"Set off" là một cụm động từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tuỳ thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà người sử dụng muốn diễn đạt đến người khác. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Set off là gì? Cấu trúc, cách dùng Set off trong tiếng Anh?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Set off là gì?
Set off là một cụm động từ trong tiếng Anh được hình thành bằng cách kết hợp động từ “set” và giới từ “off”. Mặc dù có cùng một cấu trúc cơ bản, nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, “set off” có thể mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một phân tích chi tiết về mỗi ý nghĩa của cụm từ này, kèm theo ví dụ minh họa cùng với dịch nghĩa:
– Bắt đầu một chuyến đi, một công việc gì đó:
Khi sử dụng với ý nghĩa này, “set off” biểu thị việc bắt đầu một hành trình hoặc một nhiệm vụ.
Example 1: They set off on their journey before dawn to ensure they reached their destination before dark.
(Dịch nghĩa: Họ bắt đầu hành trình của mình trước khi bình minh để đảm bảo họ đến nơi đích trước khi tối.)
Example 2: We set off from home at 6 a.m. to avoid the rush hour traffic.
(Dịch nghĩa: Chúng tôi bắt đầu từ nhà lúc 6 giờ sáng để tránh giao thông giờ cao điểm.)
– Kích hoạt, báo động một thiết bị gì đó:
Trong ngữ cảnh này, “set off” thường được sử dụng để miêu tả việc kích hoạt hoặc kích động một sự kiện hoặc thiết bị.
Example 1: When I pressed the button, it set off a chain of automatic events.
(Dịch nghĩa: Khi tôi nhấn nút, nó kích hoạt một chuỗi các sự kiện tự động.)
Example 2: The alarm was set off unnecessarily by a faulty automatic security system.
(Dịch nghĩa: Cảnh báo đã được kích hoạt một cách không cần thiết bởi một hệ thống bảo mật tự động lỗi.)
– Làm nổi bật về một vật, một người nào đó:
Ở đây, “set off” được sử dụng để mô tả việc tạo ra sự tương phản hoặc nổi bật cho một đối tượng, một hiện tượng.
Example 1: The soft golden sunlight set off by the deep blue sky created a special effect.
(Dịch nghĩa: Ánh sáng mặt trời màu vàng nhẹ được tạo ra bởi bầu trời xanh sâu tạo ra một hiệu ứng đặc biệt.)
Example 2: The vibrant red color of the roses set off against the fresh green leaves.
(Dịch nghĩa: Màu đỏ rực rỡ của những bông hoa hồng nổi bật trước màu xanh tươi mới của lá.)
– Gây ra một sự kiện hay một hoạt động gì đó:
Ở ý nghĩa này, “set off” biểu thị việc gây ra hoặc khởi xướng một sự kiện, một hoạt động.
Example 1: The economic downturn set off a wave of job losses across the country.
(Dịch nghĩa: Sự suy thoái kinh tế đã gây ra một làn sóng mất việc làm trên khắp đất nước.)
Example 2: His careless remark set off a heated argument among the colleagues.
(Dịch nghĩa: Lời bình luận thiếu cẩn trọng của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các đồng nghiệp.)
– Làm cho ai đó bắt đầu làm một hành động bất kỳ thường là khóc, cười, nói chuyện…
Trong trường hợp này, “set off” mô tả việc kích thích hoặc gây ra một phản ứng cụ thể từ người khác.
Example 1: Her joke about the boss’s new haircut set off a round of laughter in the office.
(Dịch nghĩa: Lời đùa của cô về kiểu tóc mới của sếp đã gây ra một đợt cười trên nơi làm việc.)
Example 2: The sad news set her off crying uncontrollably.
(Dịch nghĩa: Tin buồn đã làm cô ấy khóc không kiểm soát được.)
Từ những ví dụ trên, có thể thấy rằng “set off” là một cụm động từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tuỳ thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà người sử dụng muốn diễn đạt.
2. Cấu trúc, cách dùng Set off trong tiếng Anh?
– Set off + for + địa điểm:
Cấu trúc này diễn tả việc khởi hành hoặc bắt đầu một chuyến đi đến một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
After months of planning, they finally set off for their dream vacation in Hawaii.
(Sau nhiều tháng lên kế hoạch, họ cuối cùng cất bước đi đến kỳ nghỉ mơ ước của họ tại Hawaii.)
The explorers set off on their expedition to uncover the mysteries of the Amazon rainforest.
(Những nhà thám hiểm bắt đầu chuyến thám hiểm của họ để khám phá những bí ẩn của rừng mưa Amazon.)
– Set off + to + V:
Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả việc bắt đầu một nhiệm vụ hoặc một hành trình mới.
Ví dụ:
She set off to pursue her lifelong passion for photography, traveling to remote corners of the world to capture stunning images.
(Cô ấy bắt đầu theo đuổi đam mê chụp ảnh suốt đời của mình, du lịch đến những góc xa xôi của thế giới để ghi lại những hình ảnh tuyệt vời.)
The young entrepreneur set off to establish her own business, armed with nothing but determination and a clear vision.
(Nhà doanh nhân trẻ bắt đầu thành lập doanh nghiệp riêng của mình, chỉ có vũ khí là quyết tâm và một tầm nhìn rõ ràng.)
– Set off + something/someone:
Cấu trúc này mô tả việc làm nổi bật hoặc tạo ra sự tương phản cho một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
The simple black frame sets off the vibrant colors of the artwork, enhancing its visual impact.
(Bức khung đen đơn giản làm nổi bật những màu sắc sống động của tác phẩm nghệ thuật, tăng cường vẻ đẹp trực quan của nó.)
Her quiet confidence sets her off from the rest of the candidates, making her the standout choice for the position.
(Sự tự tin lặng lẽ của cô ấy làm nổi bật cô ấy so với các ứng viên khác, khiến cho cô ấy trở thành sự lựa chọn ấn tượng cho vị trí.)
– Set off + something:
Cấu trúc này thường miêu tả việc gây ra hoặc kích thích một sự kiện, một phản ứng hoặc một chuỗi sự kiện.
Ví dụ:
The careless handling of chemicals set off a dangerous chain reaction, resulting in a laboratory explosion.
(Xử lý hóa chất không cẩn thận đã gây ra một phản ứng dây chuyền nguy hiểm, dẫn đến một vụ nổ tại phòng thí nghiệm.)
His unexpected resignation set off a flurry of rumors and speculation about the company’s future.
(Việc từ chức bất ngờ của anh ấy đã gây ra một loạt các tin đồn và suy đoán về tương lai của công ty.)
– Set someone off + V-ing:
Cấu trúc này mô tả việc khiến ai đó bắt đầu thực hiện một hành động hoặc trạng thái cảm xúc cụ thể.
Ví dụ:
The heartbreaking news set him off sobbing uncontrollably, unable to contain his grief.
(Tin tức đau lòng đã khiến anh ấy bắt đầu khóc không kiểm soát được, không thể kìm nén nỗi đau.)
The smell of freshly baked cookies set off the children clamoring for a taste, their mouths watering in anticipation.
(Mùi của bánh quy mới nướng đã khiến trẻ em bắt đầu la hét muốn thử, chúng bắt đầu chảy nước miếng trong sự mong đợi.)
Những cấu trúc này là những cách linh hoạt để sử dụng “set off” trong nhiều tình huống khác nhau, làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và sắc nét hơn.
3. Bài tập về sử dụng Set off trong tiếng Anh?
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi sau:
1. They _______ for their honeymoon in Hawaii.
a) set up
b) set out
c) set off
d) set on
2. The fireworks _______ a loud bang.
a) set off
b) set up
c) set out
d) set on
3. The red dress _______ her fair skin.
a) set off
b) set up
c) set out
d) set on
4. The assassination of the president _______ a civil war.
a) set on
b) set up
c) set out
d) set off
5. Every time I see his face, it _______ me off laughing.
a) sets off
b) sets up
c) sets out
d) sets on
Bài 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cụm từ set off hoặc cụm từ liên quan
1. He departed for London yesterday.
2. The virus triggered an immune response.
3. The report highlights the need for more investment.
4. They arrived at the hotel late at night.
5. She concealed her disappointment from him.
Câu trả lời:
Bài 1:
1. c 2. a 3. a 4. d 5. a
Bài 2:
1. He set off for London yesterday.
2. The virus set off an immune response.
3. The report sets off the need for more investment.
4. They set out at the hotel late at night.
5. She set against her disappointment from him.