Hàm là một khái niệm quan trọng trong lập trình máy tính, đó là một khối mã chương trình thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi và sử dụng nhiều lần trong chương trình. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Mô tả nào dưới đây về hàm là sai?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Mô tả nào dưới đây về hàm là sai?
Câu hỏi: Mô tả nào dưới đây về hàm là sai?
A. Phải trả lại kết quả
B. Phải có tham số.
C. Trong hàm có thể gọi lại chính hàm đó
D. Trong hàm có thể gọi lại chính hàm đó.
Trả lời:
Hàm là chương trình con thực hiện một số thao tác nào đó và trả về một giá trị qua tên của nó. Trong hàm có thể gọi lại chính hàm đó, hàm có thể có hoặc không có tham số.
Đáp án: B
2. Lý thuyết liên quan đến Hàm:
– Khái niệm cơ bản về hàm trong lập trình:
Hàm là một khái niệm quan trọng trong lập trình máy tính, đó là một khối mã chương trình thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi và sử dụng nhiều lần trong chương trình. Hàm giúp tạo ra sự cấu trúc hóa và tái sử dụng mã nguồn, làm cho chương trình trở nên dễ quản lý và hiệu quả hơn.
– Cú pháp và định nghĩa hàm:
Cú pháp cơ bản của một hàm trong lập trình thường như sau:
kiểu_dữ_liệu tên_hàm(tham_số) { // Mã chương trình thực hiện nhiệm vụ của hàm return giá_trị_trả_về; }
kiểu_dữ_liệu: Đây là kiểu dữ liệu của giá trị mà hàm trả về.
tên_hàm: Là tên mà bạn sẽ gọi để thực hiện hàm.
tham_số: Là các giá trị mà hàm có thể nhận để xử lý.
mã_chương_trình: Là nơi đặt mã lệnh của hàm.
giá_trị_trả_về: Là giá trị mà hàm trả về sau khi thực hiện xong.
– Hàm trong ngôn ngữ lập trình C:
Ngôn ngữ lập trình C là một trong những ngôn ngữ mạnh mẽ với việc sử dụng hàm. Trong C, chúng ta có thể định nghĩa và sử dụng hàm như sau:
#include // Định nghĩa hàm int addNumbers(int a, int b) { return a + b; } int main() { // Gọi hàm và in kết quả int result = addNumbers(5, 7); printf(“Tổng hai số là: %d”, result); return 0; }
Trong đoạn mã trên, addNumbers là một hàm đơn giản nhận hai tham số và trả về tổng của chúng. Trong hàm main, chúng ta gọi hàm này và in kết quả ra màn hình.
– Hàm trong ngữ cảnh cao cấp:
Hàm Lambda: Ngôn ngữ lập trình hiện đại như Python, JavaScript hỗ trợ hàm lambda, cho phép định nghĩa hàm ngắn gọn và không cần phải đặt tên.
add_numbers = lambda a, b: a + b result = add_numbers(5, 7) print(“Tổng hai số là:”, result)
Hàm đệ quy: Hàm đệ quy là hàm gọi chính nó để giải quyết một vấn đề. Ví dụ, hàm tính giai thừa có thể được định nghĩa đệ quy.
int factorial(int n) { if (n == 0 || n == 1) return 1; else return n * factorial(n – 1); }
3. Lợi ích của việc sử dụng hàm:
– Tái sử dụng mã nguồn:
Hàm cung cấp khả năng tái sử dụng mã nguồn, giảm sự lặp lại và tăng tính linh hoạt của chương trình. Thay vì phải viết lại một đoạn mã lệnh nhiều lần, lập trình viên chỉ cần định nghĩa một hàm và gọi nó ở nhiều nơi trong chương trình. Điều này giúp giảm lượng mã nguồn cần duy trì và cập nhật.
Ví dụ, nếu bạn cần thực hiện một phép toán nhất định nhiều lần, bạn có thể viết một hàm thực hiện phép toán đó và sau đó gọi hàm đó ở mọi nơi cần.
– Tổ chức mã chương trình:
Hàm giúp tạo ra một cấu trúc chương trình có tổ chức. Chương trình sẽ trở nên dễ đọc và hiểu hơn với sự sắp xếp logic thông qua các hàm. Mỗi hàm có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và nhỏ gọn, giúp giảm độ phức tạp của mỗi phần trong chương trình.
Chẳng hạn, nếu bạn phát triển một ứng dụng lớn, bạn có thể có các hàm riêng biệt để xử lý các tính năng khác nhau như đọc dữ liệu, xử lý dữ liệu, và hiển thị giao diện người dùng. Điều này giúp tạo ra một cấu trúc tổ chức rõ ràng và dễ quản lý.
– Quản lý tham số và biến:
Hàm cho phép lập trình viên truyền tham số để chuyển dữ liệu vào hàm và sử dụng biến để lưu trữ và truy xuất giá trị trong hàm. Điều này tạo ra sự linh hoạt và khả năng tái sử dụng cao hơn.
Chẳng hạn, nếu bạn có một hàm tính tổng của một dãy số, bạn có thể truyền dãy số này như một tham số vào hàm. Điều này giúp hàm trở nên linh hoạt và có thể sử dụng cho nhiều loại dãy số khác nhau.
– Tiết kiệm thời gian và nỗ lực:
Sử dụng hàm giúp tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong quá trình phát triển chương trình. Khi một chức năng cần được thực hiện, lập trình viên không cần phải viết lại mã nguồn mỗi lần. Thay vào đó, họ có thể gọi hàm đã được định nghĩa trước đó.
Nếu bạn có một chức năng phức tạp và dài, việc chia thành các hàm nhỏ hơn giúp giảm độ phức tạp và làm cho mã nguồn dễ quản lý hơn.
– Kiểm soát và bảo trì dễ dàng:
Khi một lỗi xuất hiện hoặc cần thay đổi một phần của chương trình, việc sử dụng hàm giúp kiểm soát và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Lập trình viên chỉ cần kiểm tra và sửa đổi một hàm cụ thể thay vì phải thay đổi nhiều đoạn mã nguồn khác nhau.
Ví dụ, nếu bạn phát hiện một lỗi trong tính năng đọc dữ liệu, bạn chỉ cần kiểm tra hàm liên quan đến việc đọc dữ liệu mà không làm ảnh hưởng đến các phần khác của chương trình.
– Khả năng kiểm thử tốt:
Sử dụng hàm cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình kiểm thử. Mỗi hàm có thể được kiểm thử độc lập, giúp đảm bảo tính đúng đắn của từng chức năng riêng biệt. Điều này làm tăng khả năng phát hiện và sửa lỗi.
Chẳng hạn, khi bạn thay đổi một hàm để tối ưu hóa hiệu suất, bạn có thể kiểm thử lại chỉ hàm đó mà không cần kiểm thử toàn bộ chương trình.
4. Trắc nghiệm liên quan về hàm:
Câu 1: Hãy chọn phương án ghép đúng. Kiểu của một hàm được xác định bởi
A. Kiểu của các tham số
B. Kiểu giá trị trả về
C. Tên hàm
D. Địa chỉ mà hàm trả về
Câu 2: Mô tả nào dưới đây về hàm là sai?
A. Phải trả lại kết quả
B. Phải có tham số
C. Trong hàm có thể gọi lại chính hàm đó
D. Có thể có các biến cục bộ
Câu 3: Mô tả nào dưới đây về tham số là sai?
A. Một hàm có thể có cả tham số giá trị và tham số biến;
B. Có thể truyền biến số cho tham số giá trị ;
C. Có thể truyền giá trị cho tham số biến;
D. Có thể dùng tham số biến để nhận kết quả;
Câu 4: Hàm chuẩn nào dưới đây biến giá trị thực 6 thành 7?
A. Odd;
B. Round;
C. Trunc;
D. Abs;
Câu 5: Trong các chương trình chuẩn sau đây, chương trình chuẩn nào là thủ tục chuẩn?
A. Sin(x);
B. Length(S);
C. Sqrt(x);
D. Delete(S,5,1);
Đáp án
Câu 1: Hãy chọn phương án ghép đúng. Kiểu của một hàm được xác định bởi
Đáp án đúng: B. Kiểu giá trị trả về
Giải thích: Kiểu của một hàm được xác định bởi kiểu giá trị mà hàm trả về. Kiểu của các tham số không ảnh hưởng trực tiếp đến kiểu của hàm.
Câu 2: Mô tả nào dưới đây về hàm là sai?
Đáp án đúng: C. Trong hàm có thể gọi lại chính hàm đó
Giải thích: Trong lập trình hàm, việc gọi lại chính hàm đó được gọi là đệ quy. Tuy nhiên, không phải mọi hàm đều cần và có thể sử dụng đệ quy.
Câu 3: Mô tả nào dưới đây về tham số là sai?
Đáp án đúng: C. Có thể truyền giá trị cho tham số biến
Giải thích: Tham số biến là tham số mà khi truyền vào hàm, bất kỳ thay đổi nào được thực hiện trên tham số đó trong hàm cũng ảnh hưởng đến giá trị của biến gọi hàm ngoài cùng. Do đó, không thể truyền giá trị cho tham số biến.
Câu 4: Hàm chuẩn nào dưới đây biến giá trị thực 6 thành 7?
Đáp án đúng: B. Round
Giải thích: Hàm Round làm tròn giá trị số thực. Trong trường hợp này, nếu bạn truyền giá trị 6 vào hàm Round, nó sẽ trả về giá trị 7.
Câu 5: Trong các chương trình chuẩn sau đây, chương trình chuẩn nào là thủ tục chuẩn?
Đáp án đúng: D. Delete(S,5,1)
Giải thích: Chương trình chuẩn Delete(S,5,1) là một thủ tục chuẩn, vì nó thực hiện một thao tác cụ thể trên xâu kí tự S mà không trả về giá trị. Các chương trình chuẩn khác như Sin(x), Length(S), và Sqrt(x) là hàm chuẩn trả về giá trị.