Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược, bùng nổ vào ngày 19 tháng 12 năm 1946, là một chương mới quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự bứt phá mạnh mẽ của dân tộc trong cuộc chiến tranh giành độc lập, tự do và chủ quyền quốc gia. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 25 đầy đủ và chi tiết.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 25 đầy đủ và chi tiết:
2. Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược bùng nổ (19-12-1946):
Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược, bùng nổ vào ngày 19 tháng 12 năm 1946, là một chương mới quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự bứt phá mạnh mẽ của dân tộc trong cuộc chiến tranh giành độc lập, tự do và chủ quyền quốc gia.
Sau Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946 và Tạm ước ngày 14 tháng 9 năm 1946, thực dân Pháp đã không giữ lời hứa, mà ngược lại, họ tiếp tục hành động khiêu khích tại Hải Phòng và Lạng Sơn. Tại Hà Nội, thực dân Pháp liên tục tạo ra những xung đột vũ trang, tăng cường áp đặt lực lượng quân đội và chính quyền của họ. Ngày 18 tháng 12 năm 1946, Pháp đưa ra tối hậu thư đòi hỏi Chính phủ Việt Nam giải tán lực lượng tự vệ và nhượng quyền kiểm soát thủ đô Hà Nội.
Đối mặt với sự đe dọa này, Ban thường vụ Trung ương Đảng quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc vào ngày 19 tháng 12 năm 1946. Chủ tịch Hồ Chí Minh, vào buổi tối cùng ngày, đã phát biểu kêu gọi toàn bộ quần chúng tham gia vào cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp, đồng lòng bảo vệ quốc gia, độc lập và tự do.
Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp của Việt Nam được xây dựng một cách chi tiết và sâu sắc. Trong tháng 9 năm 1947, Tổng Bí thư Trường Chinh đã soạn thảo bản “Kháng chiến nhất định thắng lợi,” đặt ra những nguyên tắc cơ bản và chiến lược chính trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Nội dung cơ bản của đường lối kháng chiến này là chiến tranh nhân dân – một cuộc chiến tranh do toàn dân, toàn diện và trường kỳ. Nó đặt ra nguyên tắc tự lực cánh sinh, tự bảo vệ, tự phát triển, đồng thời chủ động tận dụng sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế. Chiến lược này phản ánh tư duy chiến lược của lãnh đạo Việt Nam, nhấn mạnh sức mạnh đồng lòng và sự đoàn kết của nhân dân.
Kháng chiến toàn quốc đã mở ra một trang mới trong lịch sử Việt Nam, làm nổi bật tinh thần đoàn kết, ý chí chiến đấu kiên cường và tình yêu quê hương. Cuộc chiến này đã thử thách và làm mạnh mẽ hóa lòng dũng cảm của nhân dân Việt Nam, tạo ra một động lực mạnh mẽ để tiến về phía trước, hướng đến mục tiêu tự do và độc lập quốc gia.
3. Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16:
Cuộc chiến đấu khốc liệt tại các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 đã là một phần quan trọng trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của Việt Nam. Đỉnh điểm của cuộc chiến này là cuộc chiến tranh oanh liệt kéo dài 60 ngày đêm tại thủ đô Hà Nội, nơi mà sự quyết tâm và sức mạnh của nhân dân đã thể hiện rõ nét nhất.
Khu vực chiến sự bao gồm nhiều thị xã và thành phố quan trọng từ vĩ tuyến 16 trở ra Bắc. Ở Miền Bắc, những đô thị quan trọng như Hải Dương, Hải Phòng, Nam Định, Ninh Bình, Hà Nội, Bắc Giang, Bắc Ninh trở thành tâm điểm của cuộc chiến đấu. Miền Trung cũng chịu tác động với những cuộc đánh ác liệt tại Huế và Đà Nẵng.
Tuy nhiên, điểm đặc biệt nổi bật là cuộc chiến đấu ác liệt tại thủ đô Hà Nội. Nơi đây là trái tim chính trị, là cơ sở của cả Đảng và Nhà nước. Cuộc chiến kéo dài từ giữa tháng 2 năm 1947, đã làm rơi vào bức tranh chiến sự hỗn loạn.
Đến giữa tháng 2 năm 1947, lực lượng Việt Minh đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, giam giữ chân địch trong các đô thị, làm suy giảm sức mạnh của quân đội Pháp. Cuộc chiến tạm thời kết thúc, và lực lượng Việt Minh rút lui lên các chiến khu an toàn, chuẩn bị cho giai đoạn chiến đấu mới. Điều này là một bước ngoặt quan trọng, một thắng lợi chiến lược, góp phần xây dựng nền móng cho những chiến công lớn sau này trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của Việt Nam.
4. Chiến dịch Việt Bắc Thu – Đông năm 1947:
Chiến dịch Việt Bắc Thu – Đông năm 1947 đánh dấu một trong những giai đoạn quan trọng trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của Việt Nam. Thời điểm này, thực dân Pháp, lúng túng trong chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh,” đã triển khai một chiến dịch quy mô lớn nhằm tấn công căn cứ địa kháng chiến ở Việt Bắc.
Đối mặt với tình hình nguy cấp, thực dân Pháp đã mở rộng chiến lược chính trị bằng cách thành lập chính phủ bù nhìn trung ương, nhằm tạo ra sự phân hóa trong hệ thống chính trị của Việt Minh. Cùng lúc đó, quân sự Pháp đã tiến hành cuộc tấn công quy mô lớn, hướng vào Việt Bắc với mục tiêu tiêu diệt quân chủ lực của Việt Minh, đồng thời phá tan cơ quan đầu não kháng chiến và khống chế biên giới Việt – Trung.
Ngày 7 tháng 10 năm 1947, cuộc tấn công bất ngờ của Pháp bắt đầu khi họ thả quân nhảy dù xuống khu vực Bắc Kạn, Chợ Mới, Chợ Đồn. Đồng thời, hai cánh quân khác tiến công theo đường số 4 và theo sông Lô, hình thành một vòng vây khốc liệt quanh Việt Bắc.
Trong bối cảnh khẩn trương, lực lượng Việt Minh đã tổ chức chiến đấu một cách tổ chức và quyết liệt để bảo vệ căn cứ địa Việt Bắc. Chiến thuật chủ yếu của Việt Minh là bao vây và tập kích quân nhảy dù địch, nhằm gây tổn thất và làm đảo ngược ưu thế.
Điểm đặc biệt là việc bẻ gãy hai gọng kìm của địch tại Đoan Hùng (ngày 25 tháng 10 năm 1947) và đèo Bông Lau (ngày 30 tháng 0 năm 1947). Những chiến thắng này đã tạo ra những đòn đau lớn cho quân đội Pháp và buộc họ phải rút lui khỏi Việt Bắc vào ngày 19 tháng 12 năm 1947.
Kết quả của chiến dịch là một thắng lợi lớn cho Việt Minh. Nhiều sinh lực địch đã bị tiêu diệt và tiêu hao, trong khi căn cứ địa Việt Bắc được giữ vững. Cơ quan đầu não của Việt Minh an toàn, và bộ đội chủ lực đã trưởng thành.
Chiến dịch Việt Bắc Thu – Đông năm 1947 có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh bại chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” của thực dân Pháp. Thành công này đã buộc Pháp phải chuyển từ chiến lược ngắn hạn sang chiến lược lâu dài, tăng cường khả năng chống chọi và kiên trì của Việt Minh trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của Việt Nam.
5. Đẩy mạnh kháng chiến toàn dân, toàn diện:
Sau khi chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” của thực dân Pháp bị thất bại tại Việt Bắc, địch đã đối mặt với một thế trận mới, buộc họ phải chuyển từ chiến lược ngắn hạn sang chiến lược lâu dài. Để chống lại sự đoàn kết ngày càng mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam, địch triển khai chính sách “dùng người Việt đánh người Việt, lấy chiến tranh nuôi chiến tranh.” Chủ yếu, họ tập trung vào hoạt động mị dân, cố gắng lôi kéo Bảo Đại để xúc tiến việc thành lập chính phủ bù nhìn trung ương, với hy vọng tạo ra sự chia rẽ trong cộng đồng Việt Nam.
Chính để đối phó với những thách thức này, Việt Minh đã đưa ra chiến lược đánh lâu dài và đẩy mạnh cuộc kháng chiến toàn dân, toàn diện. Từ năm 1948 đến 1950, những nỗ lực này đã tạo nên những chuyển biến quan trọng trên nhiều mặt:
– Về quân sự: Việt Minh đã động viên nhân dân thực hiện vũ trang toàn dân, phát triển chiến tranh du kích. Chiến thuật này nhằm tận dụng sức mạnh của cả xã hội để chống lại địch và tạo ra những yếu tố không ngừng tạo áp lực đối với quân đội Pháp.
– Về chính trị, ngoại giao:
Năm 1948, tại Nam Bộ, Việt Minh tổ chức bầu cử Hội đồng nhân dân các cấp, thể hiện sự tự quyết của nhân dân trong quá trình kháng chiến.
Tháng 6 năm 1949, Việt Minh và Hội Liên Việt quyết định thống nhất từ cơ sở đến trung ương, tăng cường đoàn kết và hiệu suất chiến đấu.
Ngày 14 tháng 1 năm 1950, Chính phủ của nhiều quốc gia chính thức đặt quan hệ ngoại giao với Việt Minh, thể hiện sự công nhận quốc tế đối với chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
– Về kinh tế: Việt Minh chủ trương phá hoại kinh tế địch, nhằm làm yếu đối địch và ngăn chặn sự hỗ trợ tài chính và nguyên liệu quân sự từ phía Pháp.
– Về văn hoá giáo dục:
Tháng 7 năm 1950, Chính phủ Việt Minh đưa ra chủ trương cải cách giáo dục phổ thông, nhấn mạnh vào việc đào tạo nhân sự cho nhiệm vụ kháng chiến và xây dựng quốc gia.
Hướng dẫn giáo dục được xây dựng để phục vụ mục tiêu chiến lược, tạo ra một tầng lớp nhân sự có tri thức và ý thức quốc gia mạnh mẽ.
Những đổi mới và chiến lược mạnh mẽ này đã giúp Việt Minh duy trì sức mạnh kháng chiến và tạo ra một cơ sở vững chắc cho cuộc chiến chống thực dân Pháp, mở ra những triển vọng tích cực cho độc lập và tự do của Việt Nam.