Máy rút tiền tự động (ATM) là một điểm giao dịch ngân hàng điện tử cho phép khách hàng hoàn thành các giao dịch cơ bản mà không cần sự hỗ trợ của đại diện chi nhánh hoặc nhân viên giao dịch. Vậy ATM là gì? Phân loại và chức năng của ATM?
Mục lục bài viết
1. ATM là gì?
Máy rút tiền tự động (ATM) là một điểm giao dịch ngân hàng điện tử cho phép khách hàng hoàn thành các giao dịch cơ bản mà không cần sự hỗ trợ của đại diện chi nhánh hoặc nhân viên giao dịch. Bất kỳ ai có thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ đều có thể sử dụng tiền mặt tại hầu hết các máy ATM.
Máy ATM rất tiện lợi, cho phép người tiêu dùng thực hiện các giao dịch tự phục vụ nhanh chóng như gửi tiền, rút tiền mặt, thanh toán hóa đơn và chuyển khoản giữa các tài khoản. Phí rút tiền thường được ngân hàng nơi đặt tài khoản, người điều hành máy ATM hoặc cả hai tính phí. Có thể tránh được một số hoặc tất cả những khoản phí này bằng cách sử dụng máy ATM do ngân hàng giữ tài khoản trực tiếp điều hành.
Các máy ATM được biết đến ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới với tên gọi máy ngân hàng tự động (ABM) hoặc máy rút tiền.
Máy rút tiền tự động (ATM) là điểm giao dịch ngân hàng điện tử cho phép mọi người hoàn tất giao dịch mà không cần đến chi nhánh ngân hàng của họ.
Một số máy ATM là máy rút tiền đơn giản trong khi những máy khác cho phép thực hiện nhiều giao dịch khác nhau như gửi séc, chuyển số dư và thanh toán hóa đơn.
Các máy ATM đầu tiên xuất hiện từ giữa đến cuối những năm 1960 và đã tăng số lượng lên hơn 2 triệu trên toàn thế giới.
Máy ATM ngày nay là những kỳ quan công nghệ, nhiều máy có khả năng chấp nhận tiền gửi cũng như một số dịch vụ ngân hàng khác.
Để giảm phí ATM, hãy sử dụng máy ATM mang thương hiệu của chính ngân hàng của bạn thường xuyên nhất có thể.
Máy ATM đầu tiên xuất hiện tại một chi nhánh của Ngân hàng Barclay ở London vào năm 1967,1 mặc dù có báo cáo về một máy rút tiền được sử dụng ở Nhật Bản vào giữa những năm 1960.2 Các mạng lưới truyền thông liên ngân hàng cho phép người tiêu dùng sử dụng thẻ của ngân hàng này với thẻ của ngân hàng khác ATM của ngân hàng ra đời muộn hơn, vào những năm 1970.
Trong vòng vài năm, máy ATM đã lan rộng khắp toàn cầu, đảm bảo sự hiện diện ở mọi quốc gia lớn. Giờ đây, chúng có thể được tìm thấy ngay cả ở các quốc đảo nhỏ bé như Kiribati và Liên bang Micronesia.
ATM được biết đến với tên đầy đủ trong tiếng Anh là: “Automated Teller Machine hay Automatic Teller Machine”.
2. Phân loại ATM:
Các loại máy ATM
Có hai loại máy ATM chính. Đơn vị cơ bản chỉ cho phép khách hàng rút tiền mặt và nhận số dư tài khoản cập nhật. Các máy phức tạp hơn chấp nhận tiền gửi, hỗ trợ thanh toán và chuyển khoản theo dòng tín dụng cũng như truy cập thông tin tài khoản.
Để truy cập các tính năng nâng cao của các thiết bị phức hợp, người dùng thường phải là chủ tài khoản tại ngân hàng vận hành máy.
Các nhà phân tích dự đoán máy ATM sẽ ngày càng phổ biến hơn và dự báo số lượng rút tiền ATM sẽ tăng lên. Các máy ATM trong tương lai có thể sẽ là thiết bị đầu cuối đầy đủ dịch vụ thay vì hoặc bổ sung cho các giao dịch viên ngân hàng truyền thống.
Những người đam mê tiền điện tử hiện có thể mua và bán Bitcoin và các mã thông báo tiền điện tử khác thông qua máy ATM Bitcoin, thiết bị đầu cuối kết nối internet sẽ phân phối tiền mặt để đổi lại tiền điện tử hoặc chấp nhận tiền mặt hoặc thẻ tín dụng để mua hàng. Hiện có gần 10.000 máy ATM Bitcoin được đặt trên khắp thế giới.
Như vậy có thể thấy rằng ATM ngoài chức năng thực hiện hoạt động rút tiền thì nó còn có chức năng nhận tiền gửi.Nếu bạn là khách hàng của ngân hàng, bạn có thể gửi tiền mặt hoặc séc qua một trong các máy ATM của họ. Để làm điều này, bạn có thể chỉ cần đưa séc hoặc tiền mặt trực tiếp vào máy. Các máy khác có thể yêu cầu bạn điền vào phiếu gửi tiền và cho tiền vào phong bì trước khi cho vào máy. Đối với séc, hãy chắc chắn xác nhận mặt sau của séc và cũng lưu ý “chỉ để ký gửi” để được an toàn.
Số tiền bạn có thể rút từ máy ATM mỗi ngày, mỗi tuần hoặc mỗi tháng sẽ thay đổi tùy theo ngân hàng và trạng thái tài khoản của bạn tại ngân hàng đó. Ví dụ: đối với hầu hết các chủ tài khoản, Capital One áp đặt giới hạn rút tiền ATM hàng ngày là 1.000 đô la và Well Fargo chỉ là 300,8 đô la. Bạn có thể vượt qua các giới hạn này bằng cách gọi cho ngân hàng của mình để yêu cầu cấp phép hoặc nâng cấp trạng thái ngân hàng của bạn bằng cách gửi thêm tiền.
3. Yếu tố thiết kế ATM:
Mặc dù thiết kế của mỗi máy ATM là khác nhau nhưng chúng đều chứa các bộ phận cơ bản giống nhau:
Đầu đọc thẻ: Bộ phận này đọc chip ở mặt trước của thẻ hoặc dải từ ở mặt sau của thẻ.
Bàn phím: Bàn phím được khách hàng sử dụng để nhập thông tin, bao gồm số nhận dạng cá nhân (PIN), loại giao dịch yêu cầu và số tiền giao dịch.
Máy rút tiền: Hóa đơn được phân phối thông qua một khe trong máy, được kết nối với một két an toàn ở dưới cùng của máy.
Máy in: Nếu được yêu cầu, người tiêu dùng có thể yêu cầu biên lai được in tại đây. Biên lai ghi lại loại giao dịch, số tiền và số dư tài khoản.
Màn hình: Các vấn đề của máy ATM sẽ hướng dẫn người tiêu dùng trong quá trình thực hiện giao dịch. Thông tin cũng được truyền trên màn hình, chẳng hạn như thông tin tài khoản và số dư.
Các máy dịch vụ đầy đủ hiện nay thường có khe để gửi séc giấy hoặc tiền mặt.
4. Chức năng sử dụng ATM:
Cân nhắc đặc biệt: Sử dụng máy ATM
Các ngân hàng đặt máy ATM bên trong và bên ngoài chi nhánh của họ. Các máy ATM khác được đặt tại các khu vực có lưu lượng truy cập cao như trung tâm mua sắm, cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tiện lợi, sân bay, nhà ga xe buýt và đường sắt, trạm xăng, sòng bạc, nhà hàng và các địa điểm khác. Hầu hết các máy ATM được tìm thấy trong ngân hàng đều đa chức năng, trong khi những máy ATM khác có xu hướng được thiết kế chủ yếu hoặc hoàn toàn để rút tiền mặt.
Máy ATM yêu cầu người tiêu dùng sử dụng thẻ nhựa – thẻ ghi nợ ngân hàng hoặc thẻ tín dụng – để hoàn tất giao dịch. Người tiêu dùng được xác thực bằng mã PIN trước khi có thể thực hiện bất kỳ giao dịch nào.
Nhiều thẻ đi kèm với một con chip, truyền dữ liệu từ thẻ đến máy. Những thứ này hoạt động giống như mã vạch được quét bởi máy đọc mã.
Phí ATM
Chủ tài khoản có thể sử dụng máy ATM của ngân hàng của họ miễn phí, nhưng việc truy cập tiền thông qua một đơn vị thuộc sở hữu của một ngân hàng cạnh tranh thường phải trả phí. Theo MoneyRates.com, tổng phí trung bình để rút tiền mặt từ một máy ATM ngoại mạng là 4,55 đô la vào năm 2021,7
Một số ngân hàng sẽ hoàn lại phí cho khách hàng của họ, đặc biệt nếu trong khu vực không có máy ATM tương ứng.
Vì vậy, nếu bạn là một trong những người rút tiền chi tiêu hàng tuần từ máy ATM, việc sử dụng sai máy có thể khiến bạn mất gần 240 đô la một năm.
Quyền sở hữu ATM
Trong nhiều trường hợp, các ngân hàng và công đoàn tín dụng sở hữu máy ATM. Tuy nhiên, các cá nhân và doanh nghiệp cũng có thể tự mua hoặc thuê máy ATM hoặc thông qua nhượng quyền ATM. Khi các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ, chẳng hạn như nhà hàng hoặc trạm xăng sở hữu máy ATM, mô hình lợi nhuận dựa trên việc tính phí cho người sử dụng máy.
Các ngân hàng cũng sở hữu các máy ATM với mục đích này. Họ sử dụng sự tiện lợi của máy ATM để thu hút khách hàng. Các máy ATM cũng giải quyết một số gánh nặng về dịch vụ khách hàng từ các giao dịch viên ngân hàng, giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí trả lương.
Sử dụng máy ATM ở nước ngoài
Máy ATM giúp khách du lịch dễ dàng truy cập vào tài khoản séc hoặc tài khoản tiết kiệm của họ từ hầu hết mọi nơi trên thế giới.
Các chuyên gia du lịch khuyên người tiêu dùng nên sử dụng máy ATM nước ngoài như một nguồn tiền mặt ở nước ngoài, vì họ thường nhận được tỷ giá hối đoái có lợi hơn so với ở hầu hết các văn phòng thu đổi ngoại tệ.
Tuy nhiên, ngân hàng của chủ tài khoản có thể tính phí giao dịch hoặc tỷ lệ phần trăm trên số tiền được trao đổi. Hầu hết các máy ATM không niêm yết tỷ giá hối đoái trên biên lai, gây khó khăn cho việc theo dõi chi tiêu.