Trong thế giới phức tạp của hóa học vô cơ, các hợp chất không chứa nguyên tử cacbon, hay còn được gọi là các hợp chất vô cơ, đóng vai trò quan trọng trong nền tảng kiến thức của ngành này. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Các hợp chất vô cơ | Bài tập Hóa học 9 chương 1 bài 13, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Lý thuyết về Các hợp chất vô cơ | Bài tập Hóa học 9 chương 1 bài 13:
Các hợp chất vô cơ, những phân tử không chứa nguyên tử cacbon, tạo nên một phần quan trọng của lĩnh vực hóa học. Mặc dù đặc điểm chung này nhưng có những trường hợp đặc biệt, khi một số hợp chất vẫn được xem xét như là vô cơ, mặc dù chúng bao gồm nguyên tử cacbon. Các ví dụ điển hình như khí CO, khí CO2, acid H2CO3, cũng như các muối cacbonat và hidrocacbonat.Các hợp chất vô cơ thường được xếp vào bốn loại chính: Oxit, Axit, Bazơ, và Muối.
2. Tính chất của Oxit:
a) Oxit bazơ + nước → Tạo ra bazơ.
Khi một oxit bazơ tương tác với nước, một quá trình hóa học diễn ra tạo ra một dung dịch bazơ. Điều này xuất phát từ khả năng của oxit bazơ giải phóng ion OH- khi tiếp xúc với nước, làm tăng tính chất bazơ của dung dịch.
b) Oxit bazơ + axit → Tạo ra muối + nước.
Khi oxit bazơ kết hợp với axit, một phản ứng tạo ra muối và nước diễn ra. Trong quá trình này, ion OH- từ oxit bazơ tương tác với proton H+ từ axit để tạo ra nước và muối. Phản ứng này là một biểu hiện của tính chất trung hòa giữa các yếu tố axit và bazơ.
c) Oxit axit + nước → Tạo ra axit.
Khi oxit axit kết hợp với nước, một quá trình hóa học diễn ra tạo ra một dung dịch axit. Trong trường hợp này, oxit axit giải phóng proton H+ khi tương tác với nước, làm tăng tính chất axit của dung dịch.
d) Oxit axit + bazơ → Tạo ra muối + nước.
Phản ứng này xảy ra khi oxit axit và bazơ tương tác với nhau. Ion OH- từ bazơ tương tác với proton H+ từ oxit axit, tạo ra nước và muối. Đây là một ví dụ về tính chất trung hòa của các yếu tố axit và bazơ trong các hợp chất oxit.
e) Oxit axit + oxit bazơ → Tạo ra muối.
Khi oxit axit và oxit bazơ tương tác, một phản ứng tạo ra muối diễn ra. Ion OH- từ oxit bazơ kết hợp với proton H+ từ oxit axit, tạo thành nước và muối. Điều này là một biểu hiện của sự tương tác giữa các oxit axit và oxit bazơ, tạo thành muối mà không có sự tham gia của nước trong phản ứng.
3. Tính chất của Bazơ:
a) Bazơ + axid → Tạo ra muối + nước.
Khi bazơ tương tác với axit, một phản ứng trung hòa xảy ra, tạo ra muối và nước. Ion OH- từ bazơ tương tác với proton H+ từ axit để tạo ra nước và muối. Điều này là một biểu hiện của khả năng của bazơ trong việc trung hòa tính axit của chất.
b) Bazơ + oxit axit → Tạo ra muối + nước.
Trong trường hợp bazơ tương tác với oxit axit, một quá trình tạo ra muối và nước diễn ra. Ion OH- từ bazơ tương tác với proton H+ từ oxit axit, làm tăng tính chất trung hòa của dung dịch.
c) Bazơ + muối → Tạo ra muối + bazơ.
Khi bazơ tương tác với muối, phản ứng tạo ra muối và bazơ. Ion OH- từ bazơ tương tác với ion H+ từ muối để tạo ra bazơ và muối mới. Điều này là một ví dụ về tính chất trung hòa của bazơ trong phản ứng với muối.
d) Bazơ + oxit bazơ + nước → Tạo ra muối.
Khi bazơ và oxit bazơ tương tác với nước, một phản ứng tạo ra muối diễn ra. Ion OH- từ bazơ tương tác với proton H+ từ oxit bazơ, tạo ra nước và muối. Điều này là một biểu hiện của khả năng của bazơ trong việc trung hòa tính axit của oxit bazơ.
4. Tính chất của Axit:
a) Axit + kim loại → Tạo ra muối + hiđro.
Phản ứng này diễn ra khi axit tương tác với kim loại. Kim loại thường giải phóng hiđro (H2) trong quá trình tương tác với axit, tạo ra muối và hiđro. Đây là một phản ứng phổ biến trong hóa học axit và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp.
b) Axit + bazơ → Tạo ra muối + nước.
Khi axit tương tác với bazơ, một quá trình trung hòa diễn ra, tạo ra muối và nước. Ion H+ từ axit kết hợp với ion OH- từ bazơ, tạo thành nước và muối. Đây là một biểu hiện của khả năng của axit trong việc trung hòa tính bazơ của chất.
c) Axit + oxit bazơ → Tạo ra muối + nước.
Khi axit tương tác với oxit bazơ, một phản ứng tạo ra muối và nước diễn ra. Ion H+ từ axit tương tác với ion OH- từ oxit bazơ, tạo thành nước và muối. Điều này là một ví dụ về tính chất trung hòa của axit khi tương tác với oxit bazơ.
d) Axit + muối → Tạo ra muối + axit.
Trong trường hợp axit tương tác với muối, một phản ứng tạo ra muối mới và axit. Ion H+ từ axit tương tác với ion của muối, tạo ra muối mới và axit. Điều này là một ví dụ về sự linh hoạt của axit trong các tương tác với muối.
5. Tính chất của Muối:
a) Muối + axit → Tạo ra axit + muối.
Khi muối tương tác với axit, phản ứng tạo ra axit mới và muối. Ion của axit thay thế ion trong muối, tạo ra axit mới và muối. Điều này là một ví dụ về tính chất linh hoạt của muối trong các phản ứng hóa học.
b) Muối + bazơ → Tạo ra muối + bazơ.
Khi muối tương tác với bazơ, phản ứng tạo ra muối mới và bazơ. Ion của bazơ thay thế ion trong muối, tạo ra muối mới và bazơ. Điều này là một biểu hiện khác về tính chất đa dạng của muối trong các tương tác với các chất khác.
c) Muối + muối → Tạo ra muối + muối.
Phản ứng này xảy ra khi muối tương tác với muối khác. Ion của muối thứ hai thay thế ion trong muối ban đầu, tạo ra muối mới. Điều này là một ví dụ về sự linh hoạt của muối trong các tương tác với chính loại hợp chất của nó.
d) Muối + kim loại → Tạo ra muối + kim loại.
Trong trường hợp muối tương tác với kim loại, một phản ứng tạo ra muối mới và kim loại diễn ra. Ion của kim loại thay thế ion trong muối, tạo ra muối mới và kim loại. Điều này là một ví dụ về khả năng của muối trong các phản ứng hóa học.
e) Muối có thể tạo ra các chất mới.
Muối có khả năng tương tác với các chất khác, tạo ra các hợp chất mới. Điều này có thể xảy ra trong điều kiện phản ứng hóa học đặc biệt hoặc khi muối tương tác với các yếu tố khác nhau. Đây là một ví dụ về sự đa dạng của muối trong các tương tác hóa học và khả năng tạo ra các sản phẩm mới.
6. Bài tập về Các hợp chất vô cơ:
Bài 1 Trang 43 SGK Hóa 9
Căn cứ vào sơ đồ biểu thị những tính chất hóa học của các chất vô cơ, các em hãy chọn những chất thích hợp để viết vào các phương trình hóa học cho mỗi loại hợp chất.
1. Oxit a) Oxit bazơ + -> Bazơ; b) Oxit bazơ + …. -> muối + nước c) Oxit axit + …. -> axit; d) Oxit axit + …. -> muối + nước; e) Oxit axit + oxit bazơ -> …. | 2. Bazơ a) Bazơ + …. -> muối + nước; b) Bazơ + ….-> muối + nước; c) Bazơ + ….-> muối + bazơ; d) Bazơ -> oxit bazơ + nước; |
3. Axit a) Axit + …. -> Muối + hiđro; b) Axit + …. -> muối + nước; c) Axit + …. -> muối + nước; d) Axit + …. -> muối + axit; | 4. Muối a) Muối + …. -> axit + Muối; b) Muối + …. -> Muối + bazơ; c) Muối + …. -> Muối + Muối; d) Muối + …. -> Muối + kim loại; e) Muối -> …. + ….; |
Đáp án hướng dẫn giải
1. Oxit a) Oxit bazơ + nước -> Bazơ; b) Oxit bazơ + axit -> muối + nước c) Oxit axit + nước -> axit; d) Oxit axit + bazơ -> muối + nước; e) Oxit axit +oxit bazơ -> muối | 2. Bazơ a) Bazơ + axit -> muối + nước; b) Bazơ + oxit axit -> muối + nước; c) Bazơ + muối -> muối + bazơ; d) Bazơ ->(nhiệt độ) oxit bazơ + nước; |
3. Axit a) Axit + kim loại -> Muối + hiđro; b) Axit + bazơ -> muối + nước; c) Axit + oxit bazơ -> muối + nước; d) Axit + muối -> muối + axit; | 4. Muối a) Muối + axit -> axit + Muối; b) Muối + bazơ -> Muối + bazơ; c) Muối + muối -> Muối + Muối; d) Muối + kim loại -> Muối + kim loại; e) Muối ->(nhiệt độ) nhiều chất mới; |
Bài 2 Trang 43 SGK Hóa 9
Khi một mẩu natri hiđroxit (NaOH) được đặt trên một tấm kính trong không khí. Sau vài ngày, xuất hiện một chất rắn màu trắng bám trên bề mặt natri hiđroxit. Khi thêm vài giọt dung dịch HCl vào chất rắn này, khí thoát ra, và khí này làm đục nước vôi (Ca(OH)2). Bài toán đặt ra là chất rắn màu trắng này là sản phẩm của phản ứng giữa natri hiđroxit với chất gì trong không khí.
(a) Oxi của không khí
(b) Hơi nước trong không khí
(c) Cacbon đioxit và oxi trong không khí
(d) Cacbon đioxit và hơi nước trong không khí
(e) Cacbon đioxit trong không khí
Đáp án đúng: (e)
Giải thích: Natri hiđroxit (NaOH) tác dụng với dung dịch HCl, nhưng không tạo ra khí. Để có khí bay ra và làm đục nước vôi, NaOH phải tác dụng với chất nào đó trong không khí tạo thành hợp chất X. Hợp chất X sau đó tác dụng với dung dịch HCl để sinh ra khí CO2. Hợp chất X được tạo thành là muối cacbonat natri (Na2CO3). Muối này hình thành do NaOH tác dụng với cacbon đioxit (CO2) có trong không khí.
Phương trình hóa học minh hoạ:
– NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
– Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2
– Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
Bài 3 Trang 43 SGK Hóa 9
Trộn một dung dịch chứa 0,2 mol CuCl2 với một dung dịch chứa 20 gam NaOH. Sau phản ứng, chúng ta lọc hỗn hợp để thu được kết tủa và nước lọc. Tiến hành nung kết tủa đến khi khối lượng không thay đổi.
a. Viết các phương trình hóa học cho phản ứng:
CuCl2 (aq) + 2NaOH (aq) → Cu(OH)2 (s) + 2NaCl (aq) (1)
Cu(OH)2 (s) → CuO (s) + H2O (l) (2)
b. Tính khối lượng chất rắn thu được sau khi nung:
Số mol NaOH đã dùng: nNaOH = 20/40 = 0,5 (mol).
Số mol NaOH đã tham gia phản ứng: nNaOH = 2nCuCl2 = 0,2 * 2 = 0,4 (mol).
Do đó, NaOH đã dùng dư.
Số mol CuO sinh ra sau khi nung:
Theo phản ứng (1) và (2), nCuO = nCu(OH)2 = nCuCl2 = 0,2 moL
Khối lượng CuO thu được: mCuO = 80 * 0,2 = 16 (g)
c. Tính khối lượng các chất tan trong nước lọc:
Khối lượng NaOH dư:
Số mol NaOH trong dung dịch dư: nNaOH = 0,5 – 0,4 = 0,1 (mol)
Khối lượng tương ứng là: mNaOH = 40 * 0,1 = 4 (g).
Khối lượng NaCl trong nước lọc:
Theo phản ứng (1), số mol NaCl được tạo ra là: nNaCl = 2nCuCl2 = 2 * 0,2 = 0,4 (mol)
Khối lượng NaCl là: mNaCl = 58,5 * 0,4 = 23,4 (g).