Bằng Việt luôn mang trong lòng những kỷ niệm tuổi thơ không bao giờ phai mờ, đó là những khoảnh khắc bên bếp lửa và cùng người bà yêu quý nhất. Tất cả những cảm xúc chân thành, sâu sắc được tái hiện qua bài thơ "Bếp lửa". Dưới đây là những mẫu bài nghị luận tác phẩm Bếp lửa của Bằng Việt hay nhất.
Mục lục bài viết
1. Nghị luận tác phẩm Bếp lửa của Bằng Việt ngắn gọn nhất:
Tác phẩm “Bếp Lửa” của Bằng Việt đã đề cập đến một chủ đề quen thuộc trong thơ ca: Tình cảm giữa bà và cháu. Tuy đề tài không mới nhưng từ hình ảnh của chiếc bếp lửa quen thuộc, tác giả đã mang đến cho người đọc những cảm xúc khó quên.
Bằng Việt, một nhà thơ thuộc thế hệ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, thơ của ông thường sử dụng những câu từ tinh tế và trong trẻo. “Bếp Lửa” là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách này của ông. Bài thơ này được sáng tác vào năm 1963, khi Bằng Việt là sinh viên du học tại Liên Xô.
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa!
Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi,
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy,
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!
Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế.
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!
Mẹ cùng cha công tác bận không về,
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học,
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,
Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?
Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
“Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”
Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn,
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…
Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm,
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi,
Nhóm niềm xôi gạo mới, sẻ chung vui,
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ…
Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!
Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu,
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả,
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở:
– Sớm mai này, bà nhóm bếp lên chưa?…”
Từ những dòng đầu tiên của bài thơ, chúng ta đã cảm nhận được tình cảm đặc biệt của người cháu dành cho bà thông qua hình ảnh của bếp lửa. Sự lặp lại của cụm từ “một bếp lửa” tạo nên một âm vang sâu lắng, nhấn mạnh vào ý nghĩa của hình ảnh bếp lửa trong lòng người cháu. Từ “chờn vờn” và “ấp iu” thể hiện sự ấm áp và quan tâm của người bà đối với người cháu.
Bài thơ tiếp tục mô tả ký ức về tuổi thơ của nhân vật trữ tình, từ những ngày khó khăn đầy gian khổ đến những khoảnh khắc bên bà trong bóng đêm và khói lửa. Hình ảnh của bếp lửa trở thành biểu tượng cho sự kiên cường và tình yêu thương của bà. Bằng Việt cũng mô tả những kỉ niệm hạnh phúc, dù trong hoàn cảnh khó khăn. Tiếng tu hú từ cánh đồng xa lắng nghe như một điệp khúc của tự nhiên vang vọng trong không gian.
Cuối cùng, bằng những dòng thơ cuối cùng, người cháu biểu hiện lòng biết ơn và tôn trọng sâu sắc đối với bà cũng như sự gắn bó sâu sắc giữa hình ảnh bếp lửa đã gắn bó với cuộc sống của họ. Bằng cách này, Bằng Việt đã thành công trong việc tái hiện lại những kỉ niệm thơ ấu và tình cảm gia đình một cách chân thực và đầy cảm xúc.
2. Nghị luận tác phẩm Bếp lửa của Bằng Việt hay nhất:
Bài thơ “Bếp lửa”, viết vào năm 1963 khi tác giả Bằng Việt đang xa quê hương, đã tái hiện chân thực những kí ức thơ ấu của anh, đồng thời thể hiện tình cảm của tác giả dành cho bà, cho quê hương.
Từng chi tiết, từng hình ảnh được mô tả rất cụ thể, đem lại cho độc giả một cảm giác chân thực như đang sống lại trong quá khứ. Theo suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật cháu, chúng ta cảm nhận được sự biến đổi của tâm trạng thông qua từng ngọn lửa trong bài thơ: ngọn lửa của tuổi thơ, ngọn lửa của cuộc sống khi trưởng thành; bếp lửa của ngày xưa, bếp lửa của hiện tại.
Sống xa quê hương, tác giả nhớ về bếp lửa ấm áp của quê nhà. Bếp lửa đó liên kết mật thiết với hình ảnh của người bà, với những kỷ niệm đẹp đẽ và khó quên của thời thơ ấu.
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”
Câu thơ mở đầu đã sử dụng hình ảnh của bếp lửa để tạo ra một bầu không khí huyền ảo. Hình ảnh “chờn vờn sương sớm” sống động, mạnh mẽ, gợi lên hình ảnh của ngọn lửa cháy âm ỉ. Từ “một bếp lửa” được lặp lại ở đầu mỗi câu thơ nhấn mạnh sự quan trọng của hình ảnh bếp lửa trong lòng tác giả. Nó trở thành một biểu tượng trong suốt bài thơ. Khi nhớ về bếp lửa của quê hương, cũng là khi nhớ về người bà yêu thương của mình. “Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”. Trong những dòng thơ đầu, hai từ “thương” và “bà” đều là điểm nhấn, đồng thời hình ảnh của người bà hiện lên trong cảnh vật nhẹ nhàng, yên bình của “mấy nắng mưa”. Cả hai từ “nắng mưa” không chỉ đề cập đến thời tiết, mà còn là biểu tượng cho những khó khăn trong cuộc sống. Những dòng thơ đó chứa đựng nhiều cảm xúc sâu sắc và xúc động.
Từ sau sương khói mịt mờ của tuổi thơ, tác giả đã tái hiện lại những kỷ niệm của tuổi thiếu niên, khi đất nước đang trong thời kỳ chiến tranh.
“Tám năm ròng.…
…trên những cánh đồng xa.”
Nếu khi nhớ lại khi tác giả lên bốn tuổi, ấn tượng chính là mùi khói, thì ở đây, một hình ảnh mới xuất hiện, là tiếng tu hú. Trên những cánh đồng xa, tiếng tu hú vang vọng như là lời than thở. Việc đưa tiếng tu hú, một âm thanh quen thuộc, vào trong bài thơ làm cho không gian ký ức trở nên sâu sắc hơn. Nỗi nhớ về người bà trở nên sâu lắng và phong phú hơn. Ở đằng sau những dòng thơ đó là tình cảm thương yêu và biết ơn sâu sắc của tác giả dành cho người bà.
Trong những dòng thơ đó, từ “bà” được lặp lại nhiều lần, cùng với cấu trúc “bà-cháu”, tạo nên một hình ảnh đầy xúc động và ấm áp. Tổng kết lại, bài thơ là tiếng lòng, là nỗi niềm của người con sống xa quê khi nhớ về gia đình, về quê hương.
3. Nghị luận tác phẩm Bếp lửa của Bằng Việt đầy đủ nhất:
Bằng Việt luôn mang trong lòng những kỷ niệm tuổi thơ không bao giờ phai mờ, đó là những khoảnh khắc bên bếp lửa và cùng người bà yêu quý nhất. Tất cả những cảm xúc chân thành, sâu sắc được tái hiện qua bài thơ “Bếp lửa”.
Bài thơ được sáng tác khi ông mới mười chín tuổi, đang ở Liên Xô để du học. Những năm tháng xa quê hương, xa gia đình, nỗi nhớ luôn hiện hữu trong tâm trí ông, đặc biệt là nỗi nhớ về người bà đáng kính. Tình cảm và kỷ niệm về hai bà cháu được thể hiện thông qua một hình ảnh mộc mạc, thân thương:
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấm áp, nồng nàn
Cháu thương bà biết bao nắng mưa.”
Hình ảnh bếp lửa là biểu tượng gần gũi trong mỗi gia đình Việt Nam xưa. Nó thường gắn liền với người bà, người mẹ. Hình ảnh những ngọn lửa chớp chớp, nằm trong sương sớm, làm dấy lên ký ức về người bà thân thương. Hai từ “ấm áp” được chọn một cách tinh tế và khéo léo, thể hiện cảm xúc giữa người bà và cháu.
“Cháu thương bà biết bao nắng mưa.” Tình cảm sâu lắng ấy được thể hiện một cách chân thành, không che đậy, là tình yêu thương dành cho bà
Bốn dòng thơ tiếp theo tương ứng với những kỷ niệm trong tuổi thơ, thời gian ông được sống bên bà, là những kỷ niệm ấm áp, truyền động lực và sức mạnh cho tác giả. Đó là những kỷ niệm về năm đói năm 1945, khi hàng triệu người Việt chết vì đói. Cảnh đói khủng khiếp ấy được tái hiện một cách chân thực qua từ “đói mòn đói mỏi”.
Từ “mòn đói” được tách riêng, nhấn mạnh sự tàn khốc của đói đến mức nào, gây ra bao nhiêu nỗi đau. Gia đình tác giả cũng không ngoại lệ, với bố đi kiếm sống trong hoàn cảnh khó khăn. Hình ảnh “Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy” đã phần nào phản ánh khó khăn, thiếu thốn đó. Và với đứa cháu, mùi khói bếp hun hút vào mắt, mỗi lần nghĩ lại, những ký ức ấy làm tác giả cảm thấy “mũi còn cay”. Cay có thể từ mùi khói, hay cay bởi những giọt nước của tác giả khi nhớ về bà.
Không chỉ vậy, tác giả còn nhớ những kỷ niệm về bếp lửa, những năm được sống bên bà. Đó là những năm bên bà, được che chở, bảo vệ. Bà là người dạy dỗ, nuôi dưỡng, nhưng cũng là người gửi gắm niềm tin vào tương lai cho cháu:
“Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh
Bố ở chiến khu, bố còn việc bố
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên.”
Trước sự mất mát, đau thương, bà vẫn tỏ ra mạnh mẽ, vững vàng. Bà là biểu tượng của sự kiên nhẫn, sự hy sinh. Bà là điểm tựa, một chỗ dựa vững chắc giúp con cháu vượt qua mọi thử thách. Giữa những gai góc của cuộc đời, bà vẫn nhóm lên ngọn lửa niềm tin và hi vọng:
“Rồi sớm rồi chiều bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng.”
Bài thơ “Bếp lửa” với ngôn từ giản dị nhưng giàu cảm xúc, thể hiện những kỷ niệm thiêng liêng, đẹp đẽ về người bà và tình thương bà dành cho cháu. Tác phẩm cũng thể hiện lòng biết ơn, sự kính trọng sâu sắc của tác giả đối với bà và quê hương.