Cấu trúc rẽ nhánh là một cách để xử lý và kiểm soát logic trong chương trình. Nó cho phép chúng ta thực hiện một hành động cụ thể khi một điều kiện nhất định được đáp ứng. Vậy cấu trúc rẽ nhánh có mấy loại?
Mục lục bài viết
1. Cấu trúc rẽ nhánh là gì?
Cấu trúc rẽ nhánh là một cách để xử lý và kiểm soát logic trong chương trình. Nó cho phép chúng ta thực hiện một hành động cụ thể khi một điều kiện nhất định được đáp ứng. Cấu trúc rẽ nhánh giúp chúng ta xây dựng các kịch bản khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau, tăng tính linh hoạt và khả năng xử lý các tình huống đa dạng trong chương trình.
Khi sử dụng cấu trúc rẽ nhánh, chúng ta có thể xác định các điều kiện và hành động tương ứng với từng trường hợp. Điều này giúp chúng ta tạo ra các chương trình có khả năng đáp ứng nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ, nếu một điều kiện được thỏa mãn, chúng ta có thể thực hiện một hành động nhất định, trong khi nếu điều kiện không được đáp ứng, chúng ta có thể thực hiện một hành động khác.
Cấu trúc rẽ nhánh không chỉ giúp chúng ta tăng tính linh hoạt trong việc xử lý các tình huống, mà còn giúp chúng ta tăng tính đáng tin cậy của chương trình. Bằng cách xác định các điều kiện và hành động tương ứng, chúng ta có thể đảm bảo rằng chương trình sẽ hoạt động chính xác dựa trên các tình huống đã định nghĩa trước.
Với cấu trúc rẽ nhánh, chúng ta có thể xây dựng các chương trình phức tạp hơn, có khả năng xử lý các tình huống phong phú hơn. Chúng ta có thể tạo ra các luồng thực thi khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau, tạo ra các kịch bản thích ứng với các yêu cầu cụ thể.
Tóm lại, cấu trúc rẽ nhánh là một phần quan trọng trong việc xây dựng các chương trình linh hoạt và đáp ứng được nhiều tình huống khác nhau. Bằng cách sử dụng cấu trúc rẽ nhánh, chúng ta có thể tăng tính linh hoạt, đáng tin cậy và khả năng xử lý của chương trình.
2. Cấu trúc rẽ nhánh có mấy loại?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Đáp án B
Cấu trúc rẽ nhánh trong lập trình có thể được phân thành hai loại chính là: cấu trúc rẽ nhánh đủ điều kiện và cấu trúc rẽ nhánh thiếu điều kiện.
Cấu trúc rẽ nhánh đủ điều kiện được sử dụng khi chúng ta muốn kiểm tra một điều kiện và thực hiện các hành động tương ứng nếu điều kiện đúng. Trong khi đó, cấu trúc rẽ nhánh thiếu điều kiện được sử dụng khi chúng ta chỉ muốn thực hiện các hành động tương ứng nếu điều kiện sai.
Việc sử dụng cấu trúc rẽ nhánh trong lập trình giúp chương trình có khả năng lựa chọn các hành động khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau, tạo ra sự linh hoạt và tính logic trong quá trình thực thi.
3. Câu lệnh if-then:
Câu lệnh if-then là một trong những cấu trúc điều khiển cơ bản và quan trọng trong ngôn ngữ lập trình Pascal. Được sử dụng để xử lý các tình huống rẽ nhánh, câu lệnh if-then cho phép chương trình thực hiện các hành động khác nhau dựa trên giá trị của một điều kiện.
Trong Pascal, có hai dạng của câu lệnh if-then: dạng thiếu và dạng đủ. Dạng thiếu được sử dụng khi chỉ cần kiểm tra một điều kiện duy nhất và thực hiện một hành động tương ứng. Cấu trúc của dạng thiếu là:
if <điều kiện> then ;
Ở dạng này, điều kiện sẽ được tính toán và kiểm tra. Nếu điều kiện là đúng, câu lệnh được chỉ định sẽ được thực hiện. Ngược lại, nếu điều kiện là sai, câu lệnh sẽ bị bỏ qua và chương trình sẽ tiếp tục thực hiện các câu lệnh tiếp theo.
Dạng đủ của câu lệnh if-then được sử dụng khi cần kiểm tra một điều kiện và thực hiện hai hành động khác nhau dựa trên kết quả của điều kiện. Cấu trúc của dạng đủ là:
if <điều kiện> then else ;
Ở dạng này, điều kiện cũng sẽ được tính toán và kiểm tra. Nếu điều kiện là đúng, câu lệnh 1 sẽ được thực hiện. Ngược lại, nếu điều kiện là sai, câu lệnh 2 sẽ được thực hiện. Dạng đủ cho phép chương trình lựa chọn một hành động cụ thể dựa trên kết quả của điều kiện.
Câu lệnh if-then trong Pascal là một công cụ mạnh mẽ để xử lý các tình huống rẽ nhánh trong quá trình lập trình. Nó cho phép chương trình có khả năng thực hiện các hành động khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau, tăng tính linh hoạt và khả năng tương tác của chương trình.
Hơn nữa, trong Pascal, điều kiện của câu lệnh if-then có thể là một biểu thức logic phức tạp, cho phép xử lý các tình huống phức tạp hơn. Bằng cách kết hợp các câu lệnh if-then với các cấu trúc khác như vòng lặp và câu lệnh điều kiện lồng nhau, chúng ta có thể xây dựng các chương trình mạnh mẽ và linh hoạt.
Tóm lại, câu lệnh if-then là một phần quan trọng trong ngôn ngữ lập trình Pascal, cho phép xử lý các tình huống rẽ nhánh một cách linh hoạt và hiệu quả. Bằng cách sử dụng câu lệnh này, chúng ta có thể tạo ra các chương trình có tính tương tác cao và đáp ứng được nhiều tình huống khác nhau trong quá trình thực hiện.
4. Câu hỏi vận dụng liên quan:
Câu 1. Hãy chọn phương án ghép đúng . Với cấu trúc rẽ nhánh IF <điều kiện> THEN , câu lệnh đứng sau THEN được thực hiện khi
A. điều kiện được tính toán xong;
B. điều kiện được tính toán và cho giá trị đúng;
C. điều kiện không tính được;
D. điều kiện được tính toán và cho giá trị sai;
Đáp án: B
Câu 2. Hãy chọn phương án ghép đúng . Với cấu trúc rẽ nhánh IF <điều kiện> THEN ELSE , câu lệnh 2 được thực hiện khi
A. biểu thức điều kiện đúng và câu lệnh 1 thực hiện xong;
B. câu lệnh 1 được thực hiện;
C. biểu thức điều kiện sai;
D. biểu thức điều kiện đúng;
Đáp án: C
Câu 3. Hãy chọn cách dùng sai . Muốn dùng biến X lưu giá trị nhỏ nhất trong các giá trị của hai biến A. B có thể dùng cấu trúc rẽ nhánh như sau :
A. if A <= B then X := A else X := B;
B. if A < B then X := A;
C. X := B; if A < B then X := A;
D. if A < B then X := A else X := B;
Đáp án: B
Câu 4. Phát biểu nào sau đây có thể lấy làm biểu thức điều kiện trong cấu trúc rẽ nhánh ?
A. A + B
B. A > B
C. N mod 100
D. “A nho hon B”
Đáp án: B
Câu 5. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, phát biểu nào sau đây là đúng với câu lệnh rẽ nhánh if…then…else…?
A. Nếu sau else muốn thực hiện nhiều câu lệnh thì các câu lệnh phải đặt giữa hai cặp dấu ngoặc nhọn;
B. Nếu sau else muốn thực hiện nhiều câu lệnh thì các câu lệnh phải đặt giữa hai dấu ngoặc đơn;
C. Nếu sau else muốn thực hiện nhiều câu lệnh thì các câu lệnh phải đặt giữa Begin và End;
D. Nếu sau else muốn thực hiện nhiều câu lệnh thì các câu lệnh phải đặt giữa Begin và End
Đáp án: C
Câu 6. Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, muốn kiểm tra đồng thời cả ba giá trị của A. B. C có cùng lớn hơn 0 hay không ta viết câu lệnh If thế nào cho đúng ?
A. If A. B. C > 0 then ……
B. If (A > 0) and (B > 0) and (C > 0) then ……
C. If A>0 and B>0 and C>0 then ……
D. If (A>0) or (B>0) or (C>0) then……
Đáp án: B
Câu 7. Cho đoạn chương trình:
x:=2;
y:=3;
IF x > y THEN F:= 2*x – y ELSE
IF x=y THEN F:= 2*x ELSE F:= x*x + y*y ;
Sau khi thực hiện đoạn chương trình trên, giá trị F là:
A. F=13.
B. F=1.
C. F=4.
D. Không xác định
Đáp án: A
Câu 8. Điều kiện trong Pascal được biểu diễn bằng biểu thức nào:
A. ( 2 x) or ( x <5)
B. ( x <5) and ( 2 x)
C. (x >= 2) and ( x<5)
D. (x >= 2) or ( x<5)
Đáp án: C
Câu 9. Hãy chọn phương án ghép đúng nhất . Để mô tả cấu trúc rẽ nhánh trong thuật toán, nhiều ngôn ngữ lập trình bậc cao dùng câu lệnh IF – THEN, sau IF là <điều kiện> . Điều kiện là
A. biểu thức lôgic;
B. biểu thức số học;
C. biểu thức quan hệ;
D. một câu lệnh;
Đáp án: A