Cân bằng phương trình hóa học là quá trình điều chỉnh các hệ số của các chất trong phương trình hóa học để đảm bảo rằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trước và sau khi tham gia phản ứng là bằng nhau. Mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án:
Bài tập 1: Cân bằng các phương trình sau:
1) CH3COOH+ Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
2) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
3) Ca(OH)2 + HBr → CaBr2 + H2O
4) Ca(OH)2 + HCl → CaCl2 + H2O
5) Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + H2O
6) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + NaOH
7) Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S
8) Na2S + HCl → NaCl + H2S
9) K3PO4 + Mg(OH)2 → KOH + Mg3(PO4)2
10) Mg + HCl → MgCl2 + H2
11) Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
12) Al(OH)3 + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2O
13) Al(OH)3 + HCl → AlCl3 + H2O
14) KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
15) MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O
16) KNO3 → KNO2 + O2
17) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + HNO3
18) Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 + NaNO3
19) AlCl3 + NaOH → Al(OH)3 + NaCl
20) Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O
21) KClO3 → KCl + O2
22) Fe(NO3)3 + KOH → Fe(OH)3 + KNO3
23) H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + CO2
24) HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2
25) Ba(OH)2 + HCl → BaCl2 + H2O
26) BaO + HBr → BaBr2 + H2O
27) Fe + O2 → Fe3O4
Đáp án:
1) CH3COOH+ Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
2) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
3) Ca(OH)2 + 2HBr → CaBr2 + 2H2O
4) Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
5) Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + 2H2O
6) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
7) Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S
8) Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
9) 2K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3(PO4)2
10) Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
11) Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
12) 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
13) 2Al(OH)3 + 6HCl → 2AlCl3 + 6H2O
14) 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
15) MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
16) 2KNO3 → 2KNO2 + O2
17) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3
18) Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 + 2NaNO3
19) AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl
20) 2Al(OH)3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + 4H2O
21) 2KClO3 → 2KCl + 3O2
22) Fe(NO3)3 + 3KOH → Fe(OH)3 + 3KNO3
23) H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + CO2
24) 2HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2
25) Ba(OH)2 + HCl → BaCl2 + 2H2O
26) BaO + 2HBr → BaBr2 + H2O
27 3Fe + 2O2 → Fe3O4
Bài tập 2: Cân bằng các phương trình sau:
a) Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3
b) P + O2 → P2O5
c) N2 + O2 → NO
d) NO + O2 → NO2
e) NO2 + O2 + H2O → HNO
Đáp án:
a) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
b) 4P + 5O2 → 2P2O5
c) N2 + O2 → 2NO
d) 2NO + O2 → 2NO2
e) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng. Trong phản ứng hóa học: Fe2O3 + HCl → FeCl3 + H2O. Tỷ lệ của các chất lần lượt là:
A. 1 : 6 : 2 : 3.
B. 1 : 2 : 3 : 6.
C. 2 : 3 : 1 : 6.
D. 3 : 2 : 6 : 1.
Đáp án A
Bài tập 4: Tìm phương án đúng:
A. 2ZnO + HCl → ZnCl2 + 2H2O.
B. K + 2O2 → K2O.
C. 2Al + 6HCl → 2AlCl3 +3H2.
D. SO2 + O2 → 3SO3.
Đáp án C
Bài tập 5: Phương trình đúng của lưu huỳnh cháy trong không khí là
A. S + O2 → SO2.
B. 2S + O2 → SO2.
C. S + 4O2 → SO2.
D. S + O2 → SO4
Đáp án: A.
Bài tập 6: Lập sơ đồ nguyên tử và cho biết số phân tử mỗi chất sau phản ứng hóa học
Cho sơ đồ của các phản ứng sau:
a) Na + O2 → Na2O
b) P2O5 + H2O → H3PO4
c) HgO → Hg + O2
d) Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
Đáp án:
a) 4Na + O2 → 2Na2O
Tỷ lệ: số nguyên tử Na: số phân tử O2: số phân tử Na2O = 4 : 1 : 2. (Oxi không được để nguyên tố mà phải để ở dạng phân tử tương tự như hidro)
b) P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
Tỉ lệ: Số phân tử P2O5: số phân tử H2O: số phân tử H3PO4 = 1 : 3 : 2.
c) 2HgO → 2Hg + O2
Tỉ lệ: số phân tử HgO: số nguyên tử Hg: số phân tử O2 = 2 : 2 : 1. (lý giải tương tự câu a), Oxi phải để ở dạng phân tử)
d) 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O
Tỉ lệ: số phân tử Fe(OH)3 : số phân tử Fe2O3 : số phân tử H2O = 2 : 1 : 3. (phương trình này chưa có điều kiện xúc tác nên phản ứng sẽ khó xảy ra hoặc xảy ra nhưng thời gian là khá lâu)
Bài tập 7: Cân bằng các phương trình sau:
1) FexOy + H2 → Fe + H2O
2) FexOy + HCl → FeCl2y/x + H2O
3) FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + H2O
4) M + H2SO4 → M2(SO4)n + SO2 + H2O
Đáp án:
1) FexOy + yH2 → xFe + yH2O
2) FexOy + 2yHCl → xFeCl2y/x + yH2O
(3) 2FexOy+2yH2SO4 → xFe2(SO4)2y/x + 2yH2O
4) 2M + 2nH2SO4 → M2(SO4)n + nSO2 +2nH2O
2. Cân bằng phương trình hóa học là gì?
Cân bằng phương trình hóa học là quá trình điều chỉnh các hệ số của các chất trong phương trình hóa học để đảm bảo rằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trước và sau khi tham gia phản ứng là bằng nhau. Điều này được thực hiện dựa trên định luật bảo toàn khối lượng, cung cấp một cơ sở chắc chắn cho việc cân bằng phản ứng hóa học.
Khi một phương trình hóa học không được cân bằng, tức là số lượng nguyên tử của các nguyên tố trước và sau phản ứng không cân bằng, điều này cho thấy rằng phản ứng chưa diễn ra một cách chính xác. Việc cân bằng phương trình hóa học giúp tái tạo một mô hình chính xác hơn về quá trình phản ứng hóa học và đảm bảo tính chính xác của các quan hệ tỉ lệ giữa các chất.
Khi cân bằng một phương trình hóa học, chúng ta thay đổi số hệ số của các chất để đảm bảo rằng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trước và sau phản ứng là bằng nhau. Điều này thường đòi hỏi việc sử dụng các quy tắc cân bằng phương trình hóa học, bao gồm việc xác định các nguyên tố không thay đổi trong phản ứng và thay đổi hệ số để cân bằng số lượng nguyên tử của các nguyên tố tham gia.
Phương trình hóa học đã được cân bằng có thể cho chúng ta những thông tin quan trọng về số lượng chất phản ứng và chất sản phẩm, tỉ lệ số nguyên tử và số phân tử giữa các chất, cũng như định lượng các chất trong quá trình phản ứng. Điều này rất hữu ích trong việc nghiên cứu và áp dụng các phản ứng hóa học trong lĩnh vực công nghiệp, nghiên cứu và giảng dạy.
Tóm lại, cân bằng phương trình hóa học là một quá trình quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học. Điều này giúp chúng ta xác định và kiểm soát các chất tham gia và sản phẩm trong quá trình phản ứng, đồng thời tạo ra dữ liệu cần thiết để nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và các ngành liên quan.
3. Cách cân bằng phương trình hóa học:
Cân bằng phương trình hóa học là một kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Để cân bằng một phương trình hóa học, bạn cần tuân thủ một số bước cơ bản sau:
Bước 1: Thiết lập sơ đồ phản ứng Trước tiên, hãy xác định các chất tham gia và các chất sản phẩm trong phản ứng hóa học. Sau đó, vẽ một sơ đồ phản ứng để hiểu rõ cấu trúc và quá trình biến đổi của các chất trong phản ứng.
Bước 2: Cân bằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố Tiếp theo, hãy xem xét số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong phản ứng. Để cân bằng phương trình, hãy điều chỉnh các hệ số phía trước các chất tham gia và sản phẩm sao cho tổng số nguyên tử của mỗi nguyên tố trước và sau phản ứng là bằng nhau.
Bước 3: Cân bằng điện tích Sau khi cân bằng số nguyên tử, hãy kiểm tra điện tích của các chất tham gia và sản phẩm. Điều chỉnh hệ số phía trước các chất để đảm bảo tổng điện tích trước và sau phản ứng là bằng nhau.
Bước 4: Kiểm tra kết quả Cuối cùng, hãy kiểm tra lại phương trình hóa học đã cân bằng. Đảm bảo rằng số nguyên tử và điện tích của mỗi nguyên tố trước và sau phản ứng là cân bằng. Nếu cần thiết, bạn có thể điều chỉnh lại phương trình cho đến khi đạt được kết quả chính xác.
Bằng cách tuân thủ các bước trên, bạn sẽ có thể cân bằng phương trình hóa học một cách dễ dàng và hiệu quả. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình hóa học và đảm bảo tính logic của các phản ứng hóa học.