Suy giảm đa dạng sinh học không chỉ là vấn đề của một quốc gia mà nó còn mang tính toàn cầu gây những hậu quả vô cùng lớn đối với con người và môi trường xung quanh. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Suy giảm đa dạng sinh học dẫn tới hậu quả nào sau đây?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Suy giảm đa dạng sinh học dẫn tới hậu quả nào sau đây?
A. Nước biển ngày càng dâng cao
B. Xâm nhập mặn ngày càng sâu vào đất liền
C. Mất đi nhiều loài sinh vật, các gen di truyền
D. Gia tăng các hiện tượng động đất, núi lửa
Đáp án C.
2. Tình hình suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam:
- Theo thông tin từ Cục Bảo tồn thiên nhiên và Đa dạng sinh học, Tổng cục Môi trường, sự đa dạng về địa hình, kiểu đất, cảnh quan và khí hậu đã tạo nên một môi trường đa dạng sinh học vô cùng phong phú và đặc sắc ở Việt Nam. Các hệ sinh thái tự nhiên đa dạng như hệ sinh thái trên cạn (đồng cỏ, rừng, savan), hệ sinh thái đất ngập nước (rừng ngập mặn, rạn san hô, hồ chứa) và hệ sinh thái biển đã tạo nên môi trường sống quan trọng cho một số lượng lớn các loài sinh vật. Cụ thể, Việt Nam là ngôi nhà của khoảng 13.766 loài thực vật, 10.300 loài động vật trên cạn, 7.500 loài vi sinh vật và các sinh vật nước ngọt bao gồm 1.438 loài vi tảo, 800 loài động vật không xương sống, 1.028 loài cá nước ngọt cùng với 11.000 loài sinh vật biển. Với những con số ấn tượng này, Việt Nam được xếp hạng thứ 16 trên thế giới về đa dạng tài nguyên sinh vật và là một trong 10 trung tâm đa dạng sinh học phong phú nhất thế giới.
- Thách thức đối với Đa dạng sinh học tại Việt Nam
+ Mặc dù có hệ sinh thái tự nhiên đa dạng và phong phú nhưng trong bối cảnh dân số đông và nhu cầu tiêu thụ tài nguyên lớn, các phương thức tiêu thụ và sử dụng tài nguyên vẫn còn chưa bền vững. Điều này đang khiến cho đa dạng sinh học của Việt Nam bị suy giảm với tốc độ nhanh chóng. Nạn phá rừng, tiêu thụ trái phép động, thực vật hoang dã vẫn tiếp tục diễn ra và ô nhiễm môi trường ở các điểm nóng tiếp tục là những mối đe dọa chính đối với đa dạng sinh học.
+ Các hệ sinh thái tự nhiên của Việt Nam đang tiếp tục bị thu hẹp diện tích và xuống cấp về chất lượng, đặc biệt là các hệ sinh thái đất ngập nước, núi đá vôi, bãi bồi cửa sông ven biển. Sự suy thoái này dẫn đến mất nguồn cung cấp nước ngầm, nơi sinh sản, phát triển và cư trú của các loài sinh vật. Từ năm 2014 đến nay, đã phát hiện 344 loài mới, gồm 208 loài động vật và 136 loài thực vật nhưng các loài này đang phải đối mặt với những nguy cơ tuyệt chủng rất lớn. Số loài cần được ưu tiên bảo vệ đang tiếp tục gia tăng. Trong đề tài khoa học cấp nhà nước “Điều tra, đánh giá các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được ưu tiên bảo vệ nhằm tu chỉnh Sách đỏ Việt Nam”, Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật (2015) đã đề xuất đưa vào Sách đỏ Việt Nam giai đoạn tới 1.211 loài gồm 600 loài thực vật và nấm, 611 loài động vật như thú, chim, bò sát, ếch nhái, côn trùng, động vật không xương sống nước ngọt và biển. So với Sách đỏ Việt Nam 2007, số lượng loài đề xuất vào Sách đỏ Việt Nam giai đoạn mới này tăng hơn nhiều.
- Các yếu tố đe dọa đa dạng sinh học
Theo thông tin từ Ủy ban Bảo tồn Thiên nhiên Chung (JNCC), ảnh hưởng đến đa dạng sinh học của Việt Nam chủ yếu đến từ ô nhiễm môi trường. Các mối đe dọa hàng đầu bao gồm:
+ Nguồn thải nông nghiệp và lâm nghiệp: Ảnh hưởng đến 298 loài.
+ Nước thải sinh hoạt và đô thị: Tác động đến 258 loài.
+ Nguồn thải công nghiệp và quân sự: Ảnh hưởng đến 245 loài.
+ Ô nhiễm không khí, rác thải, biến đổi khí hậu: Đe dọa 236 loài.
- Biện pháp bảo vệ và phục hồi đa dạng sinh học
Tình hình hiện nay đòi hỏi các biện pháp bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái, nguồn tài nguyên rừng, sự đa dạng loài và đa dạng di truyền để bảo tồn đa dạng sinh học là vô cùng cấp bách. Các biện pháp bao gồm việc thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên, thực hiện các chương trình bảo tồn loài, kiểm soát chặt chẽ việc du nhập và phát tán các loài ngoại lai và tăng cường nghiên cứu khoa học để tìm ra các giải pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.
Cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của đa dạng sinh học và khuyến khích sự tham gia của toàn xã hội vào công tác bảo tồn. Chính sách phát triển kinh tế – xã hội cũng cần được điều chỉnh để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và đa dạng sinh học, hướng đến một tương lai bền vững cho tất cả mọi người.
3. Câu hỏi trắc nghiệm kèm đáp án:
Câu 1: Suy giảm đa dạng sinh học gây ra hậu quả gì đối với hệ sinh thái?
A. Tăng sự ổn định của hệ sinh thái
B. Mất cân bằng sinh thái
C. Tăng khả năng tự phục hồi của hệ sinh thái
D. Không có ảnh hưởng gì
Đáp án: B
Câu 2: Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nào sau đây?
A. Lương thực
B. Năng lượng
C. Thuốc chữa bệnh
D. Tất cả các đáp án trên
Đáp án: D
Câu 3: Việc mất các giống bản địa có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng khả năng chống chịu với sâu bệnh
B. Giảm tính đa dạng di truyền
C. Tăng năng suất cây trồng
D. Không ảnh hưởng đến hệ sinh thái
Đáp án: B
Câu 4: Mất cân bằng sinh thái do suy giảm đa dạng sinh học ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của con người?
A. Sức khỏe
B. Kinh tế
C. An ninh lương thực
D. Tất cả các đáp án trên
Đáp án: D
Câu 5: Một trong những nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam là gì?
A. Ô nhiễm không khí
B. Tiêu thụ tài nguyên chưa bền vững
C. Sự gia tăng dân số
D. Biến đổi khí hậu
Đáp án: B
Câu 6: Ô nhiễm môi trường ở Việt Nam ảnh hưởng đến bao nhiêu loài theo Ủy ban Bảo tồn Thiên nhiên Chung (JNCC)?
A. 100 loài
B. 200 loài
C. 258 loài
D. 500 loài
Đáp án: C
Câu 7: Suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến nguy cơ gì cho con người?
A. Đói nghèo
B. Suy giảm nguồn gen
C. Biến đổi khí hậu
D. Tất cả các đáp án trên
Đáp án: D
Câu 8: Sự suy thoái các hệ sinh thái đất ngập nước, núi đá vôi và bãi bồi cửa sông ven biển làm mất đi nguồn cung cấp gì?
A. Nước ngọt
B. Nước ngầm
C. Năng lượng tái tạo
D. Các loài chim di cư
Đáp án: B
Câu 9: Số loài cần được ưu tiên bảo vệ theo đề xuất của Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật là bao nhiêu?
A. 500 loài
B. 800 loài
C. 1.211 loài
D. 1.500 loài
Đáp án: C
Câu 10: Năm nào đã phát hiện 344 loài mới ở Việt Nam?
A. 2007
B. 2010
C. 2014
D. 2015
Đáp án: C
Câu 11: Nguy cơ tuyệt chủng lớn nhất của các loài mới phát hiện ở Việt Nam đến từ đâu?
A. Khai thác khoáng sản
B. Ô nhiễm môi trường
C. Săn bắt trái phép
D. Du lịch sinh thái
Đáp án: B
Câu 12: Một trong những giá trị quan trọng của đa dạng sinh học là gì?
A. Chỉ cung cấp thực phẩm
B. Chỉ cung cấp vật liệu xây dựng
C. Cung cấp lương thực, thực phẩm, thuốc chữa bệnh, vật liệu xây dựng, năng lượng
D. Không có giá trị kinh tế
Đáp án: C
Câu 13: Các mối đe dọa chính từ ô nhiễm môi trường đến đa dạng sinh học gồm những gì?
A. Nguồn thải nông nghiệp và lâm nghiệp
B. Nước thải sinh hoạt và đô thị
C. Nguồn thải công nghiệp và quân sự
D. Tất cả các đáp án trên
Đáp án: D
Câu 14: Biện pháp cấp bách để bảo tồn đa dạng sinh học là gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên
B. Khôi phục và bảo vệ các hệ sinh thái, nguồn tài nguyên rừng
C. Phát triển các khu đô thị mới
D. Tăng cường chăn nuôi gia súc
Đáp án: B
Câu 15: Mất cân bằng sinh thái có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Gia tăng đa dạng sinh học
B. Thảm họa thiên nhiên
C. Giảm ô nhiễm môi trường
D. Tăng nguồn nước ngầm
Đáp án: B
THAM KHẢO THÊM: