Chất điện li đơn giản là những chất có khả năng phân li thành ion âm và ion dương khi tan trong dung dịch. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Chất nào là chất điện li mạnh trong các chất sau? Tại sao?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Chất nào là chất điện li mạnh trong các chất sau? Tại sao?
Chất nào là chất điện li mạnh trong các chất sau?
A. HNO3.
B. HClO.
C. CH3COOH.
D. HF.
Đáp án đúng A.
Hãy đi sâu vào từng lựa chọn để hiểu rõ hơn về đặc điểm của chúng:
A. HNO3 (Axit nitric): HNO3 là một axit nitric mạnh, hóa chất vô cùng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học. Nó là một chất điện li mạnh trong nước, tức là nó phân ly thành các ion trong dung dịch nước.
B. HClO (Axit cloous): Axit cloous không phải là chất điện li mạnh. Đây là một axit yếu, có thể phân ly một phần trong nước thành các ion, nhưng không hoàn toàn.
C. CH3COOH (Axit axetic): Axit axetic, thường gặp trong giấm, là một axit yếu. Nó không phải là chất điện li mạnh vì chỉ phân ly một cách hạn chế trong nước.
D. HF (Axit florua): Axit florua cũng là một chất điện li mạnh. Nó là một trong những axit có độ điện li cao và phân ly hoàn toàn trong nước.
Do đó, trong câu hỏi này, Axit nitric (HNO3) là chất điện li mạnh nhất. Nó không chỉ là một axit mạnh mà còn là một chất oxy hóa mạnh, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp.
2. Chất điện li được hiểu như thế nào?
Chất điện li đơn giản là những chất có khả năng phân li thành ion âm và ion dương khi tan trong dung dịch. Trong lĩnh vực hóa học, hiểu về chất điện li là quan trọng vì nó liên quan đến khả năng dẫn điện của các chất trong dung dịch, điều này có tác động lớn đến nhiều quá trình hóa học và các ứng dụng thực tế.
Chất điện li bao gồm axit, bazơ và muối. Khi chúng ta đặt chúng trong nước, chúng có khả năng tạo thành dung dịch dẫn điện. Tính chất phân li của chúng được phân loại thành chất điện li mạnh và chất điện li yếu.
Chất điện li mạnh là những chất khi tan trong nước, tất cả phân tử của chúng đều phân li ra ion. Ví dụ điển hình cho chất điện li mạnh là axit và bazơ mạnh. Các axit mạnh như HCl, HNO3, H2SO4, và các bazơ mạnh như NaOH, KOH khi tan trong nước sẽ tạo ra các ion H+, OH- và các ion cation, anion. Điều này dẫn đến việc chúng có khả năng dẫn điện mạnh trong dung dịch. Phương trình điện li của chất điện li mạnh thường được biểu diễn bằng mũi tên một chiều (→), tượng trưng cho sự phân li hoàn toàn.
Chất điện li yếu là những chất khi tan trong nước, chỉ một số phân tử hoà tan được phân li thành ion, còn phần lớn vẫn tồn tại dưới dạng phân tử. Điển hình cho chất điện li yếu là các axit trung bình và yếu, cũng như bazơ không tan. Ví dụ, axit H2CO3 và các bazơ như Mg(OH)2 khi tan trong nước sẽ chỉ phân li một số phân tử thành ion. Phương trình điện li của chất điện li yếu thường được biểu diễn bằng hai mũi tên ngược chiều (<=>), tượng trưng cho sự phân li không hoàn toàn.
Sự điện li của chất điện li yếu được đánh giá thông qua đại lượng độ điện li α, được tính bằng cách chia số phân tử phân li cho tổng số phân tử hoà tan. Điều này giúp đo lường mức độ phân li của chất, với giá trị α nằm trong khoảng từ 0 đến 1.
Tổng quan về chất điện li giúp ta hiểu rõ hơn về khả năng dẫn điện của các dung dịch, cũng như tương tác giữa chúng trong nhiều bối cảnh hóa học và ứng dụng thực tế. Điều này giúp mở rộng sự hiểu biết về tính chất hóa học cơ bản và áp dụng chúng vào nghiên cứu và sản xuất.
3. Thông tin chi tiết về Axit nitric (HNO3):
Axit nitric, có công thức hóa học là HNO3, là một dung dịch nitrat hidro, thường được biết đến với tên gọi axit nitric khan. Đặc điểm này có xuất xứ từ tự nhiên, nơi mà axit nitric được hình thành trong những cơn mưa do sấm và sét gây ra.
Tính chất vật lý:
Axit nitric có những đặc điểm vật lý độc đáo:
– Tồn tại ở dạng chất lỏng hoặc khí, không có màu, nhưng khi tồn tại trong tự nhiên, nó có thể có màu vàng nhạt do sự tích tụ của oxit nito.
– Là một axit có tính ăn mòn cao, dễ bắt lửa và có độ độc hại cao.
– Nhiệt độ đông đặc của axit nitric là -41 độ C, và nhiệt độ sôi là 83 độ C.
– Dưới tác dụng của ánh sáng, axit nitric có thể bị phân hủy tạo thành nito dioxit (NO2) ở nhiệt độ thường, theo phương trình: 4HNO3 → 4NO2 + 2H2O + O2.
– Tỷ trọng của axit nitric tinh khiết là 1511 kg/m3.
– Axit nitric cần được bảo quản trong chai lọ tối màu, tránh ánh sáng và ở nhiệt độ dưới 0 độ C.
Đặc trưng hóa học:
Axit nitric là một dung dịch nitrat hydro, là một axit khan và là một monoaxit mạnh, có tính oxy hóa mạnh và có thể nitrat hóa nhiều hợp chất vô cơ, với hằng số cân bằng axit (pKa) = -2.
Trong dung dịch, axit nitric phân ly hoàn toàn thành các ion nitrat (NO3-) và một proton hydrat (H3O+), hay còn được gọi là ion hiđroni: HNO3 + H2O → H3O+ + NO3-.
Axit nitric có tính chất của một axit bình thường và làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ. Nó còn tác dụng với bazo, oxit bazo, và muối cacbonat để tạo thành các muối nitrat, ví dụ:
– 2HNO3 + CuO → Cu(NO3)2 + H2O
– 2HNO3 + Mg(OH)2 → Mg(NO3)2 + 2H2O
– 2HNO3 + CaCO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Axit nitric cũng tác dụng với hầu hết các kim loại để tạo thành muối nitrat và nước:
– Kim loại + HNO3 đặc → Muối nitrat + NO + H2O (to)
– Kim loại + HNO3 loãng → Muối nitrat + NO + H2O
– Kim loại + HNO3 loãng lạnh → Muối nitrat + H2
Nhưng các kim loại như Au và Pt không tác dụng với axit nitric do tạo ra lớp oxit bảo vệ chúng khỏi sự oxy hóa tiếp theo.
Axit nitric cũng tác dụng với phi kim để tạo thành nito dioxit nếu là axit nitric đặc và oxit nito với axit loãng và nước:
– C + 4HNO3 đặc → 4NO2 + 2H2O + CO2
– P + 5HNO3 đặc → 5NO2 + H2O + H3PO4
– 3C + 4HNO3 loãng → 3CO2 + 4NO + 2H2O
Axit nitric cũng có khả năng phá hủy nhiều hợp chất hữu cơ, tuy nhiên, điều này làm cho nó rất nguy hiểm khi tiếp xúc với cơ thể người.
Ứng dụng:
Axit nitric có nhiều ứng dụng trong thực tế:
– Trong phòng thí nghiệm:
Được sử dụng làm thuốc thử liên quan đến clorit.
Dùng để điều chế muối nitrat.
– Trong công nghiệp:
Axit nitric 68% được sử dụng để chế tạo thuốc nổ như trinitrotoluen (TNT), nitroglycerin, cyclotrimethylenetrinitramin (RDX), và phân bón chứa ni-tơ như phân đạm một lá nitrat amoni (NH4NO3), cũng như các muối nitrat khác như Ca(CO3)2, KNO3.
Được sử dụng trong việc luyện kim, tinh lọc và xi mạ do tương tác với hầu hết các hợp chất hữu cơ.
Sử dụng để sản xuất sơn, bột màu, thuốc nhuộm vải và làm thuốc tẩy màu để phân biệt morphine và heroin.
Được sử dụng để sản xuất nitrobenzen, là tiền chất cho sản xuất anilin và các dẫn xuất của nó, có ứng dụng trong sản xuất sợi aramit, bọt xốp polyuretan và dược phẩm.
Là một hợp chất trung gian trong sản xuất các chất kết dính, chất bộc phủ, chất bịt kín và các chất đàn hồi được tạo ra từ toluen diisoxyanat.
Được sử dụng để loại bỏ các tạp chất và cân bằng lại độ tiêu chuẩn của nước.
– Trong y học và dược học:
Thử nghiệm y học: Một số hợp chất axit nitric được sử dụng trong các thử nghiệm y học, đặc biệt là liên quan đến nghiên cứu về clorit.
Sản xuất dược phẩm: Axit nitric cũng được sử dụng trong sản xuất các loại dược phẩm và các hợp chất dược học.
– Trong lĩnh vực nước và môi trường:
Xử lý nước: Axit nitric có thể được sử dụng để cân bằng độ pH và loại bỏ các tạp chất trong quá trình xử lý nước.
Kiểm soát ô nhiễm: Trong môi trường, axit nitric có thể được sử dụng để kiểm soát ô nhiễm và loại bỏ chất ô nhiễm từ nước.
Tóm lại, axit nitric không chỉ là một hợp chất có tính chất vật lý và hóa học độc đáo mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghiên cứu khoa học đến sản xuất công nghiệp và thực tế hàng ngày.