Đô thị không chỉ là nơi tập trung dân cư và các hoạt động phi nông nghiệp mà còn là trung tâm quan trọng của các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa và chuyên ngành. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tìm hiểu về đồ thị nước ta hiện nay Địa lý lớp 12, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Đô thị nước ta hiện nay:
Đô thị là khu vực tập trung dân cư sinh sống với mật độ cao, trong đó cư dân chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực kinh tế phi nông nghiệp. Đô thị thường là trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, văn hóa hoặc chuyên ngành và có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của quốc gia, một vùng lãnh thổ hoặc một địa phương. Các đô thị bao gồm các khu vực như nội thành và ngoại thành của thành phố, nội thị và ngoại thị của thị xã, cũng như thị trấn.
Vai trò của đô thị
+ Trung tâm chính trị và hành chính:
Đô thị thường là nơi đặt trụ sở của các cơ quan chính quyền, các cơ quan hành chính công và các tổ chức chính trị quan trọng. Điều này tạo ra một môi trường quản lý và điều hành chặt chẽ, giúp định hướng và thúc đẩy sự phát triển của cả khu vực xung quanh.
+ Trung tâm kinh tế:
Với sự tập trung của các doanh nghiệp, cơ sở sản xuất và dịch vụ, đô thị là đầu tàu kinh tế của vùng. Các hoạt động kinh tế đa dạng và sôi động tại đô thị không chỉ tạo việc làm cho người dân mà còn thu hút đầu tư, thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
+ Trung tâm văn hóa:
Đô thị thường là nơi phát triển mạnh mẽ các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, giải trí và giáo dục. Các trung tâm văn hóa, bảo tàng, rạp hát và trường học không chỉ đáp ứng nhu cầu của người dân địa phương mà còn thu hút du khách và các nhà nghiên cứu từ khắp nơi.
+ Trung tâm chuyên ngành:
Một số đô thị có các ngành nghề chuyên biệt phát triển mạnh như công nghệ thông tin, y tế, giáo dục, du lịch và dịch vụ tài chính. Những đô thị này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành nghề đó mà còn lan tỏa ảnh hưởng ra toàn bộ khu vực xung quanh.
Tóm lại, đô thị không chỉ là nơi tập trung dân cư và các hoạt động phi nông nghiệp mà còn là trung tâm quan trọng của các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa và chuyên ngành. Sự phát triển của đô thị đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của cả quốc gia và các vùng lãnh thổ.
2. Vì sao đô thị nước ta phân bố không đồng đều?
Mạng lưới đô thị ở nước ta hiện nay có sự phân bố không đều giữa các vùng. Trong đó, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là nơi có nhiều đô thị nhất. Điều này khá bất ngờ vì Trung du và miền núi Bắc Bộ không phải là khu vực có nền kinh tế phát triển mạnh hay sôi động. Tuy nhiên, lý do chủ yếu khiến khu vực này có nhiều đô thị là do sự phân chia hành chính; hầu hết các đô thị ở đây đều có quy mô nhỏ và chủ yếu thực hiện chức năng hành chính.
Sự phân bố không đồng đều của mạng lưới đô thị xuất phát từ nhiều nguyên nhân như sau:
– Địa lý và tự nhiên: Các vùng đồng bằng, khu vực có đất đai màu mỡ và điều kiện thời tiết thuận lợi thường phát triển đô thị dễ dàng hơn. Những nơi này tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng và hỗ trợ các hoạt động kinh tế, làm cho đô thị phát triển mạnh.
– Kinh tế: Các trung tâm kinh tế là nơi tập trung các doanh nghiệp và nguồn lực kinh tế, thường xuất hiện nhiều đô thị lớn. Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ ở một vùng có thể tạo ra nhu cầu cao về cơ sở hạ tầng và lao động đô thị, thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các đô thị.
– Chính trị và hành chính: Các quyết định chính trị và các chính sách hành chính cũng ảnh hưởng lớn đến sự phân bố đô thị. Việc xây dựng các trung tâm hành chính và chính trị ở một khu vực có thể tạo động lực cho sự phát triển đô thị tại đó. Điều này giải thích vì sao nhiều đô thị ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu có chức năng hành chính.
– Dân số: Kích thước và sự đa dạng của dân số cũng là yếu tố quan trọng. Vùng có dân số đông thường có khả năng phát triển các đô thị lớn và tập trung cao hơn. Đô thị thường phát triển nơi có nguồn lao động dồi dào và nhu cầu về dịch vụ cao.
– Lịch sử và văn hóa: Yếu tố lịch sử và văn hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phân bố đô thị. Các khu vực có lịch sử phát triển lâu đời thường có các đô thị lớn từ thời kỳ cổ xưa. Những giá trị văn hóa và lịch sử này thường tác động mạnh đến cấu trúc và phát triển của đô thị.
Những yếu tố trên không hoạt động độc lập mà thường tương tác với nhau, tạo nên một hệ thống phức tạp, dẫn đến sự phân bố không đồng đều của mạng lưới đô thị. Tóm lại, sự chênh lệch trong quá trình công nghiệp hóa và trình độ phát triển kinh tế là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đều của đô thị ở nước ta.
3. Quá trình đô thị hóa ở nước ta hiện nay:
a. Quá trình đô thị hóa nước ta diễn ra chậm, trình độ đô thị hóa thấp:
– Quá trình đô thị hóa diễn ra chậm:
+ Từ thế kỷ thứ III TCN, đô thị đầu tiên là Cổ Loa đã xuất hiện.
+ Đến thế kỷ VI, các đô thị như Thăng Long, Phú Xuân, Hội An, Đà Nẵng và Phố Hiến được hình thành.
+ Trong thời kỳ Pháp thuộc, các đô thị thường có quy mô nhỏ và chủ yếu có chức năng hành chính, quân sự.
+ Giai đoạn 1945 – 1954, quá trình đô thị hóa diễn ra rất chậm.
+ Giai đoạn 1954 – 1975:
Ở miền Nam, đô thị hóa phục vụ cho các mục tiêu chiến lược của đế quốc Mỹ.
Ở miền Bắc, đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa.
+ Từ 1975 đến nay, đô thị hóa đã có nhiều thay đổi tích cực.
– Trình độ đô thị hóa thấp:
+ Quy mô đô thị nhỏ, phân bố tản mạn, với lối sống pha trộn giữa thành thị và nông thôn, làm hạn chế khả năng đầu tư phát triển kinh tế.
+ Tỷ lệ dân cư đô thị còn thấp.
+ Hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ đô thị còn kém phát triển so với khu vực và thế giới.
b. Tỷ lệ dân thành thị tăng
– Tỷ lệ dân thành thị tăng từ 19,5% năm 1990 lên 26,9% năm 2005.
– Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn thấp so với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
c. Phân bố đô thị không đều giữa các vùng
– Các đô thị ở nước ta phân bố không đồng đều giữa các vùng.
4. Câu hỏi trắc nghiệm kèm đáp án:
Câu 1: Cơ sở hạ tầng của các đô thị nước ta ở mức độ nào so với các nước trong khu vực và thế giới
A. Cao
B. Khá cao
C. Trung bình
D. Thấp
Đáp án D
Câu 2: giải pháp nào được đưa ra để giảm bớt tình trạng di dân tự do vào các đô thị, giải pháp chủ yếu và lâu dài
A. Làm giảm tỉ suất gia tăng dân số ở nông thôn
B. Phát triển và mở rộng hệ mạng lưới đô thị
C. Xây dựng nông thôn mới một cách đa dạng hóa hoạt động kinh tế ở nông thôn
D. Kiểm soát việc nhập hộ khẩu của dân nông thôn về thành phố
Đáp án: C
Câu 3: Vùng mà có số dân đô thị nhiều nhất nước ta đó là:
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Đông Nam bộ
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
Đáp án: C
Câu 4: Đô thị nào có diện tích lớn nhất trong các đô thị dưới đây
A. Hà Nội
B. TP. Hồ Chí Minh
C. Hải Phòng
D. Đà Nẵng
Đáp án: A
Câu 5: Mạng lưới đô thị nước ta hiện nay
A. Phân bố không đều giữa các vùng
B. Dân cư đông, thiếu việc làm cao
C. Phân bố đều khắp giữa các vùng
D. Dựa chủ yếu vào kinh tế nông nghiệp
Đáp án: A
THAM KHẢO THÊM: