khoản nợ để tìm ra khoản chi phí. Các hợp đồng thuê vốn thường không được ghi trong lịch trình nợ.
Chi phí lãi vay tiếng Anh là: Interest expenses
3. Công thức và cách tính chi phí lãi vay:
Tìm hiểu cách tính toán chi phí lãi vay và lịch trình nợ trong các khóa học lập mô hình tài chính của CFI.
– Công thức chi phí lãi vay: Đây là công thức tính lãi trên báo cáo thu nhập:
Chi phí lãi vay = Số dư Nợ bình quân x Lãi suất
Tiền lãi được khấu trừ từ Thu nhập trước lãi và Thuế (EBIT) để tính đến Thu nhập trước thuế (EBT).
EBIT còn được gọi là Lợi nhuận hoạt động, trong khi LNTT còn được gọi là Thu nhập trước thuế hoặc Lợi nhuận trước thuế.
Do đó, tiền lãi thường là khoản cuối cùng trước khi thuế được khấu trừ để tính vào thu nhập ròng.
– Khả năng khấu trừ thuế thu nhập (lá chắn thuế): Tiền lãi là khoản giảm thu nhập ròng trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và được khấu trừ thuế cho các mục đích thuế thu nhập. Do đó, có một khoản tiết kiệm thuế, được gọi là lá chắn thuế.
Ví dụ: Nếu một công ty không có nợ và LNTT là 1 triệu đô la (với thuế suất 30%), số thuế phải nộp của họ sẽ là 300.000 đô la.
Nếu cùng một công ty nhận nợ và có chi phí lãi vay là 500.000 đô la thì LNTT mới của họ sẽ là 500.000 đô la (với thuế suất 30%) và thuế phải trả của họ bây giờ sẽ chỉ là 150.000 đô la.
– Tài nguyên bổ sung: CFI là nhà cung cấp chính thức của chương trình chứng nhận Nhà phân tích định giá & mô hình tài chính toàn cầu (FMVA) ™, được thiết kế để giúp bất kỳ ai trở thành nhà phân tích tài chính đẳng cấp thế giới. Để tiếp tục thăng tiến sự nghiệp của bạn, các tài nguyên CFI bổ sung dưới đây sẽ hữu ích: 3 báo cáo tài chính; Mẫu báo cáo thu nhập; Cách liên kết 3 câu lệnh; Tổng quan về bảng cân đối kế toán.