Phân biệt các chất là dạng bài tập quen thuộc mà các em học sinh thường gặp trong các bài tập trên lớp cũng như bài kiểm tra. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Có thể nhận biết, phân biệt alinin và phenol bằng chất nào? với những phần lý thuyết cơ bản và nâng cao của hai hóa chất này, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Có thể nhận biết, phân biệt alinin và phenol bằng chất nào?
A. Dung dịch NaOH
B. Dung dịch HCl
C. Nước lạnh
D. Cả A, B, C đều đúng
Để phân biệt giữa anilin và phenol, ta có thể sử dụng các chất kiểm tra sau:
A. Dung dịch NaOH:
Phenol phản ứng với NaOH tạo ra dung dịch muối phenolat là dung dịch đồng nhất với màu sắc đặc trưng.
Anilin không phản ứng với NaOH nên không tạo ra dung dịch đồng nhất và dung dịch vẫn giữ nguyên dạng ban đầu.
B. Dung dịch HCl:
Anilin tác dụng với HCl tạo ra muối anilinium là dung dịch đồng nhất.
Phenol không phản ứng với HCl và dung dịch phenol vẫn duy trì ở dạng ban đầu.
C. Nước lạnh:
Phenol ít tan trong nước lạnh nên khi hòa tan vào nước, dung dịch sẽ trở nên đục.
Anilin hòa tan tốt trong nước nhưng khi hòa tan vào nước lạnh, hỗn hợp sẽ phân tách thành hai lớp, một lớp trên và một lớp dưới.
D. Tất cả A, B, C đều đúng:
Dung dịch NaOH và HCl đều phản ứng với anilin và phenol theo cách mà đã được mô tả ở trên.
Nước lạnh cũng có thể được sử dụng để phân biệt anilin và phenol theo cách đã mô tả.
Vậy, đáp án chính xác là D.
2. Alanin là gì?
Alanin, với công thức phân tử CH3-CH(NH2)-COOH, là một trong những amino axit quan trọng được tìm thấy trong tự nhiên và trong cơ thể con người. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của alanin, chúng ta có thể xem xét các điểm sau:
– Cấu trúc và tính chất: Alanin là một amino axit không thiên vị có nghĩa là không có chuỗi bên nào chứa ion hoặc nhóm chức mang điện tích. Công thức cấu tạo của nó bao gồm ba phần chính:
+ Một nhóm amino (NH2) ở đầu phân tử, kết nối với carbon thứ hai (C2).
+ Một nhóm carboxyl (COOH) ở cuối phân tử, kết nối với carbon cuối cùng (C3).
+ Hai nhóm metyl (-CH3) được gắn vào carbon thứ nhất (C1) và carbon thứ hai (C2).
– Tính chất hóa học
+ Tác dụng với dung dịch bazơ: Do có nhóm COOH, Alanin có thể phản ứng với dung dịch bazơ như NaOH, tạo muối:
CH3CH(NH2)COOH + NaOH → CH3CH(NH2)COONa + H2O
+ Tác dụng với dung dịch axit: Do có nhóm NH2, Alanin có thể phản ứng với dung dịch axit như HCl, tạo muối:
CH3CH(NH2)COOH + HCl → ClH3N-CH2-COOH
+ Phản ứng este hóa nhóm COOH: Alanin có thể phản ứng với rượu để tạo este:
CH3CH(NH2)COOH + C2H5OH → CH3CH(NH3Cl)COOC2H5 + H2O
– Điều chế
Alanin không thiết yếu cho cơ thể vì cơ thể có khả năng tự tổng hợp nó. Vì vậy, nó không cần thiết phải có mặt trong chế độ ăn uống. Tuy nhiên, Alanin vẫn được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong tổng hợp hóa học và trong sản xuất protein nhân tạo.
– Công dụng và ứng dụng:
Chăm sóc sức khỏe: Alanin được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, bao gồm thuốc, thực phẩm bổ sung và sản phẩm chăm sóc da. Nó được cho là có khả năng tăng cường sức khỏe tế bào và tham gia vào các quá trình chuyển hóa trong cơ thể.
Thể thao: Trong lĩnh vực thể thao, alanin có thể được sử dụng như một loại dung dịch giải khát thể thao để cung cấp năng lượng và giảm mệt mỏi trong quá trình tập luyện và thi đấu.
Nông nghiệp: Alanin có thể được sử dụng trong nông nghiệp như một dạng phân bón hữu cơ để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và tăng năng suất.
Công nghiệp sinh học: Trong lĩnh vực công nghiệp sinh học, alanin có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm sinh học như polylactic acid (PLA), một loại chất liệu thân thiện với môi trường được sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Nghiên cứu khoa học: Alanin là một trong những amino axit quan trọng được sử dụng trong nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử protein cũng như trong việc phân tích các phản ứng hóa học và nhiệt độ của chúng.
Alanin không chỉ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc protein mà còn có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, từ chăm sóc sức khỏe đến công nghiệp sinh học và nghiên cứu khoa học.
3. Phenol là gì?
Phenol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C6H5OH và cũng được gọi là hydroxybenzen. Cấu trúc phân tử của nó bao gồm một nhóm phenyl (−C6H5) liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH). Đây là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng.
– Tính chất và ứng dụng của phenol:
Phenol là một loại hóa chất độc hại và cấm dùng trong thực phẩm vì có thể gây bỏng nặng nếu tiếp xúc với da.
Hơi của phenol có tính axit và cần được xử lý cẩn thận vì có thể gây bỏng nặng khi tiếp xúc với da.
Phenol có tính axit yếu có khả năng tạo muối phenolate khi phản ứng với bazơ mạnh như NaOH.
Trong công nghiệp, phenol được sử dụng để điều chế nhựa phenol formaldehyde, một loại nhựa tổng hợp quan trọng.
Trong nông nghiệp, phenol được sử dụng để sản xuất các chất diệt cỏ dại và kích thích tố thực vật 2,4 – D.
– Phân loại của phenol:
Phenol có thể được phân loại thành hai loại chính: monophenol và poliphenol.
Monophenol là những phenol có phân tử chỉ chứa một nhóm -OH ví dụ như phenol, o-crezol, m-crezol, p-crezol, vv.
Poliphenol là những phenol có phân tử chứa nhiều hơn một nhóm -OH.
– Tính chất vật lí của phenol:
Phenol là chất rắn, có dạng tinh thể không màu với mùi đặc trưng. Điểm nóng chảy của phenol là 43°C.
Trong điều kiện bình thường, phenol có thể bị oxy hóa một phần làm cho nó có màu hồng và chảy rữa do hấp thụ hơi nước.
Phenol ít tan trong nước lạnh nhưng tan trong một số hợp chất hữu cơ. Ở nhiệt độ trên khoảng 66 độ C, phenol tan vô hạn trong nước.
– Tính chất hóa học của phenol:
Phenol có nhóm -OH làm cho nó có khả năng tác dụng với kim loại kiềm và tạo muối phenolate.
Tính chất của nhóm phenyl trong phenol cho phép nó tham gia vào các phản ứng thế H ở vòng benzen bao gồm phản ứng thế brom và thế nitro.
Phenol có thể tạo thành nhựa phenol formaldehyde khi phản ứng với formaldehyde trong môi trường axit.
Phenol với các tính chất đa dạng và ứng dụng rộng rãi đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến nông nghiệp và thậm chí là trong nghiên cứu khoa học.
4. Bài tập vận dụng kèm đáp án:
Câu 1:
Anilin và phenol đều có phản ứng với:
A. dung dịch NaCl.
B. Nước Br2
C. dung dịch NaOH.
D. dung dịch HC
Câu 2:
Chất nào sau đây tác dụng với dung dịch brom tạo kết tủa trắng?
A. Metylamin.
B. Etylamin.
C. Etylmetylamin.
D. Anilin.
Câu 3:
Dung dịch metylamin không tác dụng với chất nào sau đây?
A. dd HCI
B. dd Br2/CCl4
C. dd FeCl3.
D. HNO2
Câu 4:
Tiến hành thí nghiệm trên hai chất phenol và anilin, hãy cho biết hiện tượng nào sau đây sai?
A. Cho nước brom vào thì cả hai đều cho kết tủa trắng.
B. Cho dung dịch HCl vào thì phenol cho dung dịch đồng nhất, còn anilin thì tách làm 2 lớp.
C. Cho dung dịch NaOH vào thì phenol cho dung dịch đồng nhất, còn anilin thì tách làm 2 lớp.
D. Cho 2 chất vào nước lạnh, với phenol tạo dung dịch đục, với anilin hỗn hợp phân hai lớp.
Câu 5:
Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Anilin được điều chế trực tiếp từ nitrobenzen.
B. Anilin là một bazơ có khả năng làm quỳ tím hoá xanh.
O C. Anilin cho được kết tủa trắng với nước brom.
D. Anilin có tính bazơ yếu hơn amoniac.
Câu 6:
Để phân biệt anilin và etylamin đựng trong 2 lọ riêng biệt, ta dùng thuốc thử nào?
A. Dung dịch Br2.
B. Dung dịch HC
C. Dung dịch NaOH.
D. Dung dịch AgNO3
Câu 7:
Chọn phương án đúng cho Câu hỏi sau về tác nhân nào tạo ra muối khi phản ứng với axit amin:
A. Sục khí amoni (NH3) vào trong dung dịch axit amin.
B. Sục khí nitơ (N2) vào trong dung dịch axit amin.
C. Sục khí oxi (O2) vào trong dung dịch axit amin.
D. Sục khí hiđro (H2) vào trong dung dịch axit amin.
THAM KHẢO THÊM: