Về chế độ tỷ giá hối đoái? Đặc điểm của tỷ giá hối đoái? Tầm quan trọng của tỷ giá hối đoái? Hình thức tỷ giá hối đoái?
Tỷ giá hối đoái là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc, luôn đi cùng với ngoại tệ. Các tỷ giá này được xác định theo những phương thức tính toán nhất định và có vai trò quan trọng khi tính toán các yếu tố khác nhau của thành phần kinh tế.
Mục lục bài viết
1. Về chế độ tỷ giá hối đoái:
Tỷ giá hối đoái là tỷ giá mà một loại tiền tệ này có thể được trao đổi cho một loại tiền tệ khác giữa các quốc gia hoặc khu vực kinh tế. Nó được sử dụng để xác định giá trị của các loại tiền tệ khác nhau trong mối quan hệ với nhau và rất quan trọng trong việc xác định động lực thương mại và dòng vốn.
Tỷ giá hối đoái được định nghĩa là giá của đồng tiền của một quốc gia trong mối quan hệ với quốc gia khác. Chúng có thể được biểu thị bằng tỷ giá trung bình trong một khoảng thời gian hoặc là tỷ giá cuối kỳ. Tỷ giá hối đoái được Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) phân loại thành ba loại lớn, phản ánh vai trò của các cơ quan có thẩm quyền trong việc xác định tỷ giá hối đoái và / hoặc tính đa dạng của tỷ giá hối đoái ở một quốc gia: (1) tỷ giá thị trường là được sử dụng để mô tả tỷ giá hối đoái được xác định phần lớn bởi các lực lượng thị trường (trong đó tỷ giá ‘thả nổi’); (2) tỷ giá chính thức được sử dụng để mô tả tỷ giá hối đoái do cơ quan có thẩm quyền xác định (“cố định”); và (3) các thỏa thuận nằm giữa cả hai, trong đó tỷ giá giữ một giá trị ổn định so với một loại tiền tệ khác hoặc tổng hợp các loại tiền tệ. Chỉ số này được đo lường theo đơn vị tiền tệ quốc gia trên một đô la Mỹ.
Tỷ giá hối đoái được báo giá giữa hai loại tiền tệ. Ví dụ – có thể đổi bao nhiêu đô la Canada (CAD) cho một đô la Mỹ (USD)? Tỷ giá hối đoái vào cuối tháng 8 năm 2020 là 1,31, cho thấy rằng 1,31 CAD nhận được nếu đổi 1,00 USD.
Tỷ giá hối đoái được định nghĩa là giá mà đơn vị tiền tệ của một quốc gia hoặc khu vực kinh tế có thể được quy đổi sang một loại tiền tệ khác. Tỷ lệ bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố: Giá trị nội tệ và Giá trị ngoại tệ. Ngoài ra, tỷ giá có thể được báo giá trực tiếp hoặc gián tiếp hoặc sử dụng tỷ giá chéo.
Báo giá trực tiếp so với Báo giá gián tiếp: Báo giá trực tiếp tỷ giá hối đoái bao gồm việc báo giá một đơn vị ngoại tệ trực tiếp tính theo số lượng đơn vị nội tệ được quy đổi. Báo giá gián tiếp tỷ giá hối đoái bao gồm việc thể hiện giá của một đồng nội tệ theo số lượng đơn vị ngoại tệ được quy đổi.
Tỷ giá chéo: Tỷ giá chéo là một phương pháp báo giá tỷ giá hối đoái, trong đó các tỷ giá hối đoái ngoại tệ khác nhau được sử dụng để ngụ ý tỷ giá hối đoái trong nước, ví dụ: nếu bạn muốn xác định tỷ giá hối đoái EUR / USD nhưng không thể truy cập báo giá trực tiếp. Bạn có thể sử dụng tỷ giá hối đoái EUR / CAD và tỷ giá hối đoái CAD / USD để suy ra tỷ giá EUR / USD.
2. Đặc điểm của tỷ giá hối đoái:
Tỷ giá hối đoái là giá của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ kia
Tiền tệ được giao dịch trên thị trường ngoại hối. Giống như bất kỳ thị trường nào khác, khi một thứ gì đó được trao đổi thì sẽ có giá cả. Trên thị trường ngoại hối, một loại tiền tệ đang được mua và bán, và giá của loại tiền tệ đó được đưa ra bằng một số loại tiền tệ khác. Giá đó được biểu thị bằng tỷ giá hối đoái.
Nếu một loại tiền tệ tăng giá thì nó có giá trị hơn; nếu một loại tiền tệ mất giá thì nó sẽ ít giá trị hơn. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi, giá trị của một loại tiền tệ sẽ tăng lên trong khi giá trị của loại tiền tệ khác sẽ giảm xuống. Khi giá trị của một loại tiền tệ tăng lên, nó được cho là đã tăng giá. Mặt khác, khi giá trị của một loại tiền tệ giảm, nó được cho là đã mất giá.
Tỷ giá hối đoái của một loại tiền tệ được biểu thị bằng các đơn vị của một loại tiền tệ khác cần thiết để mua một đơn vị tiền tệ duy nhất. Ví dụ, tỷ giá hối đoái cho đơn vị tiền tệ A được đưa ra dưới đây:
Tỷ giá hối đoái A= # của đơn vị tiền tệ A/ đơn vị tiền tệ B
3. Tầm quan trọng của tỷ giá hối đoái:
Tỷ giá hối đoái nắm bắt được rất nhiều yếu tố và biến số kinh tế và có thể biến động vì nhiều lý do khác nhau. Một số lý do khiến tỷ giá hối đoái có thể biến động bao gồm:
– Lãi suất: Những thay đổi về lãi suất ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ và tỷ giá hối đoái. Tất cả những điều khác đều bằng nhau, lãi suất trong nước cao hơn sẽ làm tăng nhu cầu về nội tệ vì nhiều nhà đầu tư nước ngoài sẽ tìm cách đầu tư với lãi suất cao hơn, do đó đầu tư vốn nước ngoài vào đồng nội tệ. Tuy nhiên, trên thực tế, nó được cân bằng bởi áp lực lạm phát.
– Tỷ lệ lạm phát: Những thay đổi trong tỷ lệ lạm phát ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ và tỷ giá hối đoái. Tất cả những điều khác đều bằng nhau, tỷ lệ lạm phát cao hơn ở một quốc gia trong nước sẽ làm giảm nhu cầu đối với nội tệ vì giá trị của đồng tiền này giảm giá tương đối nhanh hơn theo thời gian so với các ngoại tệ khác.
– Nợ Chính phủ: Nợ chính phủ là số nợ của chính phủ liên bang. Nó tác động đến giá trị tiền tệ và tỷ giá hối đoái vì một quốc gia có nhiều nợ hơn sẽ ít có khả năng thu được vốn nước ngoài hơn, do đó, dẫn đến lạm phát. Nó gây áp lực giảm giá đối với đồng nội tệ và làm giảm giá trị của nó trong tỷ giá hối đoái.
– Ổn định chính trị: Tình trạng chính trị của một quốc gia ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ và tỷ giá hối đoái vì một quốc gia có bất ổn chính trị cao hơn sẽ ít có khả năng thu hút các nhà đầu tư nước ngoài hơn. Bất ổn chính trị làm tăng thêm rủi ro cho các nhà đầu tư, vì họ không chắc liệu họ sẽ thấy các khoản đầu tư của mình được bảo vệ thông qua các thông lệ thị trường công bằng hay một hệ thống luật pháp mạnh mẽ.
– Hoạt động Xuất khẩu hoặc Nhập khẩu: Xuất khẩu hoặc nhập khẩu ròng của một quốc gia ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ và tỷ giá hối đoái. Một quốc gia trong nước xuất khẩu nhiều hàng hóa hơn nhập khẩu sẽ có nhu cầu cao hơn đối với đồng tiền của mình, và do đó, tỷ giá hối đoái của quốc gia đó sẽ tăng lên so với các ngoại tệ khác.
– Suy thoái: Một quốc gia trải qua thời kỳ suy thoái sẽ kém hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Thứ nhất, đó là do rủi ro gia tăng khi đầu tư vào một nền kinh tế có triển vọng kinh tế kém. Thứ hai, khi suy thoái xảy ra, lãi suất thường giảm, làm giảm nhu cầu ngoại tệ đối với nội tệ.
– Suy đoán: Nếu tiền tệ của một quốc gia dự kiến tăng giá vì bất kỳ lý do gì, các nhà đầu tư sẽ yêu cầu nhiều tiền hơn để thu được lợi nhuận dựa trên kỳ vọng đó. Nó có thể làm tăng nhu cầu ngay lập tức đối với nội tệ so với ngoại tệ.
– Cân nhắc đặc biệt: Có những cân nhắc đặc biệt khác khi xác định tỷ giá hối đoái. Ví dụ, các loại tiền tệ “trú ẩn an toàn” khác nhau được cho là ổn định và thu hút vốn nước ngoài khi triển vọng kinh tế toàn cầu không chắc chắn. Nó bao gồm các loại tiền tệ như đô la Mỹ, euro, yên Nhật và franc Thụy Sĩ.
Một sự cân nhắc đặc biệt khác đối với đồng đô la Mỹ là nó là đồng tiền dự trữ liên bang toàn cầu, làm tăng nhu cầu cơ bản đối với đồng đô la Mỹ so với các loại tiền tệ khác.
4. Hình thức tỷ giá hối đoái:
Dưới đây có thể liệt kê về một số hình thức của tỷ giá hối đoái như:
– Tỷ giá hối đoái cố định: Tỷ giá hối đoái cố định, còn được gọi là tỷ giá hối đoái cố định, được “cố định” hoặc được liên kết với một loại tiền tệ hoặc tài sản khác (thường là vàng) để tính ra giá trị của nó. Cơ chế tỷ giá hối đoái như vậy đảm bảo sự ổn định của tỷ giá hối đoái bằng cách liên kết nó với một đồng tiền ổn định. Ngoài ra, một hệ thống tiền tệ cố định được bảo vệ tương đối tốt trước những biến động nhanh chóng của lạm phát. Một số quốc gia theo hệ thống tỷ giá cố định bao gồm Đan Mạch, Hồng Kông, Bahamas và Ả Rập Xê Út.
– Tỷ giá hối đoái linh hoạt: Hệ thống tỷ giá hối đoái linh hoạt hoặc thả nổi là những hệ thống tỷ giá hối đoái theo đó tỷ giá của một loại tiền tệ được xác định bởi các lực lượng của cung và cầu thị trường. Không giống như tỷ giá hối đoái cố định, chúng không lấy giá trị của chúng từ bất kỳ cơ sở nào. Một số nhà kinh tế cho rằng một hệ thống thả nổi thích hợp hơn vì nó hấp thụ các cú sốc của cuộc khủng hoảng toàn cầu và tự động điều chỉnh để đạt đến trạng thái cân bằng.
– Tỷ giá kỳ hạn: Tỷ giá kỳ hạn là tỷ giá được xác định theo các điều khoản của hợp đồng kỳ hạn. Nó quy định việc mua hoặc bán ngoại tệ theo một tỷ giá xác định trước vào một số ngày trong tương lai. Hợp đồng kỳ hạn thường được ký kết bởi các nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu, những người chịu sự biến động của Forex. Tỷ giá kỳ hạn được niêm yết ở mức phí bảo hiểm hoặc chiết khấu so với giá giao ngay.
– Tỷ giá giao ngay: Tỷ giá giao ngay là tỷ giá hối đoái hiện hành cho bất kỳ loại tiền tệ nào. Đó là tỷ giá tiền tệ của bạn sẽ được chuyển đổi nếu bạn quyết định thực hiện một giao dịch nước ngoài “ngay bây giờ”. Chúng đại diện cho tỷ giá hối đoái hàng ngày và thay đổi một vài điểm cơ bản mỗi ngày.
– Tỷ giá hối đoái kép: Trong loại hệ thống này, tỷ giá tiền tệ được duy trì riêng biệt theo hai tỷ giá – một áp dụng cho các giao dịch nước ngoài và một cho các giao dịch trong nước. Các hệ thống như vậy thường được áp dụng bởi các quốc gia đang chuyển đổi từ hệ thống này sang hệ thống khác. Điều này đảm bảo việc chuyển đổi diễn ra suôn sẻ mà không gây ra nhiều xáo trộn cho nền kinh tế.