Chất lỏng, một trong ba trạng thái vật lý của vật chất cùng với chất rắn và chất khí, là một khái niệm quan trọng đối với nhiều lĩnh vực khoa học và ứng dụng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Ở điều kiện thường, chất nào sau đây là chất lỏng?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Ở điều kiện thường, chất nào sau đây là chất lỏng?
Ở điều kiện thường chất nào sau đây là chất lỏng?
A. C2H4.
B. C3H8.
C. CH4.
D. C5H12.
Đáp án hướng dẫn giải chi tiết
Ở điều kiện thường, các hidrocabon từ C1 đến C4 ở trạng thái khí, từ C5 đến khoảng C18 ở trạng thái lỏng, từ khoảng C18 trở đi ở trạng thái rắn.
⟹ C5H12 là chất lỏng ở điều kiện thường.
Đáp án D
2. Thế nào là điều kiện bình thường?
Trong lĩnh vực hóa học, thuật ngữ “điều kiện bình thường” thường được sử dụng để mô tả những điều kiện môi trường hoặc thí nghiệm thông thường mà các nhà hóa học sử dụng để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu cơ bản. Điều kiện bình thường không chỉ tạo ra một môi trường cụ thể để so sánh kết quả, mà còn giúp định rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến các phản ứng hóa học. Dưới đây là một chi tiết hơn về những điều kiện bình thường phổ biến được áp dụng trong hóa học:
– Nhiệt độ thường:
Nhiệt độ thường trong hóa học thường được xác định ở khoảng 25 độ c (77 độ f). Mức này thường được gọi là nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, đối với các nghiên cứu cụ thể, nhiệt độ thường có thể được điều chỉnh để phản ánh điều kiện môi trường hoặc ứng dụng cụ thể của thí nghiệm.
– Áp suất thường:
Áp suất thường trong hóa học được xác định ở mức áp suất của khí quyển, gần bằng 1 atm (atmosphere) hoặc khoảng 101.3 kilopascal (kpa). Điều này tạo ra một điều kiện cơ bản để so sánh và hiểu các phản ứng hóa học trong môi trường áp suất chung.
– Khí quyển thường:
Khí quyển thường bao gồm các khí chính như nitơ (khoảng 78%), oxy (khoảng 21%), argon (khoảng 0,93%), và các khí khác như co2, h2o, và các khí hiếm khác. Việc duy trì thành phần này tạo điều kiện chuẩn để nghiên cứu các phản ứng hóa học trong điều kiện khí quyển phổ biến.
– Độ ẩm thường:
Độ ẩm thường trong không khí thường được xác định ở mức độ thấp, tương đối ổn định, và thay đổi tùy thuộc vào vị trí địa lý và thời tiết. Điều này giúp tạo ra điều kiện môi trường chung và dễ kiểm soát để nghiên cứu các phản ứng liên quan đến độ ẩm.
– Ánh sáng thường:
Ánh sáng thường trong hóa học thường dựa vào ánh sáng tự nhiên từ mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo tương tự, như đèn sáng trắng. Ánh sáng này cung cấp nguồn năng lượng cho các phản ứng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc quan sát và đánh giá kết quả.
Các điều kiện thường này không chỉ giúp xây dựng một môi trường thí nghiệm chuẩn, mà còn làm nền tảng cho sự so sánh và hiểu rõ các phản ứng hóa học. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có thể có ngoại lệ khi cần thiết cho một nghiên cứu cụ thể hoặc môi trường đặc biệt.
3. Chất lỏng là gì?
Chất lỏng, một trong ba trạng thái vật lý của vật chất cùng với chất rắn và chất khí, là một khái niệm quan trọng đối với nhiều lĩnh vực khoa học và ứng dụng. Để hiểu rõ hơn về chất lỏng, hãy xem xét những đặc điểm và ứng dụng của nó.
– Dạng:
Chất lỏng thường có dạng giống như nước, có thể tuôn ra và thay đổi hình dạng dễ dàng. Sự linh hoạt này cho phép chúng ta đổ chất lỏng từ một nơi này sang nơi khác. Khi nhiệt độ tăng, chất lỏng có thể trở thành chất khí thông qua quá trình bay hơi.
– Thể tích không cố định:
Chất lỏng không có thể tích cố định và có thể thay đổi theo áp suất và nhiệt độ. Chúng có khả năng bị nén một chút trong phạm vi hẹp so với chất khí, nhưng không như chất rắn, chúng không giữ được hình dạng cố định.
– Truyền tải âm thanh:
Một đặc điểm độc đáo của chất lỏng là khả năng truyền tải sóng âm thanh thông qua nó. Sóng âm thanh, là các sóng cơ học, có thể lan truyền qua chất lỏng và tạo ra áp suất sóng âm. Điều này tạo ra cơ sở cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hệ thống âm thanh và y tế.
– Không có cấu trúc tạo màng cố định:
Chất lỏng không có cấu trúc tạo màng cố định như chất rắn. Các phân tử hoặc phân tử trong chất lỏng có thể tự do di chuyển trong môi trường của chúng.
– Thay đổi dạng và thể tích dựa trên nhiệt độ và áp suất:
Chất lỏng thường trải qua sự thay đổi dạng và thể tích tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Khi tăng nhiệt độ, chất lỏng có thể chuyển từ trạng thái lỏng sang chất khí thông qua quá trình bay hơi. Sự thay đổi này là cơ sở cho nhiều ứng dụng, từ nấu nước đến các quá trình công nghiệp và khoa học.
– Sự bay hơi:
Sự bay hơi là quá trình quan trọng khi chất lỏng chuyển thành chất khí ở nhiệt độ và áp suất cụ thể. Khi nhiệt độ đủ cao và áp suất đủ thấp, phân tử trong chất lỏng sẽ thoát ra khỏi bề mặt của chất lỏng, tạo thành chất khí. Sự bay hơi liên quan đến nhiều ứng dụng hàng ngày và công nghiệp, bao gồm cả làm lạnh và làm nguội.
– Dễ đo lường:
Chất lỏng thường dễ đo lường thể tích và khối lượng. Điều này làm cho chúng rất thuận lợi trong các quá trình đo lường và thử nghiệm. Khả năng đo lường dễ dàng của chất lỏng làm cho chúng trở thành một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
– Ứng dụng và ví dụ:
Chất lỏng đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả công nghiệp hóa chất, dầu khí, và chế biến thực phẩm. Trong quá trình sản xuất và chế biến, chất lỏng thường được sử dụng để truyền tải, làm mát hoặc hòa tan các chất khác nhau. Sự dễ đo lường và ứng dụng linh hoạt làm cho chất lỏng trở thành một yếu tố chính trong quá trình sản xuất.
Nhìn chung, chất lỏng không chỉ là một khái niệm cơ bản trong khoa học vật lý, mà còn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học khác nhau. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng của chất lỏng đã tạo nên nhiều tiện ích và ứng dụng quan trọng cho con người.
4. Câu hỏi vận dụng liên quan:
Câu số 1: Muối nào sau đây bền với nhiệt, không bị nhiệt phân hủy ngay cả ở trạng thái nóng chảy?
A. KNO3
B. KClO3
C. KMnO4
D. K2CO3
Hướng dẫn
Các muối KNO3, KMnO4 và KClO3 đều dễ bị nhiệt phân thu được khí oxi
2KNO3 -> 2KNO2 + O2
2KMnO4 -> K2MnO4 + MnO2 + O2
2KClO3 -> KCL + 3O2
Chỉ óc K2CO3 bền với nhiệt, không bị phân hủy ngay cả ở trạng thái nóng chảy.
Đáp án: D
Câu số 2: Dung dịch chất nào sau trong H2O có pH < 7
A. Lysin
B. Etylamin
C. Axit glutamic
D. Đimetylamin
Hướng dẫn:
Lysin có cấu tạo là (H2N)2C5H9COOH và môi trường pH > 7
Etylamin có cấu tạo là CH3CH2NH2 và môi trường pH> 7
Axit glutamic có cấu tạo là H2NC3H5(COOH)2 và môi trường pH < 7
Đimetylamin có cấu tạo là CH3NHCH3 và môi trường pH > 7
Câu số 3: Phản ứng nào sau đây được dùng để điều chế HNO3 trong phòng thí nghiệm
A. 4NO2 + O2 + 2H2O -> 4HNO3
B. 3NO2 + 2H2O -> 2HNO3 + NO
C. NaNO3 + H2SO4 -> NaHSO4 + HNO3
D. 2CU(NO3)2 + 2H2O -> 2CuO + O2 + 4HNO3
Trong phòng thí nghiệm, HNO3 được điều chế bằng cách cho natri nitrat hoặc kali nitrat tác dụng với axit H2SO4 đặc, nóng Lưu ý: hơi axit HNO 3 thoát ra được dẫn vào bình, được làm lạnh và ngưng tụ.
Đáp án C
Câu số 3: Trong số các chất sau, chất nào có lực axit mạnh nhất
A. CH3CH2COOH
B. HCOOH
C. CH3COOH
D.CH3CH2COOH
Các chất trong 4 đáp án đều thuộc cùng dãy đồng đẳng axit cacboxylic no, đơn chức, mạch hở. Việc tăng them nhóm CH2 (gốc đẩy electron) làm giảm lưc axit nên càng xa dãy đồng đẳng thì lực axit của chất đó càng yếu đi nên HCOOH là chất có lực axit mạnh nhất
Đáp án B