Trong Tiếng Anh, "call for" là một cụm động từ có vai trò quan trọng và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vậy Call for là gì? Cách dùng Call For trong câu Tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm câu trả lời cho những câu hỏi trên.
Mục lục bài viết
1. Call for là gì?
Trong Tiếng Anh, “call for” là một cụm động từ có vai trò quan trọng và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụm từ này thường được dùng để gọi ai đó hoặc yêu cầu điều gì đó.
Ý nghĩa cơ bản của “call for” là đòi hỏi hoặc yêu cầu một hành động cụ thể từ một người hoặc một nhóm người. Ví dụ, trong một cuộc họp, người chủ trì có thể nói “I call for your attention” để yêu cầu sự chú ý của tất cả mọi người tham dự. Trong một tuyên bố chính sách, một tổ chức có thể “call for” sự thay đổi hoặc hành động cụ thể từ chính phủ hoặc công chúng.
Ngoài ra, cụm từ “call for” còn có ý nghĩa khác như kêu gọi, yêu cầu một hành động hay sự can thiệp từ một tổ chức hoặc cộng đồng. Ví dụ, trong một cuộc biểu tình, người tham gia có thể “call for” sự công bằng và quyền lợi của họ. Trên mạng xã hội, một chiến dịch “call for” sự chung tay và ủng hộ từ cộng đồng có thể được tổ chức để giải quyết một vấn đề quan trọng.
Ngoài ra, cụm từ “call for” còn có thể được sử dụng để diễn đạt sự khao khát, mong muốn hoặc nhu cầu. Ví dụ, “I call for a change” có thể được hiểu là tôi mong muốn một sự thay đổi. “Call for action” có thể mang ý nghĩa kêu gọi hành động hay khởi động một quá trình.
Với những ý nghĩa đa dạng và linh hoạt như vậy, cụm từ “call for” là một phần quan trọng của ngôn ngữ Tiếng Anh. Để sử dụng cụm từ này một cách chính xác và phù hợp, chúng ta cần hiểu rõ ngữ cảnh và mục đích sử dụng của nó.
2. Cách dùng Call for trong câu Tiếng Anh:
“Từ “Call for” là một cụm động từ phrasal trong tiếng Anh và có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét một số cách sử dụng phổ biến của cụm “Call for”:
– Call for có nghĩa là: cần, yêu cầu điều gì: Một trong những cách phổ biến nhất để sử dụng “call for” là khi bạn cần hoặc yêu cầu điều gì. Ví dụ: “The protesters are calling for justice.” (Các người biểu tình đang kêu gọi công lý và yêu cầu sự công bằng và công lý trong xã hội.)
– Call For có nghĩa là: Gọi điện tới một nơi nào đó để trò chuyện với ai đó. Ví dụ: “I will call for a reservation at the restaurant.” (Tôi sẽ gọi điện để đặt chỗ tại nhà hàng và trò chuyện với nhân viên để đảm bảo rằng tôi có chỗ ngồi.)
– Call For có nghĩa là: Lớn tiếng gọi ai đó, kêu gọi ai đó. Ví dụ: “The teacher called for the students to be quiet.” (Giáo viên lớn tiếng gọi học sinh im lặng và yêu cầu sự tập trung vào bài giảng.)
– Call For có nghĩa là: dự đoán điều gì đó. Ví dụ: “The weather forecast is calling for rain tomorrow.” (Dự báo thời tiết cho biết có khả năng mưa vào ngày mai và dự đoán sự thay đổi của thời tiết trong tương lai.)
– Call For có nghĩa là tới đón ai đó. Ví dụ: “I will call for you at 8 PM.” (Tôi sẽ đến đón bạn lúc 8 giờ tối để chúng ta có thể đi cùng nhau đến đích.)
Ngoài ra, cụm từ “Call for” còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như gọi đến, mời, tuyên bố và nhiều hơn nữa. Đặc biệt, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài diễn thuyết, cuộc họp và các tài liệu chính sách để gợi ý hành động hoặc gây sự chú ý và tạo ra tác động mạnh mẽ đến người nghe hoặc độc giả.
3. Những đoạn văn mẫu sử dụng cụm Call for:
3.1. Đoạn văn 1:
The issue of environmental pollution is reaching a critical level. It poses a significant threat to our planet and our health. It is imperative that we take immediate action to address this pressing concern. The government has been actively urging individuals to come together and make a collective effort towards protecting our living environment. This call for action emphasizes the urgent need for everyone to play their part in preserving the natural beauty of our world for future generations. By taking proactive measures and implementing sustainable practices, we can ensure a cleaner and healthier environment for ourselves and for the generations to come. Let us unite and work hand in hand to combat environmental pollution and create a better future for all.
Bản dịch:
Vấn đề ô nhiễm môi trường đang đến mức nghiêm trọng. Nó gây ra mối đe dọa đáng kể cho hành tinh và sức khỏe của chúng ta. Điều bắt buộc là chúng ta phải hành động ngay lập tức để giải quyết mối quan ngại cấp bách này. Chính phủ đã tích cực kêu gọi các cá nhân cùng nhau nỗ lực để bảo vệ môi trường sống của chúng ta. Lời kêu gọi hành động này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết của mọi người trong việc góp phần bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của thế giới chúng ta cho các thế hệ tương lai. Bằng cách chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và thực hiện các hoạt động bền vững, chúng ta có thể đảm bảo một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn cho chính chúng ta và cho các thế hệ mai sau. Chúng ta hãy đoàn kết và chung tay chống lại ô nhiễm môi trường và tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
3.2. Đoạn văn 2:
Employees strongly call for the implementation of fair and equitable remuneration policies throughout the entire working process. It is crucial for the company to prioritize and address the concerns raised by its employees, ensuring that their contributions are properly recognized and rewarded. By fostering a supportive and just work environment, the company can enhance employee satisfaction, motivation, and overall productivity levels. It is imperative that the company takes proactive steps to establish transparent and unbiased remuneration practices that align with industry standards and promote a sense of fairness and equality among its workforce.
Bản dịch:
Người lao động kiên quyết kêu gọi thực hiện chính sách đãi ngộ công bằng, bình đẳng trong toàn bộ quá trình làm việc. Điều quan trọng là công ty phải ưu tiên và giải quyết các mối quan ngại của nhân viên, đảm bảo rằng những đóng góp của họ được ghi nhận và khen thưởng xứng đáng. Bằng cách thúc đẩy một môi trường làm việc hỗ trợ và công bằng, công ty có thể nâng cao sự hài lòng, động lực và mức năng suất tổng thể của nhân viên. Điều bắt buộc là công ty phải thực hiện các bước chủ động để thiết lập các biện pháp trả lương minh bạch và không thiên vị, phù hợp với các tiêu chuẩn ngành, thúc đẩy cảm giác công bằng và bình đẳng giữa lực lượng lao động của mình.
3.3. Đoạn văn 3:
Please call for an ambulance immediately! It is urgent as the person is seriously injured and experiencing significant blood loss. We need to act swiftly to ensure their safety and well-being. Time is of the essence in this critical situation. Please don’t delay in contacting emergency services.
Bản dịch:
Hãy gọi xe cứu thương ngay lập tức! Đây là trường hợp khẩn cấp vì người đó bị thương nặng và mất nhiều máu. Chúng ta cần hành động nhanh chóng để đảm bảo an toàn cho họ. Thời gian là điều cốt yếu trong tình huống nguy cấp này. Xin đừng trì hoãn việc liên hệ với các dịch vụ khẩn cấp.
3.4. Đoạn văn 4:
The fuel source is gradually depleting, which is leading to a significant fuel shortage. The scarcity of fuel is causing widespread concerns and necessitates urgent attention. The diminishing availability of the fuel source has raised alarms within the energy industry and has prompted calls for alternative solutions. It is crucial for society to address this issue promptly and explore sustainable alternatives to mitigate the impending fuel crisis.
Bản dịch:
Nguồn nhiên liệu đang dần cạn kiệt dẫn đến tình trạng thiếu nhiên liệu trầm trọng. Sự khan hiếm nhiên liệu đang gây ra mối lo ngại rộng rãi và cần được quan tâm khẩn cấp. Nguồn nhiên liệu sẵn có đang giảm đã dấy lên cảnh báo trong ngành năng lượng và thúc đẩy lời kêu gọi tìm kiếm các giải pháp thay thế. Điều quan trọng là xã hội phải giải quyết vấn đề này kịp thời và khám phá các giải pháp thay thế bền vững để giảm thiểu cuộc khủng hoảng nhiên liệu sắp xảy ra.