Triều đại Nhà Ngô là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Triều đại này đã giúp đất nước thống nhất lại và phát triển mạnh mẽ hơn. Các vua Nhà Ngô đã thực hiện nhiều chính sách quan trọng và đóng góp cho sự phát triển của nền kinh tế, văn hóa và xã hội. Tuy nhiên, triều đại Nhà Ngô cũng gặp nhiều khó khăn và thách thức.
Mục lục bài viết
1. Sơ lược về nhà Ngô (năm 939 đến năm 968):
Nhà Ngô là một trong những triều đại quân chủ quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Triều đại này đã kéo dài trong vòng hai đời với ba vị vua, từ năm 939 đến năm 968. Trong thời gian này, triều đại Nhà Ngô đã có nhiều đóng góp quan trọng cho sự phát triển của đất nước.
Trước khi triều đại Nhà Ngô ra đời, Việt Nam là một quốc gia bị chia cắt và rời rạc, với nhiều chúa quan lập lánh. Tuy nhiên, sau chiến thắng quan trọng tại sông Bạch Đằng vào năm 938, Ngô Quyền đã xưng vương và thành lập triều đại Ngô, đặt đô ở Cổ Loa. Triều đại Nhà Ngô đã giúp đất nước thống nhất lại và phát triển mạnh mẽ hơn.
Các vua Nhà Ngô trong triều đại này vẫn giữ danh hiệu vương thay vì xưng đế hiệu trên phạm vi toàn lãnh thổ do họ cai trị. Trong triều đại này, quan chức và địa chủ có quyền lực tương đối lớn. Tuy nhiên, các vua Nhà Ngô vẫn kiểm soát được quyền lực và thực hiện các chính sách nhân đạo như giúp đỡ nạn nhân chiến tranh và xã hội bị bệnh tật.
Triều đại Nhà Ngô còn đóng góp quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế, văn hóa và xã hội. Triều đại này đã phát triển thương mại, xây dựng các công trình công cộng và tôn vinh giá trị đạo đức và tôn giáo. Các vua Nhà Ngô cũng thực hiện các chính sách nhân đạo như giúp đỡ nạn nhân chiến tranh và xã hội bị bệnh tật.
Tuy nhiên, triều đại Nhà Ngô cũng gặp nhiều khó khăn và thách thức. Trong khoảng thời gian từ năm 944 đến năm 950, Dương Bình Vương hay còn được gọi là Dương Tam Kha đã lên ngôi và chiếm giữ quyền lực, gây ra nhiều khó khăn cho triều đại Nhà Ngô. Cuối cùng, triều đại Nhà Ngô đã bị nhà Đinh thôn tính vào năm 968.
2. Tổ chức bộ máy nhà nước thời Ngô:
Trong bài viết trên, ta đã có một cái nhìn tổng quan về bộ máy nhà nước và các hoạt động của Ngô Quyền, một vị tướng lừng danh trong lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về thời đại này, ta cần phải đi sâu vào chi tiết hơn.
Về bộ máy nhà nước, ta có thể thấy rằng nó khá đơn giản và thường xuyên chịu ảnh hưởng từ phong kiến phương Bắc. Trong khi đó, Ngô Quyền đã nhận thấy rằng để đất nước phát triển, cần phải thiết lập một triều đình mới ở trung ương với vua đứng đầu triều đình và quyết định mọi công việc chính trị, ngoại giao và quân sự. Điều này giúp cho việc quản lý đất nước được thống nhất và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, Ngô Quyền còn đặt ra các chức quan văn, võ và quy định các lễ nghi trong triều cũng như màu sắc trang phục của các quan ở các cấp độ khác nhau. Điều này giúp cho việc quản lý đất nước được chuẩn hóa và trở nên chặt chẽ hơn. Ở địa phương, Ngô Quyền cũng đã cử các tướng có công để giữ các châu quan trọng. Điều này giúp cho việc quản lý địa phương được thống nhất và hiệu quả hơn.
Những công việc của Ngô Quyền đã giúp đất nước trở nên yên bình và phát triển hơn. Tuy nhiên, để đạt được thành công này, Ngô Quyền và các vị tướng khác đã phải đánh bại quân Tống hai lần trong các trận chiến quan trọng. Điều này chứng tỏ rằng, ngoài việc thiết lập bộ máy nhà nước, Ngô Quyền còn là một vị tướng tài ba và quyết đoán.
Tóm lại, bộ máy nhà nước và các hoạt động của Ngô Quyền là những yếu tố quan trọng đã giúp cho đất nước yên bình và phát triển hơn trong thời kỳ đầu lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về thời đại này, ta cần phải tìm hiểu thêm về các sự kiện lịch sử và các nhân vật khác trong thời kỳ này.
3. Các vị Vua Triều đại nhà Ngô (939 – 965):
3.1. Ngô Vương (Ngô Quyền 939-944):
Ngô Quyền, vị vua đầu tiên của triều đại nhà Ngô, sinh năm 897 tại Đường Lâm (thuộc huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây ngày nay), cha là Ngô Mân, một hào trưởng có tài đức. Với thông minh, khôi ngô, văn võ toàn tài, ông đã đánh thắng quân xâm lược Nam Hán bằng cách bố trí một trận địa cọc nhọn bịt sắt cắm xuống lòng sông Bạch Đằng. Chiến thắng này đã giúp ông lên ngôi Vua và đóng đô ở Cổ Loa (Hà Nội), đặt ra các quan văn, võ, đặt ra nghi lễ triều đình, thể hiện nền độc lập tự chủ của đất nước ta. Ông cai trị được 5 năm (939-944) trước khi qua đời vào năm 944, thọ 48 tuổi. Sau khi ông mất, em vợ là Dương Tam Kha cướp ngôi tự lập làm vua là Dương Bình Vương (944-950).
3.2. Hậu Ngô Vương (950-965):
Nam Tấn Vương (Ngô Xương Căn 950-965) là con thứ hai của Ngô Quyền và Dương Thị Ngọc. Năm 950, Ngô Xương Căn đã lật đổ Dương Tam Kha để giành lại ngôi Vua cho nhà Ngô. Được sự chuẩn tấu của Dương Thái Hậu, Ngô Xương Căn lên ngôi Vua với niên hiệu Nam Tấn Vương và đóng đô ở Cổ Loa.
Nam Tấn Vương cho người đi tìm anh là Thái tử Ngô Xương Ngập, giả làm thầy đồ trốn ở Nam Sách (Hải Dương) lấy vợ và có con trai là Ngô Xương Văn. Cả hai anh em đều được Dương Thái Hậu chuẩn tấu làm Vua.
Thiên Sách Vương (Ngô Xương Ngập 951-959) lên ngôi vua với niên hiệu Thiên Sách Vương (951-959). Sau khi bị bệnh thượng mã phong, Ngô Xương Ngập qua đời chỉ sau 8 năm trị vì.
3.3. Loạn 12 sứ quân (966-968):
Sau khi Dương Tam Kha lên ngôi nhà Ngô, các khu vực khác không chịu đồng thuận và các lực lượng làm phiền nhau, gây nên cuộc chiến kéo dài gần 20 năm. Năm 965, Nam Tấn Vương Ngô Xương Văn đã bị bắn chết trong trận chiến tại Thái Bình và Ngô Xương Xí đã trở thành vua. Từ năm 966, đã hình thành 12 sứ quân để giữ các vùng đất. Đinh Bộ Lĩnh là con nuôi của Thủ lĩnh Trần Lãm, sứ quân Bố Hải Khẩu. Sau khi Trần Lãm qua đời, Đinh Bộ Lĩnh được trao quyền và đã dẹp tan cuộc nổi loạn của 12 sứ quân để lập nên nhà Đinh.
4. Kinh tế, văn hóa, xã hội thời nhà Ngô:
Về kinh tế:
Trong thời kì này, quyền sở hữu ruộng đất nói chung thuộc về làng xã, theo tập tục chia nhau cày cấy, nộp thuế, đi lính và làm lao dịch cho nhà vua. Ngoài việc đào vét kênh mương, khai khẩn đất hoang, những công trình khác cũng được chú trọng như xây dựng đường giao thông, cầu đường, hầm đường bộ, hệ thống thủy lợi. Nhờ đó, nông nghiệp đã ổn định và phát triển hơn, và nghề trồng dâu tằm cũng được khuyến khích. Nhiều trung tâm buôn bán và chợ làng quê cũng được hình thành, giúp cho việc trao đổi hàng hóa giữa nhân dân Việt và Tống diễn ra phổ biến hơn.
Tuy nhiên, tại thời điểm này, còn rất nhiều vấn đề về sản xuất và kinh doanh mà cần được giải quyết. Ví dụ như việc quản lý nguồn lực, tài sản, vật liệu để phát triển sản xuất, giữ vững và tăng cường quan hệ buôn bán với các nước lân cận.
Về công nghiệp:
Trong thời kì này, ngoài những xưởng đúc tiền, chế tạo vũ khí, may mũ áo mà từ thời Đinh đã có, nhiều ngành công nghiệp khác cũng được phát triển, bao gồm sản xuất giấy, lụa, gốm sứ và đồng hồ. Điều này đã góp phần tạo ra một nền kinh tế phát triển hơn.
Tuy nhiên, đến giai đoạn cuối thời Lý và đầu thời Trần, công nghiệp đã bắt đầu trì trệ do nhiều nguyên nhân như chiến tranh, đói nghèo và thiếu nguồn lực, ảnh hưởng đến sự phát triển của nền kinh tế nói chung.
Về văn hóa – xã hội
Trong thời gian này, xã hội phân chia thành 3 tầng lớp gồm tầng lớp thống trị gồm vua, quan văn võ (cùng một số nhà sư), tầng lớp bị trị mà đa số là nông dân tự do, cày ruộng công làng xã và tầng lớp cuối cùng là nô tì (số lượng không nhiều). Tuy nhiên, trong thời gian này, tầng lớp trung lưu cũng bắt đầu nổi lên và phát triển.
Về văn hóa, Nho học chưa tạo được ảnh hưởng lớn, giáo dục chưa phát triển. Tuy nhiên, Đạo Phật lại được truyền bá rộng rãi, chùa chiền được xây dựng khắp nơi và nhà sư được nhân dân quý trọng. Nhiều loại hình văn hóa dân gian như ca hát, nhảy múa, đua thuyền… tồn tại và phát triển trong thời gian này. Ngoài ra, văn học và nghệ thuật cũng được phát triển, với nhiều tác phẩm văn học, thơ ca, múa rối và diễn viên xiếc được sáng tác và trình diễn.
Điều này cho thấy rằng, dù có nhiều khó khăn và thách thức, thời kì Lý – Trần vẫn là một thời kì phát triển và đầy sức sống của lịch sử Việt Nam.
5. Giai đoạn nhà Ngô suy yếu:
Vào thời kỳ nhà Ngô, Ngô Xương Văn và Ngô Xương Ngập là hai anh em ruột, cùng với nhau đóng góp vào việc củng cố quyền lực của gia đình. Sau khi cha mẹ mất, Ngô Xương Văn đã xưng vương và đưa Ngô Xương Ngập đến kinh đô để trở thành vua. Tuy nhiên, không lâu sau đó, Ngô Xương Ngập đã mắc bệnh và qua đời vào năm 954. Với sự suy yếu của nhà Ngô, cả nước dần dần rơi vào tình trạng loạn lạc.
Trong một chuyến đi dẹp loạn vào năm 965, Xương Văn cùng các tướng của mình đã bị bắn trúng tên và qua đời. Từ đó, nhà Ngô không còn là một thế lực trung tâm của đất nước nữa. Con trai của Xương Văn, Ngô Xương Xí, sau đó trở thành một trong 12 sứ quân.
Từ năm 966, đã hình thành 12 sứ quân cát cứ, được ghi nhận trong sử sách là “loạn 12 sứ quân”. Trong số đó, có những người thuộc hoàng tộc nhà Ngô (như Ngô Xương Xí, Ngô Nhật Khánh), các tướng của nhà Ngô (như Phạm Bạch Hổ, Đỗ Cảnh Thạc, Kiều Công Hãn) và nhiều thủ lĩnh địa phương tự tổ chức nổi dậy (như Kiều Thuận, Trần Lãm, Nguyễn Khoan, Nguyễn Thủ Tiệp, Nguyễn Siêu, Lý Khuê, Lã Đường).
Thời kỳ này là thời kỳ rất khó khăn và loạn lạc cho người dân Việt Nam. Các sứ quân cát cứ đã tranh giành quyền lực và tạo ra nhiều cuộc chiến tranh giữa các bảo vệ. Thịnh vượng của các sứ quân cát cứ cũng kéo dài không lâu, khi Đinh Bộ Lĩnh đã dẹp loạn thành công vào năm 968 và lập ra nhà Đinh. Việc thành lập nhà Đinh đánh dấu một thời kỳ mới trong lịch sử Việt Nam.