Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tóm tắt và tổng hợp kiến thức môn Lịch sử lớp 12 chi tiết bao gồm các kiến thức cơ bản đến nâng cao, là tài liệu tham khảo quan trọng cho các em học sinh cũng như giáo viên, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
- 1 1. Sự hình thành trật tự thế giới mới sau chiến tranh thế giới thứ 2:
- 2 2. Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga:
- 3 3. Các nước Đông Bắc Á:
- 4 4. Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ:
- 5 5. Các Nước Châu Phi và Châu Mỹ Latinh:
- 6 6. Nước Mỹ từ năm 1945 đến 1973:
- 7 7. Tây Âu từ năm 1945 đến năm 1950:
- 8 8. Nhật Bản:
1. Sự hình thành trật tự thế giới mới sau chiến tranh thế giới thứ 2:
Bài 1: Tạo dựng Trật tự Thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ 2
I. Hội nghị IANTA (2-1945) và Thỏa thuận của Ba Cường quốc.
– Bối cảnh lịch sử:
+ Vào đầu năm 1945, khi Chiến tranh thế giới thứ hai đang tiến gần hồi kết, các cường quốc Đồng minh đối mặt với nhiều thách thức và vấn đề quan trọng, bao gồm việc đánh bại kẻ thù phát xít, tái tổ chức thế giới sau chiến tranh và phân chia phần thưởng chiến thắng.
+ Từ ngày 4 đến 11/2/1945, Mỹ (Ru dơ ven), Anh (Sớc sin), và Liên Xô (Xtalin) họp tại I-an-ta (Liên Xô) để thảo luận về giải quyết những thách thức sau chiến tranh và xây dựng Trật tự Thế giới mới.
– Nội dung của hội nghị:
+ Xóa bỏ hoàn toàn chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật.
+ Nhanh chóng kết thúc chiến tranh, với sự tham gia của Liên Xô trong cuộc chiến chống Nhật ở châu Á.
+ Thành lập Liên hiệp quốc để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
+ Đạt thoả thuận về việc đặt quân, giải giáp quân đội phát xít và phân chia ảnh hưởng chiến thắng ở châu Âu và Á:
+ Ở châu Âu: Liên Xô chiếm Đông Đức, Đông Âu; Mỹ, Anh, Pháp chiếm Tây Đức, Tây Âu.
+ Ở châu Á:
Ảnh hưởng của Liên Xô: Mông Cổ, Bắc Triều Tiên, Nam Xa-kha-lin, và 4 đảo thuộc quần đảo Cu-rin.
Ảnh hưởng của Mỹ và phương Tây: Nhật Bản, Nam Triều Tiên; Đông Nam Á, Nam Á, Tây Á…
Trung Quốc thống nhất. Những quyết định tại hội nghị IANTA đã tạo nên khung chương trình cho Trật tự Thế giới mới, thường được gọi là “Trật tự hai cực IANTA.”
II. Sự thành lập Liên Hiệp Quốc.
– Quá trình thành lập:
Từ ngày 25/4 đến 26/6/1945, đại biểu đến từ 50 quốc gia họp tại San Francisco (Mỹ) và thông qua Hiến chương thành lập tổ chức Liên hiệp quốc.
Ngày 24/10/1945 được xác định là “Ngày Liên Hiệp Quốc,” và trụ sở chính đặt tại New York (Mỹ).
– Mục tiêu của Liên Hiệp Quốc:
+ Bảo vệ và duy trì hòa bình cùng an ninh toàn cầu.
+ Phát triển mối quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia dựa trên nguyên tắc bình đẳng và quyền tự quyết của mọi dân tộc.
– Nguyên tắc hoạt động:
+ Bảo vệ quyền chủ quyền và tự quyết của mỗi quốc gia.
+ Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của các quốc gia.
+ Không can thiệp vào nội bộ của quốc gia khác.
+ Giải quyết xung đột quốc tế bằng phương tiện hòa bình.
+ Giao tiếp và đồng lòng giữa năm cường quốc: Liên Xô, Mỹ, Anh, Pháp, và Trung Quốc.
+ Hiện nay, Liên Hiệp Quốc có 192 quốc gia thành viên, trong đó Việt Nam gia nhập vào tháng 9 năm 1977 với tư cách là thành viên thường trực.
+ Các tổ chức của Liên Hiệp Quốc hoạt động tại Việt Nam bao gồm UNICEF (Quỹ Nhi Đồng LHQ), UNESCO (Tổ chức Văn hóa – Khoa học – Giáo dục LHQ), WHO (Tổ chức Y tế Thế giới), FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp), IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế), ILO (Tổ chức Lao động Quốc tế), UPU (Liên Hiệp Bưu chính), ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụ), IMO (Tổ chức Hàng hải Quốc tế). Việt Nam cũng là thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo An Liên Hiệp Quốc trong kỳ nhiệm 08-09.
2. Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga:
Bài 2: Liên xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga
I. LIÊN XÔ VÀ ĐÔNG ÂU TỪ 1945 ĐẾN GIỮA NHỮNG NĂM 70.
– Liên Xô từ 1945 đến giữa những năm 70
a. Công cuộc khôi phục kinh tế (1945 – 1950)
+ Bối cảnh:
Liên Xô chịu tổn thất nặng nề sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với 27 triệu người chết, 1.710 thành phố và hơn 70.000 làng mạc bị hủy hoại, cùng với 32.000 xí nghiệp bị tàn phá.
Bị vây kín kinh tế và cô lập chính trị từ các nước tư bản.
Đối mặt với nhiệm vụ tự lực tự cường để hoàn thành kế hoạch 5 năm khôi phục kinh tế, củng cố quốc phòng, và hỗ trợ các phong trào cách mạng thế giới.
+ Thành tựu:
Hoàn thành kế hoạch 5 năm khôi phục kinh tế trong 4 năm 3 tháng.
Năm 1950, sản lượng công nghiệp tăng 73%, nông nghiệp đạt mức trước chiến tranh.
Chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949, phá vỡ độc quyền nguyên tử của Mỹ.
b. Xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật (1950 – nửa đầu những năm 70).
+ Kinh tế:
Liên Xô trở thành cường quốc công nghiệp thứ hai thế giới vào giữa những năm 1970, dẫn đầu trong công nghiệp vũ trụ và công nghiệp điện hạt nhân.
Nông nghiệp:
Sản lượng tăng trung bình hàng năm là 16%.
Khoa học kỹ thuật:
Năm 1957, phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên của Trái đất.
Năm 1961, phóng tàu vũ trụ với nhà du hành Gagarin bay vòng quanh Trái đất, mở đầu cho kỷ nguyên chinh phục vũ trụ.
+ Xã hội:
Chính trị ổn định.
Tỷ lệ công nhân chiếm 55% số người lao động.
Trình độ học vấn của người dân nâng cao, với 3/4 số dân có trình độ trung học và đại học.
+ Đối ngoại:
Liên Xô trở thành trụ cột của hệ thống XHCN và đóng vai trò chủ chốt trong hòa bình và cách mạng thế giới.
+ Ý nghĩa:
Chứng tỏ sức mạnh và tính ưu việt của Chủ nghĩa Xã hội ở mọi lĩnh vực, từ kinh tế đến quốc phòng.
Đảo lộn chiến lược của đế quốc Mỹ và đồng minh.
– Các nước Đông Âu từ 1945 – 1975.
a. Sự ra đời của nhà nước dân chủ nhân dân Đông Âu (1945-1949).
1944-1945, nhân dân Đông Âu hợp tác với Hồng Quân Liên Xô để đánh bại quân Đức, giành chính quyền và thành lập các Nhà nước dân chủ nhân dân như Ba Lan, Rumani, Hungari, Bulgari, Tiệp Khắc, Nam Tư, Anbani. CHDC Đức ra đời vào tháng 10/1949.
Tại Đức, được sự giúp đỡ của Liên Xô, CHDC Đức được thành lập vào tháng 10/1949.
Nhà nước dân chủ nhân dân ở Đông Âu là chính quyền liên hiệp đa giai cấp, đảng phái:
Từ 1945 – 1949, thực hiện cải cách ruộng đất.
Quốc hữu hóa các xí nghiệp lớn của tư bản trong và ngoài nước.
Ban hành các quyền tự do dân chủ, nâng cao đời sống nhân dân.
Củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
Các thế lực phản động trong và ngoài nước không thành công trong việc chống lại sự nghiệp cách mạng của các nước Đông Âu.
Các nước CHND Đông Âu ra đời là thay đổi lớn đối với cục diện châu Âu.
b. Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu.
+ Hoàn cảnh:
Từ 1950-1975, Đông Âu thực hiện nhiều kế hoạch 5 năm nhằm xây dựng cơ sở vật chất – kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh khó khăn và phức tạp.
Xuất phát từ trình độ phát triển thấp, bị bao vây kinh tế, và sự chống đối của thế lực phản động.
+ Thành tựu:
Xây dựng nền công nghiệp dân tộc và điện khí hóa.
Phát triển nông nghiệp nhanh chóng.
Nâng cao trình độ khoa học và kỹ thuật.
Trở thành các quốc gia công – nông nghiệp.
+ Ý nghĩa: Thay đổi cục diện Châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa xã hội trở thành một hệ thống mới.
– Quan hệ hợp tác giữa các nước XHCN ở châu Âu.
a. Quan hệ kinh tế, khoa học- kỹ thuật:
Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) được thành lập vào ngày 8-1-1949 và bao gồm Liên Xô, Ba Lan, Tiệp Khắc, Anbani, Bungari, Hungari, Rumani, cùng với CHDC Đức, Mông Cổ, Cuba và Việt Nam.
= Mục đích:
Tăng cường hợp tác giữa các nước XHCN.
Thúc đẩy tiến bộ về kinh tế, văn hóa, khoa học- kỹ thuật.
Thu hẹp chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế.
+ Thành tựu:
Thúc đẩy phát triển kinh tế và cơ sở vật chất kỹ thuật.
Tăng tốc độ tăng trưởng trong sản xuất công nghiệp.
Liên Xô đóng vai trò quan trọng trong khối này, viện trợ không hoàn lại cho các nước thành viên.
+ Ý nghĩa:
Các nước XHCN hỗ trợ nhau để xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Nâng cao đời sống nhân dân.
SEV ngừng hoạt động vào ngày 28-6-1991.
b. Quan hệ chính trị – quân sự:
Tổ chức Phòng thủ Varsava được thành lập vào ngày 14/05/1955.
+ Mục tiêu:
Liên minh phòng thủ về quân sự và chính trị của các nước XHCN Châu Âu.
Bảo vệ hòa bình và an ninh ở Châu Âu và trên thế giới.
Tạo thế cân bằng quân sự giữa các nước XHCN và đế quốc.
= Kết thúc:
Ngày 1-7-1991, sau các biến động chính trị ở Đông Âu, tổ chức này chấm dứt hoạt động.
II. LIÊN XÔ VÀ CÁC NƯỚC ĐÔNG ÂU TỪ GIỮA NHỮNG NĂM 70 ĐẾN NĂM 1991.
– Sự khủng hoảng của chế độ XHCN ở Liên Xô (Nửa sau những năm 1970 đến 1991).
a. Hoàn cảnh lịch sử:
Năm 1973, cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã tác động mạnh mẽ đến kinh tế và chính trị thế giới.
Do chậm trong việc sửa đổi để thích ứng với tình hình mới, từ cuối những năm 70 đến đầu những năm 80, kinh tế Liên Xô suy thoái và lâm vào tình trạng trì trệ.
b. Công cuộc cải tổ và hậu quả:
Tháng 3/1985, M. Gorbachev tiến hành cải tổ đất nước theo đường lối “cải cách kinh tế triệt để”, tiếp theo là cải cách hệ thống chính trị và đổi mới tư tưởng.
Tuy nhiên, những sai lầm trong quá trình cải tổ đã làm cho Liên Xô đối mặt với khủng hoảng toàn diện:
Kinh tế chuyển từ mô hình kế hoạch hóa sang mô hình thị trường một cách vội vã, thiếu sự điều tiết của nhà nước, dẫn đến hỗn loạn và giảm thu nhập.
Chính trị và xã hội mất ổn định, với xung đột sắc tộc, ly khai liên bang, tư tưởng rối loạn.
Tháng 08/1991, sau cuộc đảo chính lật đổ Gorbachev thất bại, Đảng Cộng sản Liên Xô bị đình chỉ hoạt động.
Ngày 21/12/1991, 11 nước cộng hòa tách ra khỏi Liên bang và lập Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG).
Ngày 25/12/1991, Liên Xô tan rã sau 74 năm tồn tại.
– Sự khủng hoảng của chế độ XHCN ở các nước Đông Âu (Nửa sau những năm 1970 đến 1991).
3. Các nước Đông Bắc Á:
Bài 3: Các nước Đông Bắc Á
I. Tổng quan về khu vực Đông Bắc Á
Khu vực này là một trong những khu vực rộng lớn và đông dân nhất thế giới. Trước năm 1939, nhiều quốc gia trong khu vực trải qua giai đoạn thực dân nô dịch, ngoại trừ nhật bản. Sau năm 1945, khu vực này chứng kiến nhiều biến động lớn.
Tháng 10 năm 1949, cách mạng trung quốc thành công, dẫn đến sự hình thành nước cộng hòa nhân dân trung hoa. Cuối thập kỷ 90, hồng kông và ma cao trở về dưới quyền trung quốc (ngoại trừ đài loan).
Năm 1948, bán đảo triều tiên bị chia cắt thành hai miền theo vĩ tuyến 38, dưới ảnh hưởng của chiến tranh lạnh. Vẫn giữ nguyên là ranh giới sau chiến tranh triều tiên (1950 – 1953).
Sau chiến tranh, khu vực này đã đối mặt với nhiều khó khăn trong quá trình phục hồi và phát triển kinh tế do tác động của thời kỳ thuộc địa và chiến tranh. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 20, tăng trưởng kinh tế đã diễn ra nhanh chóng, đời sống nhân dân cũng có sự cải thiện đáng kể.
Trong nhóm “bốn con rồng châu á”, có tới ba quốc gia từ đông bắc á (hàn quốc, hồng kông, đài loan). Nhật bản trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Trung quốc, đặc biệt từ cuối thế kỷ 20 đến đầu thế kỷ 21, có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và cao nhất thế giới.
Ii. Trung Quốc
– Sự hình thành cộng hòa nhân dân trung hoa và 10 năm đầu xây dựng chế độ mới (1949 – 1959)
A. Sự hình thành cộng hòa nhân dân trung hoa
Trong thời kỳ 1946 – 1949, nước này trải qua cuộc nội chiến giữa đảng quốc dân và đảng cộng sản.
Ngày 20/07/1946, tưởng giới thạch khởi đầu cuộc nội chiến. Trải qua nhiều giai đoạn, quân giải phóng chuyển từ chiến lược phòng ngự sang phản công, cuối cùng, đảng quốc dân thất bại và phải rút lui về đài loan.
Ngày 01/10/1949, nước cộng hòa nhân dân trung hoa chính thức ra đời.
B. Ý nghĩa
Cuộc cách mạng dân tộc đã chấm dứt hơn 100 năm thời kỳ thực dân và khởi đầu cho kỷ nguyên độc lập và tự do.
Loại bỏ tàn dư phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa xã hội.
Có ảnh hưởng sâu sắc đến phong trào giải phóng dân tộc toàn cầu.
– Trung quốc – những năm không ổn định (1959 – 1978)
– Công cuộc cải cách – mở cửa (từ 1978 đến nay)
Tháng 12 năm 1978, đảng cộng sản trung quốc bắt đầu hành trình cải cách. Đến đại hội xiii (10.1987), đường lối này đã được nâng lên thành đường lối chính thức của đảng.
A. Về kinh tế
Phát triển kinh tế trở thành ưu tiên hàng đầu, thực hiện cải cách và mở cửa, chuyển từ kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường xhcn. Mục tiêu là hiện đại hóa và xây dựng một cộng hòa nhân dân trung hoa mạnh mẽ, dân chủ và văn minh.
Đến năm 1998, kinh tế trung quốc đạt tốc độ tăng trưởng cao nhất thế giới (gdp tăng 8%/năm), đời sống nhân dân cũng có sự cải thiện đáng kể.
B. Về đối ngoại
Bình thường hóa quan hệ ngoại giao với liên xô, mông cổ, việt nam và mở rộng quan hệ hữu nghị, hợp tác với các quốc gia khác trên thế giới. Trung quốc ngày càng nâng cao vai trò và vị thế của mình trên trường quốc tế, đặc biệt là trong việc thu hồi chủ quyền của hồng kông (1997) và ma cao (1999). Đài loan vẫn là một bộ phận của lãnh thổ trung quốc, tuy nhiên, cho đến nay trung quốc vẫn chưa thể kiểm soát đài loan.
4. Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ:
Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
A. Các nước Đông Nam Á
I. Sự thành lập các quốc gia độc lập ở Đông Nam Á Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai
– Vài Nét Chung về Quá Trình Đấu Tranh Giành Độc Lập:
Diện tích: 4,5 triệu km2, dân số: 536 triệu người, gồm 11 nước.
Trước Thế chiến II, Đông Nam Á là thuộc địa của các đế quốc Âu – Mỹ, sau đó là Nhật Bản.
Trải qua thời kỳ chiến tranh, nhiều nước Đông Nam Á đứng lên đấu tranh giành độc lập.
Sau chiến tranh, các nước phát triển kinh tế, xã hội theo nhiều hướng khác nhau, với thành tựu đáng kể.
– Lào (1945 – 1975): a. 1945 – 1954:
Kháng chiến chống Pháp, độc lập sau Hiệp định Giơnevơ (1954). b. 1954 – 1975:
Kháng chiến chống Mỹ, đạt nhiều thắng lợi.
Hiệp định Viêng Chăn (1973) lập lại hòa bình sau chiến tranh.
– Campuchia (1945-1993): a. 1945 – 1954:
Kháng chiến chống Pháp, độc lập sau Hiệp định Giơnevơ (1954). b. 1954 – 1975:
Thời kỳ hòa bình và trung lập dưới chính phủ Xihanuc.
Năm 1970, đảo chính lật đổ Xihanuc bởi tay sai Mỹ, khởi đầu kháng chiến chống Mỹ. c. 1975 – 1979:
Nội chiến chống Khơ-me đỏ, gây hậu quả nặng nề. d. 1979 đến Nay:
Hồi sinh và xây dựng sau khi giải phóng từ chế độ Khơ-me đỏ.
II. Quá trình xây dựng và phát triển của các nước Đông Nam Á
– Nhóm 5 Nước Sáng Lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thailand):
Những năm 1945 – 1960:
Hướng nội: Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu, giải quyết nạn thất nghiệp, phát triển ngành chế biến, chế tạo nội địa.
Thách thức: Thiếu vốn, nguyên liệu, công nghệ, chi phí cao.
Từ những năm 60 – 70 Trở Đi:
Hướng ngoại: Công nghiệp hóa xuất khẩu, mở cửa kinh tế, thu hút vốn và kỹ thuật ngoại quốc.
Thành tựu: Tăng trưởng kinh tế nhanh, tỷ trọng công nghiệp tăng cao.
Hạn chế: Phụ thuộc vào vốn và thị trường ngoại quốc.
– Ấn Độ:
1947 – 1975:
Độc lập từ Anh (1947), đối mặt với thách thức ngăn cản phát triển kinh tế và xã hội.
Chính sách kế hoạch hóa để giải quyết nghèo đói, nâng cao dân số.
1975 đến nay:
Mở cửa kinh tế, chuyển từ kế hoạch hóa sang thị trường.
Tăng trưởng kinh tế ổn định, gia tăng vị thế quốc tế.
Tóm lại, quá trình độc lập và xây dựng của các nước Đông Nam Á và Ấn Độ là một hành trình đầy thách thức và thành tựu, với mỗi quốc gia có con đường riêng, đóng góp vào sự đa dạng và phồn thịnh của khu vực.
5. Các Nước Châu Phi và Châu Mỹ Latinh:
Bài 5: Các Nước Châu Phi và Châu Mỹ Latinh
I. CÁC NƯỚC CHÂU PHI
Diện tích: 30,3 triệu km2, Dân số: 800 triệu (Năm 2000), Bao gồm 55 quốc gia.
– Cuộc đấu tranh giành độc lập
a. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào đấu tranh giành độc lập ở châu Phi phát triển mạnh, đặc biệt ở Bắc Phi. Bắt đầu từ cuộc chính biến cách mạng ở Ai Cập (3/7/1952), sau đó là Libi (1952), An-giê-ri (1954-1962).
b. Trong nửa sau thập niên 50, hệ thống thuộc địa tan rã, nhiều quốc gia giành độc lập như Tuy-ni-di, Ma-rốc, Xu-đăng, Ghana, và năm 1960 được biết đến là “Năm châu Phi” với 17 nước trao trả độc lập.
c. Năm 1975, cách mạng Ăng-gô-la và Mô-dăm-bích chấm dứt chủ nghĩa thực dân ở châu Phi, kết thúc hệ thống thuộc địa của Bồ Đào Nha.
d. Từ 1975 đến nay, cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân cũ và giành độc lập tiếp tục, với sự thành lập nước Cộng hòa Dim-ba-bu-ê (1980) và Namibia (03/1990). Tại Nam Phi, chế độ phân biệt chủng tộc bị xóa bỏ vào tháng 11 năm 1993, và Nelson Mandela trở thành Tổng thống da đen đầu tiên của Nam Phi sau cuộc bầu cử đa chủng tộc năm 1994.
– Tình hình phát triển kinh tế – xã hội
Sau khi giành độc lập, các nước châu Phi đã đạt được một số thành tựu kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, nhiều quốc gia vẫn đối mặt với tình trạng lạc hậu, không ổn định như đói nghèo, xung đột, nội chiến, bệnh tật, mù chữ, bùng nổ dân số, và nợ nước ngoài.
II. CÁC NƯỚC MỸ LA TINH
Gồm 33 nước, Diện tích: 20,5 triệu km2, Dân số: 517 triệu (Năm 2000), Nền kinh tế giàu nông – lâm sản và khoáng sản.
– Quá trình đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc
Cuối thế kỷ XX, các nước Mỹ Latinh giành độc lập từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, nhưng sau đó trở thành “sân sau” cho Mỹ.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào đấu tranh chống chế độ độc tài thân Mỹ bùng nổ và phát triển. Cuộc cách mạng ở Cuba là một ví dụ:
Tháng 3/1952, Mỹ giúp Ba-ti-xta lập chế độ độc tài quân sự, xóa bỏ Hiến pháp 1940.
Nhân dân Cuba đấu tranh chống chế độ độc tài Ba-ti-xta dưới sự lãnh đạo của Phi-đen Ca Xtơ-rô. Ngày 1/1/1959, chế độ độc tài Ba-ti-xta bị lật đổ, nước Cộng hòa Cuba thành lập.
Cuba tiến hành cải cách dân chủ và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Các nước khác cũng có những chiến công đáng kể như Panama đấu tranh và thu hồi chủ quyền kênh đào Panama (1964-1999), Gia mai ca, Triniđát & Tôbagô (1962), Guyana và Bácbađốt (1966), cũng như các cuộc đấu tranh vũ trang tại Vê-nê-xu-ê-la và Pê-ru, biến châu lục thành “lục địa bùng cháy.”
– Tình hình phát triển kinh tế – xã hội
Sau khi khôi phục độc lập, nhiều nước Mỹ Latinh đã đạt được nhiều thành tựu khích lệ, trở thành những nước công nghiệp mới (NIC) như Brazil, Argentina, và Mexico.
6. Nước Mỹ từ năm 1945 đến 1973:
Bài 6: Nước Mỹ từ năm 1945 đến 1973
I. Kinh tế:
Sau Chiến tranh thế giới II, kinh tế Mỹ đạt sự phát triển mạnh mẽ. Công nghiệp chiếm 56,5% tổng sản lượng công nghiệp thế giới, nông nghiệp vượt mặt cả năm nước Anh, Pháp, CHLB Đức, Italia, Nhật cộng lại; Mỹ nắm giữ 50% số lượng tàu biển trên biển, ¾ dự trữ vàng thế giới, và chiếm 40% tổng sản phẩm kinh tế thế giới. Trong khoảng 20 năm sau chiến tranh, Mỹ trở thành trung tâm kinh tế – tài chính lớn nhất thế giới.
– Nguyên nhân:
Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên phong phú, nhân lực dồi dào, trình độ kỹ thuật cao, năng động và sáng tạo.
Tận dụng chiến tranh để gia tăng tài sản từ việc bán vũ khí.
Áp dụng thành công những đổi mới trong cách mạng Khoa học Kỹ thuật (KHKT) để nâng cao năng suất, giảm giá thành sản phẩm, và điều chỉnh cơ cấu sản xuất.
Trình độ tập trung vốn và sản xuất cao, cạnh tranh hiệu quả trong và ngoài nước.
Chính sách và hoạt động điều tiết của nhà nước có hiệu quả.
– KHKT:
Mỹ là nước tiên phong và đạt nhiều thành tựu trong cuộc cách mạng KHKT hiện đại. Mỹ đứng đầu trong việc chế tạo công cụ sản xuất mới như máy tính điện tử và máy tự động, khám phá và ứng dụng vật liệu mới như polyme và vật liệu tổng hợp, cũng như phát triển năng lượng mới như năng lượng nguyên tử và nhiệt hạch. Mỹ đã đóng góp lớn cho sự phát triển của thế giới thông qua các thành tựu trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
– Đối ngoại:
Dựa vào sức mạnh quân sự và kinh tế, Mỹ triển khai chiến lược toàn cầu với mục tiêu làm chủ thế giới. Tổng thống Truman đã công khai tuyên bố sứ mệnh lãnh đạo thế giới tự do chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản trong diễn văn đọc trước Quốc hội Mỹ vào tháng 3/1947.
Mục tiêu của “Chiến lược toàn cầu”:
Ngăn chặn và tiêu diệt chủ nghĩa cộng sản.
Đàn áp phong trào Giải phóng Dân tộc, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, cũng như phong trào chống chiến tranh và vì hòa bình và dân chủ trên toàn thế giới.
Khống chế và chi phối các nước đồng minh, tạo ra tình trạng đối đầu căng thẳng với Liên Xô, dẫn đến chiến tranh xâm lược và xung đột trên thế giới, bao gồm Việt Nam, Cuba và Trung Đông.
II. Nước Mỹ từ năm 1973 – 1991.
Từ năm 1973 đến 1982, Mỹ trải qua một giai đoạn khủng hoảng và suy thoái kéo dài, với tỷ lệ lạm phát lên đến 40% vào năm 1976. Tuy nhiên, từ năm 1983 trở đi, kinh tế Mỹ bắt đầu phục hồi và phát triển trở lại. Mặc dù vẫn giữ vững vị trí đầu tiên thế giới về kinh tế và tài chính, nhưng tỷ trọng kinh tế Mỹ trong nền kinh tế thế giới giảm xuống (cuối thập kỷ 1980, chỉ chiếm 23% tổng sản phẩm kinh tế thế giới).
KHKT tiếp tục phát triển, nhưng Mỹ ngày càng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ Tây Âu và Nhật Bản. Chính trị nước này cũng trở nên không ổn định, với nhiều vụ bê bối chính trị như Irangate (1985) và Watergate. Mỹ rút quân khỏi Việt Nam và tiếp tục thực hiện chiến lược toàn cầu, can thiệp vào các khu vực chiến lược và điểm nóng trên thế giới, giữa thập kỷ 80, xu hướng hòa hoãn ngày càng trở nên phổ biến.
Tháng 12/1989, Mỹ và Liên Xô chính thức tuyên bố kết thúc Chiến tranh lạnh, nhưng Mỹ và các đồng minh vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các sự kiện trên thế giới, dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản ở Liên Xô và Đông Âu.
III. Nước Mỹ từ năm 1991 đến năm 2000.
– Kinh tế, KHKT và Văn hóa:
Trong thập kỷ 90, Mỹ trải qua một giai đoạn suy thoái ngắn, nhưng sau đó kinh tế phục hồi và phát triển. Tổng thống Clinton cầm quyền từ năm 1993 đến 2001, đưa kinh tế Mỹ trở lại quỹ đạo phát triển. Mỹ vẫn duy trì vị trí đầu tiên thế giới về kinh tế và tài chính, chiếm 25% giá trị tổng sản phẩm thế giới và đóng vai trò lớn trong các tổ chức quốc tế như WTO, INF, G7 và WB.
KHKT tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với Mỹ nắm giữ 1/3 lượng bản quyền phát minh sáng chế trên thế giới. Nước này cũng đạt nhiều thành tựu văn hóa đáng chú ý, trong đó có 11 giải Nobel văn chương (đứng thứ hai thế giới sau Pháp).
– Chính trị và Đối ngoại:
Trong thập kỷ 90, chính quyền B. Clinton thực hiện chiến lược “Cam kết và Mở rộng”, tăng cường lực lượng quân sự và can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác dưới khẩu hiệu “Thúc đẩy dân chủ”. Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, Mỹ thiết lập một trật tự thế giới “đơn cực”, nhưng thế giới không hoàn toàn chấp nhận. Sự kiện khủng bố ngày 11-09-2001 đã thay đổi chính sách nội và ngoại của Mỹ ở thế kỷ XXI.
7. Tây Âu từ năm 1945 đến năm 1950:
Bài 7: Tây Âu từ năm 1945 đến năm 1950
I. Tây Âu đối diện với những thách thức từ năm 1945 đến 1950.
– Kinh tế:
Sau Chiến tranh thế giới II, Tây Âu phải đối mặt với tổn thất nặng nề, với nhiều thành phố và nhà máy bị tàn phá, dẫn đến suy giảm sản xuất.
Từ 1945 đến 1950, Tây Âu nhận được sự viện trợ từ Mỹ thông qua “Kế hoạch Mác–san,” giúp kinh tế hồi phục và tạo ra một mức phụ thuộc đối với Mỹ.
– Chính trị:
Ưu tiên hàng đầu là củng cố chính quyền của giai cấp tư sản, ổn định tình hình chính trị – xã hội, hàn gắn vết thương chiến tranh, phục hồi nền kinh tế, liên minh chặt chẽ với Mỹ, và đồng thời tìm cách khôi phục thuộc địa của mình.
Từ 1945 – 1950, Tây Âu trải qua giai đoạn ổn định và phục hồi, trở thành đối trọng của khối XHCN Đông Âu mới hình thành.
Ví dụ:
GCTS (Giáo sư, Chủ nghĩa Tư sản, Quân sự, Tín ngưỡng, Sự cộng sản) loại bỏ người Cộng sản khỏi chính phủ ở Pháp, Anh, Ý.
Tây Âu tham gia vào khối Quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) dưới sự lãnh đạo của Mỹ.
Pháp xâm lược lại Đông Dương, Anh tái chiếm Miến Điện và Mã Lai; Hà Lan tái chiếm Indonesia.
II. Tây Âu từ năm 1950 đến năm 1973.
– Đối nội:
Kinh tế:
Từ 1950 đến 1970, kinh tế Tây Âu phát triển nhanh chóng, với Đức trở thành cường quốc công nghiệp thứ ba thế giới, Anh là thứ tư và Pháp là thứ năm. Đến đầu thập kỷ 70, Tây Âu trở thành một trong ba trung tâm kinh tế – tài chính lớn của thế giới, với trình độ Khoa học và Kỹ thuật (KHKT) cao.
Nguyên nhân:
Nỗ lực của nhân dân lao động.
Áp dụng thành công các tiến bộ KHKT để nâng cao chất lượng và giảm giá thành sản phẩm.
Vai trò quản lý và điều tiết của nhà nước hiệu quả.
Tận dụng cơ hội bên ngoài như viện trợ Mỹ, nguồn nguyên liệu giá rẻ từ các nước thế giới thứ ba, và hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EC).
– Đối ngoại:
Một mặt, Tây Âu liên minh chặt chẽ với Mỹ (Anh, Đức, Ý), mặt khác cố gắng đa phương hóa quan hệ đối ngoại (Pháp, Thụy Điển, Phần Lan).
Chính phủ Anh hỗ trợ cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ ở Việt Nam và ủng hộ Israel chống Ả-rập. CHLB Đức gia nhập NATO vào tháng 5 năm 1955.
Pháp phản đối trang bị vũ khí hạt nhân cho CHLB Đức, tập trung vào việc phát triển quan hệ với Liên Xô và các nước XHCN khác, rút khỏi Bộ chỉ huy NATO và buộc Mỹ rút các căn cứ quân sự khỏi lãnh thổ Pháp.
Pháp, Thụy Điển và Phần Lan đều phản đối cuộc chiến tranh của Mỹ ở Việt Nam. Từ năm 1950 đến 1973, chủ nghĩa thực dân cũ của Anh, Pháp, Hà Lan, Bồ Đào Nna… bắt đầu sụp đổ trên phạm vi toàn cầu.
8. Nhật Bản:
Bài 8: Nhật Bản
I. Nhật Bản từ năm 1945 đến 1952
Trải qua thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản phải đối mặt với hậu quả nặng nề từ Cuộc chiến tranh thế giới thứ hai (1945-1952). Hơn 3 triệu người đã thiệt mạng hoặc mất tích, nền kinh tế bị tàn phá, và khoảng 13 triệu người thất nghiệp và đói rét. Dưới sự chiếm đóng của Mỹ trong giai đoạn 1945-1952, Nhật Bản bắt buộc phải chấp nhận tình trạng của một quốc gia đồng minh.
– Chính trị:
Bộ Chỉ huy tối cao của lực lượng Đồng minh (SCAP) thực hiện nhiều biện pháp, bao gồm loại bỏ chủ nghĩa quân phiệt và bộ máy chiến tranh của Nhật, xử lý tội phạm chiến tranh.
Các đảng phái quân phiệt bị giải tán.
Vào ngày 3 tháng 5 năm 1947, Hiến pháp mới được ban hành, tuyên bố Nhật Bản là quốc gia quân chủ lập hiến, nhưng thực tế hình thành một chế độ dân chủ đại nghị tư bản.
Nhật Bản cam kết từ bỏ chiến tranh, không sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, và không duy trì quân đội thường trực. Chỉ có lực lượng Phòng vệ dân sự được duy trì để bảo đảm an ninh trong nước.
– Kinh tế:
SCAP thực hiện ba cải cách lớn: thủ tiêu chế độ tập trung kinh tế, giải tán các tập đoàn kinh tế lớn, và cải cách ruộng đất bằng cách hạn chế quyền lực của ruộng địa chủ và chuyển giao đất cho nông dân.
Cải cách lao động được thực hiện, đặt ra các quy định và chính sách để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
– Chính sách đối ngoại:
Nhật Bản xác lập một liên minh chặt chẽ với Mỹ và ký Hiệp ước Hòa bình Xan Phranxixcô vào tháng 9 năm 1951.
Hiệp ước An ninh Mỹ-Nhật, ký vào ngày 8 tháng 9 năm 1951, thừa nhận sự bảo hộ của Mỹ và cho phép Mỹ duy trì quân đội và xây dựng căn cứ quân sự trên lãnh thổ Nhật Bản.
II. Nhật Bản từ năm 1952 đến 1973
– Kinh tế, Khoa học – Kỹ thuật: a. Trong giai đoạn từ 1952 đến 1960, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh chóng, và từ 1960 đến 1970, quốc gia này trải qua một giai đoạn phát triển thần kỳ với tốc độ tăng trưởng bình quân là 10,8% mỗi năm. Nhật Bản vươn lên thành cường quốc tư bản thứ hai trên thế giới. b. Trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, Nhật Bản rất coi trọng giáo dục, mua bản quyền và phát minh sáng chế. Công nghiệp sản xuất ứng dụng dân dụng phát triển mạnh mẽ.
– Nguyên nhân phát triển:
Con người được coi là nguồn lực quý báu nhất và đóng vai trò quyết định hàng đầu.
Nhà nước Nhật Bản thể hiện vai trò lãnh đạo và quản lý mạnh mẽ.
Các công ty Nhật Bản có sức mạnh và tính cạnh tranh cao.
Ứng dụng thành công các tiến bộ khoa học và kỹ thuật để nâng cao năng suất, chất lượng và giảm giá thành sản phẩm.
Chi phí quốc phòng thấp giúp tập trung đầu tư vốn cho phát triển kinh tế.
– Hạn chế:
Lãnh thổ hẹp, dân đông, thiếu tài nguyên và thường xuyên xảy ra thiên tai, Nhật Bản phải phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài.
Cơ cấu kinh tế không cân đối giữa các vùng và giữa công – nông nghiệp.
Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ Mỹ, Tây Âu, các quốc gia mới nổi (NICs), và Trung Quốc.
Chưa giải quyết được những mâu thuẫn cơ bản trong nền kinh tế truyền thống chủ nghĩa tư bản công nghiệp.