Bảo vệ đa dạng sinh học không chỉ là bảo vệ thiên nhiên cũng như sinh vật xung quanh, mà còn là bảo vệ chính cuộc sống và tương lai của con người. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Vì sao chúng ta cần phải bảo vệ đa dạng sinh học?, mời thầy cô giáo và các em học sinh theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Vì sao chúng ta cần phải bảo vệ đa dạng sinh học?
Bảo vệ đa dạng sinh học là một nhiệm vụ cấp thiết vì nhiều lý do liên quan đến cân bằng sinh thái, lợi ích kinh tế, y học và bảo vệ môi trường.
- Tạo sự cân bằng sinh thái trong tự nhiên
+ Giảm nguy cơ tuyệt chủng các giống loài: Mỗi loài sinh vật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Sự biến mất của một loài có thể gây ra hiệu ứng domino ảnh hưởng đến nhiều loài khác và toàn bộ hệ sinh thái. Việc bảo vệ đa dạng sinh học giúp duy trì mối quan hệ phức tạp và cân bằng giữa các loài, từ đó giữ vững sự ổn định của hệ sinh thái.
+ Đảm bảo dịch vụ hệ sinh thái: Các hệ sinh thái khỏe mạnh cung cấp nhiều dịch vụ như thụ phấn, phân hủy chất hữu cơ, duy trì chất lượng nước, đất và điều tiết khí hậu. Những dịch vụ này là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của nhiều loài, bao gồm cả con người.
- Giữ gìn nguồn tài nguyên cung ứng cho đời sống con người
+ Lợi ích nông nghiệp: Đa dạng sinh học cung cấp các giống cây trồng và vật nuôi đa dạng, đảm bảo an ninh lương thực. Các loài thực vật hoang dã là nguồn gene quý giá để lai tạo giống cây trồng mới, cải thiện năng suất và khả năng chống chịu với sâu bệnh và biến đổi khí hậu.
+ Y học: Nhiều loài thực vật, động vật và vi sinh vật là nguồn cung cấp các dược liệu quan trọng. Các nghiên cứu sinh học thường dựa trên sự đa dạng sinh học để tìm ra các hợp chất mới có khả năng chữa trị bệnh tật.
+ Lợi ích kinh tế: Đa dạng sinh học góp phần phát triển nhiều ngành kinh tế như du lịch sinh thái, lâm nghiệp và ngư nghiệp. Sự phong phú của các loài và hệ sinh thái tự nhiên tạo ra các cơ hội kinh doanh bền vững và mang lại lợi ích kinh tế dài hạn.
+ Giá trị tinh thần và văn hóa: Đa dạng sinh học mang lại giá trị tinh thần và văn hóa cho con người. Nhiều loài và cảnh quan tự nhiên có ý nghĩa quan trọng trong tôn giáo, văn hóa và nghệ thuật của các cộng đồng khác nhau.
- Điều tiết và bảo vệ môi trường
+ Điều tiết khí hậu: Các hệ sinh thái đa dạng có khả năng lưu trữ và hấp thụ khí nhà kính, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Rừng, đất ngập nước và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu.
+ Bảo vệ nguồn nước: Hệ sinh thái đa dạng giúp duy trì chất lượng và lượng nước, ngăn chặn xói mòn đất, và giảm nguy cơ lũ lụt. Rừng và đất ngập nước đặc biệt quan trọng trong việc lọc nước và giữ gìn nguồn nước sạch.
+ Ngăn ngừa thiên tai: Các hệ sinh thái tự nhiên như rừng ngập mặn, rạn san hô và đồi núi có thể giảm thiểu tác động của thiên tai như bão, lũ lụt và sóng thần. Bảo vệ các hệ sinh thái này đồng nghĩa với việc giảm thiểu rủi ro thiên tai cho các cộng đồng ven biển và các khu vực dễ bị ảnh hưởng.
- Bảo vệ đa dạng sinh học là bảo vệ tương lai
+ Đảm bảo sự phát triển bền vững: Bảo vệ đa dạng sinh học là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững. Điều này đảm bảo rằng chúng ta có thể đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của họ.
+ Thích ứng với biến đổi khí hậu: Đa dạng sinh học giúp các hệ sinh thái và cộng đồng sinh vật thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu. Các hệ sinh thái đa dạng có khả năng phục hồi tốt hơn sau các sự kiện khí hậu cực đoan và biến đổi khí hậu.
Như vậy, bảo vệ đa dạng sinh học không chỉ là bảo vệ thiên nhiên mà còn là bảo vệ chính cuộc sống và tương lai của con người. Việc duy trì và bảo vệ sự đa dạng sinh học đảm bảo rằng các hệ sinh thái vẫn tiếp tục cung cấp các dịch vụ quan trọng và hỗ trợ cuộc sống trên Trái Đất trong suốt các thế hệ tương lai.
2. Một số biện pháp các em học sinh có thể làm để bảo vệ đa dạng sinh học:
- Tham gia trồng cây gây rừng
+ Tình nguyện trồng cây: Tham gia các chiến dịch trồng cây do trường học, địa phương hoặc các tổ chức bảo vệ môi trường tổ chức. Việc trồng cây giúp tạo ra các khu vườn mới, cung cấp nơi ở cho động vật và giúp cân bằng hệ sinh thái.
+ Chăm sóc cây trồng: Sau khi trồng, hãy tham gia vào các hoạt động chăm sóc cây như tưới nước, làm cỏ và bảo vệ cây khỏi sâu bệnh. Điều này đảm bảo cây phát triển tốt và đóng góp vào việc bảo vệ môi trường lâu dài.
- Tuyên truyền, nâng cao ý thức của mọi người về việc bảo vệ rừng
+ Tổ chức các buổi nói chuyện và hội thảo: Cùng với bạn bè và thầy cô, tổ chức các buổi nói chuyện tại trường học để chia sẻ thông tin về tầm quan trọng của rừng và đa dạng sinh học.
+ Sử dụng mạng xã hội: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để đăng tải thông tin, hình ảnh và video về bảo vệ rừng. Bạn có thể tạo các bài viết, video ngắn hoặc infographic dễ hiểu để thu hút sự chú ý của mọi người.
+ Phát tờ rơi và áp phích: Phát tờ rơi hoặc treo áp phích tại các khu vực công cộng, trường học và khu dân cư để nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng và đa dạng sinh học.
- Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường
+ Vệ sinh khu vực sống: Tổ chức hoặc tham gia các hoạt động dọn dẹp rác thải tại khu vực sống, công viên, bãi biển và các khu bảo tồn. Giữ cho môi trường sống sạch sẽ giúp bảo vệ nơi ở của nhiều loài sinh vật.
+ Phân loại rác và tái chế: Học cách phân loại rác tại nguồn và khuyến khích gia đình, bạn bè cùng thực hiện. Tái chế rác thải giúp giảm lượng rác chôn lấp và tái sử dụng tài nguyên.
+ Tiết kiệm năng lượng và nước: Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và nước, tắt điện khi không sử dụng và khuyến khích mọi người trong gia đình làm theo.
3. Câu hỏi trắc nghiệm:
Câu 1: Cho các vai trò sau:
(1) Đảm bảo sự phát triển bền vững của con người
(2) Là nguồn cung cấp tài nguyên vô cùng, vô tận
(3) Phục vụ nhu cầu tham quan, giải trí của con người
(4) Giúp con người thích nghi với biến đổi khí hậu
(5) Liên tục hình thành thêm nhiều loài mới phục vụ cho nhu cầu của con người
Những vai trò nào là vai trò của đa dạng sinh học đối với con người?
A. (1), (2), (3) B. (2), (3), (5)
C. (1), (3), (4) D. (2), (4), (5)
Đáp án: C
Câu 2: Loài nào dưới đây đã bị tuyệt chủng ở Việt Nam?
A. Voi B. Gấu C. Sao la D. Bò xám
Đáp án: D
Câu 3: Ý nào dưới đây không phải là hậu quả của việc suy giảm đa dạng sinh học?
A. Bệnh ung thư ở người B. Hiệu ứng nhà kính
C. Biến đổi khí hậu D. Tuyệt chủng động, thực vật
Đáp án: A
Câu 4: Biện pháp nào sau đây không phải là bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Nghiêm cấm phá rừng để bảo vệ môi trường sống của các loài sinh vật.
B. Cấm săn bắt, buôn bán, sử dụng trái phép các loài động vật hoang dã.
C. Tuyên truyền, giáo dục rộng rãi trong nhân dân để mọi người tham gia bảo vệ rừng.
D. Dừng hết mọi hoạt động khai thác động vật, thực vật của con người.
Đáp án: D
Câu 5: Hành động nào dưới đây là hành động bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Đốt rừng làm nương rẫy B. Xây dựng nhiều đập thủy điện
C. Trồng cây gây rừng D. Khai thác tối đa nguồn tài nguyên rừng
Đáp án: C
Câu 6: Ý nào dưới đây không phải là vai trò của đa dạng sinh học trong thực tiễn?
A. Cung cấp nguồn lương thực, thực phẩm
B. Phân hủy chất thải động vật và xác sinh vật
C. Cung cấp nguồn nguyên vật liệu cho các hoạt động sản suất của con người
D. Cung cấp dược liệu để làm thuốc và các loại thực phẩm chức năng
Đáp án: B
Câu 7: Trong các sinh cảnh sau, sinh cảnh nào có đa dạng sinh học lớn nhất?
A. Hoang mạc B. Rừng ôn đới
C. Rừng mưa nhiệt đới D. Đài nguyên
Đáp án: C
Câu 8: Sinh cảnh nào dưới đây có độ đa dạng sinh học thấp nhất?
A. Thảo nguyên B. Rừng mưa nhiệt đới
C. Hoang mạc D. Rừng ôn đới
Đáp án: C
Câu 9: Đa dạng sinh học không biểu thị ở tiêu chí nào sau đây?
A. Đa dạng nguồn gen. B. Đa dạng hệ sinh thái.
C. Đa dạng loài. D. Đa dạng môi trường.
Đáp án: A
Câu 10: Cho các ý sau:
(1) Giảm khả năng bị săn bắt và khai thác triệt để các loài động, thực vật
(2) Cung cấp môi trường sống phù hợp cho từng loài
(3) Động vật không cần tự đi kiếm ăn
(4) Động vật bị thương được chăm sóc y tế kịp thời
(5) Bảo tồn các nguồn gen quý hiếm
(6) Cung cấp địa điểm tham quan cho con người
Ý nào không phải là nguyên nhân chính để xây dựng các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên?
A. (1), (4) B. (3), (6) C. (2), (5) D. (3), (4)
Đáp án: B
THAM KHẢO THÊM: