Đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích", thuộc phần hai "Gia biến và lưu lạc", là một điểm độc đáo trong tác phẩm Truyện Kiều, với sự tinh tế và sâu sắc trong việc diễn đạt tâm trạng của nhân vật chính - Thúy Kiều - trước cảnh vật. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Trích đoạn: Kiều ở lầu Ngưng Bích (Truyện Kiều) Ngữ văn 9, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Đôi nét về tác phẩm Kiều ở lầu Ngưng Bích:
Vị trí đoạn trích: Gia biến và lưu lạc
Đoạn trích đặt trong phần thứ hai của “Truyện Kiều,” được gọi là “Gia biến và lưu lạc.” Sau khi Thúy Kiều bị Mã Giam Sinh lừa dối và nhục nhã, bị Tú Bà mắng nhiếc, lòng tự trọng của Kiều không thể chấp nhận cuộc sống đau khổ ở lầu xanh. Trải qua đau đớn và phẫn uất, nàng quyết định không chấp nhận số phận và thậm chí nghĩ đến việc tự tử. Tú Bà, người thấu hiểu tính cách của Kiều, với mục đích đen tối, đề xuất nàng sống ở lầu Ngưng Bích, hứa hẹn sẽ gả nàng cho người đàn ông tốt và độc lập khi nàng hồi phục, nhưng thực chất, đó chỉ là một kế hoạch tàn bạo hơn để giam lỏng nàng vào một cuộc sống mới đầy nhục dục.
Bố cục: Tình cảnh cô đơn, nỗi nhớ và dự cảm
6 câu đầu: Trình bày về tình cảnh đau lòng và cô đơn của Thúy Kiều, một phụ nữ tài năng và trong sáng bị đẩy vào hoàn cảnh khó khăn do sự đen tối và đen tâm của người khác.
8 câu tiếp: Mô tả sâu sắc nỗi nhớ và tình cảm thương xót đối với Kim Trọng, người tình đầu tiên, và cha mẹ. Những kí ức này là những nguồn động viên và đau đớn, làm tăng thêm sự dày vò tinh thần của Kiều.
8 câu cuối: Chấm dứt đoạn văn với tâm trạng đau buồn và dự cảm về tương lai, khiến độc giả hòa mình vào tâm trạng của nhân vật, cảm nhận rõ sự đau khổ và không chắc chắn của số phận.
Giá trị nội dung: Đau đớn và nỗi nhớ da diết
Đoạn trích đưa độc giả vào thế giới tâm lý của Thúy Kiều, nơi cô đơn, đau khổ, và buồn bã. Miêu tả chân thực và sâu sắc về sự nhớ thương gia đình và tình yêu đã mất giúp kích thích lòng đồng cảm từ độc giả. Tình cảm thủy chung, hiếu thảo và lòng vị tha của Kiều làm nổi bật nhân vật trong tình huống khó khăn.
Giá trị nghệ thuật: Nội tâm và bút pháp tả cảnh ngụ tình
Đoạn trích thành công trong việc chuyển tả nội tâm của nhân vật. Bằng cách sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình, tác giả tạo ra hình ảnh sống động về cảnh đau đớn, tuyệt vọng và niềm hy vọng trong tâm hồn của Thúy Kiều. Sự chi tiết và sự chính xác trong lựa chọn từ ngữ tạo nên một tác phẩm nghệ thuật với độ sâu và ảnh hưởng sâu sắc.
Cuối cùng, đoạn trích “Kiều ở Lầu Ngưng Bích” không chỉ là một phần của câu chuyện, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc, thể hiện khả năng sáng tạo và tinh tế của tác giả.
2. Dàn ý phân tích Kiều ở lầu Ngưng Bích:
I. Mở bài
II. Thân bài
6 câu thơ đầu: hoàn cảnh cô đơn, tội nghiệp của Thúy Kiều
a. 4 câu thơ đầu: bức họa về hoàn cảnh và không gian
– Khung cảnh thiên nhiên được mô tả từ góc nhìn cao, từ tâm trạng của Kiều. – “Khóa xuân”: Xuân bị khóa kín, không còn hy vọng cho sự tươi trẻ. – “Non xa – trăng gần”: Sự đối lập giữa khoảng cách xa xôi và sự gần gũi của trăng, tăng thêm cảm giác cô đơn của Kiều. – Sử dụng từ ghép “bốn bề” và từ láy “bát ngát”: Tạo ra không gian rộng lớn không một bóng người, kích thích cảm giác cô đơn và hãi hùng. ⇒ Bút pháp tả cảnh ngụ tình được sử dụng một cách thành công để truyền đạt tâm trạng cô đơn của Kiều.
b. 2 câu thơ sau: tình cảm của Kiều
– Sử dụng từ láy “bẽ bàng”: Diễn đạt nỗi xấu hổ và tủi thẹn của Kiều. – Thành ngữ “mây sớm đèn khuya”: Chỉ thời gian khép kín, làm nổi bật sự bơ vơ của Kiều. – So sánh “Nửa tình nửa cảnh như chia tâm lòng”: Tâm trạng của Kiều như bị chia đôi, nửa dành cho cảnh và nửa dành cho tình. ⇒ Sáu câu thơ đầu xây dựng một bức tranh tuyệt vời về cảnh đời hoang vắng và cô đơn để thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều.
8 câu thơ tiếp: nỗi nhớ người yêu và cha mẹ của Kiều
a. Nỗi nhớ người yêu (4 câu đầu)
– “Người dưới nguyệt chén đồng”: Mô tả chàng Kim và lời thề đính ước. – Sử dụng động từ “tưởng”: Kiều hồi tưởng về những kí ức đẹp với Kim Trọng. – Câu hỏi tu từ “gột rửa bao giờ cho phai”: Tạo ra hai ý nghĩa về sự thủy chung của Kiều đối với người yêu. ⇒ Thể hiện sự thủy chung và tình cảm sâu sắc của Kiều đối với người yêu.
b. Nỗi nhớ cha mẹ (4 câu tiếp theo)
– Động từ “xót” kết hợp với câu hỏi tư từ: Thể hiện sự đau đớn khi Kiều nhớ về cha mẹ. – Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh”: Đặc điểm sự lo lắng của Kiều cho cha mẹ. ⇒ Mô tả tình cảm hiếu thảo và lo lắng của Kiều đối với gia đình trong tình huống khó khăn.
8 câu thơ cuối: tâm trạng đau buồn và dự cảm trước tương lai sóng gió
a. 2 câu đầu: bức tranh cửa bể lúc hoàng hôn
– Hình ảnh “Mênh mông cửa bể chiều hôm”: Kiều cảm thấy nhớ quê hương, tăng thêm nỗi buồn trào dâng. – Hình ảnh “con thuyền” gợi lên sự cô đơn và nỗi nhớ gia đình.
b. 2 câu tiếp theo: cảnh hoa trôi mặt nước
– “Buồn trông”: Tạo ra âm điệu buồn mênh mang khi Kiều nhìn thấy cánh hoa trôi lênh đênh. – Từ “trôi”: Gợi lên hình ảnh cảnh vận động nhưng lại thụ động, như số phận của Kiều.
c. 2 câu tiếp theo: cảnh nội cỏ rầu rầu
– Từ “rầu rầu” nhân hóa màu sắc của cỏ, tạo ra không gian tâm trạng, bút pháp tả cảnh ngụ tình. – Màu xanh nhợt nhạt héo hắt là ẩn dụ cho tương lai mờ mịt và u tối của Kiều.
d. 2 câu cuối: cảnh giông bão sóng gió và niềm dự cảm tương lai
– Hình ảnh “gió cuốn mặt duyềnh”: Ước lệ cho cuộc đời đầy sóng gió của Kiều. – Nhân hóa “sóng kêu” và “Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”: Thể hiện sự lo lắng và dự cảm về tương lai không chắc chắn của Kiều. ⇒ Câu thơ thể hiện dự cảm của Kiều về cuộc đời đầy thăng trầm và khó khăn.
III. Kết Bài
Khẳng định giá trị nghệ thuật của đoạn trích: sử dụng thể thơ lục bát cổ truyền, bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, và các biện pháp tu từ như điệp ngữ “buồn trông”.
Đoạn trích thành công trong việc truyền đạt tâm trạng buồn đau, cô đơn và hiu quạnh của Kiều trước khung cảnh thiên nhiên và những ký ức đau thương.
Với sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật và nội dung, đoạn trích “Kiều ở Lầu Ngưng Bích” không chỉ là một phần trong Truyện Kiều mà còn là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc, chứa đựng tất cả những cảm xúc sâu sắc và tương tư của nhân vật chính.
3. Phân tích đoạn thơ Kiều ở lầu Ngưng Bích:
Nguyễn Du, nhà thơ lớn của Việt Nam, được biết đến như một đại thi hào dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới. Ông được mô tả như một nhà thơ có “con mắt nhìn thấu cả sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt cả nghìn đời”. Trong sự nghiệp văn chương của mình, “Truyện Kiều” nổi bật như tác phẩm thành công nhất, với sức cuốn hút không ngờ và sức sống văn hóa vượt thời đại. Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”, thuộc phần hai “Gia biến và lưu lạc”, là một điểm độc đáo trong tác phẩm, với sự tinh tế và sâu sắc trong việc diễn đạt tâm trạng của nhân vật chính – Thúy Kiều – trước cảnh vật.
Phần đầu của đoạn trích mô tả quang cảnh tại lầu Ngưng Bích, tạo nên một bức tranh tĩnh lặng nhưng đầy ám ảnh. Standing trên lầu cao, ánh trăng cô đơn giữa bóng đêm, nhìn ra phía xa là những dãy núi mờ ảo, và cả bốn phía đều là cảnh đổ nát và cát bụi bay mịt mù. Tất cả những hình ảnh này kết hợp với nghệ thuật ngôn từ của Nguyễn Du tạo ra một không gian vô cùng hoang vu và cô đơn, phản ánh nỗi quạnh vắng đang xâm lấn tâm hồn của Thúy Kiều.
“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân
Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung
Bốn bề bát ngát xa trông
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia”
Những dòng thơ này không chỉ mô tả cảnh đẹp thiên nhiên mà còn chứa đựng nhiều tầng cảm xúc phức tạp của Thúy Kiều. Nó không chỉ là sự buồn bã của cảnh đêm hoang vu mà còn là sự hiu quạnh và lẻ loi trong tâm trạng của nhân vật. Cảnh đêm trở thành một bức tranh sống động, phản ánh nỗi lòng buồn tủi, cô đơn và bất an.
“Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.”
Từ “bẽ bàng” đã được sử dụng một cách tinh tế để diễn đạt tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều. Nó không chỉ là sự buồn bã mà còn là sự ngượng ngùng, ê chề, cay đắng, và xót xa. Những từ ngữ này đặt ra như một gương phản chiếu tâm trạng của nhân vật, tạo ra một đồng cảm sâu sắc với độc giả.
Nổi buồn từ sự cô đơn và phiền muộn của Thúy Kiều kết hợp với sự nhớ nhung về quê hương và gia đình. Nàng nhớ đến Kim Trọng và cha mẹ, thể hiện sự hiếu thảo và lòng trung thành của mình. Nỗi nhớ này không chỉ là một cảm xúc cá nhân mà còn là một phần quan trọng của bức tranh tâm lý lớn hơn về tình yêu và đau khổ trong “Truyện Kiều”. Thúy Kiều không chỉ là một nhân vật nữ phong lưu, mà là biểu tượng của tâm hồn, văn hóa và nhân quả.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng.
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.
Nguyễn Du sử dụng từ “tưởng” một cách tinh tế để diễn đạt nỗi nhớ của Thúy Kiều. Từ này không chỉ đơn thuần là một hiện thực mà là cảm xúc, là một bức tranh hồi ức chân thực về những thời khắc hạnh phúc và đau khổ. Người đọc cảm nhận được sự thổn thức, rỉ máu của nhịp trái tim yêu đang nhấn chìm Thúy Kiều vào những kí ức hồi sinh.
Những dòng thơ tiếp theo mở ra một thế giới nghẹt thở, nơi nỗi nhớ tràn về. Kim Trọng, người yêu của Thúy Kiều, ngày đêm trông chờ, tin sương mỏng manh luống những rày trông mai chờ. Hình ảnh của một tâm hồn bơ vơ, lạc lõng giữa cõi đời “bơ vơ, lưu lạc nơi chân trời góc bể” hiện lên rõ nét. Tấm lòng chung thủy, hiếu thảo của Kiều đọng lại trong tấm son gột rửa, không biết bao giờ mới phai nhạt.
Những từ ngữ như “xót người”, “quạt nồng ấp lạnh”, “sân lai”, “gốc tử” tạo nên bức tranh của sự xót thương, lo lắng và bồn chồn của Thúy Kiều đối với cha mẹ già yếu. Trước cảnh cha mẹ “tựa cửa hôm mai”, nàng không khỏi xót xa với số phận của họ. Những hình ảnh quen thuộc như quạt nồng ấp lạnh, sân lai, gốc tử, đều truyền đạt sự mộng mơ và nồng thắm của tình cảm con cái.
Nỗi nhớ ngọt ngào tiếp tục đổ dồn về những người thân yêu. Cảnh buồn trông cửa chiều hôm, thuyền ai xa xôi, ngọn nước mới sa, cỏ nội rầu rầu, gió cuốn mặt duềnh, sóng kêu ầm ầm, tất cả những hình ảnh này hòa quyện tạo nên một bức tranh tâm lý phức tạp của Thúy Kiều. Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng điệp ngữ liên hoàn và tượng trưng để làm nổi bật những tình cảm u uất, nỗi lo sợ về tương lai mịt mù, và lòng tuyệt vọng trong tâm hồn Kiều.
Cuối cùng, đoạn thơ kết thúc với những hình ảnh buồn đau và kinh hoàng, khiến người đọc cảm nhận rõ sự hỗn loạn và éo le trong tâm trạng của Thúy Kiều. Những giọt tâm hồn nhỏ xuống từ mỗi vần thơ là những đợt sóng cảm xúc chạy ngược vào lòng người, để lại ấn tượng sâu sắc về kiệt tác “Truyện Kiều” và tâm hồn lưu lạc của Thúy Kiều.