Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đã có những tác động sâu sắc và đa chiều đến xã hội Việt Nam, tác động không chỉ trong việc phân hoá giai cấp mà còn ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực của xã hội. Dưới đây là những tác động đến xã hội Việt Nam mà chính sách này đã tạo ra.
Mục lục bài viết
1. Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đã tác động đến xã hội Việt Nam như thế nào?
Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đã có những tác động sâu sắc và đa chiều đến xã hội Việt Nam, tác động không chỉ trong việc phân hoá giai cấp mà còn ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực của xã hội. Dưới đây là một số tác động quan trọng mà chính sách này đã tạo ra:
Về xã hội: Chính sách khai thác thuộc địa đã tạo ra sự phân hoá rõ rệt giữa các giai cấp truyền thống và cũng đồng thời mở ra những giai cấp và tầng lớp mới trong xã hội Việt Nam.
– Giai cấp địa chủ phong kiến: Một phần giai cấp địa chủ phong kiến đã đầu hàng và trở thành tay sai cho thực dân Pháp. Tuy nhiên, đáng chú ý là tồn tại một bộ phận địa chủ nhỏ và vừa, trong đó có những người vẫn giữ tinh thần yêu nước và phản đối chính sách thuộc địa. Sự chia rẽ trong giai cấp này đã góp phần tạo ra một sự không ổn định trong xã hội Việt Nam.
– Giai cấp nông dân: Giai cấp này chiếm số đông dân số và bị áp bức bóc lột nặng nề. Những người nông dân đã phải chịu đựng công việc cực nhọc trong các đồn điền, hầm mỏ, nhà máy, xí nghiệp và sống trong điều kiện khốn khó. Tuy nhiên, họ đã sẵn sàng hưởng ứng và tham gia vào cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, đóng góp quan trọng cho sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
– Tầng lớp tư sản: Tầng lớp này bao gồm những người có nguồn gốc từ các nhà thầu khoán, chủ xí nghiệp, xưởng thủ công, chủ hãng buôn,… Tuy nhiên, tầng lớp này bị kìm hãm, chèn ép và chưa thể tham gia vào phong trào cách mạng một cách toàn diện. Sự hạn chế trong việc phát triển tầng lớp này đã góp phần làm gia tăng mất cân đối và bất bình đẳng trong xã hội Việt Nam.
– Tiểu tư sản thành thị: Nhóm này gồm chủ các xưởng thủ công nhỏ, viên chức cấp thấp và những người làm nghề tự do. Đây là những người có trình độ học vấn, nhạy bén với thời cuộc nên đã sớm nhận thức được tình hình và tích cực tham gia vào cuộc vận động cứu nước đầu thế kỉ XX. Sự tham gia của nhóm này đã góp phần làm tăng sức mạnh và sự đa dạng của phong trào giải phóng dân tộc.
– Công nhân: Đây là những người xuất thân từ nông dân và làm việc trong các đồn điền, hầm mỏ, nhà máy, xí nghiệp,… Họ trải qua cuộc sống khó khăn, bị áp bức và cưỡng chế bởi giới chủ. Tuy nhiên, họ đã tỏ ra kiên nhẫn và mạnh mẽ trong cuộc đấu tranh chống lại sự bóc lột, nhằm cải thiện điều kiện sống của mình và nhân dân. Sự tham gia và đấu tranh mạnh mẽ của công nhân đã góp phần làm nảy sinh những ý thức giải phóng và tinh thần cách mạng trong xã hội Việt Nam.
– Đời sống nhân dân trở nên khốn khó hơn, mâu thuẫn xã hội ngày càng sâu sắc, nhưng cũng làm nảy sinh những ý thức giải phóng mạnh mẽ trong xã hội Việt Nam. Sự chênh lệch giàu nghèo và sự bất công xã hội đã tạo ra sự phân chia và mâu thuẫn xã hội ngày càng tăng lên.
Chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đã gắn kết với sự phân chia xã hội và làm nổi bật những mâu thuẫn xã hội, tạo ra cơ sở để phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam ngày càng mạnh mẽ và phát triển. Tác động của chính sách này đã thay đổi cấu trúc xã hội và góp phần tạo nên những biến đổi lớn trong lịch sử Việt Nam.
2. Tác động của chính sách khai thác thuộc địa đối với kinh tế Việt Nam:
Tích cực:
– Xuất hiện nền công nghiệp thuộc địa mang yếu tố thực dân, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Nhờ vào sự đầu tư và công nghệ mới, nền công nghiệp thuộc địa phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều việc làm và đem lại thu nhập cho người dân. Các nhà máy và công xưởng được xây dựng, mang lại sự hiện đại hóa và tăng cường năng suất lao động.
– Thành thị theo hướng hiện đại ra đời, bước đầu xuất hiện nền kinh tế hàng hoá, tính chất tự cung tự cấp của nền kinh tế cũ bị phá vỡ. Quá trình này đã đẩy mạnh sự phát triển của thương mại và dịch vụ, tạo ra thêm nhiều cơ hội kinh doanh và thị trường tiêu thụ. Các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng và khách sạn mọc lên, mang lại sự phong phú và đa dạng cho ngành dịch vụ.
– Xây dựng được hệ thống giao thông vận tải, bao gồm cả đường sắt, đường bộ và đường thủy. Điều này đã giúp nâng cao khả năng liên kết giữa các vùng miền, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và phát triển kinh tế. Việc xây dựng cầu, đường, bến cảng và nhà ga đã giúp kết nối các địa phương và tăng cường hoạt động buôn bán.
Tiêu cực:
– Tài nguyên thiên nhiên bị khai thác cùng kiệt, dẫn đến sự suy giảm và cạn kiệt các nguồn tài nguyên quan trọng như khoáng sản và rừng phòng hộ. Điều này gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và gây khó khăn cho việc bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên. Việc khai thác không bền vững đã gây ra sự mất cân bằng trong hệ sinh thái và ảnh hưởng đến sự sống của các loài động vật và thực vật.
– Nông nghiệp vẫn đang ở mức lạc hậu, không được đầu tư và phát triển đồng đều. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt năng suất và cạnh tranh của nông nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Các nông dân vẫn phụ thuộc vào các phương pháp truyền thống và công nghệ lạc hậu, gặp nhiều khó khăn trong việc sản xuất và tiếp cận thị trường.
– Công nghiệp phát triển nhỏ giọt, mất cân đối và thiếu hẳn công nghiệp nặng. Việc tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ và dịch vụ hơn là công nghiệp nặng đã khiến cho nền kinh tế Việt Nam không cân đối và phụ thuộc vào nhập khẩu từ các nước chính quốc. Việc thiếu hụt công nghiệp nặng đã gây ra sự mất cân đối trong cơ cấu kinh tế và khiến cho Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi biến động trên thị trường quốc tế.
=> Tổng thể, mặc dù chính sách khai thác thuộc địa đã mang lại những tác động tích cực như phát triển công nghiệp, xây dựng hệ thống giao thông và mở rộng thị trường, nhưng nền kinh tế Việt Nam vẫn còn những hạn chế như sự lạc hậu của nông nghiệp, sự mất cân đối trong cơ cấu kinh tế và sự phụ thuộc vào nền kinh tế chính quốc.
3. Hoàn cảnh diễn ra cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp tại Việt Nam:
Cuộc khai thác thuộc địa lần đầu tiên của thực dân Pháp tại Việt Nam diễn ra sau khi Việt Nam bị xác lập vào năm 1897. Thực dân Pháp đã gửi Pôn Đu-me làm Toàn quyền Đông Dương để hoàn thiện hệ thống thống trị và tiến hành cuộc khai thác thuộc địa đầu tiên trên các quốc gia thuộc địa, trong đó có Việt Nam (1897 – 1914). Trong giai đoạn này, thực dân Pháp đã thiết lập một hệ thống cai trị tuyệt đối trên cả ba quốc gia Đông Dương, với Toàn quyền Đông Dương đứng đầu. Chính quyền Pháp đã chia Đông Dương thành 5 kỳ, gồm Bắc Kỳ (Thống sứ), Trung Kỳ (Khâm sứ), Nam Kỳ (Thống Đốc), Lào (Khâm sứ) và Campuchia (Khâm sứ) do người Pháp quản lý. Dưới hệ thống chính quyền kỳ cấp là hệ thống chính quyền tỉnh do người Pháp cai quản, sau đó là hệ thống chính quyền phủ, huyện, châu và xã (bản xứ).
Trong quá trình khai thác thuộc địa, thực dân Pháp đã áp dụng chính sách “chia để trị” và sử dụng đám sai để đàn áp và lợi dụng nhân dân, với mục đích tận dụng và cướp bóc tối đa để đền bù cho sự thua lỗ của họ trong cuộc xâm lược. Những biện pháp đàn áp này đã gây ra nhiều tổn thương và thiệt hại cho người dân Việt Nam và các quốc gia thuộc địa khác. Thực dân Pháp cũng tận dụng cơ hội này để nghiên cứu địa hình, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam. Họ đã khai thác sức lao động trong các quốc gia thuộc địa để đáp ứng nhu cầu phát triển của công nghiệp và kinh tế Pháp.
Tuy nhiên, những biện pháp cưỡng bức và đàn áp của thực dân Pháp đã gây ra sự kháng cự và đấu tranh từ phía người dân Việt Nam. Các phong trào đòi độc lập và tự do đã nổi lên, đòi hỏi sự công bằng và tự chủ cho dân tộc. Nhiều cuộc kháng chiến đã diễn ra, với sự tham gia của các nhà lãnh đạo và anh hùng dân tộc như Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh), Võ Nguyên Giáp,
Vì vậy, cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp tại Việt Nam không chỉ mang lại những hệ quả tiêu cực mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của phong trào đấu tranh dân tộc và cuộc chiến giành độc lập của Việt Nam.