Giai đoạn từ năm 1950 đến 1973 xuất hiện một số yếu tố quan trọng làm thay đổi quan hệ đối ngoại của nhiều nước tư bản Tây Âu với Mỹ và các quốc gia khác. Vì vậy trong giai đoạn 1950 - 1973, nhiều nước tư bản Tây Âu một mặt tiếp tục liên minh chặt chẽ với Mỹ mặt khác đa dạng hoá, đa phương hoá hơn nữa quan hệ đối ngoại.
Mục lục bài viết
- 1 1. Giai đoạn 1950 – 1973, nhiều nước tư bản Tây Âu một mặt tiếp tục liên minh chặt chẽ với Mỹ mặt khác?
- 2 2. Nguyên nhân khiến nhiều nước tư bản Tây Âu liên minh chặt chẽ với Mỹ trong giai đoạn 1950 – 1973:
- 3 3. Tại sao giai đoạn 1950 – 1973, nhiều nước tư bản Tây Âu một mặt tiếp tục liên minh chặt chẽ với Mỹ mặt khác đa dạng hoá, đa phương hoá hơn nữa quan hệ đối ngoại?
- 4 4. Tổng quan về tình hình Tây Âu trong giai đoạn 1950 – 1973:
1. Giai đoạn 1950 – 1973, nhiều nước tư bản Tây Âu một mặt tiếp tục liên minh chặt chẽ với Mỹ mặt khác?
A. Mở rộng quan hệ hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa
B. Mở rộng quan hệ hợp tác với các nước Đông Nam Á
C. Đa dạng hoá, đa phương hoá hơn nữa quan hệ đối ngoại
D. Tập trung phát triển quan hệ hợp tác với các nước Mỹ Latinh
Đáp án: C. Giai đoạn 1950 – 1973, nhiều nước tư bản Tây Âu một mặt tiếp tục liên minh chặt chẽ với Mỹ mặt khác đa dạng hoá, đa phương hoá hơn nữa quan hệ đối ngoại.
2. Nguyên nhân khiến nhiều nước tư bản Tây Âu liên minh chặt chẽ với Mỹ trong giai đoạn 1950 – 1973:
Trong giai đoạn từ năm 1950 đến 1973, nhiều nước tư bản Tây Âu tiếp tục duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ từ nhiều khía cạnh khác nhau bởi những nguyên nhân sau:
– Thách thức từ Liên Xô và Chiến tranh Lạnh: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Liên Xô là mối đe dọa chính đối với an ninh của các quốc gia tư bản Tây Âu. Do đó, việc duy trì mối liên minh chặt chẽ với Mỹ thông qua NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) là cực kỳ quan trọng để đối phó với Liên Xô và các phe phái ủng hộ chế độ cộng sản.
– Bảo vệ quyền lợi kinh tế và chính trị: Mỹ không chỉ là một đồng minh quân sự mà còn là một đối tác kinh tế và chính trị quan trọng của các quốc gia tư bản Tây Âu. Việc duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ giúp bảo vệ quyền lợi kinh tế và chính trị của các quốc gia này trên thị trường thế giới.
– Hỗ trợ quân sự và kinh tế: Mỹ đã cung cấp hỗ trợ quân sự và kinh tế lớn cho các quốc gia tư bản Tây Âu thông qua NATO. Việc này giúp củng cố sức mạnh quân sự và đảm bảo an ninh của khu vực Tây Âu.
– Chia sẻ lợi ích chung: Sau chiến tranh thế giới thứ 2, Mỹ và các quốc gia tư bản Tây Âu là các nước đồng minh, do vậy giữa các nước này có mối quan hệ lợi ích chung rất sâu sắc. Việc duy trì mối quan hệ chặt chẽ giữa hai bên không chỉ là để bảo vệ lợi ích riêng mà còn là để thúc đẩy những giá trị và lợi ích chung của họ trên trường quốc tế.
– Đối phó với sự nổi lên của các thế lực khác: Trong giai đoạn này, Mỹ và các quốc gia tư bản Tây Âu đối mặt với sự nổi lên của các thế lực khác như Liên Xô và Trung Quốc. Việc duy trì mối quan hệ chặt chẽ giữa hai bên là một cách để đối phó và cân bằng lại sức mạnh của họ trong bối cảnh thế giới đang thay đổi.
Tóm lại, trong giai đoạn từ năm 1950 đến 1973, mối quan hệ chặt chẽ giữa nhiều nước tư bản Tây Âu với Mỹ đã được duy trì và phát triển mạnh mẽ, nhờ vào các yếu tố như sự đe dọa từ Liên Xô, sự hỗ trợ quân sự và kinh tế, chia sẻ giá trị và lợi ích chung, và cần thiết để đối phó với các thế lực mới nổi lên.
3. Tại sao giai đoạn 1950 – 1973, nhiều nước tư bản Tây Âu một mặt tiếp tục liên minh chặt chẽ với Mỹ mặt khác đa dạng hoá, đa phương hoá hơn nữa quan hệ đối ngoại?
Giai đoạn từ năm 1950 đến 1973 xuất hiện một số yếu tố quan trọng làm thay đổi quan hệ đối ngoại của nhiều nước tư bản Tây Âu với Mỹ và các quốc gia khác. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
– Trong bối cảnh căng thẳng của Chiến tranh Lạnh, các nước tư bản Tây Âu cảm thấy sự đe dọa từ chính sách mở rộng của Liên Xô. Do đó, họ tiếp tục tìm kiếm sự hỗ trợ và bảo vệ từ Mỹ thông qua việc duy trì mối quan hệ chặt chẽ với NATO và các liên minh quân sự khác.
– Thoát khỏi sự kìm hãm từ Mỹ: Do quá phụ thuộc vào Mỹ nên trong giai đoạn này một số nước tư bản Tây Âu bị phụ thuộc, chịu sự kiểm soát của Mỹ. Vì vậy để thoát khỏi tình cảnh này thì bên cạnh việc liên minh chặt chẽ với Mỹ thì một số nước tư bản Tây Âu có xu hướng đa dạng hoá, đa phương hoá quan hệ đối ngoại với các nước khác.
– Mặc dù vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ, các nước tư bản Tây Âu cũng đã bắt đầu đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ đối ngoại của họ. Điều này bao gồm việc thúc đẩy hợp tác kinh tế với các quốc gia khác như Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á, cũng như tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên Hiệp Quốc và GATT (Hiệp định Thương mại và Thuế quan Quốc tế).
– Trong thời kỳ này, các phong trào dân chủ và tự do đã nổi lên mạnh mẽ ở các nước tư bản Tây Âu. Các chính phủ và dư luận công cộng trong các nước này bắt đầu quan tâm đến việc thúc đẩy quan hệ đối ngoại dựa trên nguyên tắc tự chủ và công bằng hơn, thay vì chỉ dựa vào mối quan hệ một chiều với Mỹ.
Tóm lại, trong giai đoạn từ năm 1950 đến 1973, các nước tư bản Tây Âu vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ nhưng cũng bắt đầu đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ đối ngoại của họ, nhằm đáp ứng các thách thức và cơ hội mới trong bối cảnh thế giới đang thay đổi.
4. Tổng quan về tình hình Tây Âu trong giai đoạn 1950 – 1973:
Trải qua giai đoạn từ năm 1950 đến 1973, các quốc gia Tây Âu đã có những bước tiến bộ khoa học – kỹ thuật đáng kể. Trong thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XX, nền kinh tế của họ đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng, và từ những năm 70, Tây Âu đã trở thành một trong ba trung tâm kinh tế – tài chính lớn của thế giới. Các nước tư bản chủ yếu ở Tây Âu như Anh, Pháp, Đức, Ý, Thụy Điển, Phần Lan… đều đã đạt được sự phát triển cao và hiện đại trong lĩnh vực khoa học – kỹ thuật.
Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của các nước Tây Âu trong giai đoạn này có nguồn gốc từ nhiều yếu tố:
– Các quốc gia đã thành công trong việc áp dụng những thành tựu của cách mạng công nghiệp và cách mạng khoa học – kỹ thuật hiện đại, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng kinh tế.
– Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý, điều tiết và thúc đẩy nền kinh tế. Chính sách công của nhà nước đã hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp quan trọng và hỗ trợ cho các doanh nghiệp mới nổi.
– Các quốc gia đã tận dụng tốt các cơ hội từ bên ngoài để phát triển. Việc tham gia vào thị trường toàn cầu và hợp tác kinh tế với các quốc gia khác đã giúp họ mở rộng thị trường và tăng cường xuất khẩu.
– Sự nỗ lực lao động của các tầng lớp nhân dân cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia Tây Âu. Sự chăm chỉ và sáng tạo của lao động đã góp phần vào việc nâng cao sản xuất và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Về mặt chính trị, các quốc gia Tây Âu đã tiếp tục phát triển hệ thống dân chủ tư bản của họ, đồng thời ghi nhận những biến động đáng chú ý trên chính trường. Sự phân chia chính trị và sự cạnh tranh giữa các phe phái đã diễn ra mạnh mẽ trong nhiều quốc gia Tây Âu.
Đối với quan hệ đối ngoại, mặc dù vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ, các nước Tây Âu cũng đã nỗ lực mở rộng quan hệ đối ngoại của họ. Họ đã tham gia vào các tổ chức quốc tế và mở rộng mối quan hệ với các quốc gia khác, thể hiện sự đa dạng hóa và đa phương hóa trong ngoại giao.
Cuối cùng, sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân của Anh, Pháp, Hà Lan, Bồ Đào Nha… trên toàn thế giới cũng đã ảnh hưởng đến tình hình chính trị và kinh tế của các quốc gia Tây Âu, tạo điều kiện thuận lợi cho họ phát triển và mở rộng quan hệ đối ngoại.