Tóm lại, việc hiểu rõ những quy định về chi phí bốc dỡ và thỏa thuận với các bên trong hợp đồng thuê tàu chuyến sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và quản lý hiệu quả quá trình vận chuyển hàng hóa của mình.
Mục lục bài viết
1. Bốc dỡ hàng là gì?
Chúng ta có thể hiểu “dỡ hàng” (Outturn) là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận tải đường biển, để chỉ quá trình đưa hàng hóa ra khỏi tàu biển. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng để lưu ý đến tình trạng chất lượng hay số lượng của hàng hóa. Ví dụ, “dỡ hàng” có thể ám chỉ đến việc hàng hóa có bị hư hỏng hay không, hoặc số lượng hàng hóa có nhiều hơn hay ít hơn so với số lượng ghi trong bản lược khai hàng hóa (manifest).
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là một loại văn bản có giá trị pháp lý cao và rất cần thiết khi thuê và được thuê để vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Những thông tin quan trọng như địa điểm, thời gian, và chi phí được đưa vào hợp đồng giúp cho việc vận chuyển hàng hóa diễn ra suôn sẻ hơn.
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển cũng bao gồm nhiều nội dung liên quan đến việc ký kết và thỏa thuận giữa bên cần vận chuyển và bên nhận vận chuyển. Theo hợp đồng, người nhận vận chuyển phải chịu trách nhiệm và nghĩa vụ bảo vệ, vận chuyển tài sản, hàng hóa đến đúng địa điểm và đúng thời gian đã thỏa thuận cho người có quyền nhận. Bên cạnh đó, người cần vận chuyển hàng hóa phải trả cho bên vận chuyển chi phí vận chuyển như đã thỏa thuận.
Hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là một văn bản quan trọng và có tính pháp lý cao. Việc ký kết hợp đồng này giúp đảm bảo sự thỏa thuận và tôn trọng các trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Điều này giúp cho quá trình vận chuyển hàng hóa trở nên an toàn và hiệu quả hơn, đồng thời đảm bảo sự đồng thuận giữa các bên liên quan.
Vì vậy, hiểu rõ “dỡ hàng” và hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển là rất cần thiết đối với các nhà kinh doanh, chủ doanh nghiệp và những ai đang tham gia vào lĩnh vực vận tải đường biển.
2. Quá trình thực hiện dỡ hàng:
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa, việc lập các chứng từ và giám định hàng hóa là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong toàn bộ quá trình. Các cán bộ giao nhận của Công ty và cán bộ cảng phải thực hiện việc lập một số chứng từ với tàu như Biên bản dỡ hàng (COR: cargo on receipt), thư dự kháng, Biên bản kết toán nhận hàng với tàu (ROROC: report on receipt of cargo), Biên bản giám định, Giấy chứng nhận hàng thiếu (cargo out turn report).
Việc lập các chứng từ này trong đúng thời gian quy định là rất quan trọng. Nếu không, các bên liên quan sẽ không thể khiếu nại và đòi bồi thường tổn thất. Vì vậy, các cán bộ giao nhận của Công ty và cán bộ cảng phải thực hiện công việc này một cách cẩn thận và chính xác.
Nếu hàng hoá được nhập bằng container, Công ty phải xuất trình vận đơn gốc Bill of Lading Original và lệnh giao hàng D O cho feeder để nhận hàng. Trong quá trình nhận hàng, các cán bộ giao nhận của Công ty cùng với cán bộ cảng phải lập các chứng từ như Biên bản dỡ hàng COR cargo on receipt, thư dự kháng, Biên bản kết toán nhận hàng với tàu ROROC report on receipt of cargo, Biên bản giám định, Giấy chứng nhận hàng thiếu cargo out turn report.
Đối với hàng hoá nhập bằng container khi tàu đến cảng, không cần lập Biên bản giám định hầm hàng. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp bắt buộc phải lập Biên bản giám định hầm hàng và mời chuyên gia giám định, như đối với một số hàng hoá yêu cầu phải được bảo quản trong một điều kiện môi trường nhiệt độ nhất định. Hàng giữ lạnh và hàng đông lạnh là hai trường hợp điển hình. Đối với hai loại hàng hoá này, cần phải được bảo quản tốt theo đúng tiêu chuẩn, nếu không, chúng sẽ rất nhanh chóng bị hư hỏng do những đặc tính riêng biệt của chúng.
Ngoài ra, việc giám định hàng hóa cũng là một bước quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Trong một số trường hợp cần phải giám định hàng hóa để đảm bảo đạt được chất lượng và tiêu chuẩn. Các chuyên gia giám định sẽ kiểm tra hàng hóa để xác định chất lượng, tính nguyên vẹn, độ an toàn và tuân thủ các quy định về môi trường. Việc giám định hàng hóa là rất quan trọng để bảo đảm tính an toàn và đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.
Việc lập các chứng từ và giám định hàng hóa là một quy trình phức tạp và đòi hỏi sự chú ý và kỹ năng của các cán bộ liên quan. Tuy nhiên, việc thực hiện đúng quy trình này sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình vận chuyển hàng hóa và tránh được những rủi ro không đáng có. Do đó, các cán bộ liên quan nên thực hiện công việc này một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo sự thành công của quá trình vận chuyển hàng hóa.
3. Trách nhiệm của chủ tàu khi bốc, dỡ hàng:
Bên trong hợp đồng thuê tàu chuyến, có một điều khoản quy định rõ ràng đòi hỏi chủ tàu và thuyền trưởng phải cung cấp thông tin thường xuyên về vị trí và thời gian ước tính đến cảng (Estimated Time of Arrival- ETA) cho người thuê tàu và người nhận hàng. Điều này giúp cho bên thuê tàu chuẩn bị tốt hơn cho việc nhận hàng, bốc dỡ hàng và lên kế hoạch vận chuyển hàng hóa.
Nếu bên thuê tàu không được thông báo kịp thời, họ sẽ không thể chuẩn bị kịp thời cho việc bốc dỡ hàng hóa, gây ra sự chậm trễ trong việc bốc dỡ hàng hóa và bên thuê tàu không phải chịu trách nhiệm cho việc này.
Khi tàu đến cảng đích theo hợp đồng thuê tàu chuyến, việc xác định thời điểm tới cảng rất quan trọng để tàu có thể trao “Thông báo sẵn sàng” (Notice of Readiness – NOR) cho bên thuê tàu (người gửi hàng hoặc người nhận hàng). Theo hợp đồng thuê tàu, thời điểm tàu đến trạm hoa tiêu không được xem là “tàu đã đến” cảng. Thông thường, “tàu đã đến” (Arrived Ship) theo ý nghĩa của hợp đồng thuê tàu có nghĩa là thời điểm tàu đã được phép “tự do giao dịch” (free pratique) và đã hoàn thành các thủ tục hải quan. Tàu có thể neo hoặc buộc ở một nơi trong cảng hoặc một nơi mà các tàu thường neo đậu, hoặc cập cầu để xếp hoặc dỡ hàng.
4. Giao hàng:
Phía tàu chỉ giao hàng hóa bên mạn tàu trừ khi theo tâp quán của cảng hoặc hợp đồng quy định khác. Điều này có nghĩa là bạn cần phải tuân thủ các quy định và quy trình của cảng hoặc hợp đồng để đảm bảo rằng hàng hóa được giao đến đúng địa điểm và đúng thời điểm.
Nếu bạn là thuyền trưởng, hãy nhớ rằng bạn có trách nhiệm giao hàng cho người nhận hàng đứng tên trong vận đơn và chỉ sử dụng vận đơn gốc để giao hàng. Nếu bạn nhận được nhiều bản sao của vận đơn, hãy lưu ý rằng chỉ có vận đơn gốc mới được sử dụng để giao hàng, các bản sao khác không có giá trị.
Nếu bạn nghi ngờ rằng người cầm vận đơn không đúng hoặc không hợp pháp, hãy liên hệ với công ty chủ tàu để được hướng dẫn cụ thể. Bạn cũng nên kiểm tra thông tin trên vận đơn và thông tin thực tế về hàng hóa để đảm bảo rằng hàng hóa được giao đến đúng người và địa điểm.
Cuối cùng, hãy chú ý đến quá trình giao hàng và đảm bảo rằng bạn tuân thủ tất cả các quy định và quy trình. Nếu có bất kỳ sai sót nào trong quá trình giao hàng, chủ tàu sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường cho các tổn thất của chủ hàng.
Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các quy định và quy trình liên quan đến quá trình giao hàng và thực hiện chúng một cách cẩn thận để đảm bảo sự an toàn và chính xác cho hàng hóa.
5. Phân chia chi phí xếp dỡ:
Phí xếp dỡ là một trong những chi phí quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ cầu cảng lên tàu và ngược lại. Cụ thể, phí này bao gồm chi phí bốc hàng từ cầu cảng lên tàu, chi phí xếp hàng vào hầm tàu, và chi phí dỡ hàng từ hầm tàu xuống cầu cảng. Những quy định sau đây thường được áp dụng trong việc phân phối chi phí này:
Điều khoản chủ tàu chịu chi phí bốc dỡ (còn được gọi là điều kiện tàu chợ hoặc Liner Term/Berth Term): theo quy định này, tại cảng xếp, chủ hàng phải đặt hàng bên cầu cảng cạnh mạn tàu sao cho tàu có thể dùng móc cẩu của tàu để lấy hàng đưa lên tàu. Tại cảng dỡ, tàu sử dụng cẩu tàu để dỡ hàng xuống cầu cảng bên cạnh mạn tàu, và người nhận hàng sẽ lấy hàng hóa từ móc cẩu của tàu.
Chủ tàu không chịu chi phí xếp dỡ hàng, chất xếp và san hàng (còn được gọi là FIOST): trong trường hợp vận chuyển hàng siêu cồng kềnh đòi hỏi phải chằng buộc, chi phí chằng buộc sẽ do người thuê tàu chịu. Trong trường hợp này, trong hợp đồng sẽ được thể hiện rõ “FIOSLASHED”.
Chủ tàu không chịu chi phí bốc dỡ (FIO)
Chủ tàu không chịu chi phí bốc hàng (FI)
Chủ tàu không chịu chi phí dỡ hàng (FO)
Việc phân phối chi phí bốc dỡ như trên không liên quan gì đến vấn đề gánh chịu rủi ro khi xếp dỡ. Tuy nhiên, việc hiểu rõ những quy định này sẽ giúp bạn phân bổ nguồn lực và chi phí hiệu quả hơn trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng việc phân phối chi phí bốc dỡ có thể phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng thuê tàu chuyến. Một số điều khoản có thể quy định rõ ràng về việc ai sẽ gánh chịu chi phí bốc dỡ, trong khi đó, những điều khoản khác có thể để ngỏ chuyện này và yêu cầu các bên phải đàm phán để đưa ra quyết định cuối cùng.
Ngoài ra, việc lựa chọn phương thức vận chuyển cũng ảnh hưởng đến chi phí bốc dỡ. Ví dụ, trong trường hợp vận chuyển hàng container, chi phí bốc dỡ sẽ được tính theo số lượng container. Trong khi đó, đối với vận chuyển hàng rời, chi phí bốc dỡ sẽ được tính theo khối lượng hàng hóa.