Cảm nghĩ về một bài thơ bất kỳ hay một tác giả nổi tiếng là những đề bài quan trọng mà các em học sinh hay gặp trong bất kỳ cấp học nào của môn Ngữ Văn. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Cảm nghĩ về một bài thơ hoặc một nhà thơ kèm dàn ý, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý cảm nghĩ về bài thơ Cảnh khuya:
Mở bài:
– Giới thiệu về bài thơ:
+ “Cảnh Khuya” là một tác phẩm văn học nổi tiếng của chủ tịch Hồ Chí Minh, viết vào năm 1947 trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Pháp.
+ Nội dung của bài thơ tập trung vào việc miêu tả cảnh đêm trăng rừng êm đềm và tâm trạng của tác giả.
– Tác giả trong thời kỳ kháng chiến:i
+ Trong bối cảnh khốc liệt của cuộc chiến, chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn giữ vững tinh thần tự tại, lạc quan và cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên.
+ Thiên nhiên không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là nguồn động viên tinh thần quan trọng cho Bác.
Thân bài:
– Miêu tả cảnh đêm trăng:
+ Phân tích các từ hán Việt trong bài thơ để hiểu rõ hơn về miêu tả của tác giả.
+ Trình bày ý nghĩa của các câu thơ, ví dụ như sự so sánh giữa tiếng suối và tiếng hát xa, ánh sáng của trăng chiếu sáng cảnh vật.
+ Nhấn mạnh vào nghệ thuật miêu tả phong phú và tinh tế của tác giả, tạo nên bức tranh đêm rừng đầy mê hoặc.
– Tâm trạng của tác giả trong đêm trăng:
+ Phân tích ý nghĩa của các câu thơ để hiểu rõ tâm trạng của chủ tác giả.
+ Thảo luận về sự kết hợp giữa sự mê đắm trong vẻ đẹp tự nhiên và trách nhiệm lớn lao với dân tộc.
+ Phân tích sâu hơn về sự gắn bó giữa tinh thần nghệ sĩ và lãnh tụ cách mạng trong tác phẩm.
– Đánh giá về bài thơ:
+ “Cảnh Khuya” được đánh giá là một tác phẩm văn học có giá trị cao với sự kết hợp hài hòa giữa hình thức cổ điển và nội dung hiện đại.
+ Tác phẩm này thể hiện tinh thần nhạy cảm, trách nhiệm cao cả của chủ tịch Hồ Chí Minh đối với dân tộc Việt Nam.
Kết luận:
Bài thơ “Cảnh Khuya” là một minh chứng rõ ràng cho sự tuyệt vời của người nghệ sĩ và lãnh tụ cách mạng trong việc kết nối với thiên nhiên và trách nhiệm lớn lao với cộng đồng.
2. Cảm nghĩ về bài thơ Cảnh khuya:
Trong lòng mỗi người Việt Nam, Hồ Chủ Tịch không chỉ là biểu tượng của sự gan dạ, một anh hùng vĩ đại trong cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc, mà Người còn được tôn vinh là một nhà thơ, một nghệ sĩ sáng tạo, tâm hồn của Người luôn chứa đựng cảm xúc sâu lắng và một trí tuệ vượt ra ngoài giới hạn của thời đại.
Bài thơ “Cảnh khuya”, một tác phẩm mang đậm tinh thần và nét văn hóa Việt Nam, được sáng tác trong giai đoạn khó khăn nhất của cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp. Trong bối cảnh của cuộc chiến đấu gay go, khi mà mọi người dân đều phải đối mặt với gian khổ và thử thách, Hồ Chủ Tịch vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, tự do và khao khát cảm nhận vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên, đặc biệt là nơi hoang sơ, hùng vĩ như núi rừng Tây Bắc.
Bài thơ chỉ với bốn câu, nhưng mỗi câu thơ đều là một bức tranh tinh tế về khung cảnh thiên nhiên trong đêm khuya, được tạo ra bởi con mắt tài hoa của Hồ Chủ Tịch:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
Trong màn đêm tĩnh lặng và hoang sơ của núi rừng, mọi thứ dường như chìm trong im lặng, chỉ còn tiếng suối róc rách vang lên. Sự di chuyển duy nhất trong cảnh vật yên bình này là con suối và với tài năng của mình, Hồ Chủ Tịch đã biến nó trở nên sống động và đầy hấp dẫn. Tiếng suối được so sánh với tiếng hát xa, tạo ra một âm thanh êm dịu và cuốn hút, như là một giai điệu du dương mà con người khó lòng không bị cuốn hút, mê hoặc.
Câu thơ tiếp theo mô tả về ánh trăng, một hình ảnh thường gặp trong thơ ca nhưng với cách diễn đạt của Hồ Chủ Tịch khiến nó trở nên mới mẻ và đầy sức hút:
“Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
Hình ảnh này tạo nên một bức tranh lãng mạn và đầy mê hoặc, ánh trăng chiếu sáng xuống những cành cây cổ thụ, tạo ra những bóng đổ đẹp mắt và mê hoặc. Bức tranh tự nhiên này với sự sáng tạo và mĩ mãn của Hồ Chủ Tịch, khiến người đọc không thể không bị hấp dẫn và cảm nhận được vẻ đẹp tuyệt vời của tự nhiên.
Đặc biệt, Hồ Chủ Tịch còn coi ánh trăng như một người bạn tri kỷ, điều này làm cho tình cảm của Người đối với vẻ đẹp của trăng trở nên chân thành và sâu sắc hơn bao giờ hết. Điều này là một minh chứng khác cho tầm nhìn và sự nhạy cảm của Hồ Chủ Tịch, không chỉ trong cuộc chiến tranh, mà còn trong nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày.
Trước bức tranh đẹp tự nhiên với cảnh khuya tĩnh lặng, Hồ Chủ Tịch không chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật mà còn khéo léo thể hiện tâm trạng và suy tư của bản thân thông qua hai câu thơ cuối cùng:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì nỗi lo nước nhà”
Nhìn vào cảnh vật hùng vĩ, Hồ Chủ Tịch không khỏi ngạc nhiên và thốt lên rằng đó thật sự là một cảnh đẹp hiếm có, như là một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo được vẽ trên bức tranh tự nhiên. Tuy nhiên, bức tranh đẹp ấy cũng là nguyên nhân khiến cho tâm hồn của người thi sĩ vẫn không thể yên bình. Điều này không chỉ bởi vẻ đẹp mê hồn của thiên nhiên mà còn bởi nỗi lo lớn về tình hình đất nước.
Thực tế, Hồ Chủ Tịch chưa thể tận hưởng giấc ngủ vì trọng trách và lo âu về tương lai của dân tộc. Trách nhiệm nặng nề đặt trên vai Người, nhiệm vụ đưa đất nước thoát khỏi ách thống trị của thực dân, giải phóng dân tộc khỏi cảnh áp bức và bóc lột. Bác Hồ không chỉ là một nhà lãnh đạo, mà còn là người bảo vệ và người đi đầu trong cuộc chiến tranh giành độc lập cho dân tộc. Do đó, nỗi lo và trách nhiệm của Người không chỉ là cá nhân mà còn là của cả dân tộc và nó lớn đến mức không thể phủ nhận.
Nhìn vào hai câu thơ cuối cùng của bài thơ, ta thấy rõ nỗi niềm canh cánh đối với đất nước của Hồ Chủ Tịch. Dù bản thân Người đã bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống, nhưng không bao giờ Người quên đi nhiệm vụ và trách nhiệm của mình đối với đất nước và nhân dân. Có lẽ, trong suy tư đó, Hồ Chủ Tịch vẫn tự hỏi, khi nào dân tộc Việt Nam mới thực sự có thể thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống mà không còn lo lắng về chiến tranh và thiếu vắng hòa bình.
Tóm lại, bài thơ “Cảnh khuya” không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tinh tế mà còn là một biểu đạt của tâm trạng và suy tư sâu sắc về quê hương, về trách nhiệm và lo âu của một nhà lãnh đạo, một người bảo vệ đất nước và dân tộc.
3. Cảm nghĩ về một bài thơ hoặc một nhà thơ kèm dàn ý:
Trong lịch sử văn học Việt Nam, không ít những tác phẩm văn chương nổi tiếng đã đi vào lòng người, gắn liền với tên tuổi của những tác giả vĩ đại như Trương Hán Siêu với “Phú sông Bạch Đằng”,
Cuộc đời của Nguyễn Du mang một màu sắc đầy đau thương. Mất cha lúc mười tuổi, mất mẹ lúc mười ba, ông sống cùng người anh cùng cha khác mẹ. Nhưng chính những gian khổ ấy đã tạo nên một trái tim nhân hậu và tình yêu bao la trong Nguyễn Du. Ông luôn cảm thương cho những số phận thấm khổ trong xã hội và do đó, các tác phẩm của ông đều chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc, đặc biệt là “Truyện Kiều”. Dù đã rất lâu nhưng ở mọi thời đại “Truyện Kiều” vẫn là một tác phẩm gợi lại cảm giác chua xót chính trong lòng tác giả về những số phận bất hạnh trong xã hội cũ.
Nguyễn Du được coi là một bậc thầy trong văn chương, một nhà văn có học thức sâu rộng và tài năng sáng tạo. Những ngôn từ sắc bén, ý nghĩa sâu sắc trong “Truyện Kiều” là minh chứng cho điều này. Để có thể viết nên một tác phẩm độc đáo như “Truyện Kiều”, không chỉ cần kiến thức sâu rộng mà còn cần phải có tài năng thiên bẩm. Có lẽ do cuộc sống và trải nghiệm của mình, Nguyễn Du đã có cơ hội nhìn thấy nhiều khía cạnh của xã hội, từ cuộc sống phong trần đến những nỗi khổ của nhân dân dưới triều đại phong kiến. Những trải nghiệm ấy đã đóng góp vào sự phong phú của tác phẩm của ông, giúp ông suy ngẫm nhiều về cuộc sống và con người, tạo nền móng cho tài năng và bản lĩnh của một nhà văn vĩ đại.
Nguyễn Du đã để lại một di sản văn chương vô cùng phong phú và đa dạng, với khoảng 249 bài thơ bằng chữ Hán. Thơ của ông không chỉ đơn thuần là sự ca ngợi mà còn là sự đồng cảm sâu sắc với nhân cách cao thượng và phê phán những nhân vật phản diện, phê phán xã hội phong kiến áp đặt quyền sống của con người. Đồng thời, Nguyễn Du cũng lặng lẽ cảm thông với những nhân vật nhỏ bé, bị đày đọa và hắt hủi ở dưới đáy xã hội.
Ngoài việc sáng tác bằng chữ Hán, Nguyễn Du còn ghi dấu ấn đậm nét trong văn chương Việt Nam thông qua việc sáng tác bằng chữ Nôm, đặc biệt là tác phẩm “Đoạn trường tân thanh”. Tác phẩm này không chỉ là một câu chuyện tự sự, mà còn là cuộc trải nghiệm đắng cay về số phận của một người con gái trong một xã hội đầy rẫy những bất công và khó khăn.
Đặc biệt, điểm nổi bật trong tác phẩm của Nguyễn Du chính là sự tôn vinh của tình thương và sự cảm thông sâu sắc đối với cuộc sống và con người. Thay vì ca ngợi chí quân tử như nhiều nhà văn khác, Nguyễn Du lại đặt trọng điểm vào tình cảm, sự đồng cảm và triết lí cao thượng về cuộc sống và con người. Ông đã đưa ra những suy tư sâu sắc về tư duy nhân đạo, về giá trị tinh thần và tôn trọng chủ thể sáng tạo ra những giá trị tinh thần đó. Nguyễn Du được coi là tiêu biểu của trào lưu nhân đạo trong văn học Việt Nam, và ông đồng thời cũng là biểu tượng của sự tôn trọng và yêu thương con người tự nhiên.
Như vậy, Nguyễn Du không chỉ là một nhà thơ tiêu biểu đi theo chủ nghĩa nhân đạo chủ nghĩa của văn học Việt Nam trung đại, mà còn là một người có đóng góp to lớn cho văn học dân tộc từ nhiều phương diện khác nhau.