Ngành trồng trọt chiếm vị trí quan trọng trong nền nông nghiệp. Mặc dù chiếm ít diện tích, chỉ khoảng 1%, nhưng ngành trồng trọt lại đóng vai trò quan trọng, chiếm hơn 80% tổng giá trị sản lượng nông nghiệp. Vậy cây trồng chính chiếm nửa đất canh tác của Nhật Bản là gì? Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên.
Mục lục bài viết
1. Cây trồng chính chiếm nửa đất canh tác của Nhật Bản là?
A. Lúa mì
B. Lúa gạo
C. Thuốc lá
D. Chè
Đáp án: B. Lúa gạo
2. Tại sao lúa nước là cây trồng chính chiếm nửa đất canh tác của Nhật Bản?
Cây trồng chính chiếm nửa đất canh tác của Nhật Bản là lúa nước vì một số lý do sau:
– Đặc điểm khí hậu và địa lý: Khí hậu và địa hình của Nhật Bản thích hợp cho việc trồng lúa nước. Với các vùng đồng bằng và bao quanh là hệ thống sông ngòi, đặc biệt là các vùng đồng bằng ven biển như Kanto và Kansai, điều kiện này tạo ra môi trường lý tưởng cho việc trồng lúa nước.
– Nhu cầu tiêu thụ và văn hóa ẩm thực: Lúa nước là nguyên liệu chính trong nền ẩm thực truyền thống của Nhật Bản. Sản phẩm từ lúa nước như cơm được sử dụng hàng ngày trong các bữa ăn của người dân Nhật Bản. Do đó, nhu cầu tiêu thụ lúa nước rất lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng và sản xuất lúa nước.
– Năng suất và hiệu quả kinh tế: Lúa nước là loại cây trồng có năng suất cao và đem lại hiệu quả kinh tế tốt. Sản lượng lúa nước tạo ra từ đất canh tác ít hơn so với nhiều loại cây khác, nhưng giá trị kinh tế của nó cao. Việc tận dụng một phần đất nông nghiệp cho việc trồng lúa nước có thể mang lại lợi nhuận lớn cho nông dân.
Tổng cộng, lúa nước chiếm nửa đất canh tác của Nhật Bản vì sự kết hợp giữa điều kiện tự nhiên, nhu cầu tiêu thụ và tiềm năng kinh tế của loại cây này trong nền nông nghiệp và văn hóa địa phương.
3. Tổng quan về nông nghiệp Nhật Bản:
– Diện tích đất nông nghiệp ở Nhật Bản không lớn: Theo thống kê, tổng diện tích đất tự nhiên của Nhật Bản chỉ là 378.000 km2. Tuy nhiên, chỉ khoảng 14% diện tích này được sử dụng cho nông nghiệp.
– Lịch sử nông nghiệp Nhật Bản bắt đầu với việc trồng lúa nước: Giống như Việt Nam, lịch sử nông nghiệp ở Nhật Bản cũng bắt đầu với việc trồng lúa. Ngoài lúa nước, những loại cây khác như lúa mì, kê, lúa mạch, đỗ tương, và củ cải cũng được trồng từ thời xa xưa. Trước cuộc cách mạng Meiji năm 1868, nông nghiệp là nguồn sống chính của Nhật Bản, với đến 80% dân số tham gia vào hoạt động này. Lúc đó, lúa nước chiếm phần lớn sản phẩm nông nghiệp. Phương pháp canh tác truyền thống được áp dụng, nhưng điều kiện tự nhiên không mấy thuận lợi.
– Nông nghiệp Nhật Bản có nhiều đổi mới nhờ sự kết hợp giữa khoa học và kỹ thuật: Với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, nông nghiệp Nhật Bản đã chuyển sang sử dụng phương pháp canh tác hiện đại kết hợp với khoa học và công nghệ. Điều này giúp tối ưu hóa sức lao động và nâng cao năng suất. Nông nghiệp ở đây phát triển theo hướng thâm canh, áp dụng nhanh chóng các tiến bộ khoa học – kỹ thuật và công nghệ hiện đại để tăng năng suất, chất lượng sản phẩm. Phương pháp trồng trong nhà kính đã xuất hiện như một cách thay thế cho các mảnh đất nông nghiệp truyền thống. Mọi công đoạn trong quá trình sản xuất nông nghiệp trong nhà kính đều được áp dụng với những phương pháp khoa học hiện đại, từ việc ươm giống, cấy trồng, chăm sóc đến thu hoạch. Kỹ thuật trồng cây trong nhà kính không chỉ giúp tăng năng suất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
– Ngành trồng trọt chiếm vị trí quan trọng trong nền nông nghiệp: Mặc dù chiếm ít diện tích, chỉ khoảng 1%, nhưng ngành trồng trọt lại đóng vai trò quan trọng, chiếm hơn 80% tổng giá trị sản lượng nông nghiệp.
4. Câu hỏi trắc nghiệm vận dụng liên quan:
Câu 1. Tại sao nông nghiệp chỉ giữ vai trò thứ yếu trong nền kinh tế Nhật Bản?
A. Nhật Bản ưu tiên phát triển thương mại, tài chính.
B. Nhật Bản tập trung ưu tiên phát triển công nghiệp.
C. Diện tích đất nông nghiệp quá ít, tỉ trọng thấp trong GDP.
D. Nhập khẩu sản phẩm nông nghiệp có lợi thế hơn sản xuất.
Chọn C
Câu 2. Vì sao đánh bắt hải sản được coi là ngành quan trọng của Nhật Bản?
A. Nhật Bản được bao bọc bởi biển, đại dương và cá là thực phẩm chính.
B. Ngành này cần vốn đầu tư ít, năng suất và hiệu quả cao.
C. Nhu cầu lớn về nguyên liệu cho chế biến thực phẩm.
D. Ngành này không đòi hỏi cao về trình độ của lao động
Chọn A
Câu 3. Tại sao phần phía nam đảo Hôn-su, ven Thái Bình Dương của Nhật Bản lại có mức độ tập trung công nghiệp cao nhất?
A. Rừng bao phủ chủ yếu, diện tích lớn nhất, dân cư tập trung đông.
B. Địa hình thuận lợi, có nguồn lao động trình độ cao, tập trung đông dân.
C. Do tập trung nhiều khoáng sản có giá trị cho sản xuất công nghiệp.
D. Do có khí hậu lạnh, dễ dàng bảo quản sản phẩm sau chế biến.
Chọn B
Câu 4. Các vật nuôi chính của Nhật Bản được nuôi theo hình thức chủ yếu nào sau đây?
A. Hộ gia đình.
B. Du mục.
C. Quảng canh.
D. Trang trại.
Chọn D
Câu 5. Ngành công nghiệp nào sau đây chiếm phần lớn giá trị hàng công nghiệp xuất khẩu của Nhật Bản?
A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế tạo.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp hóa chất.
Đáp án B
Câu 6. Hai ngành nào sau đây có vai trò hết sức to lớn trong ngành dịch vụ của Nhật Bản?
A. Thương mại và tài chính.
B. Thương mại và giao thông.
C. Tài chính và du lịch.
D. Du lịch và giao thông.
Chọn A
Câu 7. Các trung tâm công nghiệp lớn tạo nên “chuỗi đô thị” ở đảo Hôn-su của Nhật Bản là
A. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Ô-xa-ca, Hachinôhê.
B. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Cô-bê, Tô-ya-ma.
C. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Ô-xa-ca, Cô-bê.
D. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Nagaxaki, Cusirô.
Chọn C
Câu 8. Ngành ngoại thương của Nhật Bản đứng sau những quốc gia nào sau đây?
A. Trung Quốc, Anh, Hoa Kì.
B. Hoa Kì, Đức, Trung Quốc.
C. Hoa Kì, Ấn Độ, Trung Quốc.
D. Liên Bang Nga, Đức, Pháp.
Chọn B
Câu 9. Nguyên nhân quan trọng nhất làm cho diện tích trồng lúa gạo của Nhật Bản giảm?
A. Ảnh hưởng từ thiên tai khắc nghiệt.
B. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
C. Chuyển sang trồng các loại cây khác.
D. Phát triển nông nghiệp quảng canh.
Chọn C
Câu 10. Ngành công nghiệp chiếm 40% giá trị hàng công nghiệp xuất khẩu của Nhật Bản là
A. công nghiệp chế tạo.
B. dệt may – da giày.
C. chế biến thực phẩm.
D. sản xuất điện tử.
Chọn A
Câu 11. Nhận định nào sau đây không đúng về kinh tế Nhật Bản?
A. Nhật Bản là quốc gia lớn nhập siêu lớn nhất thế giới.
B. Đứng đầu thế giới về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI).
C. Đứng đầu thế giới về viện trợ phát triển trí thức (ODA).
D. Đứng đầu thế giới về sản xuất và sử dụng rô-bôt.
Chọn A
Câu 12. Các mặt hàng xuất khẩu của Nhật Bản sang thị trường chủ yếu nào sau đây?
A. Trung Quốc, Hoa Kì và EU.
B. Liên bang Nga, Hoa Kì, Anh.
C. Hoa Kì, CHLB Đức, Bra-xin.
D. Hoa Kì, Trung Quốc, Ấn Độ.
Chọn A
Câu 13. Các trung tâm công nghiệp Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Cô-bê nằm trên đảo nào sau đây?
A. Kiu-xiu.
B. Xi-cô-cư.
C. Hôn-su.
D. Hô-cai-đô.
Chọn C
Câu 14. Việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng có vai trò quan trọng nào sau đây đối với sự phát triển kinh tế Nhật Bản?
A. Giải quyết được các nguồn nguyên liệu dư thừa của ngành nông nghiệp.
B. Giải quyết được việc làm cho lao động ở nông thôn, tạo thêm thu nhập.
C. Phát huy được tất cả các tiềm lực kinh tế phù hợp với điều kiện đất nước.
D. Các xí nghiệp nhỏ sẽ hỗ trợ các xí nghiệp lớn về nguyên liệu, sản phẩm.
Chọn C
Câu 15. Diện tích trồng lúa của Nhật Bản ngày càng giảm không phải do
A. một phần diện tích trồng lúa dành cho quần cư.
B. diện tích trồng chè, thuốc lá, dâu tằm tăng lên.
C. thay đổi thực đơn bữa ăn, hạn chế dùng lúa gạo.
D. xu hướng nhập khẩu gạo từ các quốc gia khác.
Chọn C
Câu 16. Sản phẩm thuộc ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản không phải là
A. tàu biển.
B. ô tô.
C. rô-bôt.
D. xe máy.
Chọn C
Câu 17. Ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ yếu ở quần đảo nào sau đây?
A. Hôn-su.
B. Xi-cô-cư.
C. Kiu-xiu.
D. Hô-cai-đô.
Chọn B