Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về đại nội Huế, một trong những di sản văn hóa và lịch sử quan trọng của Việt Nam. Đại nội Huế là một thành phố cổ và cũng là kinh đô của đất nước từ năm 1802 đến 1945. Với kiến trúc độc đáo và vị trí đẹp như tranh, đại nội Huế đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho du khách và những người yêu thích lịch sử.
Mục lục bài viết
1. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Đại Nội Huế hay nhất:
Để viết bài thuyết minh về danh lam thắng cảnh đại nội Huế, cần hiểu biết về di tích lịch sử này. Hoàng thành Huế, còn được gọi là Đại Nội, là vòng thành thứ hai bên trong Kinh thành Huế. Nơi này bảo vệ hoàng cung, miếu thờ tổ tiên nhà Nguyễn và Tử Cấm thành – nơi dành riêng cho vua và hoàng gia. Hoàng thành được thiết kế xây dựng năm 1804 và hoàn hảo vào năm 1833 với khoảng 147 khu công trình. Nơi này có mặt bằng gần vuông, cao 4 m, dày 1 m, xung quanh có hào bảo vệ và 4 cửa để ra vào: Ngọ Môn, Hiển Nhơn, Chương Đức và Hòa Bình. Hoàng thành và mạng lưới hệ thống hoàng cung bên trong được sắp xếp trên một trục đối xứng. Có rất nhiều khu công trình trong khu vực này với hồ, vườn hoa, cầu đá và cây lưu niên. Các hoàng cung ở đây được xây trên nền đá cao, vỉa ốp đá Thanh và mái lợp ngói Thanh lưu ly hoặc Hoàng lưu ly. Nội thất hoàng cung được trang trí với thơ bằng chữ Hán và các mảng chạm khắc trên gỗ. Ngọ Môn là cổng chính phía nam của Hoàng thành Huế. Điện Thái Hòa là hoàng cung trong khu vực Đại Nội của kinh thành Huế.
Bên trong Điện Thái Hòa, nơi được xem như ngai vàng của nhà vua, nằm bên dưới bửu tán, là một điểm đến không thể bỏ qua khi tham quan cố đô Huế. Ngôi điện này được xây dựng vào năm 1805, thời vua Gia Long, và sau đó, vào năm 1833, vua Minh Mạng đã quy hoạch lại hệ thống kiến trúc cung đình, bao gồm việc dời điện về phía nam và tái thiết với quy mô lộng lẫy hơn.
Tử Cấm thành, một phần quan trọng trong khu di tích lịch sử của Huế, được coi là trung tâm hoạt động và sinh hoạt hàng ngày của vua và hoàng gia triều Nguyễn. Nằm phía sau điện Thái Hòa, Tử Cấm thành đã được khởi công xây dựng từ thời vua Gia Long thứ ba, được gọi là Cung thành, và sau đó được mở rộng và hoàn thiện bởi các vị vua triều Nguyễn. Vào thời Minh Mạng thứ ba, danh hiệu của nó đã được chuyển thành Tử Cấm thành, với ý nghĩa là “Tòa thành cấm màu tía”. Theo nghĩa Hán tự, chữ Tử có nghĩa là màu tím, và theo truyền thuyết cổ xưa, Tử Vi Viên trên trời là nơi ở của Trời, và vua được coi là con của Trời, do đó nơi ở của vua cũng được gọi là Tử. Cấm Thành là khu vực cấm đối với dân thường ra vào.
Tử Cấm thành bao gồm khoảng 50 công trình kiến trúc, được phân loại thành nhiều khu vực khác nhau, với quy mô và độ đẹp đa dạng. Những công trình này đã trải qua nhiều giai đoạn lịch sử với sự thay đổi và phát triển về mặt kiến trúc. Một trong số đó là Đại Cung môn, là cửa chính vào Tử Cấm thành, được hoàn thiện vào năm 1833, thời vua Minh Mạng. Nó bao gồm 5 gian không có chái, trong đó có 3 cửa. Cửa chính ở gian giữa chỉ dành riêng cho vua, và mặt sau hai bên của cửa có hai hiên chạy dọc, nối với Tả Vu và Hữu Vu.
Rất tiếc là nhiều công trình trong Tử Cấm thành, bao gồm cả Đại Cung môn, đã bị hủy hoại trong cuộc chiến tranh năm 1947 và 1968. Tuy nhiên, hiện nay, Trung tâm Bảo Tồn Di Tích Huế cùng với nhân viên của Đại học Waseda đã tiến hành nghiên cứu và điều tra để chuẩn bị cho quá trình phục dựng các công trình này.
Cố Đô Huế không chỉ là một biểu tượng văn hóa độc đáo của Việt Nam mà còn là một di sản quốc tế, ghi dấu một trang sử quan trọng trong quá trình lan rộng văn hóa của quốc gia. Đến ngày hôm nay, Cố Đô Huế vẫn tiếp tục tỏa sáng, xứng danh với những kỳ quan nổi tiếng trên toàn thế giới, là niềm tự hào của người dân Việt Nam trên khắp quốc gia.
2. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Đại Nội Huế chọn lọc:
“Núi Ngự Bình trước tròn sau méo
Sông An Cựu nắng đục mưa trong
Kìa ai lắng đục tìm trong
Chứ em đây thuỷ chung như nhất, một lòng sơ giao”
Trở về với xứ Huế mộng mơ, nơi mang sắc tố cổ kính và trầm buồn của dòng Hương Giang lững lờ “vẻ vang soi bóng kinh thành Phú Xuân”, khiến du khách dễ sinh nhiều cảm xúc bâng khuâng. Cố đô Huế, còn được gọi là Đại Nội Huế, là nơi đóng đô của nhà Nguyễn trong suốt 143 năm, từ năm 1802 đến năm 1945, khi vua Bảo Đại chính thức thoái vị. Tọa lạc tại trung tâm thành phố Huế, Kinh thành Huế có vị trí đắc địa bên bờ Bắc của sông Hương, với núi Ngự Bình cao gần 100m che chắn trước mặt, như một bức bình phong tự nhiên.
Cảnh quan xung quanh Kinh thành Huế cũng đáng để kể đến. Hai bên của thành là cồn Cồn Hến và Cồn Dã Viên, tượng trưng cho Thanh Long và Bạch Hổ, biểu lộ sự thần phục, vẻ uy nghiêm tối cao của vương quyền nhà Nguyễn. Ngoài ra, Kinh thành nằm bên cạnh dòng sông Hương, mang lịch sử dân tộc ngàn đời, tạo thêm sinh khí và theo ý niệm tử vi và phong thủy, được gọi là minh đường thủy tụ.
Với vẻ đẹp vị trí tuyệt vời và thuận tiện, Kinh thành Huế mang đầy đủ cảnh sắc sơn thủy hòa hợp hữu tình. Nằm gần núi, cạnh sông, giữa cồn, Kinh thành quy tụ long mạch và sinh khí 4 phương, không kém phần nổi bật so với Hoàng thành Thăng Long. Vua Gia Long (Nguyễn Ánh) đã khởi đầu quá trình khảo sát và thiết kế xây dựng Kinh thành Huế vào năm 1803, ngay sau khi triều Nguyễn được xây dựng một năm. Công trình chính thức hoàn thành vào năm 1832 dưới triều vua Minh Mạng.
Kinh thành Huế, một trong những thành phố cố đô quan trọng và đẹp nhất Việt Nam, được thiết kế xây dựng theo kiến trúc Vauban. Với lối kiến trúc thành lũy đặc trưng, Kinh thành Huế có nhiều vòng thành và hệ thống kênh rạch, tạo nên một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ, bảo vệ Đại Nội – nơi ẩn chứa Hoàng Thành và Tử Cấm Thành.
Kinh thành Huế nằm trên bờ Bắc của sông Hương, với tổng diện tích khoảng 520 ha. Mặt kinh thành xoay về hướng Nam, được xem là tốt nhất trong việc xây dựng các công trình kiến trúc. Với chu vi xê dịch 10 km, chiều cao 6,6 m và độ dày 21 m, vòng thành ngoài cùng được xây dựng theo kiểu gấp khúc và tích hợp với các pháo đài trang nghiêm. Ban đầu, vòng thành được đắp từ đất, nhưng sau đó được tăng cấp bằng gạch. Để tăng tính phòng hộ, bên ngoài vòng thành còn có mạng lưới kênh rạch dài 7 km.
Kinh thành Huế có mười cửa chính thông về những hướng khác nhau, đảm bảo giao thông vận tải và đề phòng những tình huống khẩn cấp. Cửa chính hướng Nam có một cột cờ lớn, gọi là Kỳ Đài, tương đối đối lập với cửa chính Ngọ Môn quan – cửa chính vào Hoàng thành. Bên trong vòng thành là khu vực dân cư, nơi cư trú của quan lại đại thần. Điểm đặc biệt là Hoàng thành, gồm có 4 cửa nằm ở bốn hướng: Hiển Nhơn, Chương Đức, Hòa Bình và Ngọ Môn quan, là cửa chính vào Hoàng thành.
Tổng thể của Hoàng Thành và Tử Cấm thành được gọi chung là khu vực Đại Nội, được xây dựng trên một khu đất gần vuông, với chu vi khoảng 2400 m. Tường thành cao 4 m và dày 1 m, được xây trọn vẹn bằng gạch. Bên trong Đại Nội có nhiều điểm đáng chú ý như Điện Thái Hòa, Thế Miếu, Triệu Tổ Miếu, Hoàng Khảo Miếu, điện Hoàng Nhân và quan trọng nhất là Tử Cấm Thành – nơi cư trú của hoàng thất. Tử Cấm Thành bao gồm nhiều công trình như điện Cần Chánh, cung Trường Thọ, cung Khôn Thái, điện Thái Hòa, viện Thái Y, điện Quang Minh, Điện Trinh Minh và Điện Trung Hòa.
Ngoài ra, Kinh thành Huế còn có nhiều di tích lịch sử đáng quan tâm như Văn Miếu, Điện Long An, Đình Phú Xuân, Hồ Tịnh Tâm, Tàng Thư Lâu và Lăng Tự Đức. Những di tích này là những bằng chứng sống về quá khứ lịch sử của đất nước, tạo nên sự đa dạng và đẹp mắt của kiến trúc cổ truyền.
Đại Nội kinh thành Huế không chỉ là một di tích lịch sử quan trọng, mà còn là biểu trưng cho chế độ quân chủ và sự kết thúc của chính sách phong kiến trên đất Việt. Việc duy trì và bảo tồn vẻ đẹp của Kinh thành Huế là nhiệm vụ quan trọng, nhằm để cho thế hệ sau biết và hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa của đất nước.
3. Thuyết minh về danh lam thắng cảnh Đại Nội Huế ngắn gọn:
Đại nội Huế, còn được gọi là Hoàng Thành, là một phần quan trọng của Kinh Thành Huế. Nơi đây có vai trò bảo vệ những hoàng cung quan trọng nhất của triều đình và cũng là nơi thờ cúng tổ tiên nhà Nguyễn. Nổi bật trong Hoàng Thành là Tử Cấm Thành, nơi dành riêng cho vua và hoàng gia sinh hoạt và hoạt động.
Trong Hoàng Thành, có nhiều di tích lịch sử đáng chú ý như Ngọ Môn, Điện Thái Hoà, sân Đại Triều Nghi, Triệu Tổ Miếu, Hưng Tổ Miếu, Thế Tổ Miếu, Thái Tổ Miếu, Cung Diên Thọ, Cung Trường Sanh, Hiển Lâm Các, Cửu Đỉnh và Điện Phụng Tiên. Hoàng Thành được bao quanh bởi một vòng tường thành gần vuông và có 4 cổng ra vào, trong đó cổng Ngọ Môn được coi là biểu tượng đặc trưng nhất của Cố đô Huế và là khu vực hành chính quan trọng nhất của triều đình Nguyễn.
Nằm phía sau Hoàng Thành là Tử Cấm Thành, là vòng tường thành thứ ba của Kinh đô Huế và là nơi sinh hoạt của vua và hoàng gia. Trong Tử Cấm Thành, có nhiều di tích lịch sử quan trọng như Tả Vu và Hữu Vu, Vạc đổng, Điện Kiến Trung, Điện Cần Chánh, Tỉnh Thái Bình Lâu và Duyệt Thị Đường.
Cả ba tòa thành của Kinh thành Huế được nối với nhau bởi con đường Thần đạo, chạy dọc bờ sông Hương và mang trên mình những khu công trình kiến trúc quan trọng nhất của Kinh thành Huế. Các công trình này bao gồm Nghinh Lương Đình, Phu Văn Lâu, Kỳ Đài, Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, Điện Cẩn Chánh, Điện Càn Thành, cung Khôn Thái và lầu Kiến Trung. Hai bên đường Thần đạo là hàng trăm khu công trình kiến trúc lớn nhỏ, được sắp xếp cân đối và xen kẽ với cây cối, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp và mang đến cảm xúc nhẹ nhàng thanh thản cho con người.
Ngoài ra, Kinh thành Huế còn được bao quanh bởi những cảnh quan thiên nhiên đẹp như núi Ngự Bình, dòng sông Hương Giang, cồn Giã Viên và cồn Bộc Thanh. Tất cả các yếu tố tự nhiên này kết hợp với công trình kiến trúc trong Kinh thành tạo ra một khung cảnh tuyệt vời và độc đáo.
Hiện nay, Huế đã trở thành một thành phố Festival đặc trưng của Việt Nam, thu hút được sự quan tâm của nhiều người trong và ngoài nước. Với di sản văn hóa độc đáo và ý thức mang ý nghĩa quốc hồn quốc túy của dân tộc, Huế là một hiện tượng văn hóa kỳ lạ và độc đáo của Việt Nam và cả thế giới.
Huế sẽ luôn được giữ gìn và là niềm tự hào của cả nước và quốc tế. Với vẻ đẹp và sức mê hoặc đặc biệt, Huế đã chiếm được tình cảm của nhiều người, không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới.