Việc nâng cao trình độ đô thị hóa là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển toàn diện, giúp cải thiện đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội của đất nước. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Quá trình đô thị hóa không có đặc điểm nào sau đây?, mời thầy cô giáo và các em học sinh theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Quá trình đô thị hóa không có đặc điểm nào sau đây?
A. Trình độ đô thị hóa còn thấp
B. Phân bố các đô thị không đều
C. Tỷ lệ dân thành thị tăng lên
D. Có nhiều đô thị có quy mô lớn.
Đáp án D
2. Quá trình đô thị hóa ở nước ta có những hạn chế gì?
- Quá tải về hạ tầng đô thị:
+ Hạ tầng giao thông: Hệ thống giao thông công cộng và đường xá không đáp ứng được sự gia tăng nhanh chóng của phương tiện giao thông, dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng.
+ Hạ tầng điện nước: Nhu cầu sử dụng điện và nước tăng cao gây áp lực lên hệ thống cung cấp hiện tại, dẫn đến tình trạng thiếu hụt và quá tải, đặc biệt là trong các mùa cao điểm.
+ Hạ tầng viễn thông: Cơ sở hạ tầng viễn thông không đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao của dân cư đô thị, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
- Thiếu nhà ở xã hội và nhà ở cho người thu nhập trung bình:
+ Thiếu quỹ nhà ở: Quỹ nhà ở xã hội và nhà ở dành cho người có thu nhập trung bình còn hạn chế, khiến nhiều người lao động không có chỗ ở ổn định.
+ Giá nhà cao: Giá bất động sản tăng cao vượt quá khả năng chi trả của nhiều hộ gia đình thu nhập thấp và trung bình.
- Tác động của biến đổi khí hậu:
+ Ngập lụt: Tình trạng ngập lụt ngày càng nghiêm trọng tại các đô thị lớn, gây thiệt hại về tài sản và ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân.
+ Ô nhiễm môi trường: Mức độ ô nhiễm không khí, nước và tiếng ồn tại các đô thị đang tăng cao, đe dọa sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống.
- Chậm tiến độ và “dự án treo”:
+ Dự án chậm đầu tư: Nhiều dự án phát triển nhà ở và hạ tầng đô thị bị chậm trễ trong việc triển khai, gây lãng phí tài nguyên và ảnh hưởng đến quy hoạch chung.
+ Dự án “treo”: Tình trạng dự án “treo” còn phổ biến, gây lãng phí đất đai và ảnh hưởng đến mỹ quan đô thị.
- Hạ tầng y tế, giáo dục, văn hóa:
+ Quá tải: Cơ sở hạ tầng y tế, giáo dục, văn hóa chưa đáp ứng kịp với tốc độ phát triển kinh tế và dân số, dẫn đến tình trạng quá tải và dịch vụ kém chất lượng.
- Chất lượng đô thị hóa thấp:
+ Hạ tầng chưa đáp ứng nhu cầu: Chất lượng hạ tầng đô thị chưa đạt chuẩn, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển dân số và kinh tế.
+ Thiếu mô hình phát triển bền vững: Vẫn thiếu các mô hình đô thị phát triển bền vững, văn minh, hiện đại.
- Quy hoạch và pháp luật về đô thị:
+ Thiếu đồng bộ: Hệ thống pháp luật về quy hoạch phát triển đô thị, đầu tư công và đất đai không thống nhất, gây khó khăn trong triển khai.
+ Điều chỉnh bất cập: Việc điều chỉnh quy hoạch còn nhiều bất cập, dẫn đến tính đồng bộ và hiệu quả thấp.
- Quy hoạch và quản lý đô thị chưa hiệu quả:
+ Chạy theo bề nổi: Quy hoạch, xây dựng thường chú trọng vào các khu công nghiệp, khu đô thị mới mà ít quan tâm đến cải tạo khu cũ, khu ngoại thành.
+ Thiếu tính chuyên nghiệp: Công tác quản lý đô thị thiếu chuyên nghiệp, không đáp ứng yêu cầu phát triển.
Giải pháp cho phát triển đô thị cần có bây giờ là cần âng cấp và mở rộng hạ tầng đô thị. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, hiệu quả để giảm thiểu ùn tắc giao thông. Đầu tư nâng cấp hệ thống cung cấp điện và nước để đảm bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng. Phát triển hệ thống thoát nước hiệu quả để giảm thiểu tình trạng ngập lụt. Hoàn thiện và đồng bộ hệ thống pháp luật về quy hoạch phát triển đô thị, đầu tư công và đất đai. Nâng cao hiệu quả quy hoạch, hạn chế việc điều chỉnh không cần thiết.
Việc giải quyết các hạn chế và thách thức này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư, cùng với sự đầu tư mạnh mẽ và chiến lược dài hạn.
3. Câu hỏi trắc nghiệm kèm đáp án:
Câu 1. Đô thị đầu tiên tại Việt Nam được coi là:
A. Thành Thăng Long
B. Thành Cổ Loa
C. Phố Hiến
D. Phú Xuân
Câu 2. Trong thời kỳ phong kiến, đô thị nào sau đây không phải là một trong những đô thị quan trọng?
A. Thăng Long
B. Phú Xuân
C. Hội An
D. Sài Gòn
Câu 3. Dưới thời Pháp thuộc, đô thị nào sau đây không phải là một trong những đô thị lớn?
A. Hà Nội
B. Hải Phòng
C. Nam Định
D. Đà Nẵng
Câu 4. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), quá trình đô thị hóa diễn ra như thế nào?
A. Nhanh chóng và phát triển mạnh
B. Chậm chạp và các đô thị bị tàn phá
C. Đồng đều ở các khu vực
D. Tập trung vào phát triển kinh tế
Câu 5. Trong giai đoạn chống Mỹ (1954-1975), đô thị phát triển theo hai hướng nào?
A. Miền Bắc phát triển đô thị gắn với công nghiệp hóa, miền Nam tập trung dân cư phục vụ chiến tranh
B. Miền Bắc tập trung dân cư phục vụ chiến tranh, miền Nam phát triển đô thị gắn với công nghiệp hóa
C. Cả hai miền đều phát triển đô thị gắn với nông nghiệp
D. Cả hai miền đều phát triển đô thị gắn với dịch vụ
Câu 6. Từ năm 1975 đến nay, quá trình đô thị hóa ở Việt Nam đã:
A. Giảm sút
B. Tăng cường
C. Không thay đổi
D. Chỉ phát triển ở các thành phố lớn
Câu 7. Số lượng dân thành thị vào năm 1990 là bao nhiêu?
A. 10 triệu người
B. 12,9 triệu người
C. 15 triệu người
D. 18 triệu người
Câu 8. Tỉ lệ dân thành thị vào năm 2005 là bao nhiêu?
A. 19,5%
B. 22%
C. 26,9%
D. 30%
Câu 9. Vùng nào có số lượng đô thị nhiều nhất ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ
C. Đông Nam Bộ
D. Tây Nguyên
Câu 10. Vùng nào có số lượng dân thành thị cao nhất ở Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ
D. Tây Nguyên
Câu 11. Số lượng thành phố ở Việt Nam hiện nay là bao nhiêu trong tổng số đô thị?
A. 28
B. 38
C. 48
D. 58
Câu 12. Tỷ lệ đô thị hóa ở Việt Nam từ năm 2010 đến 2020 đã tăng từ:
A. 20% đến 30%
B. 25% đến 35%
C. 30,5% đến 40%
D. 35% đến 45%
Câu 13. Quá trình đô thị hóa không chỉ diễn ra tại các thành phố lớn mà còn tại nhiều tỉnh thành khác. Đúng hay Sai?
A. Đúng
B. Sai
Câu 14. Tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam hiện nay so với khu vực ASEAN và thế giới như thế nào?
A. Cao hơn
B. Thấp hơn
C. Bằng nhau
D. Không so sánh được
Câu 15. Vấn đề nào sau đây không phải là thách thức của đô thị hóa ở Việt Nam?
A. Sự không đồng đều giữa các khu vực
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém
C. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh
D. Ô nhiễm môi trường
Câu 16. Sự đô thị hóa ở miền Bắc trong giai đoạn chống Mỹ gắn liền với:
A. Dịch vụ
B. Nông nghiệp
C. Công nghiệp hóa
D. Du lịch
Câu 17. Khu vực nào có ít đô thị nhất nhưng lại có các đô thị quy mô lớn nhất?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
B. Đông Nam Bộ
C. Đồng bằng sông Cửu Long
D. Tây Nguyên
Câu 18. Đô thị hóa không đồng đều giữa các khu vực dẫn đến điều gì?
A. Mức sống và cơ hội phát triển chênh lệch
B. Tăng trưởng kinh tế đồng đều
C. Sự phát triển bền vững
D. Tăng cường cơ sở hạ tầng
Câu 19. Mục tiêu phát triển đô thị trong tương lai của Việt Nam là:
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
B. Đô thị hóa toàn bộ đất nước
C. Phát triển các đô thị thông minh, bền vững
D. Tập trung vào nông thôn
Câu 20. Số lượng đô thị ở Đông Nam Bộ là bao nhiêu?
A. 40 đô thị
B. 45 đô thị
C. 50 đô thị
D. 55 đô thị
THAM KHẢO THÊM: