Cấu trúc vốn đề cập đến việc một công ty sử dụng nợ và vốn chủ sở hữu làm phương tiện tài trợ cho hoạt động và mua tài sản. Cấu trúc vốn của một công ty rất hữu ích trong việc hiểu tình trạng tài chính hiện tại. Cấu trúc vốn là gì? Thành phần và các tác nhân ảnh hưởng?
Mục lục bài viết
1. Cấu trúc vốn là gì?
Cấu trúc vốn liên quan đến lượng tiền – hoặc vốn – đang hỗ trợ một doanh nghiệp, tài trợ cho tài sản của nó và tài trợ cho hoạt động của nó. Nó cũng có thể hiển thị các hoạt động mua lại công ty và chi tiêu vốn có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Cách quản lý vốn trong một công ty có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vốn đó là gì. Hai loại vốn quan trọng nhất là vốn nợ và vốn tự có. Các doanh nghiệp cần cho các cổ đông, nhà đầu tư và những người khác thấy rằng họ có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu hoặc nợ trên vốn vững chắc để khuyến khích hỗ trợ nhiều hơn cho công ty — về mặt tài chính hoặc mặt khác. Trong một số trường hợp, các công ty có thể phải trả nợ để tài trợ cho hoạt động của mình. Nhưng nếu một công ty có quá nhiều nợ, họ có thể bị coi là quá rủi ro và không đủ phần thưởng để các nhà đầu tư cung cấp thêm hỗ trợ tài chính.
Mặc dù có thể thay đổi theo ngành, nhưng cấu trúc vốn rất quan trọng đối với mọi loại hình doanh nghiệp, từ các doanh nghiệp nhỏ quản lý tài chính mới thành lập, đến các công ty quốc tế lớn quản lý quỹ của họ với mục tiêu mở rộng. Mỗi doanh nghiệp phải đảm bảo rằng họ đang sử dụng cấu trúc vốn tối ưu cho hoạt động kinh doanh và ngành của mình.
Cấu trúc vốn tiếng Anh là Capital Structure.
2. Thành phần của cấu trúc vốn:
Một nguồn lực quan trọng trong việc đánh giá cấu trúc vốn là bảng cân đối kế toán của công ty, bảng này phân loại tài sản và nợ phải trả của công ty bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ. Mặc dù cả vốn chủ sở hữu và nợ đều cung cấp cho doanh nghiệp các nguồn lực, nhưng chúng đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng. Cấu trúc vốn ưu tiên vốn chủ sở hữu hơn nợ hoặc ngược lại gợi ý các đặc điểm trong một doanh nghiệp, điều này sẽ thông báo cho đối tượng mà doanh nghiệp đó thu hút.
Vốn chủ sở hữu đại diện cho cổ phần sở hữu trong một công ty và có thể được trao đổi với các nhà đầu tư để lấy vốn. Lợi thế khác biệt của nó so với vốn có được thông qua nợ là nó không đi kèm với kỳ vọng được hoàn trả. Như vậy, vốn cổ phần có thể hoạt động như một thứ gì đó của một vật cách ly hoặc dự phòng sớm hơn trong vòng đời của công ty hoặc trong thời kỳ đình trệ hoặc doanh thu thấp. Bất lợi của việc trao đổi vốn chủ sở hữu lấy vốn là công ty phải từ bỏ quyền sở hữu một phần.
Hình thức vốn này có hai loại.
– Góp vốn: Đây là tiền đầu tư vào doanh nghiệp để đổi lấy cổ phần hoặc quyền sở hữu. Vốn góp có thể đến từ các cổ đông. Nó cũng có thể đến từ các nhà đầu tư thiên thần hoặc nhà đầu tư mạo hiểm (VC).
Vốn từ các thiên thần và VC ngày càng hiếm và khó tiếp cận hơn, nhà đầu tư thiên thần tài trợ cho ít hơn 3% các doanh nghiệp mới. VCs tài trợ ít hơn 1% Những loại tài trợ này buộc chủ sở hữu phải từ bỏ một mức độ kiểm soát đối với hoạt động kinh doanh của họ.
– Thu nhập giữ lại: Hình thức vốn này là lợi nhuận từ các năm trước được công ty giữ lại và được sử dụng để củng cố bảng cân đối kế toán. Nó cũng có thể tài trợ cho tăng trưởng, mua lại hoặc mở rộng.
Nợ bao gồm vốn vay dưới hình thức trái phiếu hoặc vốn vay. Không giống như vốn chủ sở hữu, nợ đi kèm với lợi thế là cho phép một công ty giữ lại cổ phần của quyền sở hữu nhưng đi kèm với chi phí trả nợ trong tương lai, cũng như lãi phát sinh. Mặc dù vậy, nhiều công ty vẫn bị thu hút bởi nợ như một lựa chọn vì nó có sẵn rộng rãi hơn, dễ mua hơn và không yêu cầu từ bỏ quyền sở hữu.
Có nhiều loại vốn nợ khác nhau.
– Các khoản cho vay hoặc thẻ tín dụng: Nhiều doanh nghiệp bắt đầu với các khoản vay từ gia đình hoặc đưa các chi phí vào thẻ tín dụng. Nhiều người cũng đăng ký các khoản vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Các ngân hàng nhỏ có thể là nguồn tài trợ tốt cho các doanh nghiệp mới.
– Trái phiếu dài hạn: Đây thường được coi là loại nợ an toàn nhất, vì công ty có nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ để trả nợ gốc. Trong khi đó, nó chỉ trả lãi suất.
– Thương phiếu ngắn hạn: Nó có thể giúp các doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu về vốn lưu động hàng ngày như bảng lương và hóa đơn điện nước.
– Tài trợ của nhà cung cấp: Trong trường hợp này, một công ty có thể bán hàng trước khi phải thanh toán hóa đơn cho nhà cung cấp. Điều đó có thể làm tăng khá nhiều lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, nhưng công ty không phải trả chi phí nào….
3. Các tác nhân ảnh hưởng đến cấu trúc vốn:
Một số yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của công ty và nó cũng xác định thành phần nợ và phần vốn chủ sở hữu trong cấu trúc này. Một số yếu tố như sau:
Quy mô kinh doanh – Quy mô và quy mô của doanh nghiệp ảnh hưởng đến khả năng huy động tài chính của doanh nghiệp. Các công ty quy mô nhỏ gặp khó khăn trong việc huy động các khoản vay dài hạn. Các chủ nợ do dự khi cho họ vay vì quy mô hoạt động kinh doanh của họ. Ngay cả khi họ nhận được các khoản vay này, họ phải chấp nhận lãi suất cao và các điều kiện trả nợ nghiêm ngặt. Nó hạn chế khả năng phát triển kinh doanh của họ.
Doanh thu – Các công ty có doanh thu tương đối ổn định có thể trả được một lượng nợ đáng kể hơn trong cơ cấu vốn của họ. Vì việc trả nợ là định kỳ với lãi suất cố định, các doanh nghiệp có triển vọng thu nhập cao hơn có thể chịu các khoản phí tài chính cố định này. Mặt khác, các công ty phải đối mặt với biến động cao hơn trong doanh số bán hàng của họ, như hàng tiêu dùng, dựa nhiều hơn vào cổ phiếu vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động của họ.
Cạnh tranh: Nếu một công ty hoạt động trong một môi trường kinh doanh có nhiều cạnh tranh hơn, thì nó nên có nhiều cổ phần hơn trong cơ cấu vốn của mình. Thu nhập của họ có xu hướng dao động nhiều hơn so với các doanh nghiệp ít cạnh tranh hơn.
Giai đoạn của chu kỳ sống: Một doanh nghiệp trong giai đoạn đầu của chu kỳ sống dễ bị thất bại hơn. Trong trường hợp đó, họ nên sử dụng một tỷ lệ vốn cổ phần thường đáng kể hơn để tài trợ cho hoạt động của mình. Nợ đi kèm với lãi suất cố định, và nó phù hợp hơn với các công ty có triển vọng tăng trưởng ổn định.
Mức độ tín nhiệm: Bất kỳ công ty nào có uy tín về việc hoàn trả các khoản vay của mình đúng hạn sẽ có thể huy động vốn với các điều khoản ít nghiêm ngặt hơn và với lãi suất thấp hơn. Nó cho phép họ trả lại các khoản vay của họ đúng hạn. Điều ngược lại cũng đúng đối với các công ty không có vị thế tín dụng tốt trên thị trường.
Thái độ rủi ro của Ban Giám đốc: Thái độ của Ban lãnh đạo công ty cũng ảnh hưởng đến tỷ trọng nợ và vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn. Một số nhà quản lý thích thực hiện theo chiến lược rủi ro thấp và chọn mua cổ phần để huy động tài chính. Các nhà quản lý khác tự tin về khả năng hoàn trả các khoản vay lớn của công ty và họ muốn thực hiện tỷ trọng các công cụ nợ dài hạn cao hơn.
Kiểm soát: Ban quản lý muốn có sự can thiệp từ bên ngoài vào hoạt động của mình không được huy động vốn thông qua cổ phần. Cổ đông sở hữu có quyền bổ nhiệm giám đốc, và họ cũng làm loãng cổ phần của chủ sở hữu trong công ty. Một số công ty có thể thích các công cụ nợ để huy động vốn. Nếu các chủ nợ trả góp các khoản vay và lãi đúng hạn, họ sẽ không thể can thiệp vào hoạt động của doanh nghiệp. Nhưng nếu công ty không có khoản tín dụng của họ, các chủ nợ có thể loại bỏ quyền quản lý hiện tại và nắm quyền kiểm soát hoạt động kinh doanh.
Tình trạng thị trường vốn: Xu hướng của các nhà đầu tư và chủ nợ xác định liệu một công ty sử dụng nhiều nợ hơn hoặc vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động của họ. Đôi khi một công ty muốn phát hành cổ phiếu phổ thông, nhưng không ai sẵn sàng đầu tư do tính chất rủi ro cao trong hoạt động kinh doanh của họ. Trong trường hợp đó, ban quản lý phải huy động vốn từ các nguồn khác như thị trường nợ.
Chính sách thuế: Các chính sách tiền tệ của chính phủ về thuế đối với các công cụ nợ và vốn cổ phần cũng rất quan trọng. Nếu chính phủ đánh thuế nhiều hơn vào lợi nhuận thu được từ việc đầu tư vào thị trường cổ phiếu, các nhà đầu tư có thể chuyển ra khỏi cổ phiếu. Tương tự, nếu lãi suất trái phiếu và các công cụ dài hạn khác bị ảnh hưởng do chính sách của chính phủ, thì nó cũng sẽ ảnh hưởng đến quyết định của các công ty.
Chi phí vốn: Chi phí huy động vốn phụ thuộc vào tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của các nhà cung cấp. Tỷ lệ này phụ thuộc vào rủi ro mà nhà đầu tư phải gánh chịu. Các cổ đông phổ thông phải đối mặt với rủi ro tối đa vì họ không nhận được tỷ lệ cổ tức cố định. Họ được trả sau khi các cổ đông ưu đãi nhận được cổ tức của họ. Công ty phải trả lãi cho các khoản nợ trong mọi trường hợp. Nó thu hút nhiều nhà đầu tư lựa chọn giấy nợ và trái phiếu hơn.